Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Địa Lý năm 2022 - Đề 3 (có đáp án chi tiết)

569 1

Miễn phí

Tải về máy để xem đầy đủ hơn, bản xem trước là bản PDF

Tags: #địa 12#đề thi địa 12#thptqg địa

Mô tả chi tiết

Đề thi thử tốt nghiệp 2022 môn Địa Lí có đáp án (Đề 3) được soạn dưới dạng file word và PDF gồm 5 trang.

Câu 45. Tỉnh nào của Tây Nguyên nằm ở biên giới giữa ba nước: Việt Nam, Lào, Campuchia?

A. Gia Lai B. Đăk Nông C. KomTum D. Lâm Đồng

Câu 46. Dạng địa hình chiếm diện tích lớn nhất trên lãnh thổ nước ta là

A. núi cao. B. đồng bằng. C. đồi núi thấp. D. đồi núi trung bình.

Câu 47. Dải hội tụ nhiệt đới chạy theo hướng kinh tuyến vào đầu mùa hạ ở nước ta được hình thành do sự hội tụ giữa hai luồng gió nào sau đây?

A. Tín Phong bán cầu Bắc và Tín Phong bán cầu Nam

B. Gió Tín phong bán cầu Nam và gió mùa Đông Nam.

C. Gió Tây Nam từ vịnh Bengan và Tín Phong bán cầu Bắc.

D. Gió Tây Nam từ vịnh Bengan và Tín Phong bán cầu Nam.

Câu 48. Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 17, cho biết trung tâm kinh tế nào sau đây có ngành dịch vụ chiếm tỉ lệ cao nhất trong cơ cấu kinh tế?

A. Biên Hòa B. Cần Thơ C. Vũng Tàu D. TP. Hồ Chí minh

Câu 49. Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 26, cho biết vùng Trung Du miền núi Bắc Bộ có các trung tâm công nghiệp nào?

A. Thái Nguyên, Hạ Long, Cẩm Phả. B. Hải Phòng, hạ Long, Cẩm Phả.

C. Hạ Long, Cẩm Phả, Việt Trì. D. Hải Phòng , Hạ Long, Thái Nguyên.

Nội dung

thuvienhoclieu .com Thuvienhoclieu .ComĐ 3Ề Đ THI TH T T NGHI P THPT Ề Ử Ố ỆNĂM 2022 MÔN Đ A LÍỊCâu 41. Phát bi u nào sau đây ể không đúng khi nói v ho t đ ng giao thông bi n n c ta?ề ạ ộ ể ướA. Ch t p trung chuyên ch khách.ỉ ậ ở B. Chuyên ch nhi u hàng hóa xu t nh p kh u. ở ề ấ ậ ẩC. Có các tuy n ven b B c - Nam.ế ờ ắ D. Có nhi u c ng hàng hóa năng l c kinh t .ề ả ự ếCâu 42. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 24, cho bi t Vi t Nam xu t kh u sang cácứ ị ệ ế ệ ấ ẩn c và vùng lãnh th có giá tr trên 6 t USD làướ ổ ị ỉA. Hoa kì và Nh t B n.ậ ả B. Nh t B n và Đài loan.ậ ảC. Hoa kì và Trung Qu c. ố D. Nh t B n và Sigapo.ậ ảCâu 43. Bi n pháp phòng ch ng bão nào d i đây ệ ố ướ không đúng?A. Đ ng b ng k t h p ch ng úng, l t, vùng núi ch ng lũ, xói mòn. ồ ằ ế ợ ố ụ ở ốB. Kh n tr ng s tán dân.ẩ ươ ơC. Vùng ven bi n c ng c đê đi u.ể ủ ố ềD. Các tàu thuy n trên bi n tìm cách xa b .ề ể ờCâu 44. Cho b ng s li u:ả ố ệC C U DI N TICH CÂY CÔNG NGHI P N C TA GIAI ĐO N 2005 – 2015.Ơ Â Ê Ê ƯƠ A (đ n v : %)ơ ịBi u đ nào sau đây thích h p đ th hi n s thay đ i c c u di n tích cây công nghi pể ồ ợ ể ể ệ ự ổ ơ ấ ệ ện c ta t năm 2005 đ n 2015 theo s li u trên?ướ ư ế ố ệA. Mi n ề B. Đ ng ườ C. TrònD. C t ộCâu 45. T nh nào c a Tây Nguyên n m biên gi i gi a ba n c: Vi t Nam, Lào,ỉ ủ ằ ở ớ ữ ướ ệCampuchia?A. Gia Lai B. Đăk Nông C. KomTum D. Lâm Đ ng ồCâu 46. D ng đ a hình chi m di n tích l n nh t trên lãnh th n c ta làạ ị ế ệ ớ ấ ổ ướA. núi cao. B. đ ng b ng. ồ ằ C. đ i núi th p.ồ ấ D. đ i núi trung bình.ồCâu 47. D i h i t nhi t đ i ch y theo h ng kinh tuy n vào đ u mùa h n c ta đ cả ộ ụ ệ ớ ạ ướ ế ầ ạ ở ướ ượhình thành do s h i t gi a hai lu ng gió nào sau đây?ự ộ ụ ữ ồA. Tín Phong bán c u B c và Tín Phong bán c u Nam ầ ắ ầB. Gió Tín phong bán c u Nam và gió mùa Đông Nam.ầC. Gió Tây Nam t v nh Bengan và Tín Phong bán c u B c.ư ị ầ ắD. Gió Tây Nam t v nh Bengan và Tín Phong bán c u Nam.ư ị ầCâu 48. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 17, cho bi t trung tâm kinh t nào sau đây cóứ ị ệ ế ếngành d ch v chi m t l cao nh t trong c c u kinh t ?ị ụ ế ỉ ệ ấ ơ ấ ếA. Biên Hòa B. C n Th ầ ơ C. Vũng Tàu D. TP. H Chí minhồCâu 49. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 26, cho bi t vùng Trung Du mi n núi B c Bứ ị ệ ế ề ắ ộ thuvienhoclieu .com Trang 1thuvienhoclieu .comcó các trung tâm công nghi p nào?ệA. Thái Nguyên, H Long, C m Ph .ạ ẩ ả B. H i Phòng, h Long, C m Ph .ả ạ ẩ ảC. H Long, C m Ph , Vi t Trì. ạ ẩ ả ệ D. H i Phòng , H Long, Thái Nguyên.ả ạCâu 50. Cho bi u đ v GDP phân theo thành ph n kinh t c a n c ta, giai đo n 2006 -ể ồ ề ầ ế ủ ướ ạ2014:Cho bi t bi u đ th hi n n i dung nào sau đây là đúng nh t v GDP phân theo thành ph nế ể ồ ể ệ ộ ấ ề ầkinh t c a n c ta, giai đo n 2006 - 2014?ế ủ ướ ạA. Giá tr GDP phân theo thành ph n kinh t c a n c ta, giai đo n 2006 - 2014.ị ầ ế ủ ướ ạB. T c đ tăng tr ng GDP phân theo thành ph n kinh t c a n c ta, giai đo n 2006 -ố ộ ưở ầ ế ủ ướ ạ2014.C. Quy mô, c c u GDP phân theo thành ph n kinh t c a n c ta, giai đo n 2006 - 2014. ơ ấ ầ ế ủ ướ ạD. Chuy n d ch c c u GDP phân theo thành ph n kinh t c a n c ta, giai đo n 2006 -ể ị ơ ấ ầ ế ủ ướ ạ2014.Câu 51. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 22, cho bi t nhà máy th y đi n có công xu tứ ị ệ ế ủ ệ ấtrên 1000MW làA. Thác Bà. B. Hòa Bình. C. A V ng.ươ D. Tr An.ịCâu 52. Cho b ng sả ố li u:ệS KHÁCH DU L CH QU C T Đ N VÀ CH TIÊU C A KHÁCH DU L CH M TỐ Ị Ố Ế Ế Ỉ Ủ Ị Ở ỘS KHU V C C A CHÂU Á NĂM 2014.Ố Ự ỦKhu v cự S khách du l ch đ nố ị ế Ch tiêu c a khách du l chỉ ủ ị(nghìn l t)ượ(tri u USD)ệĐông Á125966 219931Đông Nam Á9726270578Tây Nam Á9301694255Nh n xét nào sau đây là đúng khi nói v s phát tri n du l ch m t s khu v c Châu Á nămậ ề ự ể ị ở ộ ố ự2014?A. Chi tiêu bình quân c a m i l t khách du l ch qu c t đ n Đông Nam Á cao h n so v iủ ỗ ượ ị ố ế ế ơ ớkhu v c Tây Nam Á.ựB. Chi tiêu bình quân c a m i l t khách du l ch qu c t đ n Đông Nam Á th p h n soủ ỗ ượ ị ố ế ế ấ ơ thuvienhoclieu .com Trang 2thuvienhoclieu .comv i khu v c Đông Á.ớ ựC. S khách du l ch qu c t đ n khu v c Tây Nam Á cao h n so v i khu v c Đông Namố ị ố ế ế ự ơ ớ ựÁ.D. S khách du l ch qu c t đ n v i khu v c Đông Nam Á cao h n so v i khu v c Đôngố ị ố ế ế ớ ự ơ ớ ựÁ. Câu 53. Th i gian qua, m c gia tăng dân s n c ta gi m do nguyên nhân ch y u nào sauờ ứ ố ở ướ ả ủ ếđây?A. Dân s có xu h ng già hóa.ố ướB. K t qu chính sách dân s và k ho ch hóa gia đình.ế ả ố ế ạC. Quy mô dân s gi m.ố ảD. T l ng i trong đ tu i sinh đ gi m. ỉ ệ ườ ộ ổ ẻ ảCâu 54. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 15, cho bi t vùng nào có m t đ dân s caoứ ị ệ ế ậ ộ ốnh t n c ta?ấ ướA. Đ ng b ng Sông H ngồ ằ ồ B. Duyên H i Nam Trung Bả ộC. Tây Nguyên D. Đ ng b ng Sông C u Longồ ằ ửCâu 55. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 27, cho bi t nh n đ nh nào ứ ị ệ ế ậ ị không đúng vềphân b cây công nghi p c a vùng B c Trung Bố ệ ủ ắ ộA. Chè đ c tr ng nghi u vùng Tây Ngh An.ượ ồ ề ở ệB. Cao su đ c tr ng nhi u Qu ng Bình. ượ ồ ề ở ảC. D a tr ng nhi u Tây Ngh An.ư ồ ề ở ệD. Cao su đ c tr ng nhi u Tây Ngh An.ượ ồ ề ở ệCâu 56. M t trong nh ng khó khăn cho s phát tri n ngành th y s n n c ta trong nh ngộ ữ ự ể ủ ả ở ướ ữnăm qua làA. nhu c u ngày càng tăng c a th tr ng tiêu th trong n c.ầ ủ ị ườ ụ ướB. nhu c u ngày càng tăng c a th tr ng qu c t . ầ ủ ị ườ ố ếC. h th ng các c ng cá ch a đáp ng nhu c u.ệ ố ả ư ứ ầD. s phát tri n c a công nghi p ch bi n th y s n.ự ể ủ ệ ế ế ủ ảCâu 57. Xu h ng chuy n d ch trong n i b ngành khu v c I (nông- lâm- ng nghi p) làướ ể ị ộ ộ ở ự ư ệgì?A. Tăng t tr ng ngành tr ng tr t, gi m t tr ng ngành chăn nuôi.ỉ ọ ồ ọ ả ỉ ọB. T tr ng ngành d ch v nông nghi p tăng liên t c trong c c u giá tr s n xu t nôngỉ ọ ị ụ ệ ụ ơ ấ ị ả ấnghi p. ệC. Tăng t tr ng ngành th y s n, gi m t tr ng ngành nông nghi p.ỉ ọ ủ ả ả ỉ ọ ệD. Tăng t tr ng ngành nông nghi p, gi m t tr ng ngành th y s n.ỉ ọ ệ ả ỉ ọ ủ ảCâu 58. Y u t nh h ng tr c ti p làm cho ph n l n sông ngòi n c ta nh , ng n và đế ố ả ưở ự ế ầ ớ ở ướ ỏ ắ ộd c l n là:ố ớA. hình dáng lãnh th và khí h u. ổ ậ B. khí h u và s phân b đ a hình. ậ ự ố ịC. đ a hình và s phân b th nh ng.ị ự ố ổ ưỡ D. hình dáng lãnh th và s phân b đ aổ ự ố ịhình.Câu 59. Cho bi u đ : ể ồDI N TICH GIEO TR NG LÚA C NĂM C A CÁC VÙNG GIAI ĐO N 2000 - 2015.Ê Ồ Ả Ủ A thuvienhoclieu .com Trang 3thuvienhoclieu .comNh n xét nào sau đây đúng?ậA. Di n tích gieo tr ng lúa c năm c a Đ ng b ng sông H ng tăng liên t c.ệ ồ ả ủ ồ ằ ồ ụB. Di n tích gieo tr ng lúa c năm c a c hai đ ng b ng đ u tăng gi m không n đ nh.ệ ồ ả ủ ả ồ ằ ề ả ổ ịC. Di n tích gieo tr ng lúa c năm c a Đ ng b ng sông C u Long tăng liên t c. ệ ồ ả ủ ồ ằ ử ụD. Di n tích gieo tr ng lúa c năm c a Đ ng b ng sông H ng cao h n Đ ng b ng sông C uệ ồ ả ủ ồ ằ ồ ơ ồ ằ ửLong.Câu 60. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 28, cho bi t cao nguyên nào ứ ị ệ ế không thu cộvùng Tây Nguyên?A. Lâm Viên B. Đăk Lăk C. M Nôngơ D. M c ChâuộCâu 61. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 13, cho bi t nh n đ nh nào sau đây đúng nh tứ ị ệ ế ậ ị ấv đ c đi m b n cánh cung vùng núi Đông B c?ề ặ ể ố ở ắA. So le v i nhau.ớ B. Có h ng Tây B c - Đông Nam.ướ ắC. Song song v i nhau. ớ D. M r ng phía B c và đông, ch m l i Tam Đ o.ở ộ ở ắ ụ ạ Ở ảCâu 62. Hi n nay th tr ng buôn bán c a n c ta đ c m r ngệ ị ườ ủ ướ ượ ở ộA. nh ng ch a có quan h v i các n c Tây Âu.ư ư ệ ớ ướB. theo h ng đa ph ng hóa, đa d ng hóa.ướ ươ ạC. theo h ng chú tr ng đ n các n c XHCN.ướ ọ ế ướD. nh ng ch a có m i quan h v i các n c Mĩ La - Tinh. ư ư ố ệ ớ ướCâu 63. Bi u hi n rõ nh t c a s c ép dân s lên tài nguyên vùng Đ ng b ng Sông H ng làể ệ ấ ủ ứ ố ở ồ ằ ồgì?A. Khí h u ngày càng kh c nghi t.ậ ắ ệ B. Bình quân đ t canh tác trên đ u ng iấ ầ ườgi m.ảC. Ch t l ng ngu n n c gi m. ấ ượ ồ ướ ả D. Đ màu m c a đ t gi m.ộ ỡ ủ ấ ảCâu 64. Vùng Duyên H i Nam Trung B khác v i B c Trung B v khí h u làả ộ ớ ắ ộ ề ậA. m a vào mùa hè - thu.ư B. m a vào đ u h . ư ầ ạ C. m a vào mùaưđông. D. m a vào thu - đông.ưCâu 65. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 19, cho bi t t nh có s n l ng lúa cao nh tứ ị ệ ế ỉ ả ượ ấA. Trà Vinh B. Sóc Trăng C. C n Thầ ơ D. An GiangCâu 66. Khó khăn l n nh t đ i v i phát tri n nông nghi p vào mùa khô Đ ng B ng Sôngớ ấ ố ớ ể ệ ở ồ ằC u Long vào mùa khô là gì?ửA. xâm nh p m n và phèn.ậ ặ B. Thi u n c ng t.ế ướ ọC. Th y tri u tác đ ng m nh.ủ ề ộ ạ D. Cháy r ng. ưCâu 67. R ng ven bi n B c Trung B đ c x p vào lo iư ể ở ắ ộ ượ ế ạA. r ng phòng h .ư ộ B. r ng đ u ngu n. ư ầ ồ C. r ng đ c d ng.ư ặ ụ D. r ng s n xu t.ư ả ấCâu 68. Năng su t lúa đ ng b ng Sông H ng cao nh t c n c là doấ ở ồ ằ ồ ấ ả ướA. di n tích ngày càng đ c m r ng.ệ ượ ở ộ B. đ y m nh s n xu t theo hình th c thâm canh.ẩ ạ ả ấ ứC. ng i lao đ ng có nhi u kinh nghi m.ườ ộ ề ệ D. tăng v . ụCâu 69. Các m t hàng nh p kh u ch y u n c ta làặ ậ ẩ ủ ế ở ướ thuvienhoclieu .com Trang 4thuvienhoclieu .comA. hàng tiêu dùng. B. t li u s n xu t.ư ệ ả ấC. ph ng ti n giao thông. ươ ệ D. khoáng s n và nguyên li u.ả ệCâu 70. Vi c hình thành c c u kinh t nông - lâm - ng nghi p vùng B c Trung B gópệ ơ ấ ế ư ệ ở ắ ộph nầA. t o c c u kinh t liên hoàn giũa các vùng.ạ ơ ấ ế B. t o liên k t gi a các vùng khác.ạ ế ữC. hình thành các đô th m i vùng mi n núi. ị ớ ở ề D. t o s phân hóa gi a các vùng.ạ ự ữCâu 71. Trung du mi n núi B c B trâu đ c nuôi nhi u h n bò là doỞ ề ắ ộ ượ ề ơA. trâu a m và ch u l nh h n bò nên thích h p v i khí h u c a vùng.ư ẩ ị ạ ơ ợ ớ ậ ủB. truy n th ng chăn nuôi.ề ốC. trâu ch u l nh kém h n bò. ị ạ ơD. có nhi u đ ng c r ng l n.ề ồ ỏ ộ ớCâu 72. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 25, cho bi t trung tâm du l ch có ý nghĩa vùngứ ị ệ ế ịc a TD&MNBB làủA. H Long và Đi n Biên ph . ạ ệ ủ B. Thái Nguyên và Vi t Trì.ệC. H Long và Thái Nguyên.ạ D. H Long và L ng S n.ạ ạ ơCâu 73. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 29, cho bi t trung tâm công nghi p nào có quiứ ị ệ ế ệmô trên 120 nghìn t đ ng c a vùng Đông Nam B ?ỉ ồ ủ ộA. Biên Hòa B. Th D u M tủ ầ ộ C. TP. H Chí Minhồ D. Vũng Tàu Câu 74. Đ ng b ng sông C u Long có nhi u vùng trũng l n ch a đ c b i đ p xong nhồ ằ ử ề ớ ư ượ ồ ắ ưA. c c nam Cà Mau. ự B. Đ ng Tháp M i, t giác Long Xuyên.ồ ườ ứC. ven bi n Đông.ể D. d c theo sông Ti n sông H u.ọ ề ậCâu 75. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 10, cho bi t sông Đà thu c l u v c sông nàoứ ị ệ ế ộ ư ựsau đây?A. L u v c sông Kì Cùng - B ng Giang ư ự ằ B. L u v c sông Mãư ựC. L u v c sông H ngư ự ồ D. L u v c sông Thái Bìnhư ựCâu 76. Trong ngh cá, Duyên H i Nam Trung B có u th h n vùng B c Trung B là doề ả ộ ư ế ơ ắ ộA. b bi n có nhi u vũng, v nh, đ m phá.ờ ể ề ị ầB. t t c các t nh đ u giáp bi n.ấ ả ỉ ề ểC. có các ng tr ng r ng, đ c bi t là hai ng tr ng xa b .ư ườ ộ ặ ệ ư ườ ờD. có các dòng bi n nóng g n b . ể ầ ờCâu 77. Th m nh nào d i đây là c a vùng Trung Du và mi n núi B c B ?ế ạ ướ ủ ề ắ ộA. Khai thác và ch bi n khoáng s n, th y đi n.ế ế ả ủ ệ B. Khai thác và chếbi n d u khí, th y đi n.ế ầ ủ ệC. Khai thác và ch bi n lâm s n, tr ng lúa.ế ế ả ồ D. Khai thác và ch bi n bôxít, th y s n. ế ế ủ ảCâu 78. Căn c vào Atlat đ a lí Vi t Nam trang 4 - 5, cho bi t t nh, thành ph nào sau đâyứ ị ệ ế ỉ ốkhông giáp bi n Đông?ểA. Hà Nam B. Phú Yên C. Qu ng Ngãiả D. H i d ngả ươCâu 79. Căn c vào Atlat đ a lí Vi t Nam trang 9, cho bi t vùng khí h u nào ch u nh h ngứ ị ệ ế ậ ị ả ưởnhi u nh t c a gió Tây khô nóng?ề ấ ủA. Nam Bộ B. B c Trung Bắ ộ C. Tây B c B ắ ộ D. Nam Trung BộCâu 80. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 14, cho bi t cao nguyên nào có đ cao trungứ ị ệ ế ộbình l n nh t Tây Nguyên?ớ ấ ởA. Lâm Viên B. B o L cả ộ C. Đăk L cắ D. M Nông ơĐÁP ÁN 41 A 46 C 51 B 56 C 61 D 66 B 71 A 76 C 42 A 47 C 52 C 57 C 62 B 67 A 72 D 77 A 43 D 48 D 53 B 58 D 63 B 68 B 73 C 78 D thuvienhoclieu .com Trang 5thuvienhoclieu .com 44 A 49 A 54 A 59 B 64 D 69 B 74 B 79 B 45 C 50 D 55 C 60 D 65 D 70 A 75 C 80 A thuvienhoclieu .com Trang 6

- Xem thêm -

Tài liệu liên quan

Bình luận