thuvienhoclieu .comS GD & ĐT THANH HÓAỞTR NG THPT CHUYÊN LAM S NƯỜ Ơ Đ THI CHÍNH TH CỀ Ứ( Đ thi g m có 40 câu, 06 trang)ề ồ KÌ THI KSCL CÁC MÔN THI T T NGHI P THPT - L N 2Ố Ệ Ầ Năm h c: 2021-2022ọ Môn thi: Đ a líị Ngày thi: 03/04/2022Th i gian làm bài: 50 phút (không k th i gian phát đ )ờ ể ờ ề Mã đ thiề628H và tên thí sinh:............................................................S báo danh:.......................ọ ốCâu 1: Cho bi u đ v cây hàng năm và cây lâu năm c a n c ta giai đo n 2015-2020ể ồ ề ủ ướ ạBi u đ trên th hi n n i dung nào sau đây?ể ồ ể ệ ộA. C c u di n tích cây hàng năm và cây lâu năm c a n c ta.ơ ấ ệ ủ ướB. Giá tr s n xu t cây hàng năm và cây lâu năm c a n c ta.ị ả ấ ủ ướC. T c đ tăng tr ng di n tích cây hàng năm và cây lâu năm c a n c ta.ố ộ ưở ệ ủ ướD. Di n tích cây hàng năm và cây lâu năm c a n c ta.ệ ủ ướCâu 2: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 6 - 7, cho bi t đ nh núi nào cao nh t ứ ị ệ ế ỉ ấ trong cácđ nh núi sau đâyỉ ?A. Phu Ho tạ . B. Tây Côn Lĩnh .C. Phu Luông . D. Pu Xai Lai Leng .Câu 3: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 4 - 5, cho bi t mũi Dinh thu c t nh nào sau đây?ứ ị ệ ế ộ ỉA. Phú Yên. B. Bình Thu n.ậ C. Khánh Hòa. D. Ninh Thu n.ậCâu 4: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 13, cho bi t các cánh cung núi sau đây vùng núiứ ị ệ ế ởĐông B c s p x p t ắ ắ ế ừ tây sang đông l n l t làầ ượA. Đông Tri u, B c S n, Ngân S n, sông Gâm.ề ắ ơ ơB. Đông Tri u, sông Gâm, B c S n, Ngân S n.ề ắ ơ ơC. S ông Gâm, Đông Tri u, Ngân S n, B c S n.ề ơ ắ ơD. S ông Gâm, Ngân S n, B c S n, Đông Tri u.ơ ắ ơ ề thuvienhoclieu .com Trang 1thuvienhoclieu .comCâu 5: Cho bi u đ :ể ồC C U GDP PHÂN THEO KHU V C KINH T C A CAM-PU-CHIA VÀ THÁI LAN Ơ Ấ Ự Ế ỦNĂM 2019 (%)(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi t Nam 2019, NXB Th ng kê, 2020) ồ ố ệ ốTheo bi u đ , nh n xét nào sau đây đúng v c c u GDP phân theo ngành kinh t c a ể ồ ậ ề ơ ấ ế ủCam-pu-chia và Thái Lan năm 2019?A. Công nghi p-xây d ng và d ch v c a Thái Lan chi m t tr ng cao trong c c u GDP.ệ ự ị ụ ủ ế ỉ ọ ơ ấB. Công nghi p-xây d ng chi m t tr ng cao nh t trong c c u GDP c a c hai n c.ệ ự ế ỉ ọ ấ ơ ấ ủ ả ướC. T tr ng ngành nông-lâm-ng nghi p c a Cam-pu-chia th p h n nhi u so v i Thái Lan.ỉ ọ ư ệ ủ ấ ơ ề ớD. T tr ng công nghi p-xây d ng c a Cam-pu-chia l n h n nhi u so v i nông-lâm-ng ỉ ọ ệ ự ủ ớ ơ ề ớ ưnghi p.ệCâu 6: Ý nghĩa ch y u c a vi c hình thành các ngành công nghi p tr ng đi m Đ ng b ng ủ ế ủ ệ ệ ọ ể ở ồ ằsông H ng làồA. đa d ng hóa c c u s n ph m, nâng cao ch t l ng lao đ ng.ạ ơ ấ ả ẩ ấ ượ ộB. đ y m nh chuyên môn hóa s n xu t, thu hút dân c .ẩ ạ ả ấ ưC. t o c s hình thành đô th , thu hút v n đ u t n c ngoài.ạ ơ ở ị ố ầ ư ướD. khai thác hi u qu th m nh v t nhiên và con ng i c a vùng.ệ ả ế ạ ề ự ườ ủCâu 7: H sinh thái r ng c n nhi t đ i lá r ng và lá kim phát tri n trên đ t feralit có mùn xu t ệ ừ ậ ệ ớ ộ ể ấ ấhi n đ cao 600 - 700m đ n 1600 – 1700m là doệ ở ộ ếA. trên núi cao, đ d c l n tăng quá trình xói mòn, c ng đ phong hóa y u.ộ ố ớ ườ ộ ếB. nhi t đ quanh năm d i 15ệ ộ ướ 0C, quá trình hình thành đ t y u đi.ấ ếC. đi u ki n nhi t m cao, quá trình phong hóa di n ra v i c ng đ m nh.ề ệ ệ ẩ ễ ớ ườ ộ ạD. khí h u mát m và đ m tăng lên, quá trình r a trôi gi m sút.ậ ẻ ộ ẩ ử ảCâu 8: Phát bi u nào sau đâyể đúng v i công nghi p năng l ng c a Duyên h i Nam Trung B ?ớ ệ ượ ủ ả ộA. Tài nguyên nhiên li u, năng l ng r t đa d ng và d i dào.ệ ượ ấ ạ ồB. C s năng l ng (đi n) đáp ng nhu c u phát tri n công nghi p.ơ ở ượ ệ ứ ầ ể ệC. S d ng đi n l i qu c gia qua đ ng dây 500 kv.ử ụ ệ ướ ố ườD. Đã xây d ng m t s nhà máy nhi t đi n quy mô trung bình.ự ộ ố ệ ệCâu 9: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 9, cho bi t Đà L t có l ng m a trung bình năm ứ ị ệ ế ạ ượ ưl n h n Nha Trang là ch y u là doớ ơ ủ ếA. n m vĩ đ th p h n.ằ ở ộ ấ ơ B. có đ a hình cao ch n gió.ị ắC. l ng b c h i ít h n.ượ ố ơ ơ D. ít ch u nh h ng c a hi u ng ph n.ị ả ưở ủ ệ ứ ơCâu 10: Ho t đ ng vi n thông n c ta hi n nay có đ c đi mạ ộ ễ ướ ệ ặ ểA. tăng nhanh s l ng b u c c.ố ượ ư ụB. m ng l i vi n thông qu c t ch a phát tri n.ạ ướ ễ ố ế ư ể thuvienhoclieu .com Trang 2thuvienhoclieu .comC. t đ ng hóa cao, đa d ng d ch v .ự ộ ạ ị ụD. m ng l i phân b ch a h p lí.ạ ướ ố ư ợCâu 11: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 13, cho bi t Đèo Ngang thu c dãy núi nào sau ứ ị ệ ế ộđây?A. B ch Mã.ạ B. Pu Đen Đinh. C. Hoành S n.ơ D. Con Voi.Câu 12: Công nghi p ch bi n s a và s n ph m t s a phát tri n m nh các đô th l n ch ệ ế ế ữ ả ẩ ừ ữ ể ạ ở ị ớ ủy u là do cóếA. c s v t ch t kĩ thu t t t.ơ ở ậ ấ ậ ố B. th tr ng tiêu th r ng l n.ị ườ ụ ộ ớC. giao thông v n t i phát tri n.ậ ả ể D. lao đ ng có kĩ thu t cao.ộ ậCâu 13: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 22, cho bi t khí đ t làm nhiên li u cho nhà máyứ ị ệ ế ố ệnhi t đi n Cà Mau đ c l y m nào sau đây?ệ ệ ượ ấ ở ỏA. R ng.ồ B. R ng Đông.ạ C. Cái N c.ướ D. B ch H .ạ ổCâu 14: Vi c xây d ng các c ng n c sâu B c Trung B có ý nghĩa ch y u nào sau đây?ệ ự ả ướ ở ắ ộ ủ ếA. Làm thay đ i c c u kinh t nông thôn ven bi n.ổ ơ ấ ế ểB. Làm tăng kh năng thu hút các ngu n đ u t .ả ồ ầ ưC. T o thu n l i đ đa d ng hàng hóa v n chuy n.ạ ậ ợ ể ạ ậ ểD. Gi i quy t vi c làm cho ng i lao đ ng t i ch .ả ế ệ ườ ộ ạ ỗCâu 15: Đ a hình vùng núi Tr ng S n Nam có đ c đi mị ườ ơ ặ ểA. s n đông tho i, s n tây d c.ườ ả ườ ố B. g m nhi u dãy núi ch y song song.ồ ề ạC. có các cao nguyên ba dan x p t ng.ế ầ D. có nhi u kh i núi đá vôi đ s .ề ố ồ ộCâu 16: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trangứ ị ệ 24, cho bi t t nh nào sau đây có cán cân xu tế ỉ ấnh p kh u l n nh t?ậ ẩ ớ ấA. Ngh An.ệ B. Đăk Lăk. C. Tây Ninh. D. Long An.Câu 17: Gió mùa mùa h n c ta có đ c đi m nào sau đây?ạ ở ướ ặ ểA. Th i theo h ng tây nam.ổ ướ B. Xu t phát t áp cao Xibia.ấ ừC. T o nên mùa khô Nam B .ạ ở ộ D. Th i ti t l nh, ít m a.ờ ế ạ ưCâu 18: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 21, cho bi t trung tâm công nghi p Quy Nh n ứ ị ệ ế ệ ơcó ngành nào sau đây?A. Luy n kim màu.ệ B. Ch bi n nông s n.ế ế ảC. Đi n t .ệ ử D. Luy n kim đen.ệCâu 19: Nguyên nhân ch y u c a s khác nhau trong các s n ph m chuyên môn hóa nông ủ ế ủ ự ả ẩnghi p c a Trung và mi n núi B c B và Tây Nguyên là doệ ủ ề ắ ộA. trình đ thâm canh.ộ B. đi u ki n kinh t -xã h i.ề ệ ế ộC. đi u ki n sinh thái nông nghi p.ề ệ ệ D. t p quán canh tác.ậCâu 20: Nhân t nào sau đây tác đ ng ch y u đ n s đa d ng lo i hình du l ch n c ta hi nố ộ ủ ế ế ự ạ ạ ị ở ướ ệnay?A. Đ nh h ng u tiên phát tri n du l ch và các ngu n v n đ u t .ị ướ ư ể ị ồ ố ầ ưB. Lao đ ng làm du l ch và c s v t ch t kĩ thu t, c s h t ng.ộ ị ơ ở ậ ấ ậ ơ ở ạ ầC. Nhu c u c a du khách trong, ngoài n c và đi u ki n ph c v .ầ ủ ướ ề ệ ụ ụD. Tài nguyên du l ch và nhu c u c a du khách trong, ngoài n c.ị ầ ủ ướCâu 21: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 11, cho bi t lo i đ t có di n tích l n nh t ứ ị ệ ế ạ ấ ệ ớ ấ ởđ ng b ng sông C u Long là lo i đ t nào sau đây?ồ ằ ử ạ ấA. Đ t phèn.ấ B. Đ t m n.ấ ặC. Đ t xám trên phù sa c .ấ ổ D. Đ t phù sa sông.ấCâu 22: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 19, cho bi t t nh nào sau đây có di n tích cây ứ ị ệ ế ỉ ệcông nghi p lâu năm nh h n di n tích cây công nghi p hàng năm?ệ ỏ ơ ệ ệA. Lâm Đ ng.ồ B. Đ k L k.ắ ắ C. Ngh An.ệ D. Đ k Nông.ắ thuvienhoclieu .com Trang 3thuvienhoclieu .comCâu 23: Cho b ng s li u:ả ố ệGDP C A MA-LAI-XI-A VÀ XIN-GA-PO GIAI ĐO N 2010 – 2019Ủ Ạ(Đ n v : T đô la M )ơ ị ỷ ỹNăm 2010 2013 2016 2019Ma-lai-xi-a 255 323 297 364Sin-ga-po 236 303 297 372(S li u theo Niên giám th ng kê Vi t Nam 2019, NXB Th ng kê, 2020)ố ệ ố ệ ốTheo b ng s li u, đ th hi n GDP c a Ma-lai-xi-a và Xin-ga-po giai đo n 2010 - 2019, d ngả ố ệ ể ể ệ ủ ạ ạbi u nào sau đây là thích h p nh t?ể ợ ấA. C t.ộ B. Đ ng.ườ C. Tròn. D. K t h p.ế ợCâu 24: Cho b ng s li u:ả ố ệGIÁ TR M T S M T HÀNG XU T KH U C A N C TA Ị Ộ Ố Ặ Ấ Ẩ Ủ ƯỚGIAI ĐO N 2015-2020Ạ(Đ n v : Tri u đô la M )ơ ị ệ ỹNăm 2015 2017 2018 2020D u thôầ 3823,8 2885,6 2196,8 2031,4Than đá 185,1 287,1 321,5 168,8Hàng đi n t , máy ệ ửtính và linh ki nệ 15607,6 26281,9 29562,0 35925,6Đi n tho i các lo i vàệ ạ ạlinh ki nệ 30239,6 45609,9 49531,3 51378,8(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi t Nam 2020, NXB Th ng kê, 2021) ồ ố ệ ốTheo b ng s li u, nh n xét nào sau đây đúng v giá tr m t s m t hàng xu t kh u c a n c ả ố ệ ậ ề ị ộ ố ặ ấ ẩ ủ ướta giai đo n 2015-2020?ạA. Giá tr xu t kh u hàng ị ấ ẩ đi n t , máy tính và linh ki n tăng nhi u nh tệ ử ệ ề ấ .B. Giá tr xu t kh u hàng đi n ị ấ ẩ ệ tho i các lo i và linh ki nạ ạ ệ luôn cao nh t.ấC. Giá tr xu t kh u hàng đi n ị ấ ẩ ệ tho i các lo i và linh ki n tăng nhanh nh tạ ạ ệ ấ .D. Giá tr xu t kh u c a d u thô và than đá liên t c gi m.ị ấ ẩ ủ ầ ụ ảCâu 25: Nguyên nhân ch y u làm h n ch s ngày ra kh i c a ho t đ ng khai thác th y s n ủ ế ạ ế ố ơ ủ ạ ộ ủ ản c ta làướA. ngu n l i th y s n suy gi m, môi tr ng suy thoái.ồ ợ ủ ả ả ườB. d ch v th y s n và ch bi n th y s n ch a phát tri n.ị ụ ủ ả ế ế ủ ả ư ểC. tàu thuy n, ph ng ti n đánh b t ch a hi n đ i.ề ươ ệ ắ ư ệ ạD. ho t đ ng c a bão và gió mùa Đông B c.ạ ộ ủ ắCâu 26: Tính ch t nhi t đ i c a mi n Tây B c và B c Trung B rõ r t h n mi n B c và Đôngấ ệ ớ ủ ề ắ ắ ộ ệ ơ ề ắB c B c B ch y u là doắ ắ ộ ủ ếA. nh h ng c a gió mùa Đông B c gi m sút.ả ưở ủ ắ ảB. v trí g n chí tuy n và xa bi n h n.ị ầ ế ể ơC. ch u nh h ng c a gió ph n Tây Nam.ị ả ưở ủ ơD. đ a hình núi th p ch y u b o toàn tính nhi t đ i.ị ấ ủ ế ả ệ ớCâu 27: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 23, cho bi t đ ng s 2 n i Hà N i v i đ a ứ ị ệ ế ườ ố ố ộ ớ ịđi m nào sau đây?ểA. L ng S n.ạ ơ B. Cao B ng.ằ C. Hà Giang. D. H Long.ạCâu 28: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 22, cho bi t trung tâm công nghi p ch bi n ứ ị ệ ế ệ ế ếl ng th c, th c ph m nào sau đây có quy mô nh ?ươ ự ự ẩ ỏA. S n La.ơ B. Thái Nguyên. C. H Longạ D. Thanh Hóa.Câu 29: Ho t đ ng ngo i th ng n c ta có nh ng chuy n bi n tích c c th hi n ạ ộ ạ ươ ướ ữ ể ế ự ể ệ ởA. t ng m c bán l hàng hóa và doanh thu d ch v tăng nhanh.ổ ứ ẻ ị ụB. c n c hình thành th tr ng th ng nh t, hàng hóa đa d ng.ả ướ ị ườ ố ấ ạ thuvienhoclieu .com Trang 4thuvienhoclieu .comC. giá tr nh p kh u tăng nhanh h n giá tr xu t kh u.ị ậ ẩ ơ ị ấ ẩD. th tr ng xu t, nh p kh u đ c m r ng và đa d ng hóa.ị ườ ấ ậ ẩ ượ ở ộ ạCâu 30: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 17, cho bi t trung tâm kinh t có t tr ng ngành ứ ị ệ ế ế ỉ ọd ch v l n nh t trong c c u GDP phân theo khu v c kinh t vùng đ ng b ng sông C u ị ụ ớ ấ ơ ấ ự ế ở ồ ằ ửLong làA. Ti n Giang.ề B. An Giang. C. C n Th .ầ ơ D. Cà Mau.Câu 31: Vi c phân b l i dân c và ngu n lao đ ng trên ph m vi c n c nh m m c đích ch ệ ố ạ ư ồ ộ ạ ả ướ ằ ụ ủy u làếA. s d ng có hi u qu ngu n tài nguyên thiên nhiên và lao đ ng.ử ụ ệ ả ồ ộB. nâng cao ch t l ng và năng su t lao đ ng xã h i.ấ ượ ấ ộ ộC. làm tăng t l dân thành th , gi m t l dân nông thôn.ỉ ệ ị ả ỉ ệD. thúc đ y nhanh s chuy n d ch c c u kinh t .ẩ ự ể ị ơ ấ ếCâu 32: V n đ có ý nghĩa c p bách đ i v i ngh cá Duyên h i Nam Trung B làấ ề ấ ố ớ ề ở ả ộA. đánh b t xa b k t h p b o v ch quy n bi n, đ o.ắ ờ ế ợ ả ệ ủ ề ể ảB. khai thác h p lí và b o v ngu n l i th y s n.ợ ả ệ ồ ợ ủ ảC. phát tri n ch bi n h i s n ngày càng đa d ng, phong phú.ể ế ế ả ả ạD. đ u t tàu thuy n, ph ng ti n đánh b t hi n đ i.ầ ư ề ươ ệ ắ ệ ạCâu 33: Các nhà máy nhi t đi n c a n c ta phân b ch y u khu v c nào sau đây?ệ ệ ủ ướ ố ủ ế ở ựA. G n các vùng nhiên li u.ầ ệ B. G n các c ng bi n, sân bay.ầ ả ểC. G n các khu công nghi p.ầ ệ D. N i dân c t p trung đông.ơ ư ậCâu 34: Nhân t nào sau đây có tác đ ng m nh nh t đ n phát tri n giao thông v n t i bi n ố ộ ạ ấ ế ể ậ ả ển c ta hi n nay?ướ ệA. V trí g n các tuy n hàng h i qu c t , nhi u vũng, v nh.ị ở ầ ế ả ố ế ề ịB. Có nhi u t nh giáp bi n, l ng hàng hóa v n chuy n tăng.ề ỉ ể ượ ậ ểC. S n xu t trong n c phát tri n, đ y m nh xu t, nh p kh u.ả ấ ướ ể ẩ ạ ấ ậ ẩD. Vùng bi n có di n tích r ng, thông v i Thái Bình D ng.ể ệ ộ ớ ươCâu 35: Các ngành công nghi p c a vùng B c Trung B phát tri n ch y u d a vào các nhân ệ ủ ắ ộ ể ủ ế ựtốA. th tr ng r ng l n, v n đ u t l n, khoa h c công ngh hi n đ i.ị ườ ộ ớ ố ầ ư ớ ọ ệ ệ ạB. khoáng s n, nguyên li u c a nông, lâm, th y s n, lao đ ng d i dào.ả ệ ủ ủ ả ộ ồC. v trí đ a lí thu n l i, c s h t ng phát tri n, chính sách đ i m i.ị ị ậ ợ ơ ở ạ ầ ể ổ ớD. lao đ ng chuyên môn cao, giao thông thu n l i, năng l ng phong phú.ộ ậ ợ ượCâu 36: C c u lao đ ng theo thành ph n kinh t c a n c ta thay đ i ch y u doơ ấ ộ ầ ế ủ ướ ổ ủ ếA. đô th hóa, đ y m nh vi c h i nh p toàn c u.ị ẩ ạ ệ ộ ậ ầB. toàn c u hóa, kinh t chuy n sang th tr ng.ầ ế ể ị ườC. công nghi p hóa, đa d ng ho t đ ng d ch v .ệ ạ ạ ộ ị ụD. m r ng s n xu t, thu hút đ u t n c ngoài.ở ộ ả ấ ầ ư ướCâu 37: Ý nghĩa ch y u c a vi c khai thác th m nh cây công nghi p, d c li u, rau qu c nủ ế ủ ệ ế ạ ệ ượ ệ ả ậnhi t và ôn đ i Trung du và mi n núi B c B làệ ớ ở ề ắ ộA. thúc đ y công nghi p ch bi n và xu t kh u nông s n.ẩ ệ ế ế ấ ẩ ảB. gi i quy t v n đ vi c làm, tăng đ che ph r ng.ả ế ấ ề ệ ộ ủ ừC. đa d ng hóa s n ph m, chuy n d ch c c u kinh t .ạ ả ẩ ể ị ơ ấ ếD. phát tri n nông nghi p hàng hóa, phát huy l i th t nhiên.ể ệ ợ ế ựCâu 38: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 12, cho bi t các loài đ ng v t ch y u c a ứ ị ệ ế ộ ậ ủ ế ủphân khu đ a lí đ ng v t Nam B là lo i nào sau đây?ị ộ ậ ộ ạA. Rùa, đ i m i, cá thu, rái cá.ồ ồ B. L n r ng, mang l n, s n d ng.ợ ừ ớ ơ ươC. V n, vo c, kh .ượ ọ ỉ D. Sao la, voi, gà lôi. thuvienhoclieu .com Trang 5thuvienhoclieu .comCâu 39: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 26, cho bi t t nh nào sau đây v a giáp v i vùng ứ ị ệ ế ỉ ừ ớĐ ng b ng sông H ng v a giáp v i vùng B c Trung B ?ồ ằ ồ ừ ớ ắ ộA. Hòa Bình. B. Phú Th .ọ C. Thái Nguyên. D. B c Giang.ắCâu 40: Nguyên nhân ch y u đ Tây Nguyên tr thành vùng nh p c l n c a n c ta là doủ ế ể ở ậ ư ớ ủ ướA. có các đi m và trung tâm du l ch ngh d ng n i ti ng.ể ị ỉ ưỡ ổ ếB. công nghi p ch bi n lâm s n và d ch v phát tri n.ệ ế ế ả ị ụ ểC. giao thông đ ng b thu n l i k t n i v i các vùng lân c n.ườ ộ ậ ợ ế ố ớ ậD. phát tri n các vùng chuyên canh cây công nghi p lâu năm.ể ệ---------------------------------------------------------- H T ----------ẾL u ý: Thí sinh đ c s d ng Atlat Đ a lí Vi t Nam do ư ượ ử ụ ị ệ NXB G iáo d cụ Vi t Nam ệ phát hành từ2009 đ n nay.ếĐÁP ÁN1 D 6 D 11 C 16 B 21 A 26 A 31 A 36 B2 C 7 D 12 B 17 A 22 C 27 C 32 B 37 D3 D 8 C 13 C 18 B 23 A 28 A 33 A 38 A4 D 9 B 14 B 19 C 24 B 29 D 34 C 39 A5 A 10 C 15 C 20 D 25 D 30 B 35 B 40 D thuvienhoclieu .com Trang 6
- Xem thêm -