thuvienhoclieu .com Thuvienhoclieu .ComĐ 1Ề Đ THI TH T T NGHI P THPT Ề Ử Ố ỆNĂM 2022MÔN Đ A LÍỊ Câu 1. Y u t t nhiên nh h ng nhi u nh t t i ho t đ ng khai thác thu s n n c ế ố ự ả ưở ề ấ ớ ạ ộ ỷ ả ở ướta làA. bão. B. sóng th n.ầ C. s t l b bi n.ạ ở ờ ể D. thu tri u.ỷ ềCâu 2. Bi n pháp đ phòng ch ng khô h n lâu dài n c ta làệ ể ố ạ ở ướA. áp d ng kĩ thu t canh tác tiên ti n.ụ ậ ế B. thay đ i c c u gi ng cây tr ng.ổ ơ ấ ố ồC. xây d ng h th ng th y l i h p lí.ự ệ ố ủ ợ ợ D. thay đ i c c u mùa v h p lí.ổ ơ ấ ụ ợCâu 3. Ngành công nghi p tr ng đi m n c ta ệ ọ ể ướ không có đ c đi m nào?ặ ểA. Có th m nh lâu dài.ế ạ B. Mang l i hi u qu kinh t cao. ạ ệ ả ếC. Thúc đ y các ngành kinh t khác.ẩ ế D. Ph thu c vào đ u t n c ngoài.ụ ộ ầ ư ướCâu 4. C s nhiên li u cho các nhà máy nhi t đi n mi n B c n c ta ch y u tơ ở ệ ệ ệ ở ề ắ ướ ủ ế ừA . d u m .ầ ỏ B. than. C. khí t nhiên.ự D. d u nh p n i.ầ ậ ộCâu 5. V n đ quan tr ng hàng đ u vào mùa khô Đ ng b ng sông C u Long làấ ề ọ ầ ở ồ ằ ửA. b o v r ng.ả ệ ừ B. tr ng r ng.ồ ừ C. n c ng t.ướ ọ D. tăng di n tíchệđ t.ấCâu 6. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 4 – 5, cho bi t t nh nào sau đây có di n tíchứ ị ệ ế ỉ ệnh nh t?ỏ ấA. B c Ninh.ắ B. Hà Nam. C. H ng Yên.ư D. Thái Bình.Câu 7. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 10, cho bi t sông nào sau đây thu c l uứ ị ệ ế ộ ưv c h th ng sông Đ ng Nai?ự ệ ố ồA. Sông C .ả B. Sông Ba. C. Sông Thu B n.ồ D. Sông La Ngà.Câu 8. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 10, cho bi t trong các đ a đi m sau đây, đ aứ ị ệ ế ị ể ịđi m nào có nhi t đ trung bình tháng VII th p nh t?ể ệ ộ ấ ấA. Hà Tiên. B. TP. H Chí Minh.ồ C. A Pa Ch i.ả D. Móng Cái.Câu 9. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 14, cho bi t núi nào sau đây n m trên caoứ ị ệ ế ằnguyên Lâm Viên?A. Núi Braian. B. Núi Lang Bian. C. Núi Ch Pha.ư D. Núi Kon Ka Kinh.Câu 10. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 15, cho bi t t nh nào có m t đ dân sứ ị ệ ế ỉ ậ ộ ốth p nh t trong các t nh sau đây?ấ ấ ỉA. Thái Bình. B. Thái Bình. C. Vĩnh Phúc. D. B c K n.ắ ạCâu 11. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 17, cho bi t trung tâm kinh t nào sau đâyứ ị ệ ế ếthu c t nh Khánh Hòa?ộ ỉA. Nha Trang. B. Quy Nh n.ơ C. Vinh. D. Thanh Hóa.Câu 12. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 19, cho bi t t nh nào trong các t nh sauứ ị ệ ế ỉ ỉđây có t l di n tích gieo tr ng cây công nghi p so v i t ng di n tích gieo tr ng l nỉ ệ ệ ồ ệ ớ ổ ệ ồ ớnh t?ấA. Thanh Hóa. B. Qu ng Tr .ả ị C. Qu ng Nam.ả D. Hà Tĩnh.Câu 13. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 21, cho bi t ngành công nghi p nào sauứ ị ệ ế ệđây có trung tâm C n Th ?ở ầ ơA. S n xu t gi y, xenlulô.ả ấ ấ B. Khai thác, ch bi n lâm s n.ế ế ả thuvienhoclieu .com Trang 1thuvienhoclieu .comC. S n xu t ô tô.ả ấ D. S n xu t v t li u xây d ng.ả ấ ậ ệ ựCâu 14. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 22, cho bi t trung tâm nào có quy mô l nứ ị ệ ế ớnh t trong các trung tâm công nghi p s n xu t hàng tiêu dùng sau đây?ấ ệ ả ấA. Tân An. B. H i Phòng.ả C. Đà L t.ạ D. Yên Bái.Câu 15. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 23, cho bi t tuy n đ ng bi n n i đ aứ ị ệ ế ế ườ ể ộ ịnào dài nh t n c ta?ấ ở ướA. TP. H Chí Minh – H i Phòng.ồ ả B. H i Phòng – Vinh.ảC. Vinh – Đà N ng.ẵ D. Đà N ng – H i Phòng.ẵ ảCâu 16. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 25, cho bi t tài nguyên du l ch nào sau đâyứ ị ệ ế ịlà di s n văn hóa th gi i?ả ế ớA. V nh H Long.ị ạ B. i Chi Lăng. Ả C. Phong Nha - K Bàng.ẻ D. Ph c H i An.ố ổ ộCâu 17. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 26, cho bi t nhà máy đi n nào sau đâyứ ị ệ ế ệkhông thu c vùng Trung du và mi n núi B c B ?ộ ề ắ ộA. Uông Bí. B. Ph L i.ả ạ C. Na D ng.ươ D. Thác Bà.Câu 18. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 27, cho bi t đi m khai thác thi c Quỳứ ị ệ ế ể ếH p thu c t nh nào sau đây?ợ ộ ỉA. Thanh Hóa. B. Qu ng Tr .ả ị C. Ngh An.ệ D. Qu ng Bình.ảCâu 19. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 28, cho bi t đèo Mang Yang thu c t nhứ ị ệ ế ộ ỉnào?A. Gia Lai. B. Đăk Lăk. C. Lâm Đ ng.ồ D. Kon Tum.Câu 20. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 29, cho bi t kênh Vĩnh T n i Hà Tiênứ ị ệ ế ế ốv i đ a đi m nào sau đây?ớ ị ểA. Cà Mau. B. Châu Đ c.ố C. Sa Đéc. D. V Thanh.ịCâu 21. Cho b ng s li u:ả ố ệGIÁ TR XU T NH P KH U C A M T S QU C GIA NĂM 2018Ị Ấ Ậ Ẩ Ủ Ộ Ố Ố(Đ n v : T USD)ơ ị ỉN cướ T ng giá tr xu tổ ị ấnh p kh uậ ẩ Xu t kh uấ ẩ Nh p kh uậ ẩThái Lan 622,7 337,4 285,3Ma-lai-xi-a 468 246,6 221,4In-đô-nê-xi-a 448,4 218,5 229,9Xin–ga-po 1187,9 642,3 545,6(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi t Nam 2019, NXB Th ng kê,2020)ồ ố ệ ốThao b ng s li u, cho bi t qu c gia nào sau đây nh p siêu vào năm 2018?ả ố ệ ế ố ậA. Thái Lan. B. Ma-lai-xi-a. C. In-đô-nê-xi-a. D. Xin–ga-po.Câu 22. Cho bi u đ :ể ồ thuvienhoclieu .com Trang 2thuvienhoclieu .comGDP C A PHI-LIP-PIN VÀ MI-AN-MA NĂM 2010 VÀ 2018Ủ(S li u theo Niên giám th ng kê Vi t Nam 2019, NXB Th ng kê,2020)ố ệ ố ệ ốTheo bi u đ , nh n xét nào sau đâyể ồ ậ không đúng khi so sánh s thay đ i GDP năm 2018ự ổv i năm 2010 c a Phi-lip-pin và Mi-an-ma?ớ ủA. Mi-an-ma tăng ít h n Phi-lip-pin.ơ B. Phi-lip-pin tăng g p sáu l n Mi-an-ma.ấ ầC. Phi-lip-pin tăng nhanh h n Mi-an-ma.ơ D. Mi-an-ma tăng nhanh h n Phi-lip-pin.ơCâu 23. N c ta có nhi u tài nguyên khoáng s n là do ướ ề ảA. n m trên vành đai sinh khoáng.ằ B. n m ti p giáp v i Bi n Đông.ằ ế ớ ểC. n m trên đ ng di l u và di c c a sinh v t.ằ ườ ư ư ủ ậ D. n m khu v c gió mùa đi n hình.ằ ở ự ểCâu 24. H u qu c a vi c tăng dân sậ ả ủ ệ ố tăng nhanh n c ta làở ướA. t h a lao đ ng, kh năng ti p thu khoa h c kĩ thu t h n chừ ộ ả ế ọ ậ ạ ế .B. gây s c ép ứ đ nế kinh t ế - xã h i, ộ tài nguyên và môi tr ườ ng.C. đ y nhanh quá trình h i nh pẩ ộ ậ , phát tri n kinh tể ế - xã h iộ .D. t hi u vi c làmế ệ , q uá trình đô th hoá di n ra nhanh chóng.ị ễCâu 25. Bi u hi n nào ể ệ sau đây cho th y trình đ đô th hoá c a n c ta còn th p?ấ ộ ị ủ ướ ấA. C n c r t ít đô th đ c bi t.ả ướ ấ ị ặ ệ B . C s h t ng đô th còn h n ch .ơ ở ạ ầ ị ạ ếC. Dân thành th chi m t l th p.ị ế ỉ ệ ấ D. M ng l i đô th phân b không đ u.ạ ướ ị ố ềCâu 26. Vi c đa d ng hóa các s n ph m công nghi p n c ta nh m m c đích chệ ạ ả ẩ ệ ở ướ ằ ụ ủy uếA. khai thác th m nh tài nguyên.ế ạ B. góp ph n phát tri n xu t kh u.ầ ể ấ ẩC. đáp ng nhu c u th tr ng.ứ ầ ị ườ D. t n d ng l i th v lao đ ng.ậ ụ ợ ế ề ộCâu 27. Đi u ki n quan tr ng nh t thúc đ y s phát tri n ngành chăn nuôi n c ta làề ệ ọ ấ ẩ ự ể ở ướA. c s th c ăn đ c đ m b o.ơ ở ứ ượ ả ả B. d ch v thú y đ c đ m b o t t.ị ụ ượ ả ả ốC. nhi u gi ng cho năng su t cao.ề ố ấ D. công nghi p ch bi n phát tri n.ệ ế ế ểCâu 28. Y u t nào sau đây tác đ ng ch y u đ n s đa d ng c a đ i t ng th y s nế ố ộ ủ ế ế ự ạ ủ ố ượ ủ ảnuôi tr ng n c ta hi n nay?ồ ở ướ ệA. Đi u ki n nuôi khác nhau các c s .ề ệ ở ơ ở B. Yêu c u nâng cao ch t l ng s n ph m.ầ ấ ượ ả ẩC. Di n tích m t n c đ c m r ng thêm.ệ ặ ướ ượ ở ộ D. Nhu c u khác nhau c a các th tr ng.ầ ủ ị ườCâu 29. Phát bi u nào sau đây ể không đúng v giao thông v n t i n c ta hi n nay?ề ậ ả ướ ệA. Có nhi u đ u m i giao thông l nề ầ ố ớ . B. Có nhi u tuy n đ ng huy t m ch.ề ế ườ ế ạC. Các lo i hình v n t i r t đa d ngạ ậ ả ấ ạ . D. Các ngành đ u phát tri n r t nhanh.ề ể ấCâu 30. Các đ ng b ng ven bi n n c ta có ti m năng đ phát tri nồ ằ ể ướ ề ể ểA. tr ng cây công nghi p lâu năm, chăn nuôi gia c m.ồ ệ ầB. chăn nuôi đ i gia súc, tr ng cây công nghi p lâu năm.ạ ồ ệ thuvienhoclieu .com Trang 3thuvienhoclieu .comC. nuôi th y s n, tr ng cây công nghi p h ng năm.ủ ả ồ ệ ằD. tr ng cây l ng th c, chăn nuôi gia súc l n.ồ ươ ự ớCâu 31. Ho t đ ng ngo i th ng c a n c ta ngày càng phát tri n ch y u doạ ộ ạ ươ ủ ướ ể ủ ếA. th tr ng ngày càng đa d ng, Nhà n c tăng c ng qu n lí.ị ườ ạ ướ ườ ảB. nhu c u tiêu dùng c a ng i dân, ch t l ng s n ph m tăng.ầ ủ ườ ấ ượ ả ẩC. v n đ u t tăng nhanh, khai thác có hi u qu tài nguyên.ố ầ ư ệ ảD. s phát tri n c a n n kinh t , tăng c ng h i nh p qu c t .ự ể ủ ề ế ườ ộ ậ ố ếCâu 32 . Thu n l i ch y u đ phát tri n đánh b t th y s n Duyên h i Nam Trung Bậ ợ ủ ế ể ể ắ ủ ả ở ả ộlàA. có ph ng ti n đánh b t hi n đ i.ươ ệ ắ ệ ạ B. có hai ng tr ng tr ng đi m.ư ườ ọ ểC. ho t đ ng ch bi n h i s n đa d ng. ạ ộ ế ế ả ả ạ D. b bi n có nhi u vũng v nh, đ m phá.ờ ể ề ị ầCâu 33 . Đ phát huy th m nh công nghi p c a B c Trung B , v n đ ch y u c n gi iể ế ạ ệ ủ ắ ộ ấ ề ủ ế ầ ảquy t làếA. khai thác khoáng s n, phát tri n c s h t ng.ả ể ơ ở ạ ầB. tăng c ng đào t o đ i ngũ nhân l c ch t l ng cao.ườ ạ ộ ự ấ ượC. đ u t xây d ng c s h t ng, c s năng l ng.ầ ư ự ơ ở ạ ầ ơ ở ượD. thu hút v n đ u t n c ngoài, phát tri n c ng bi n .ố ầ ư ướ ể ả ểCâu 34 . Ý nghĩa l n nh t c a vi c đ y m nh s n xu t cây công nghi p Trung du vàớ ấ ủ ệ ẩ ạ ả ấ ệ ởmi n núi B c B làề ắ ộA. nâng cao đ i s ng cho ng i dân t iờ ố ườ ạ ch .ỗ B. phát tri n s n xu tể ả ấnông nghi p hàngệ hóa.C. thúc đ y công nghi p ch bi n phátẩ ệ ế ế tri n.ể D. đ y nhanh quá trìnhẩđô th hóa nôngị thôn.Câu 35 . Gi i pháp quan tr ng nh t đ tránh r i ro trong vi c m r ng các vùng s n xu tả ọ ấ ể ủ ệ ở ộ ả ấcây công nghi p Tây Nguyên làệ ởA. đa d ng hóa c c u cây công nghi p.ạ ơ ấ ệ B. quy ho ch l i vùng chuyên canh.ạ ạC. tìm th tr ng tiêu th n đ nh.ị ườ ụ ổ ị D. đ y m nh khâu ch bi n s n xu t.ẩ ạ ế ế ả ấCâu 36 . Cho bi u đ di n tích các lo i cây tr ng phân theo nhóm cây giai đo n 2010 –ể ồ ệ ạ ồ ạ2018:(S li u theo Niên giám th ng kê Vi t Nam 2019, NXB Th ng kê,2020)ố ệ ố ệ ốBi u đ th hi n n i dung nào sau đây?ể ồ ể ệ ộA. Giá tr s n xu t cây h ng năm và cây lâu năm.ị ả ấ ằB. Quy mô di n tích cây h ng năm và cây lâu năm.ệ ằC. T c đ tăng tr ng di n tích cây h ng năm và cây lâu năm.ố ộ ưở ệ ằD. C c u di n tích cây h ng năm và cây lâu năm.ơ ấ ệ ằ thuvienhoclieu .com Trang 4thuvienhoclieu .comCâu 37 . S khác nhau v khí h u gi a mi n B c và mi n Nam n c ta là do tác đ ngự ề ậ ữ ề ắ ề ở ướ ộk t h p c aế ợ ủA. hình d ng lãnh th , các lo i gió và đ a hình.ạ ổ ạ ịB. d i h i t nhi t đ i, bão và các đ nh núi.ả ộ ụ ệ ớ ỉC. bão, hình d ng lãnh th và dãy Tr ng S n.ạ ổ ườ ơD. v trí đ a lí, bi n Đông và các lo i gió.ị ị ể ạCâu 38 . Ph ng h ng ch y u nh m khai thác lãnh th theo chi u sâu trong côngươ ướ ủ ế ằ ổ ềnghi p Đông Nam B làệ ộA. tăng c ng c s năng l ng, thu hút đ u t n c ngoài.ườ ơ ở ượ ầ ư ướB. phát tri n h t ng giao thông v n t i và thông tin liên l c.ể ạ ầ ậ ả ạC. đ u t , phát tri n công nghi p l c – hóa d u.ầ ư ể ệ ọ ầD. hi n đ i c s h t ng công nghi p, tăng v n đ u t .ệ ạ ơ ở ạ ầ ệ ố ầ ưCâu 39 . Gi i pháp ch y u đ khai thác có hi u qu n n nông nghi p nhi t đ i ả ủ ế ể ệ ả ề ệ ệ ớ ở Đ ngồb ng sông H ng làằ ồA. phân b cây, con phù h p, m r ng trao đ i s n ph m.ố ợ ở ộ ổ ả ẩB. phát tri n nông s n xu t kh u, gi n đ nh c c u mùa v .ể ả ấ ẩ ữ ổ ị ơ ấ ụC. áp d ng nhi u h th ng canh tác, phòng ch ng thiên tai.ụ ề ệ ố ốD. tăng c ng tr ng cây dài ngày, áp d ng ti n b kĩ thu t.ườ ồ ụ ế ộ ậCâu 40 . Cho b ng s li u:ả ố ệS L NG GIA SÚC VÀ GIA C M N C TA NĂM 2010 VÀ 2018Ố ƯỢ Ầ ƯỚ(Đ n v : Tri u con)ơ ị ệNăm Trâu Bò L nợ Gia c mầ2010 2,9 5,8 27,4 300,52018 2,4 5,8 28,2 409 (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi t Nam 2019, NXB Th ng kê,2020)ồ ố ệ ốTheo b ng s li u, đ th hi n quy mô và c c u s l ng gia súcả ố ệ ể ể ệ ơ ấ ố ượ và gia c m n c taầ ướnăm 2010 và 2018, d ng bi u đ nào sau đây là thích h p nh t?ạ ể ồ ợ ấA. Mi n.ề B. Đ ng.ườ C. Tròn. D. K t h p.ế ợ----------H T----------ẾThí sinh đ c s d ng Atlat Đ a lí Vi t Nam do NXB Giáo d c Vi t Nam phát hành tượ ử ụ ị ệ ụ ệ ừnăm 2009 đ n nay.ếĐÁP ÁN1 A 11 A 21 C 31 D2 C 12 B 22 D 32 B3 D 13 D 23 A 33 C4 B 14 B 24 B 34 B5 C 15 A 25 B 35 C6 A 16 D 26 C 36 B7 D 17 B 27 A 37 A8 C 18 C 28 D 38 A9 B 19 A 29 D 39 A10 D 20 B 30 C 40 CH NG D N GI IƯỚ Ẫ Ả thuvienhoclieu .com Trang 5thuvienhoclieu .comCâu 1. Y u t t nhiên nh h ng nhi u nh t t i ho t đ ng khai thác thu s n n cế ố ự ả ưở ề ấ ớ ạ ộ ỷ ả ở ướta làA. bão. B. sóng th n.ầ C. s t l b bi n.ạ ở ờ ể D. thu tri u.ỷ ềH ng d n gi i:ướ ẫ ảBão là y u t t nhiên nh h ng nhi u nh t t i ho t đ ng khai thác thu s n n c taế ố ự ả ưở ề ấ ớ ạ ộ ỷ ả ở ướm nh nh t vì m i năm n c ta có kho ng 3 – 4 c n bão, nhi u 8 – 10 c n bão, ít có 1 – 2ạ ấ ỗ ướ ả ơ ề ơc n bão. Bão kèm theo gió m nh và m a l n gây l t úp tàu thuy n, ho t đ ng khai thácơ ạ ư ớ ậ ề ạ ộth y s n g n b hay xa b đ u b ng ng tr và nh h ng l n.ủ ả ầ ờ ờ ề ị ư ệ ả ưở ớ=> Đáp án ch n: ọ A.Câu 2. Bi n pháp đ phòng ch ng khô h n lâu dài n c ta làệ ể ố ạ ở ướA. áp d ng kĩ thu t canh tác tiên ti n.ụ ậ ế B. thay đ i c c u gi ng cây tr ng.ổ ơ ấ ố ồC. xây d ng h th ng th y l i h p lí.ự ệ ố ủ ợ ợ D. thay đ i c c u mùa v h p lí. ổ ơ ấ ụ ợH ng d n gi i:ướ ẫ ảXây d ng h th ng th y l i h p lí giúp tích n c vào mùa m a và cung c p n c choự ệ ố ủ ợ ợ ướ ư ấ ướsinh ho t và s n xu t vào mùa khô. Đây là bi n pháp ạ ả ấ ệ phòng ch ng khô h n lâu dài hi uố ạ ệqu nh t.ả ấ=> Đáp án ch n: ọ C.Câu 3. Ngành công nghi p tr ng đi m n c ta ệ ọ ể ướ không có đ c đi m nào?ặ ểA. Có th m nh lâu dài.ế ạ B. Mang l i hi u qu kinh t cao. ạ ệ ả ếC. Thúc đ y các ngành kinh t khác.ẩ ế D. Ph thu c vào đ u t n c ngoài.ụ ộ ầ ư ướH ng d n gi i:ướ ẫ ảNgành công nghi p tr ng đi m là ngành có các đ c đi m chính sau:ệ ọ ể ặ ể- Có th m nh lâu dài.ế ạ- Mang l i hi u qu kinh t cao.ạ ệ ả ế- Thúc đ y các ngành khác phát tri nẩ ểV y ch có đáp án D không đúng.ậ ỉ=> Đáp án ch n: ọ D.Câu 4. C s nhiên li u cho các nhà máy nhi t đi n mi n B c n c ta ch y u tơ ở ệ ệ ệ ở ề ắ ướ ủ ế ừA . d u m .ầ ỏ B. than. C. khí t nhiên.ự D. d u nh p n i.ầ ậ ộH ng d n gi i:ướ ẫ ảDo các nhà máy nhi t đi n mi n B c n m g n ngu n nhiên li u là than (m thanệ ệ ở ề ắ ằ ầ ồ ệ ỏQu ng Ninh) nên c s nhiên li u cho các nhà máy nhi t đi n mi n B c ch y u tả ơ ở ệ ệ ệ ở ề ắ ủ ế ừthan.=> Đáp án ch n: ọ B.Câu 5. V n đ quan tr ng hàng đ u vào mùa khô Đ ng b ng sông C u Long làấ ề ọ ầ ở ồ ằ ửA. b o v r ng.ả ệ ừ B. tr ng r ng.ồ ừ C. n c ng t.ướ ọ D. tăng di nệtích đ t.ấH ng d n gi i:ướ ẫ ảVào mùa khô Đ ng b ng sông C u Long d n đ n vi c thi u n c, xâm nh p m nở ồ ằ ử ẫ ế ệ ế ướ ậ ặdi n ra m nh h n, do đó n c ng t v n đ quan tr ng hàng đ u vào mùa khô Đ ngễ ạ ơ ướ ọ ấ ề ọ ầ ở ồb ng sông C u Long đ thau chua, r a m n, đ ng th i cung c p n c cho sinh ho t, s nằ ử ể ử ặ ồ ờ ấ ướ ạ ảxu t.ấ=> Đáp án ch n: ọ C. thuvienhoclieu .com Trang 6thuvienhoclieu .comCâu 6. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 4 – 5, cho bi t t nh nào sau đây có di n tíchứ ị ệ ế ỉ ệnh nh t?ỏ ấA. B c Ninh.ắ B. Hà Nam. C. H ng Yên.ư D. Thái Bình.H ng d n gi i:ướ ẫ ảSo sánh di n tích c a các t nh:ệ ủ ỉ B c Ninh (822,7 kmắ 2), Hà Nam (862 km 2), H ng Yên (926ưkm 2), Thái Bình (1570,8 km 2),=> Đáp án ch n: ọ A.Câu 7. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 10, cho bi t sông nào sau đây thu c l uứ ị ệ ế ộ ưv c h th ng sông Đ ng Nai?ự ệ ố ồA. Sông C .ả B. Sông Ba. C. Sông Thu B n.ồ D. Sông La Ngà.H ng d n gi i:ướ ẫ ảSông C thu c l u v c h th ng sông C .ả ộ ư ự ệ ố ảSông Ba thu c l u v c h th ng sông Ba (Đà R ng).ộ ư ự ệ ố ằSông Thu B n thu c l u v c h th ng sông Thu B n.ồ ộ ư ự ệ ố ồSông La Ngà thu c l u v c h th ng sông Đ ng Nai.ộ ư ự ệ ố ồ=> Đáp án ch n: ọ D.Câu 8. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 10, cho bi t trong các đ a đi m sau đây, đ aứ ị ệ ế ị ể ịđi m nào có nhi t đ trung bình tháng VII th p nh t?ể ệ ộ ấ ấA. Hà Tiên. B. TP. H Chí Minh.ồ C. A Pa Ch i.ả D. Móng Cái.H ng d n gi i:ướ ẫ ảNhi t đ trung bình tháng VII c a Hà Tiên trên 24ệ ộ ủ 0C.Nhi t đ trung bình tháng VII c a TP. H Chí Minh trên 24ệ ộ ủ ồ 0C.Nhi t đ trung bình tháng VII c a A Pa Ch i d i 24ệ ộ ủ ả ướ 0C.Nhi t đ trung bình tháng VII c a Móng Cái trên 24ệ ộ ủ 0C.=> Đáp án ch n: ọ C.Câu 9. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 14, cho bi t núi nào sau đây n m trên caoứ ị ệ ế ằnguyên Lâm Viên?A. Núi Braian. B. Núi Lang Bian. C. Núi Ch Pha.ư D. Núi Kon Ka Kinh.H ng d n gi i:ướ ẫ ảNúi Braian n m trên cao nguyên Di Linh.ằNúi Lang Bian n m trên cao nguyên Lâm Viên.ằNúi Ch Pha ư n m trên cao nguyên Đăk Lăk.ằNúi Kon Ka Kinh n m trên cao nguyên Kon Tum.ằ=> Đáp án ch n: ọ B.Câu 10. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 15, cho bi t t nh nào có m t đ dân sứ ị ệ ế ỉ ậ ộ ốth p nh t trong các t nh sau đây?ấ ấ ỉA. Thái Bình. B. Thái Bình. C. Vĩnh Phúc. D. B c K n.ắ ạH ng d n gi i:ướ ẫ ảThái Bình có m t đ dân s t 501 – 2000 ng i/kmậ ộ ố ừ ườ 2.Thái Bình có m t đ dân s t 501 – 2000 ng i/kmậ ộ ố ừ ườ 2.Vĩnh Phúc có m t đ dân s t 501 – 2000 ng i/kmậ ộ ố ừ ườ 2.B c K nắ ạ có m t đ dân s d i 100 ng i/kmậ ộ ố ướ ườ 2.=> Đáp án ch n: ọ D. thuvienhoclieu .com Trang 7thuvienhoclieu .comCâu 11. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 17, cho bi t trung tâm kinh t nào sau đâyứ ị ệ ế ếthu c t nh Khánh Hòa?ộ ỉA. Nha Trang. B. Quy Nh n.ơ C. Vinh. D. Thanh Hóa.H ng d n gi i:ướ ẫ ảNha Trang là trung tâm kinh t thu c t nh Khánh Hòa.ế ộ ỉQuy Nh n ơ là trung tâm kinh t thu c t nh Bình Đ nh.ế ộ ỉ ịVinh là trung tâm kinh t thu c t nh Ngh An.ế ộ ỉ ệThanh Hóa là trung tâm kinh t thu c t nh Thanh Hóa.ế ộ ỉ=> Đáp án ch n: ọ A.Câu 12. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 19, cho bi t t nh nào trong các t nh sauứ ị ệ ế ỉ ỉđây có t l di n tích gieo tr ng cây công nghi p so v i t ng di n tích gieo tr ng l nỉ ệ ệ ồ ệ ớ ổ ệ ồ ớnh t?ấA. Thanh Hóa. B. Qu ng Tr .ả ị C. Qu ng Nam.ả D. Hà Tĩnh.H ng d n gi i:ướ ẫ ảThanh Hóa có t l di n tích gieo tr ng cây công nghi p so v i t ng di n tích gieo tr ngỉ ệ ệ ồ ệ ớ ổ ệ ồlà 20 – 30%.Qu ng Tr có t l di n tích gieo tr ng cây công nghi p so v i t ng di n tích gieo tr ngả ị ỉ ệ ệ ồ ệ ớ ổ ệ ồ là30 – 50%.Qu ng Nam có t l di n tích gieo tr ng cây công nghi p so v i t ng di n tích gieo tr ngả ỉ ệ ệ ồ ệ ớ ổ ệ ồlà 20 – 30%.Hà Tĩnh có t l di n tích gieo tr ng cây công nghi p so v i t ng di n tích gieo tr ngỉ ệ ệ ồ ệ ớ ổ ệ ồ là20 – 30%.=> Đáp án ch n: ọ B.Câu 13. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 21, cho bi t ngành công nghi p nào sauứ ị ệ ế ệđây có trung tâm C n Th ?ở ầ ơA. S n xu t gi y, xenlulô.ả ấ ấ B. Khai thác, ch bi n lâm s n.ế ế ảC. S n xu t ô tô.ả ấ D. S n xu t v t li u xây d ng.ả ấ ậ ệ ựH ng d n gi i:ướ ẫ ảTrung tâm C n Th có các ngành sau:ầ ơ- C khí.ơ- Hóa ch t.ấ- Luy n kim đen.ệ- Nhi t đi n.ệ ệ- Ch bi n nông s n.ế ế ả- D t may.ệ- S n xu t v t li u xây d ng.ả ấ ậ ệ ự=> Đáp án ch n: ọ D.Câu 14. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 22, cho bi t trung tâm nào có quy mô l nứ ị ệ ế ớnh t trong các trung tâm công nghi p s n xu t hàng tiêu dùng sau đây?ấ ệ ả ấA. Tân An. B. H i Phòng.ả C. Đà L t.ạ D. Yên Bái.H ng d n gi i:ướ ẫ ảQuy mô các trung tâm công nghi p s n xu t hàng tiêu dùng:ệ ả ấTân An: v a.ừ thuvienhoclieu .com Trang 8thuvienhoclieu .comH i Phòng: l n.ả ớĐà L t: nh .ạ ỏYên Bái: nh .ỏ=> Đáp án ch n: ọ B.Câu 15. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 23, cho bi t tuy n đ ng bi n n i đ aứ ị ệ ế ế ườ ể ộ ịnào dài nh t n c ta?ấ ở ướA. TP. H Chí Minh – H i Phòng.ồ ả B. H i Phòng – Vinh.ảC. Vinh – Đà N ng.ẵ D. Đà N ng – H i Phòng.ẵ ảH ng d n gi i:ướ ẫ ảTuy n đ ng bi n n i đ a dài nh t n c taế ườ ể ộ ị ấ ở ướ là TP. H Chí Minh – H i Phòngồ ả : 1500 km.=> Đáp án ch n: ọ A.Câu 16. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 25, cho bi t tài nguyên du l ch nào sau đâyứ ị ệ ế ịlà di s n văn hóa th gi i?ả ế ớA. V nh H Long.ị ạ B. i Chi Lăng.Ả C. Phong Nha - K Bàng.ẻ D. Ph c H i An.ố ổ ộH ng d n gi i:ướ ẫ ảV nh H Longị ạ là di s n thiên nhiên th gi i.ả ế ới Chi Lăng là di tích l ch s cách m ng.Ả ị ử ạPhong Nha - K Bàng ẻ là di s n thiên nhiên th gi i.ả ế ớPh c H i An là di s n văn hóa th gi i.ố ổ ộ ả ế ớ=> Đáp án ch n: ọ D.Câu 17. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 26, cho bi t nhà máy đi n nào sau đâyứ ị ệ ế ệkhông thu c vùng Trung du và mi n núi B c B ?ộ ề ắ ộA. Uông Bí. B. Ph L i.ả ạ C. Na D ng.ươ D. Thác Bà.H ng d n gi i:ướ ẫ ảNhà máy đi n Uông Bí thu c vùng Trung du và mi n núi B c B .ệ ộ ề ắ ộNhà máy đi n Ph L i thu c vùng Đ ng b ng sông H ng.ệ ả ạ ộ ồ ằ ồNhà máy đi n Na D ng thu c vùng Trung du và mi n núi B c B .ệ ươ ộ ề ắ ộNhà máy đi n Thác Bà thu c vùng Trung du và mi n núi B c B .ệ ộ ề ắ ộ=> Đáp án ch n: ọ B.Câu 18. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 27, cho bi t đi m khai thác thi c Quỳứ ị ệ ế ể ếH p thu c t nh nào sau đây?ợ ộ ỉA. Thanh Hóa. B. Qu ng Tr .ả ị C. Ngh An.ệ D. Qu ng Bình.ảH ng d n gi i:ướ ẫ ảXem trang chú thích đ bi t kí hi u c a m thi c sau đó dò tìm trang 27 đ xác đ nh mể ế ệ ủ ỏ ế ể ị ỏthi c Quỳ H p thu c t nh nào.ế ợ ộ ỉ=> Đáp án ch n: ọ C.Câu 19. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 28, cho bi t đèo Mang Yang thu c t nhứ ị ệ ế ộ ỉnào?A. Gia Lai. B. Đăk Lăk. C. Lâm Đ ng.ồ D. Kon Tum.H ng d n gi i:ướ ẫ ảĐèo Mang Yang n m trên cao nguyên Pleiku thu c t nh Gia Lai.ằ ộ ỉ=> Đáp án ch n: ọ A. thuvienhoclieu .com Trang 9thuvienhoclieu .comCâu 20. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 29, cho bi t kênh Vĩnh T n i Hà Tiênứ ị ệ ế ế ốv i đ a đi m nào sau đây?ớ ị ểA. Cà Mau. B. Châu Đ c.ố C. Sa Đéc. D. V Thanh.ịH ng d n gi i:ướ ẫ ảXem trang chú thích đ bi t kí hi u v kênh đào sau đó dò tìm trang 29 đ xác đ nhể ế ệ ề ể ị kênhVĩnh T n i Hà Tiên v i đ a đi m nào.ế ố ớ ị ể=> Đáp án ch n: ọ B.Câu 21. Cho b ng s li u:ả ố ệGIÁ TR XU T NH P KH U C A M T S QU C GIA NĂM 2018Ị Ấ Ậ Ẩ Ủ Ộ Ố Ố(Đ n v : T USD)ơ ị ỉN cướ T ng giá tr xu tổ ị ấnh p kh uậ ẩ Xu t kh uấ ẩ Nh p kh uậ ẩThái Lan 622,7 337,4 285,3Ma-lai-xi-a 468 246,6 221,4In-đô-nê-xi-a 448,4 218,5 229,9Xin–ga-po 1187,9 642,3 545,6(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi t Nam 2019, NXB Th ng kê,2020)ồ ố ệ ốThao b ng s li u, cho bi t qu c gia nào sau đây nh p siêu vào năm 2018?ả ố ệ ế ố ậA. Thái Lan. B. Ma-lai-xi-a. C. In-đô-nê-xi-a. D. Xin–ga-po.H ng d n gi i:ướ ẫ ảNh p siêu khi giá tr xu t kh u nh h n giá tr nh p kh u ậ ị ấ ẩ ỏ ơ ị ậ ẩ Cán cân XNK âm.Xu t siêu khi giá tr xu t kh u l n h n giá tr nh p kh u ấ ị ấ ẩ ớ ơ ị ậ ẩ Cán cân XNK d ng.ươ(Cán cân xu t nh p kh u = giá tr xu t kh u – giá tr nh p kh u)ấ ậ ẩ ị ấ ẩ ị ậ ẩ=> Đáp án ch n: ọ C.Câu 22. Cho bi u đ :ể ồGDP C A PHI-LIP-PIN VÀ MI-AN-MA NĂM 2010 VÀ 2018Ủ(S li u theo Niên giám th ng kê Vi t Nam 2019, NXB Th ng kê,2020)ố ệ ố ệ ốTheo bi u đ , nh n xét nào sau đâyể ồ ậ không đúng khi so sánh s thay đ i GDP năm 2018ự ổv i năm 2010 c a Phi-lip-pin và Mi-an-ma?ớ ủA. Mi-an-ma tăng ít h n Phi-lip-pin.ơ B. Phi-lip-pin tăng g p sáu l n Mi-an-ma.ấ ầC. Phi-lip-pin tăng nhanh h n Mi-an-ma.ơ D. Mi-an-ma tăng nhanh h n Phi-lip-pin.ơH ng d n gi i:ướ ẫ ảPhi-lip-pin tăng 131318 tri u USD; Mi-an-ma tăng 21674 tri u USD => Phi-lip-pin tăngệ ệnhi u h n Mi-an-ma.ề ơ thuvienhoclieu .com Trang 10thuvienhoclieu .comPhi-lip-pin tăng 1,66 l n; Mi-an-ma tăng 1,44 l n => Phi-lip-pin tăng nhanh h n Mi-an-maầ ầ ơPhi-lip-pin tăng g p ? l n Mi-an-ma = (330910-199592)/(71215-49541) = 6,06 l n.ấ ầ ầ=> Đáp án ch n: ọ D.Câu 23. N c ta có nhi u tài nguyên khoáng s n là do ướ ề ảA. n m trên vành đai sinh khoáng.ằ B. n m ti p giáp v i Bi n Đông.ằ ế ớ ểC. n m trên đ ng di l u và di c c a sinh v t.ằ ườ ư ư ủ ậ D. n m khu v c gió mùa đi n hình.ằ ở ự ểH ng d n gi i:ướ ẫ ảN m trên vành đai sinh khoángằ => Giàu tài nguyên khoáng s n.ảN m ti p giáp v i Bi n Đông => Có l ng m a, đ m l n.ằ ế ớ ể ượ ư ộ ẩ ớN m trên đ ng di l u và di c c a sinh v t => Tài nguyên sinh v t phong phú.ằ ườ ư ư ủ ậ ậN m khu v c gió mùa đi n hình => Gió mùa ho t đ ng theo mùa.ằ ở ự ể ạ ộ=> Đáp án ch n: ọ A.Câu 24. H u qu c a vi c tăng dân sậ ả ủ ệ ố tăng nhanh n c ta làở ướA. t h a lao đ ng, kh năng ti p thu khoa h c kĩ thu t h n chừ ộ ả ế ọ ậ ạ ế .B. gây s c ép ứ đ nế kinh t ế - xã h i, ộ tài nguyên và môi tr ườ ng.C. đ y nhanh quá trình h i nh pẩ ộ ậ , phát tri n kinh tể ế - xã h iộ .D. t hi u vi c làmế ệ , q uá trình đô th hoá di n ra nhanh chóng.ị ễH ng d n gi i:ướ ẫ ảH u qu c a vi c tăng dân sậ ả ủ ệ ố tăng nhanh n c taở ướ :- H qu tiêu c c: Dân s tăng nhanh và phân b dân c không h p lí là nguyên nhân chệ ả ự ố ố ư ợ ủy u làm cho tài nguyên suy gi m nhanh, ch t l ng môi tr ng gi m sút (ô nhi m môiế ả ấ ượ ườ ả ễtr ng n c, đ t, không khí…), t đó nh h ng t i ch t l ng cu c s ng c a m i conườ ướ ấ ừ ả ưở ớ ấ ượ ộ ố ủ ỗng i (thi u n i , d ch v y t , giáo d c, thi u c s v t ch t,…).ườ ế ơ ở ị ụ ế ụ ế ơ ở ậ ấ - H qu tích c c: ngu n lao đ ng d i dào, th tr ng tiêu th r ng.ệ ả ự ồ ộ ồ ị ườ ụ ộ=> Đáp án ch n: ọ B.Câu 25. Bi u hi n nào ể ệ sau đây cho th y trình đ đô th hoá c a n c ta còn th p?ấ ộ ị ủ ướ ấA. C n c r t ít đô th đ c bi t.ả ướ ấ ị ặ ệ B . C s h t ng đô th còn h n ch .ơ ở ạ ầ ị ạ ếC. Dân thành th chi m t l th p.ị ế ỉ ệ ấ D. M ng l i đô th phân b không đ u.ạ ướ ị ố ềH ng d n gi i:ướ ẫ ảTrình đ đô th hóa đ c đánh giá d a trên các tiêu chí ch y u: ộ ị ượ ự ủ ế Kinh t phát tri n có s cế ể ức nh tranh; v n đ ng thông minh (giao thông – h t ng k thu t); c dân thông minhạ ậ ộ ạ ầ ỹ ậ ư(nhân l c, năng l c); môi tr ng thông minh (tài nguyên t nhiên); qu n lýự ự ườ ự ả đô thị thôngminh; và ch t l ng cu c s ng t t. ấ ượ ộ ố ố Vi t Nam, c s h t ng c a các đô th (h th ng giao thông, đi n, n c, các côngỞ ệ ơ ở ạ ầ ủ ị ệ ố ệ ướtrình phúc l i xã h i) v n còn m c th p so v i các n c trong khu v c và trên th gi iợ ộ ẫ ở ứ ấ ớ ướ ự ế ớlà minh ch ng cho th y ứ ấ trình đ đô th hoá c a n c ta còn th pộ ị ủ ướ ấ .=> Đáp án ch n: ọ B.Câu 26. Vi c đa d ng hóa các s n ph m công nghi p n c ta nh m m c đích chệ ạ ả ẩ ệ ở ướ ằ ụ ủy uếA. khai thác th m nh tài nguyên.ế ạ B. góp ph n phát tri n xu t kh u.ầ ể ấ ẩC. đáp ng nhu c u th tr ng.ứ ầ ị ườ D. t n d ng l i th v lao đ ng.ậ ụ ợ ế ề ộH ng d n gi i:ướ ẫ ả thuvienhoclieu .com Trang 11thuvienhoclieu .comVi c đa d ng hóa các s n ph m công nghi p n c ta bao g m đa d ng ệ ạ ả ẩ ệ ở ướ ồ ạ ch ng lo iủ ạhàng hóa, m u mã s n ph m, ch t l ng s n ph m nh m đáp ng nhu c u khác nhauẫ ả ẩ ấ ượ ả ẩ ằ ứ ầc a nhi u th tr ng trên th gi i.ủ ề ị ườ ế ớ=> Đáp án ch n: ọ C.Câu 27. Đi u ki n quan tr ng nh t thúc đ y s phát tri n ngành chăn nuôi n c ta làề ệ ọ ấ ẩ ự ể ở ướA. c s th c ăn đ c đ m b o.ơ ở ứ ượ ả ả B. d ch v thú y đ c đ m b o t t.ị ụ ượ ả ả ốC. nhi u gi ng cho năng su t cao.ề ố ấ D. công nghi p ch bi n phát tri n.ệ ế ế ểH ng d n gi i:ướ ẫ ảCác y u t nh h ng đ n ngành chăn nuôi g m:ế ố ả ưở ế ồ- C s th c ăn: nh h ng đ n s phát tri n và phân b ngành chăn nuôi; nh h ngơ ở ứ ả ưở ế ự ể ố ả ưởđ n hình th c phát tri n ngành chăn nuôi (chăn th , trang tr i, nuôi công nghi p).ế ứ ể ả ạ ệ- Gi ng: nh h ng đ n năng su t, ch t l ng.ố ả ưở ế ấ ấ ượ- D ch v thú y: ị ụ đ m b o cho s sinh tr ng, phát tri n c a v t nuôi nh m t o ra s nả ả ự ưở ể ủ ậ ằ ạ ảph m an toàn, không gây h i cho s c kho con ng i và không gây ô nhi m môi tr ng.ẩ ạ ứ ẻ ườ ễ ườ- Công nghi p ch bi n: giúp tăng giá tr s n ph m công nghi p, góp ph n ệ ế ế ị ả ẩ ệ ầ nâng cao s cức nh tranh, góp ph n quan tr ng trong xu t kh u s n ph m.ạ ầ ọ ấ ẩ ả ẩV y y u t c s th c ăn là ậ ế ố ơ ở ứ quan tr ng nh t thúc đ y s phát tri n ngành chăn nuôi ọ ấ ẩ ự ể ởn c ta.ướ=> Đáp án ch n: ọ A.Câu 28. Y u t nào sau đây tác đ ng ch y u đ n s đa d ng c a đ i t ng th y s nế ố ộ ủ ế ế ự ạ ủ ố ượ ủ ảnuôi tr ng n c ta hi n nay?ồ ở ướ ệA. Đi u ki n nuôi khác nhau các c s .ề ệ ở ơ ở B. Yêu c u nâng cao ch t l ng s n ph m.ầ ấ ượ ả ẩC. Di n tích m t n c đ c m r ng thêm.ệ ặ ướ ượ ở ộ D. Nhu c u khác nhau c a các th tr ng.ầ ủ ị ườH ng d n gi i:ướ ẫ ảS đa d ng c a các đ i t ng th y s n nuôi tr ng n c ta hi n nay ch y u do nhuự ạ ủ ố ượ ủ ả ồ ở ướ ệ ủ ếc u khác nhau c a th tr ng tiêu th . Cùng v i s gia tăng dân s và ch t l ng cu cầ ủ ị ườ ụ ớ ự ố ấ ượ ộs ng ngày m t nâng cao, nhu c u v các m t hàng th y s n ngày càng nhi u và đa d ngố ộ ầ ề ặ ủ ả ề ạh n. Ngày nay bên c nh các m t hàng th y s n ph bi n nh tôm, cá, nghêu, sò...nhu c uơ ạ ặ ủ ả ổ ế ư ầv các m t hàng th y h i s n đ t ti n, các lo i đ c s n cũng nhi u h n (tôm càng xanh,ề ặ ủ ả ả ắ ề ạ ặ ả ề ơtôm hùm, tôm sú, cá ng , cá tra, cá ba sa…..)ừ=> Đáp án ch n: ọ D.Câu 29. Phát bi u nào sau đây ể không đúng v giao thông v n t i n c ta hi n nay?ề ậ ả ướ ệA. Có nhi u đ u m i giao thông l nề ầ ố ớ . B. Có nhi u tuy n đ ng huy t m ch.ề ế ườ ế ạC. Các lo i hình v n t i r t đa d ngạ ậ ả ấ ạ . D. Các ngành đ u phát tri n r t nhanh.ề ể ấH ng d n gi i:ướ ẫ ảĐáp án A đúng vì n c ta có nhi u đ u m i giao thông l n nh Hà N i, TP.H Chí Minh,ướ ề ầ ố ớ ư ộ ồĐà N ng, H i Phòng, C n Th ,…ẵ ả ầ ơĐáp án B đúng vì n c ta có nhi u tuy n đ ng huy t m ch nh qu c l 1, đ ng s tướ ề ế ườ ế ạ ư ố ộ ườ ắB c – Nam, đ ng b và đ ng s t thu c m ng l i đ ng b , đ ng s t xuyên Á,…ắ ườ ộ ườ ắ ộ ạ ướ ườ ộ ườ ắĐáp án C đúng vì n c ta có nhi u ướ ề lo i hình v n t i r t đa d ng g m: đ ng ô tô, đ ngạ ậ ả ấ ạ ồ ườ ườs t, đ ng bi n, sông, h , đ ng hàng không, đ ng ng.ắ ườ ể ồ ườ ườ ốĐáp án D sai vì các ngành giao thông v n t i n c ta có m c đ phát tri n khác nhau, m tậ ả ướ ứ ộ ể ộs ngành có t c đ phát tri n ch a cao.ố ố ộ ể ư thuvienhoclieu .com Trang 12thuvienhoclieu .com=> Đáp án ch n: ọ D.Câu 30. Các đ ng b ng ven bi n n c ta có ti m năng đ phát tri nồ ằ ể ướ ề ể ểA. tr ng cây công nghi p lâu năm, chăn nuôi gia c m.ồ ệ ầB. chăn nuôi đ i gia súc, tr ng cây công nghi p lâu năm.ạ ồ ệC. nuôi th y s n, tr ng cây công nghi p h ng năm.ủ ả ồ ệ ằD. tr ng cây l ng th c, chăn nuôi gia súc l n.ồ ươ ự ớH ng d n gi i:ướ ẫ ảTh m nh ch y u vùng đ ng b ng ven bi n là tr ng l ng th c, chăn nuôi gia súcế ạ ủ ế ở ồ ằ ể ồ ươ ựnh , tr ng cây công nghi p h ng năm, nuôi th y h i s n.ỏ ồ ệ ằ ủ ả ả=> Đáp án ch n: ọ C.Câu 31. Ho t đ ng ngo i th ng c a n c ta ngày càng phát tri n ch y u doạ ộ ạ ươ ủ ướ ể ủ ếA. th tr ng ngày càng đa d ng, Nhà n c tăng c ng qu n lí.ị ườ ạ ướ ườ ảB. nhu c u tiêu dùng c a ng i dân, ch t l ng s n ph m tăng.ầ ủ ườ ấ ượ ả ẩC. v n đ u t tăng nhanh, khai thác có hi u qu tài nguyên.ố ầ ư ệ ảD. s phát tri n c a n n kinh t , tăng c ng h i nh p qu c t .ự ể ủ ề ế ườ ộ ậ ố ếH ng d n gi i:ướ ẫ ả- Ho t đ ng ngo i th ng n c ta ngày càng phát tri n ch y u do vi c n c ta tăngạ ộ ạ ươ ướ ể ủ ế ệ ước ng h i nh p qu c t và s phát tri n c a n n kinh t , thúc đ y nhu c u trao đ i,ườ ộ ậ ố ế ự ể ủ ề ế ẩ ầ ổbuôn bán và giao l u kinh t - hàng hóa – văn hóa – xã h i v i các n c, vùng lãnh thư ế ộ ớ ướ ổtrên th gi i.ế ớ- Tăng c ng h i nh p qu c t giúp m r ng và đa d ng hóa th tr ng => thúc đ y xu tườ ộ ậ ố ế ở ộ ạ ị ườ ẩ ấkh u phát tri nẩ ể- S phát tri n c a n n s n xu t trong n c đòi h i nhu c u l n v ngu n nguyên nhiênư ể ủ ề ả ấ ướ ỏ ầ ớ ề ồli u và máy móc thi t b , m t khác nhu c u tiêu dùng trong n c cũng tăng lên => kimệ ế ị ặ ầ ướng ch nh pạ ậ kh u tăng nhanh.ẩ=> Đáp án ch n: ọ D.Câu 32 . Thu n l i ch y u đ phát tri n đánh b t th y s n Duyên h i Nam Trung Bậ ợ ủ ế ể ể ắ ủ ả ở ả ộlàA. có ph ng ti n đánh b t hi n đ i.ươ ệ ắ ệ ạ B. có hai ng tr ng tr ng đi m.ư ườ ọ ểC. ho t đ ng ch bi n h i s n đa d ng. ạ ộ ế ế ả ả ạ D. b bi n có nhi u vũng v nh, đ m phá.ờ ể ề ị ầH ng d n gi i:ướ ẫ ảVùng Duyên h i Nam Trung Bả ộ có nhi u ti m năng đ phát tri n đánh b t th y s n,ề ề ể ể ắ ủ ảtrong đó ngu n l i th y s n ch y u t vùng bi n. Vùng ồ ợ ủ ả ủ ế ừ ể Duyên h i Nam Trung Bả ộ cóvùng bi n r ng l n, nhi u bãi tôm bãi cá l n v i 2 ng tr ng tr ng đi m (Hoàng Sa –ể ộ ớ ề ớ ớ ư ườ ọ ểTr ng Sa, Ninh Thu n – Bình Thu n – Bà R a-Vũng Tàu) đã mang l i ngu n l i th yườ ậ ậ ị ạ ồ ợ ủs n vô cùng l n cho ngành khai thác th y s n vùng.ả ớ ủ ả ở=> Đáp án ch n: ọ B.Câu 33 . Đ phát huy th m nh công nghi p c a B c Trung B , v n đ ch y u c n gi iể ế ạ ệ ủ ắ ộ ấ ề ủ ế ầ ảquy t làếA. khai thác khoáng s n, phát tri n c s h t ng.ả ể ơ ở ạ ầB. tăng c ng đào t o đ i ngũ nhân l c ch t l ng cao.ườ ạ ộ ự ấ ượC. đ u t xây d ng c s h t ng, c s năng l ng.ầ ư ự ơ ở ạ ầ ơ ở ượD. thu hút v n đ u t n c ngoài, phát tri n c ng bi n .ố ầ ư ướ ể ả ể thuvienhoclieu .com Trang 13thuvienhoclieu .comH ng d n gi i:ướ ẫ ảCông nghi p c a B c Trung B phát tri n ch a t ng x ng v i ti m năng c a vùng, m tệ ủ ắ ộ ể ư ươ ứ ớ ề ủ ộs tài nguyên khoáng s n v n d ng ti m năng ho c đ c khai thác không đáng k ; m tố ả ẫ ở ạ ề ặ ượ ể ặkhác vùng còn h n ch v đi u ki n kĩ thu t, c s h t ng, v n đ u t nên c c u côngạ ế ề ề ệ ậ ơ ở ạ ầ ố ầ ư ơ ấnghi p ch a th t đ nh hình và phát tri n.ệ ư ậ ị ể=> C n đ u t nâng c p xây d ng c s h t ng (đ c bi t là giao thông v n t i), phátầ ầ ư ấ ự ơ ở ạ ầ ặ ệ ậ ảtri n công nghi p năng l ng đ thu hút v n đ u t và chuy n giao trình đ công ngh ,ể ệ ượ ể ố ầ ư ể ộ ệtăng c ng vai trò giao l u trao đ i hàng hóa c a vùng => T đó góp ph n phát huy t tườ ư ổ ủ ừ ầ ốh n th m nh công nghi p c a vùng, hình thành nhi u nhà máy, xí nghi p, các khu kinhơ ế ạ ệ ủ ề ệt ven bi n, khu công nghi p.ế ể ệ=> Đáp án ch n: ọ C.Câu 34 . Ý nghĩa l n nh t c a vi c đ y m nh s n xu t cây công nghi p Trung du vàớ ấ ủ ệ ẩ ạ ả ấ ệ ởmi n núi B c B làề ắ ộA. nâng cao đ i s ng cho ng i dân t iờ ố ườ ạ ch .ỗ B. phát tri n s n xu tể ả ấnông nghi p hàngệ hóa.C. thúc đ y công nghi p ch bi n phátẩ ệ ế ế tri n.ể D. đ y nhanh quá trìnhẩđô th hóa nôngị thôn.H ng d n gi i:ướ ẫ ảTrung du và mi n núi B c B có nhi u đi u ki n thu n l i đ phát tri n s n xu t câyề ắ ộ ề ề ệ ậ ợ ể ể ả ấcông nghi p, tr thành vùng chuyên canh cây công nghi p c a n c ta d a trên các đi uệ ở ệ ủ ướ ự ềki n thu n l i: đ t feralit, khí h u nhi t đ i m gió mùa, có m t mùa đông l nh, ngu nệ ậ ợ ấ ậ ệ ớ ẩ ộ ạ ồn c d i dào, lao đ ng đông, có kinh nghi m, th tr ng tiêu th l n,... Đ ng th i n nướ ồ ộ ệ ị ườ ụ ớ ồ ờ ềnông nghi p n c ta đang d n chuy n sang s n xu t hàng hóa đ nâng cao hi u qu s nệ ướ ầ ể ả ấ ể ệ ả ảxu t. Chính vì v y ý nghĩa ch y u c a vi c đ y m nh s n xu t cây công nghi p ấ ậ ủ ế ủ ệ ẩ ạ ả ấ ệ ởTrung du và mi n núi B c B là s d ng h p lí tài nguyên, phát tri n nông nghi p hàngề ắ ộ ử ụ ợ ể ệhóa.Bên c nh đó, vùng Trung du và mi n núi B c B là đ a bàn sinh s ng c a s đông dân t cạ ề ắ ộ ị ố ủ ố ộthi u s v i n n du canh du c di n ra th ng xuyên, vi c đ y m nh s n xu t cây côngể ố ớ ạ ư ễ ườ ệ ẩ ạ ả ấnghi p còn góp ph n quan tr ng vào vi c h n ch n n du canh du c .ệ ầ ọ ệ ạ ế ạ ư=> Đáp án ch n: ọ B.Câu 35 . Gi i pháp quan tr ng nh t đ tránh r i ro trong vi c m r ng các vùng s n xu tả ọ ấ ể ủ ệ ở ộ ả ấcây công nghi p Tây Nguyên làệ ởA. đa d ng hóa c c u cây công nghi p.ạ ơ ấ ệ B. quy ho ch l i vùng chuyên canh.ạ ạC. tìm th tr ng tiêu th n đ nh.ị ườ ụ ổ ị D. đ y m nh khâu ch bi n s n xu t.ẩ ạ ế ế ả ấH ng d n gi i:ướ ẫ ảGi i pháp quan tr ng nh t đ tránh r i ro trong vi c m r ng các vùng s n xu t cây côngả ọ ấ ể ủ ệ ở ộ ả ấnghi p Tây Nguyên là tìm th tr ng s n xu t n đ nh, m r ng th tr ng xu t kh uệ ở ị ườ ả ấ ổ ị ở ộ ị ườ ấ ẩsang các n c khó tính nh Hoa Kì, EU, Nh t,…ướ ư ậ=> Đáp án ch n: ọ C.Câu 36 . Cho bi u đ di n tích các lo i cây tr ng phân theo nhóm cây giai đo n 2010 –ể ồ ệ ạ ồ ạ2018: thuvienhoclieu .com Trang 14thuvienhoclieu .com(S li u theo Niên giám th ng kê Vi t Nam 2019, NXB Th ng kê,2020)ố ệ ố ệ ốBi u đ th hi n n i dung nào sau đây?ể ồ ể ệ ộA. Giá tr s n xu t cây h ng năm và cây lâu năm.ị ả ấ ằB. Quy mô di n tích cây h ng năm và cây lâu năm.ệ ằC. T c đ tăng tr ng di n tích cây h ng năm và cây lâu năm.ố ộ ưở ệ ằD. C c u di n tích cây h ng năm và cây lâu năm.ơ ấ ệ ằH ng d n gi i:ướ ẫ ảĐ cho bi u đ c t ghép, v i đ n v là nghìn ha.ề ể ồ ộ ớ ơ ịĐáp án A: Do đ n v là nghìn ha nên lo i.ơ ị ạĐáp án B: Đ n v là nghìn ha nên đúng.ơ ịĐáp án C: T c đ tăng tr ng => Bi u đ đ ng nên lo i.ố ộ ưở ể ồ ườ ạĐáp án D: C c u => Bi u đ tròn và đ n v là % nên lo i.ơ ấ ể ồ ơ ị ạ=> Đáp án ch n: ọ B.Câu 37 . S khác nhau v khí h u gi a mi n B c và mi n Nam n c ta là do tác đ ngự ề ậ ữ ề ắ ề ở ướ ộk t h p c aế ợ ủA. hình d ng lãnh th , các lo i gió và đ a hình.ạ ổ ạ ịB. d i h i t nhi t đ i, bão và các đ nh núi.ả ộ ụ ệ ớ ỉC. bão, hình d ng lãnh th và dãy Tr ng S n.ạ ổ ườ ơD. v trí đ a lí, bi n Đông và các lo i gió.ị ị ể ạH ng d n gi i:ướ ẫ ảHình d ng lãnh th n c ta h p ngang, kéo dài trên nhi u vĩ đạ ổ ướ ẹ ề ộ (đi m c c B c g n chíể ự ắ ầtuy n (23 đ 23' B); đi m c c Nam n m cách Xích đ o không xa (8 đ 34' B). Theo quyế ộ ể ự ằ ạ ộlu t đ a đ i nhi t đ gi m d n t vùng vĩ đ th p đ n vùng vĩ đ cao. Đây cũng là y uậ ị ớ ệ ộ ả ầ ừ ộ ấ ế ộ ết quy t đ nh đ n s khác bi t khí h u gi a hai mi n Nam B c.ố ế ị ế ự ệ ậ ữ ề ắHoàn l u khí quy n k t h p đ a hình: Gió mùa Đông B c ho t đ ng m nh và nh h ngư ể ế ợ ị ắ ạ ộ ạ ả ưởlàm cho n n nhi t mi n B c n c ta gi m m nh (có 2 - 3 tháng nhi t đ d i 18ề ệ ề ắ ướ ả ạ ệ ộ ướ 0C),càng v phía Nam gió mùa Đông b c càng suy y u và h u nh b ch n l i dãy B chề ắ ế ầ ư ị ặ ạ ở ạMã; mi n Nam không ch u nh h ng c a gió mùa Đông B c nên nóng quanh năm.ề ị ả ưở ủ ắ=> Đáp án ch n: ọ A.Câu 38 . Ph ng h ng ch y u nh m khai thác lãnh th theo chi u sâu trong côngươ ướ ủ ế ằ ổ ềnghi p Đông Nam B làệ ộA. tăng c ng c s năng l ng, thu hút đ u t n c ngoài.ườ ơ ở ượ ầ ư ướB. phát tri n h t ng giao thông v n t i và thông tin liên l c.ể ạ ầ ậ ả ạC. đ u t , phát tri n công nghi p l c – hóa d u.ầ ư ể ệ ọ ầD. hi n đ i c s h t ng công nghi p, tăng v n đ u t .ệ ạ ơ ở ạ ầ ệ ố ầ ư thuvienhoclieu .com Trang 15thuvienhoclieu .comH ng d n gi i:ướ ẫ ảTrong c c u công nghi p c a c n c, vùng Đông Nam B chi m t tr ng cao nh t v iơ ấ ệ ủ ả ướ ộ ế ỉ ọ ấ ớv trí n i b t c a các ngành công ngh cao: luy n kim, đi n t , ch t o máy, tin h c, hóaị ổ ậ ủ ệ ệ ệ ử ế ạ ọch t, hóa d c,…Chính vì v y vi c phát tri n công nghi p c a vùng đ t ra nhu c u r tấ ượ ậ ệ ể ệ ủ ặ ầ ấl n v năng l ng. Đ c bi t Đông Nam B là vùng có tr l ng d u khí l n và đangớ ề ượ ặ ệ ộ ữ ượ ầ ớđ c khai thác v i quy mô ngày càng l n có s h p tác đ u t c a nhi u n c, tác đ ngượ ớ ớ ự ợ ầ ư ủ ề ướ ộm nh đ n s phát tri n c a vùng. Các ngành v d u khí thúc đ y s thay đ i m nh mạ ế ự ể ủ ề ầ ẩ ự ổ ạ ẽc c u kinh t và s phân hóa lãnh th c a vùng Đông Nam B . Vì v y đ ơ ấ ế ự ổ ủ ộ ậ ể khai thác lãnhth theo chi u sâu trong công nghi p Đông Nam B c n quan tâm đ n v n đ năngổ ề ệ ộ ầ ế ấ ềl ng và thu hút đ u t n c ngoài.ượ ầ ư ướ=> Đáp án ch n: ọ A.Câu 39 . Gi i pháp ch y u đ khai thác có hi u qu n n nông nghi p nhi t đ i ả ủ ế ể ệ ả ề ệ ệ ớ ở Đ ngồb ng sông H ng làằ ồA. phân b cây, con phù h p, m r ng trao đ i s n ph m.ố ợ ở ộ ổ ả ẩB. phát tri n nông s n xu t kh u, gi n đ nh c c u mùa v .ể ả ấ ẩ ữ ổ ị ơ ấ ụC. áp d ng nhi u h th ng canh tác, phòng ch ng thiên tai.ụ ề ệ ố ốD. tăng c ng tr ng cây dài ngày, áp d ng ti n b kĩ thu t.ườ ồ ụ ế ộ ậH ng d n gi i:ướ ẫ ảĐ khai thác có hi u qu n n nông nghi p nhi t đ i ể ệ ả ề ệ ệ ớ ở Đ ng b ng sông H ng c n:ồ ằ ồ ầ- Phân b cây con phù h p.ố ợ- C c u mùa v có s thay đ i (các gi ng cây ng n ngày, ch u đ c sâu b nh và có thơ ấ ụ ự ổ ố ắ ị ượ ệ ểthu ho ch tr c mùa bão, l t hay h n hán).ạ ướ ụ ạ- Đ y m nh ho t đ ng giao thông v n t i, áp d ng r ng rãi công nghi p ch bi n, b oẩ ạ ạ ộ ậ ả ụ ộ ệ ế ế ảqu n s n ph m.ả ả ẩ- Đ y m nh trao đ i s n ph m, xu t kh u nông s n.ẩ ạ ổ ả ẩ ấ ẩ ả- Đ y m nh thâm canh trong nông nghi p c a vùng.ẩ ạ ệ ủ=> Đáp án ch n: ọ A.Câu 40 . Cho b ng s li u:ả ố ệS L NG GIA SÚC VÀ GIA C M N C TA NĂM 2010 VÀ 2018Ố ƯỢ Ầ ƯỚ(Đ n v : Tri u con)ơ ị ệNăm Trâu Bò L nợ Gia c mầ2010 2,9 5,8 27,4 300,52018 2,4 5,8 28,2 409 (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi t Nam 2019, NXB Th ng kê,2020)ồ ố ệ ốTheo b ng s li u, đ th hi n quy mô và c c u s l ng gia súcả ố ệ ể ể ệ ơ ấ ố ượ và gia c m n c taầ ướnăm 2010 và 2018, d ng bi u đ nào sau đây là thích h p nh t?ạ ể ồ ợ ấA. Mi n.ề B. Đ ng.ườ C. Tròn. D. K t h p.ế ợH ng d n gi i:ướ ẫ ảC m t l u ý: Quy mô và c c u + S năm là 2 năm là d u hi u nh n di n bi u đ tròn.ụ ừ ư ơ ấ ố ấ ệ ậ ệ ể ồ- Quy mô th hi n bánh kính hình tròn.ể ệ ở- C c u th hi n t tr ng c a gia súc và gia c m t ng năm.ơ ấ ể ệ ở ỉ ọ ủ ầ ừL u ý: Đ cho b ng s li u ư ề ả ố ệ s l ng gia súc và gia c m n c ta năm 2010 và 2018 v iố ượ ầ ướ ớđ n v tri u con. Tr c khi v đ c bi u đ tròn c n x lí s li u t ng năm ra đ n v %.ơ ị ệ ướ ẽ ượ ể ồ ầ ử ố ệ ừ ơ ị thuvienhoclieu .com Trang 16thuvienhoclieu .com=> Đáp án ch n: ọ C.----------H T----------Ế thuvienhoclieu .com Trang 17
- Xem thêm -