Ôn tập điểm 5 trong đề thi THPT Quốc gia môn Toán – Phùng Hoàng Em
665 4
Tải về máy để xem đầy đủ hơn, bản xem trước là bản PDF
Tags: #THPT Quốc gia môn Toán#ôn thi THPT Quốc gia môn toán
Mô tả chi tiết
Tài liệu tuyển tập các bài toán trắc nghiệm ở mức độ nhận biết và thông hiểu, giúp học sinh trung bình, yếu ôn tập với mục tiêu 5 điểm. Các em học sinh khá, giỏi cũng có thể tải về luyện tập để tránh những sai lầm không đáng có. Các bài toán đều có đáp án
Nội dung
Câu 1. Tập xác định của hàm số 11xyxlà A. \1. B. \1. C. \1;1. D. 1;. Câu 2. Cho hàm số yfxđồng biến trên . Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề đúng ? A. Với mọi 12,xx ta luôn có 12fxfx. B. Với mọi 12,xx ta luôn có 1212xxfxfx. C.Với mọi 12,xx ta luôn có 1212xxfxfx. D. Với mọi 12,xx ta luôn có 12fxfx. Câu 3. Hàm số 4241yxx nghịch biến trên mỗi khoảng nào sau đây ? A. 3;0;2;. B. 2;2. C. 2;. D. 2;0;2;. Câu 4. Cho hàm số 321.yxx Khẳng định nào sau đây là đúng? A. Hàm số đồng biến trên tập .. B. Hàm số đồng biến trên 0;, nghịch biến trên ;0. C. Hàm số nghịch biến trên tập . D. Hàm số nghịch biến trên 0;, đồng biến trên ;0. Câu 5. Kết luận nào sau đây về tính đơn điệu của hàm số 211xyx là đúng? A. Hàm số luôn nghịch biến trên \1 . B. Hàm số luôn nghịch biến trên ; 1 và 1;. C. Hàm số luôn đồng biến trên \1. D. Hàm số luôn đồng biến trên ; 1 và 1;. Câu 6. Hàm số 3231yxx đồng biến trên khoảng A. 0;2. B. . C. ;1. D. 2;. Câu 7. Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào? A. 3231yxx. B. 3231yxx. C. 3231yxx. D. 3231yxx. Câu 8. Hàm số nào sau đây có bảng biến thiên như hình A. 212xyx. B. 212xyx. C. 272xyx. D. 122xyx. Câu 9. Khoảng đồng biến của hàm số 221xxyx là A. ;3 và 1;. B. ;1 và 3;. C. 1;. D. 1;3. xy'y+∞0200∞+∞+∞1322∞+∞2∞+∞yy'x Câu 10. Hàm số 421234yxx nghịch biến trong khoảng nào sau đây? A. ;0. B. (2;0) và (0;).C. (2;) D.0;. Câu 11. Cho hàm số 231xyx. Chọn phát biểu đúng. A. Hàm số luôn nghịch biến trên các khoảng xác định. B. Hàm số luôn đồng biến trên . C. Hàm số có tập xác định \1. D. Hàm số luôn đồng biến trên các khoảng xác định. Câu 12. Tìm tất cả giá trị của m để hàm số 4mxyxm nghịch biến trên khoảng 1; A. 1;2 B. 2;2. C. 2;2. D. 1;1. Câu 13. Giá trị của m để hàm số 321–23–53yxmxmxm đồng biến trên là A. 1m. B. 34m. C. 314m. D. 314m. Câu 14. Cho hàm số 33yxx. Hệ thức liên hệ giữa giá trị cực đại CĐy và giá trị cực tiểu CTy của hàm số đã cho là A. 2CCTĐyy. B. 3CCTĐyy. C. CCTĐyy. D. ĐCTCyy. Câu 15. Tìm giá trị cực đại của hàm số 42264xyx A. 2y. B. 6y. C. 2;6y. D. 0y. Câu 16. Hiệu số giữa giá trị cực đại và giá trị cực tiểu của hàm số 3231yxx là A. 2 . B. 4. C. 6. D. 8. Câu 17. Cho hàm số yfx xác định, liên tục trên và có bảng biến thiên như sau: Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ? A. Hàm số có đúng một cực trị. B. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 2. C. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2 và giá trị nhỏ nhất bằng 3. D. Hàm số đat cực đại tại 0x và đạt cực tiểu tại 1x. Câu 18. Điểm cực đại của hàm số 3232yxx là A. 2. B. 0;2. C. 2;2. D. 0. Câu 19. Cho hàm số 3231yxx. Tích các giá trị cực đại và cực tiểu của đồ thị hàm số bằng bao nhiêu? A. 6. B. 3. C. 0. D. 3. Câu 20. Phương trình đường thẳng đi qua các điểm cực trị của đồ thị hàm số 3232yxx là A. 22.yx B. 12.2yx C. 22.yx D. 12.2yx Câu 21. Giá trị của m để hàm số 322yxxmx đạt cực tiểu tại 1xlà +++32010+yy'x A. 1.m B. 1.m C. 1.m D. 1.m Câu 22. Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số 3223312016fxxmxmx đạt cực tiểu tại 2x ? A. 3m. B. 1m. C. 3.m D. 1m. Câu 23. Đồ thị hàm số 4232xyx có mấy điểm cực trị ? A. 1. B. 2. C. 3. D. 0. Câu 24. Cho hàm số 32253yxmxmx. Tìm m để hàm số đạt cực tiểu tại 1x A. 25m. B. 73m . C. 37m. D. 0m. Câu 25. Hàm số 421yxmx có đúng một cực tiểu khi chỉ khi A. 0 .m B.0.m C. 0.m D. 0.m Câu 26. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 41?2xyx A. 2x. B. 2x. C. 2.y D. 2.y Câu 27. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 221?21xxyx A. 12x. B. 2x. C. 12x. D. 2x. Câu 28. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 232?2xxyx A. 2x. B. 2x. C. Không tồn tại. D. 2.y Câu 29. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 223?9xxyx A. 3x. B. 3x. C. 3y. D. 1y. Câu 30. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 32?2xyx A. 3y. B. 2x. C. 3x. D. 2.y Câu 31. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 21?32xyxx A. 0y. B. 1y. C. 1x . D. 2.x Câu 32. Giao điểm của tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 241xyx là A. 1;2I. B. 2;1I. C. 1;2I. D. 2;1I. Câu 33. Giao điểm của tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 32xyx là A. 2;3I. B. 2;3I. C. 1;2I. D. 2;1I. Câu 34. Cho hàm số yfx có lim2xfx và lim3xfx. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ? A. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang. B. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận ngang. C. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng 2y và 3 .y D. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng 2x và 3x. Câu 35. Cho hàm số yfx có 1limxfx và lim2xfx. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ? A. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang. B. Đồ thị hàm số đã cho có một tiệm cận ngang 2y và một tiệm cận đứng 1x. C. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng 2y và 1y. D. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận đứnglà các đường thẳng 1x và 2x. Câu 36. Cho hàm số 2112xyxx. Đồ thị hàm số có bao nhiêu tiệm cận? A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. Câu 37. Tìm tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 242231xxyx A. 23y. B. 23y. C. 0y. D. 1x. Câu 38. Biết đồ thị 2221abxbxyxxb có tiệm cận đứng là 1x và tiệm cận ngang là 0y. Tính 2ab. A. 6. B. 7. C. 8. D. 10. Câu 39. Cho hàm số yfx có bảng biến thiên như hình sau: Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số này là A. 2. B.3. C.1. D.4. Câu 40. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 54224xxy trên đoạn 0;2 là A. 5max,12min]2;0[]2;0[yy. B. 7max,11min]2;0[]2;0[y. C. 12min]2;0[y và không có giá trị lớn nhất. D. 7max]2;0[y và không có giá trị nhỏ nhất. Câu 41. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 333yxx trên 31;2 lần lượt là A. 158 và 5. B. 1 và 5. C. 1 và 158. D. 5 và 158. Câu 42. Giá trị nhỏ nhất của hàm số 45yxx trên đoạn [1;3] là A. 1;3min1y. B. 1;3min0y. C. 1;32min3y. D. 1;3min9y. Câu 43. Giá trị lớn nhất của hàm số 211xyx trên đoạn 0;2 là A. 0;23max2y. B. 0;2max1y. C. 0;2max2y. D. 0;2max5y. Câu 44. Giá trị lớn nhất của hàm số 32yx trên đoạn 1;1 là bao nhiêu? 320++011+yy'x A. 5. B. 3. C. 1. D. 3. Câu 45. Cho bảng biến thiên như hình bên. Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số fx trên đoạn 33;2 là A. 5 và 15. B. 5 và 1. C. 158 và 15. D. 158 và 1. Câu 46. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? A. 4223yxx B. 4223yxx C. 4223yxx D. 423yxx Câu 47. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? A. 3234yxx B. 3234yxx C. 3234yxx D. 334yxx Câu 48. Đường cong trong hình sau đây là đồ thị của hàm số được liệt kê trong bốn phương án A, B, C, D. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? A. 211xyx. B. 211xyx. C. 12xyx. D. 211xyx. Câu 49. Tìm tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số 11xyx với trục hoành? A. 1;0. B. 0;1. C. 0;1. D. 1;0. Câu 50. Số giao điểm của đồ thị hàm số 4223yxx với trục hoành là? A. 2. B. 4. C. 3. D. 1. Câu 51. Tìm số giao điểm của đồ thị hàm số 323yxx và 22yxx ? A. 2. B. 0. C. 1. D. 3. xy21Oxy1341Oxy214O3215451531++0011yy'x Câu 52. Biết rằng đường thẳng 22yxcắt đồ thị hàm số 32y x x tại điểm duy nhất; kí hiệu 00;xy là tọa độ của điểm đó. Tìm 0y. A. 04y. B. 00y. C. 02y. D. 01y. Câu 53. Số giao điểm của đồ thị hàm số 12xyx và đường thằng 2yx là: A. 1. B. 2. C. 0. D. 3. Câu 54. Gọi ,MN là giao điểm của đường thẳng 1yx và đường cong 241xyx. Khi đó hoành độ trung điểm I của đoạn thẳng MN bằng A. 2. B. 1. C. 5/2. D. 5/2. Câu 55. Cho hàm số3269yxxx có đồ thị như hình bên. Dựa vào đồ thị (C), tìm m để phương trình 32690xxxm có 2 nghiệm phân biệt? A. 04m B. 0m hoặc 4m C. 12m D. 3m hoặc 4m Câu 56. Cho hàm số ()yfx có đồ thị như hình bên. Tìm các giá trị của m để phương trình ()fxm có 1 nghiệm duy nhất. A. 2m hoặc 4m. B. 1m hoặc 2m. C. 40m. D. 4m hoặc 0m. Câu 57. Cho hàm số ()yfx có đồ thị như hình bên. Tìm các giá trị của m để phương trình ()0fxm có 2 nghiệm phân biệt ? A. 4m hoặc 3.m B. 3.m C. 43m. D. 1m hoặc 1.m Câu 58. Tìm giá trị của m để đồ thị hàm số 4283yxx cắt đường thẳng 4ym tại 4 điểm phân biệt? A. 13344m. B. 13344m. C. 34m. D. 134m. Câu 59. Cho hàm số yfx có bảng biến thiên như sau: xy143Oxy214Oxy1341O+11+∞∞121+∞∞0yy'x Tập hợp các giá trị thực của m để phương trình fxm có ba nghiệm thực phận biệt là A. 1; 2. B. 1; 2. C. 1; 2. D. 1; 2. ĐÁP ÁN THAM KHẢO CHƯƠNG I. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 A B D A B A A B B D D A C D B B D A B C A B C B D 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 B A C A A A A D C B C A A A B B A B A A A A D D A 51 52 53 54 55 56 57 58 59 A C B B B D A A C Câu 1. Biến đổi 2533.,(0)xxx thành dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ ta được A. 109x. B. 1x. C. 73x. D. 25x. Câu 2. Viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ của biểu thức 354.xxxvới 0x là A. 130x. B. 524x. C. 512x. D. 2524x. Câu 3. Với ,ab là các số thực dương. Rút gọn của biểu thức 113366abbaAab là A. 33ab. B. 322ab. C. 3ab. D. 6ab. Câu 4. Giá trị của biểu thức 2log34A là A. 9. B. 6. C. 3. D. 3. Câu 5. Cho và . Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau A. có nghĩa với . B. và . C. . D. . Câu 6. Cho . Kết luận nào sau đây là đúng? A. . B. . C. . D. . Câu 7. Rút gọn biểu thức , ta được A. . B. . C. . D. . Câu 8. Cho và , và là hai số dương. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau A. . B. . C. . D. . Câu 9. Giá trị của biểu thức 2611log10log32649M bằng A. 1034. B. 1035. C. 1036. D. 1037. 0a1alogaxxlog 1aalog0aalog .logloga a axy x ylog log , 0, 0na ax n x x n a b 0 . 1 2 121aa 0aa2a3a4a0a1axylogloglogaaax xy y1 1loglogaax xlog log loga a ax y x y log log .loga b ax a x Câu 10. Giả sử ta có hệ thức 227abab với ,0ab. Hệ thức nào sau đây là ĐÚNG? A. 2222logloglog.3abab B. 4222logloglog.6abab C. 2222logloglog.abab D. 222log2loglog.3abab Câu 11. Cho 1ab thì 444242abab bằng A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 12. Cho các số thực dương ,,(,1)abcab. Chọn mệnh đề SAI trong các mệnh đề sau? A. loglog.caabcb B. log.loglog.aaabcbc C. 1log.logabba D. log.loglog.aabbcc Câu 13. Cho . Giá trị của theo là A. . B. . C. . D. . Câu 14. Tính giá trị của biểu thức oooolntan1.lntan2.lntan3...lntan80.T A. 0T. B. 1T. C. 1.T D. 1.2T Câu 15. Cho log20a. Tính 12339logloglog...log23440P theo a. A. 12Pa B. 12Pa C. 12Pa D. 2Pa Câu 16. Cho 27log5;a 8log7;b 2log3c. Biểu diễn 12log35 theo a, b và c bằng A. 32.2bacc B. 33.2bacc C. 32.3bacc D. 33.1bacc Câu 17. Cho , , xyz là các số thực dương tùy ý khác 1 và xyz khác 1. Đặt log , logxza y b y . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. 3232log1xyzabayzab . B. 3232logxyzabbyzabab. C.3232logxyzabayzabab . D. 3232log1xyzabbyzab. Câu 18. Hàm số xye có tập xác định là A. D. B. \{0}.D C. 0;.D D. 0;.D Câu 19. Tập xác định của hàm số 34logyx là A. D. B. \{0}.D C. 0;.D D. 0;.D Câu 20. Hàm số có tập xác định là A. . B. . C. . D. . Câu 21. Hàm số 3254yx có tập xác định là A. 2;2 B. ;22; C. D. \2 2log3a2log12a2 1 a2 a2a4a424 1y x 0;1 1\ ;2 2 1 1;2 2 Câu 22. Tập xác định của hàm số là A. . B. . C. . D. . Câu 23. Hàm số có tập xác định là A. . B. . C. . D. . Câu 24. Cho hàm số . Giá trị của bằng A. 2. B. 4. C. . D. . Câu 25. Cho 2lnf x x. Đạo hàm fe bằng A. 1e B. 2e C. 3e D. 4e Câu 26. Đạo hàm của hàm số bằng? A. . B. . C. . D. . Câu 27. Đạo hàm của hàm số là A. . B. . C. . D. . Câu 28. Cho hàm số 1ln2017lnxfxx. Tính tổng 12...2017Sfff. A. 40352018S. B. 2017S. C. 20162017S. D. 20172018S. Câu 29. Cho hàm số . Tính A. . B. . C. . D. . Câu 30. Đạo hàm của hàm số là A. . B. . C. . D. . Câu 31. Giá trị nhỏ nhất của hàm số 2lnfxxx trên đoạn 2;3 là A. 42ln2. B. 4ln2. C. 63ln3. D. e. Câu 32. Giá trị nhỏ nhất của hàm số 12xeyx trên đoạn 1;4 là A. 0. B. 1. C. 4e D. 316e Câu 33. Đồ thị hình bên là của một trong 4 hàm số được liệt kê ở các phương án A, B, D, D dưới đây. Hỏi đó là hàm số nào? A. 2.xy B. 3.xy C. 21.y x D. 2 3.xy 2log1xyx;1 2; ; 1 2\1\ ;1 211 lnxyx1; 0; \e0;e322 1y x x 0y13132xy2 . ln 2x1ln 22x12 . ln 2xlny x x x 11xlnxln 1xlnx x235x xyy232 3 5 ln 5x xy x 235 ln 5x xy22 33 5 ln 5x xy x x 232 3 5x xy x 4lny x34 lnx34lnxx34lnxx34 lnxxy112O Câu 34. Hình bên là đồ thị của ba hàm số logayx, logbyx, logcyx0,,1abc được vẽ trên cùng một hệ trục tọa độ. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? A.bac B. abc C. bca D. acb Câu 35. Hình bên là đồ thị của ba hàm số xy a, xy b, xy c0,,1abc được vẽ trên cùng một hệ trục tọa độ. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? A.bac B. abc C. bca D. acb Câu 36. Cho hàm số lnfxxx. Một trong bốn đồ thị cho trong bốn phương án A, B, C, D dưới đây là đồ thị của hàm số yfx. Tìm đồ thị đó? A. . B. .C. .D. . Câu 37. Giải phương trình 2log324x. A. 143x B. 6x. C. 7x. D. 18x. Câu 38. Nghiệm của phương trình 1122x là A. 1x. B. 0x. C. 12x D. 1x. Câu 39. Tập nghiệm bất phương trình 221124x là A. .S B. 2;2.S C. 0.S D. .S xylogbxlogaxlogcxO1xyaxybxycxy1O Câu 40. Tập nghiệm của bất phương trình 122log032xx là A. 12;.3T B. 12;.3T C. 3;.2T D. 1;.3T Câu 41. Nghiệm của bất phương trình 13936.330xx là A. 13.x B. 12.x C. x1. D. x3. Câu 42. Tìm các giá trị của tham số m để phương trình 233log2.log310xmxm có 2 nghiệm 12,xx sao cho 12.27xx. A. 1m. B. 143m C. 283m D. 25m. Câu 43. Số nghiệm của phương trình 2log2logxx là A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. ĐÁP ÁN THAM KHẢO CHƯƠNG II. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 C A C A D B A D C A A A B A C B C A C C A A B D B 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 A B D A C A C A A B C B B C A B A C Câu 1. 65xdx bằng A. 7xC B. 756xC C. 757xC D. 765xC Câu 2. 3dxx bằng A. 212Cx B. 3lnxC C. 23xC D. 212Cx Câu 3. Nguyên hàm của cos.xIdx là. A.–cosxC B.sinxC C.–sinxC D.cosxC Câu 4. Một nguyên hàm của hàm số xxfxeelà A. xxee B. xxee C. 2xxee D. 2xxee Câu 5. Biết Fx là nguyên hàm của hàm số 1()1fxx và 21F. Khi đó 3F bằng bao nhiêu A.ln21 B.12 C.3ln2 D.ln2 Câu 6. 2017xdx bằng A. 12017xxC B. 20172017xC C. 2017ln2017xC D. 2017ln2017xC Câu 7. 13xdx bằng A. 32139xC B. 32139xC C. 1132xC D. 2133xC Câu 8. 22.3.7xxxdx là A. 84ln84xC. B. 22.3.7ln4.ln3.ln7xxxC. C. 84xC. D. 84ln84xC. Câu 9. Biết 221ln3.693xbdxaxCxxx Khi đó, tổng ab bằng A. 1. B. 1. C. 3. D. 3. Câu 10. Một nguyên hàm của hàm số 4sincosfxxx là A. 5sin5xIC. B. 5cos5xIC. C. 5sin5xIC. D. 5sinIxC. Câu 11. Cho nguyên hàm 41xdxx. Xét phép đổi biến 1tx. Khí đó, khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? A. 41.1xtdx dttx B. 441.1xtdx dttx C. 441.1txdxdttx D. 441.1xtdx dttx Câu 12. Cho hàm số f liên tục trên và số thực dương a. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào luôn đúng? A. ()1aafxdx B. ()0aafxdx. C. ()1aafxdx. D. ()()aafxdxfa. Câu 13. Giá trị của 2202xedx bằng A. 4e B. 41e C. 44e D. 43e Câu 14. Tìm m biết 025.6mxdx A.1,6mm. B.1,6mm. C.1,6mm. D. 1,6mm. Câu 15. Biết 0240bxdx, khi đó b nhận giá trị bằng A.1b hoặc 2b. B.0b hoặc 2b. C.1b hoặc 4b. D.0b hoặc 4b. Câu 16. Giá trị của 101dxxex bằng A. 21e. B. 21e. C. 1e. D. e. Câu 17. Cho 201(21sin)1xxdxab với ,ab, khẳng định nào sau đây sai về kết quả? A.28ab. B.5ab. C.232ab. D.2ab. Câu 18. Biết 20()5.fxdx Khi đó20 [ ()2sin]fxxdx A. 5.2 B. 3. C. 7. D. 5. Câu 19. Cho 251(1)Ixxdx và 1ux. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau A.150(1)Iuudu B. 1342I C.16506 5u u D.152(1 )I x x dx Câu 20. Cho hàm số yfx liên tục trên , 31d 2016,f x x 34d 2017.f x x Tính 41d .f x x A. 41d 4023.f x x B. 41d 1.f x x C. 41d 1.f x x D. 41d 0.f x x Câu 21. Cho hàm số f liên tục trên đoạn [0;3]. Nếu 30()2fxdx thì tích phân 302()xfxdx có giá trị bằng A. 12. B. 52. C. 5. D. 7. Câu 22. Cho hàm số f liên tục trên đoạn [0;6]. Nếu 51()2fxdx và 31()7fxdx thì 53()fxdx có giá trị bằng A.. 9 B. 5. C. 5. D. 9. Câu 23. Kết quả của tích phân 01211xdxx được viết dưới dạng ln2ab. Khi đó ab bằng A. 32 B.32 C.52 D.52 Câu 24. Khi tính tích phân1(21)lnexxdxbằng phương pháp tích phân từng phần, ta đặt A. ln.2 1u xdv x B. 2 1.lnu xdv xdx C. ln.(2 1)u xdv x dx D.(2 1) ln.u x xdv dx . Câu 25. Cho 11axdxex khi đó giá trị của alà A. 21e B. e C. 2e D. 21e Câu 26. Cho 120122xdxabxx khi đó giá trị abbằng A. 5 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 27. Biết ()bafxdx thì tích phân 22(2)bafxdx có giá trị bằng A. 4. B. 2. C. . D. 2. Câu 28. Cho 104d4fxx. Tính 40dIfxx. A. 8I. B. 1I. C. 4I. D. 16I. Câu 29. Cho và . Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau 2212 1I x x dx 21u x A. B. C. D. Câu 30. Đổi biến thì tích phân thành A. . B. . C. . D. . Câu 31. Biết rằng tích phân, tích bằng A. B. C.1 D.5 Câu 32. Kí hiệu S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số liên tục , trục hoành và hai đường thẳng như trong hình vẽ bên. Khẳng định nào đúng? A.. B.. C.. D.. Câu 33. Cho hàm số yfx có đồ thị như hình bên dưới. Diện tích hình phẳng (phần tô trong hình) là A. 22()fxdx B. 0220fxdxfxdx. C. 22fxdx. D. 0022fxdxfxdx. Câu 34. Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi là A. 5.2 B. C. D. Câu 35. Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi là A. B. C. D. Câu 36. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường ; ; là A. B. C. D. Câu 37. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường và là A. . B. . C. . D. . 30I udu21I udu2273332023usinu x240sin cosx xdx 14 201u u du240u du 140u du23 201u u du10(2 1) .xx e dx a b e ab115y f xx ,a x b abS f x dxbaS f x dx baS f x dxbaS f x dx2: 2 ; 2C y x x y x 72921121: ; : 2 3C y d y xx 3ln 241253ln 241242y x8yx3x5 8 ln 625 8 ln326143sin , osy x y c x 0,4x x 12 122xyy=f(x)baOxy22O Câu 38. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường và các đường thẳng bằng A. B. . C. D. Câu 39. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hai hàm số là A. . B. . C. . D. . Câu 40. Cho hình giới hạn bới các đường . Thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay hình quanh trục là A. B. C. D. Câu 41. Nếu gọi là thể của khối tròn xoay có được khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường xung quanh trục thì khẳng định nào sau đây là đúng? A.. B. . C.. D. . Câu 42. Thể tích vật thể tròn xoay sinh ra bởi hình phẳng giới hạn parabol và trục hoành khi quay xung quanh trục bằng bao nhiêu đơn vị thể tích? A. B. C. D. Câu 43. Tính thể tích của khối tròn xoay được tạo thành khi quay quanh trục hoành hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của các hàm số 3,0,1yxyx. A.4 . B.47. C.2. D.7. Câu 44. Tính thể tích của khối tròn xoay được tạo thành khi quay quanh trục hoành hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của các hàm số 322,2yxxy. A.1235. B.356435. C.365435. D.72935. Câu 45. Tính thể tích V của phần vật thể giới hạn bởi hai mặt phẳng 1x và 3x, biết rằng khi cắt vật thể bởi mặt phẳng tùy ý vuông góc với trục Ox tại điểm có hoành độ x 13x thì được thiết diện là một hình chữ nhật có hai cạnh là 3x và 232x. A. 32215V. B. 1243V. C. 1243V. D. 32215V. ĐÁP ÁN THAM KHẢO CHƯƠNG III. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 C A B B A D B A D A B B B B D D B C C C A C B C B 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 D D D B C C D D C A B B A B C C C D A C 2: 0,3C y x x y 2, 4x x 2.323.1.2 22 ,y x x y x x 129896H; 0; 0; 1 xy e y x xHO x1e e1e1eV0, , 0, cos4 x x y y x O x8V 18 V28 V24 V2: 1P y x Ox52 3161583 Câu 1. Phần thực và phần ảo của số phức tương ứng là A. 1 và 3. B. 1 và . C. 1 và D. và 1. Câu 2. Cho số phức Số phức có phần thực là A. 8. B. 10. C. 8 + 6i. D. 8 + 6i. Câu 3. Tìm phần thực và phần ảo của số phức z biết A. Phần thực , phần ảo B. Phần thực , phần ảo C. Phần thực , phần ảo D. Phần thực , phần ảo Câu 4. Cho số phức . Khi đó, số phức là số thuần ảo trong điều kiện nào sau đây ? A. . B. . C. . D. . Câu 5. Cho . Giá trị nào của sau đây để là số thực ? A. hoặc . B. hoặc . C. hoặc . D. hoặc Câu 6. Với giá trị nào của thì ? A. B. C. D. Câu 7. Cho là các số thực. Hai số phức và bằng nhau khi A. B. C. D. Câu 8. Số phức thỏa mãn có phần thực là A. 6. B. . C. 1. D. . Câu 9. Cho số phức thỏa mãn điều kiện . Phần thực của số phức là A. . B. . C. . D. . Câu 10. Biểu diễn số phức trên mặt phẳng có tọa độ là A. B. C. D. Câu 11. Giả sử theo thứ tự là điểm biểu diễn của các số phức . Khi đó, độ dài của véctơ bằng A. B. C. D. Câu 12. (ĐỀ MINH HỌA QUỐC GIA NĂM 2017) Cho số phức thỏa mãn Hỏi điểm biểu diễn của là điểm nào trong các điểm ở hình bên ? A. Điểm B. Điểm C. Điểm D. Điểm 1 3z i 33 .i31 3 .z i 2z5 44 33 6iz ii 7315175 171573157315171517151715 0, 0( )z a bi a b 22z a bi a ba b a b 2a b3 , 2 1z m i z m i m.z z1m2m 2m 3m 1m 2m2m3m , x y2 3 6x y x y i i 1; 4x y 1; 4x y 4; 1x y 4; 1x y , x y3 1.z i ( 2 )z x y yi 5, 1x y 1, 1x y 3, 0x y 2, 1x y z2 2 6z z z i 2534z2 3 5z i z i z32231 2z i Oxy1; 21; 2 2; 12;1,A B1 2,z zAB1 2.z z1 2.z z2 1.z z2 1.z zz1 3 .i z i z, , , M N P Q.P.Q.M.Nxy1221PQNMO Câu 13. Nếu thì bằng A. . B. . C. . D. . Câu 14. Phần ảo của số phức là A. . B. . C. . D. . Câu 15. Phần thực và phần ảo số phức là A. và . B. và . C. và . D. và . Câu 16. Tính A. B. C. D. Câu 17. Cho số phức . Tìm số phức . A. B. C. D. Câu 18. Số phức liên hợp của số phức là A. B. . C. . D. .. Câu 19. Tìm biết . A. . B. . C. . D. . Câu 20. Cho số phức thỏa mãn Tìm môđun của ? A. B. . C. . D. Câu 21. Cho số phức . Số phức bằng A. . B. . C. D. . Câu 22. Trong , phương trình có nghiệm là A. B. C. D. Câu 23. Tìm biết ? A. . B. C. D. . Câu 24. Môđun của số phức là A. . B. . C. . D. . Câu 25. Cho số phức thỏa mãn điều kiện . Môđun của bằng A. . B. . C. . D. . Câu 26. Trên tập số phức, tính . 2 3z i 3z2 7 2 4i4 6 9i5 4 2 7i4 6 9i 267 33 2iz ii 561135611313561135611 2z i i 211212213 2 6 21i izi 8 14 .i8 14 .i8 13 .i 14 .i1 32 2z i 21w z z 1 3.2 2i 2 3 .i1 .0.2 3z i 2 3 .z i 3 2z i 2 3z i 3 2z i z3 1 22i izi 9 135 5i 9 135 5i 9 135 5i9 135 5i1 2 2 4z i z i 2w z z 10105 22 51 32 2z i 2z1 32 2i 1 32 2i 1 3i12 3 0iz z i 0.2 3zz i 0.5 3zz i 0.2 3zz i 0.2 5zz i z21 2 1z i i 2 52 3.5 2 .2 035 2 1z i i 73152z2 3 1 1 9z i z i z138251320171i A. . B. . C. . D. . Câu 27. Tính . A. B. C. D. Câu 28. Trong , phương trình có nghiệm là A. B. C. D. Câu 29. Trong , phương trình có nghiệm là A. B. C. D. Câu 30. Trong , phương trình có nghiệm là A. B. C. D. Câu 31. Trong , biết là nghiệm của phương trình . Giá trị của biểu thức bằng A. 2. B. . C. 11. D. 22. Câu 32. Gọi là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình . Tọa độ điểm biểu diễn số phức là A. B. C. D. Câu 33. Trong , phương trình có nghiệm là A. B. C. D. Câu 34. Tập nghiệm của phương trình là A. B. C. D. Câu 35. Tập nghiệm của phương trình là A. . B. . C. . D. . Câu 36. Biết , tập hợp điểm biểu diễn số phức có phương trinh A. . B. . C. . D. . Câu 37. Tập hợp điểm biểu diễn số phức , biết là A. điểm. B. đường thẳng. C. đường tròn. D. elip. Câu 38. Trong mặt phẳng tọa độ , tập hợp điểm biểu diễn số phức thỏa mãn là A. Đường thẳng có phương trình . B. Đường thẳng có phương trình . ii11201712izi3 1.5 5i1 3.5 5i1 3.5 5i3 1.5 5i1 2 1 3z i i 1 1.2 2z i 1 .z i .z i2 .z i 3 21 3zii 3 11.10 10z i 9 7 .z i 3 11.13 13z i 3 6 .z i 2 4 0i z 8 4.5 5z i 4 8.5 5z i 8 4.5 5z i 7 3.5 5z i 1 2, z z22 4 11 0z z 2 21 2z z1121z22 3 0z z M1z( 1; 2).M( 1; 2).M ( 1; 2 ).M ( 1; 2 ).M i 21 2 5 0z z z 1.1 21 2zz iz i 1 2.1 21z iz iz 1 2.1 21z iz iz 1 21 2 .1z iz iz 4 22 3 0z z 1; 1; 3 ; 3 .i i 1; 2; ; .i i 1; 3 .1; 1; 3; 3 .i i 4 22 8 0z z 2; 2i 2 ; 2i 2; 4i 2; 4i 1z i i z z2 22 1 0x y y 2 22 1 0x y y 2 22 1 0x y y 2 22 1 0x y y z3 4 2zi Oxyzziz20324yx0324yx C. Đường thẳng có phương trình . D. Đường thẳng có phương trình . Câu 39. Cho số phức thỏa mãn . Biết rằng tập hợp các điểm biểu diễn các số phức là một đường tròn. Tâm của đường tròn đó là A. . B. . C. . D. . Câu 40. (ĐỀ MINH HỌA QUỐC GIA NĂM 2017) Cho số phức thỏa mãn . Biết rằng tập hợp các điểm biểu diễn các số phức là một đường tròn. Tính bán kính của đường tròn đó. A. . B. . C. . D. . ĐÁP ÁN THAM KHẢO CHƯƠNG IV. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 B A A C D A A B C A C B D A A B D C B A B C A A A 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 B A B B A C C D D B C C A B C Câu 1. Cho khối chóp có diện tích đáy bằng S; chiều cao bằng h và thể tích bằng V. Trong các đẳng thức dưới đây, hãy tìm đẳng thức đúng A. B. C. D. Câu 2. Cho hình chóp có tam giác vuông tại , , , cạnh bên vuông góc với mặt phẳng đáy và . Thể tích của khối chóp bằng A. B. C. D. Câu 3. Cho hình chóp có tam giác vuông tại , , , cạnh bên vuông góc với mặt phẳng đáy, góc giữa với mặt phẳng đáy bằng . Thể tích của khối chóp bằng A. B. C. D. Câu 4. Cho hình chóp có tam giác vuông tại , , cạnh bên vuông góc với mặt phẳng đáy và . Thể tích của khối chóp bằng A. B. C. D. Câu 5. Cho hình tứ diện có vuông góc nhau đôi một. Gọi là thể tích khối tứ diện . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ? A. B. C. D. Câu 6. Cho tứ diện có đôi một vuông góc với nhau , , . Thể tích tứ diện là A. B. C. D. Câu 7. Khối chóp có đáy là tam giác đều cạnh , vuông góc với mặt phẳng , . Thể tích khối chóp bằng 0324yx0324yxz1z i 2w z i 0; 1I0; 3I0; 3I0;1Iz4z3 4w i z i r4r5r2 0r22r3VSh1.3S V hVSh.S V h.S ABCABCA2AB a3AC aSASA a.S ABC36.3a36.6a36.2a36.12a.S ABCABCA2AB aAC aSAS Bo60.S ABC36.3a33.3a36.a33.a.S ABCABCB2 , 3AB a AC a SA3SB a.S ABC33.6a33.8a32.6a32.12aOABC, , OA OB OCVOABC1. . .2V OA OB OC1. . .6V OA OB OC. . .V OA OB OC1. . .3V OA OB OCOABC, , OA OB OCOA a2OB a3OC aOABC32 .a33 .a3.a36 .a.S ABCABC2aSAABC2SA a.S ABC A. B. C. D. Câu 8. Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh , , . Khi đó, thể tích khối chóp bằng A. B. C. D. Câu 9. Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh , cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy, . Thể tích khối chóp bằng A. B. C. D. Câu 10. Cho hình chóp có , đáy là hình thang vuông tại và thỏa mãn . Tính thể tích khối chóp bằng A. B. C. D. Câu 11. Cho hình chóp tam giác đều có cạnh đáy bằng , cạnh bên bằng . Thể tích khối chóp bằng A. B. C. D. Câu 12. Cho hình chóp tam giác đều có cạnh đáy bằng , góc giữa mặt bên và mặt phẳng đáy bằng . Thể tích khối chóp được tính theo là A. B. C. D. Câu 13. Cho hình chóp đều . Gọi là tâm của hình vuông Chiều cao hình chóp là A. B. C. D. Câu 14. Cho hình chóp đều có , và cắt nhau tại . Chiều cao hình chóp có độ dài tính theo là A. B. C. D. Câu 15. Cho lăng trụ đứng có tam giác vuông tại và Thể tích của khối lăng trụ bằng A. B. C. D. Câu 16. Cho lăng trụ đứng có đáy là tam giác , thể tích khối lăng trụ là thì diện tích tam giác bằng A. B. C. D. Câu 17. Cho hình lăng trụ đứng có đáy là tam giác đều cạnh , Thể tích khối lăng trụ bằng A. B. C. D. 33.6a32 3.3a33.3a33.12a.S ABCDABC DaSA ABCD3SA a.S ABCD3.2a33 .a32 .a3.a.S ABCDABCD2a5SC a.S ABCD33.3a32 5.3a34.3a32.3a.S ABCDSA ABCDAD2 , , 2AB a AD CD a SA a .S BCD32 2.3a32.3a32.2a32.6a.S ABCa2a.S ABC3.a33.12a6.a311.12aao45a3.a3.8a33.12a3.24a.S ABCDO.ABCD.S ABCD.SA.SB.SC.SO.S ABCD2 , 3AB a SD a ACBDO.S ABCDa2 2.a6.a7.a5.a.ABC A B C ABCB, 5 , .2aAB a AC a AA .ABC A B C 3.2aV3.6aV35.4aV35.12aV.ABC A B C ABC,2aAA323aABC22 2.a22 2.3a22.a22.3a.ABC A B C ABCa.AA a. ' ' 'ABC A B C33.4a33.12a3.a3.3a Câu 18. Cho hình lăng trụ đứng có đáy là tam giác đều cạnh và Thể tích khối lăng trụ bằng A. B. C. D. Câu 19. Khối hộp chữ nhật có , , thì thể tích bằng A. 8 B. 10 C. 12 D. 24 Câu 20. Cho khối hộp chữ nhật có thể tích V. Tính theo V thể tích của khối tứ diện ABCD'. A. B. C. D. ĐÁP ÁN THAM KHẢO 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B B C B C B D D C D D D C A B A C D C Câu 1. Thể tích của khối cầu nội tiếp khối lập phương có cạnh bằng a là A. . B. . C. . D. . Câu 2. Cho mặt cầu có bán kính bằng 5 cm. Diện tích của mặt cầu này là A. cm. B. cm2. C. cm2. D. cm2. Câu 3. Bán kính của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy và cạnh bên cùng bằng a là A. . B. . C. . D. . Câu 4. Cho mặt cầu có bán kính, mặt cầu có bán kính và . Tỉ số diện tích của mặt cầu và mặt cầu bằng A. . B. . C. . D. . Câu 5. Cho hình lập phương có cạnh bằng khi đó bán kính mặt cầu nội tiếp hình lập phương bằng A. . B. . C. . D. . Câu 6. Mặt cầu có bán kính bằng 10 cm, khi đó diện tích mặt cầu bằng A. . B. . C. . D. . Câu 7. Cho hình tròn đường kính quay quanh đường kính của nó. Khi đó thể tích khối tròn xoay sinh ra bằng A. . B. . C. . D. . Câu 8. Mặt cầu đi qua các đỉnh của hình lập phương cạnh a có bán kính bằng A. . B. . C. . D. . Câu 9. Mặt cầu đi qua các đỉnh của hình hộp chữ nhật có ba kích thước 2, 3, 6 có bán kính bằng A. 5. B. 7. C. 49. D. 3,5. Câu 10. Một mặt cầu có bán kính thì có diện tích bằng .ABC A B C ABC2a2 .CC AB.ABC A B C 33.4a33.8a33.16a33.48a.ABCD A B C D 2AB3AD4AA.ABCD A B C D ABCDV12ABCDV V13ABCDV V16ABCDV V14ABCDV V323a 336a316a329a100 504005003a2a22a33a1S1R2S2R2 12R R2S1S141224,a32a22a2a24a2100cm21003cm2400cm24003cm4a3163a343a383a3323a3aa2a32a3R A. . B. . C. . D. Câu 11. Nếu tăng diện tích hình tròn lớn của một hình cầu lên 4 lần thì thể tích của hình cầu đó tăng lên bao nhiêu lần A. 8. B. 4. C. 6. D. 16. Câu 12. Biết hình tròn lớn của một mặt cầu có chu vi bằng . Thể tích của hình cầu này là A. . B. . C. . D. . Câu 13. Khối cầu có diện tích bằng 32 a 2 có bán kính là A. . B. . C. . D. . Câu 14. Tính thể tích của khối trụ có bán kính đáy , chiều cao là . A. . B. . C. . D. . Câu 15. Thiết diện qua trục của một hình trụ là hình vuông có cạnh Diện tích xung quanh của hình trụ này bằng A. . B. . C. . D. . Câu 16. Hình trụ có bán kính đáy bằng và thể tích bằng . Chiều cao của hình trụ này bằng A. 6. B. 2. C. . D. 1. Câu 17. Một hình trụ có bán kính đáy bằng 2 cm, thiết diện qua trục là hình vuông. Thể tích của khối trụ tương ứng bằng A. . B. . C. . D. . Câu 18. Một hình trụ có bán kính bằng 3 và đường cao bằng 4 thì có diện tích xung quanh bằng A. . B. . C. . D. . Câu 19. Cho hình trụ có các đáy là hai hình tròn tâm O và bán kính đáy bằng 2. Trên đường tròn đáy tâm O lấy điểm A sao cho Chiều cao của hình trụ đó là A. 3. B. . C. . D. . Câu 20. Cho hình trụ có đường sinh , đáy là hình tròn ngoại tiếp hình vuông cạnh Thể tích khối trụ giới hạn bởi hình trụ đó là A. . B. . C. . D. . Câu 21. Trong không gian, cho hình chữ nhật có và . Gọi M, N lần lượt là trung điểm của và . Quay hình chữ nhật đó xung quanh trục MN, ta được một hình trụ. Tính diện tích toàn phần của hình trụ đó. A. . B. . C. . D. . 24 3R 212R 28R24R636 12 181084a3a2 2a2aVRh2V R h 2V Rh2V Rh2V Rh2 .a22a 24a28a26a2 3242 3324cm 312cm320cm316cm12 243015,O4.O A2 32 532l a.a313a3a323a32aABCD1AB2ADADBCtpS6tpS2tpS4tpS10tpS Câu 22. Từ một tấm tôn hình chữ nhật kích thước 50cm x 240cm, người ta làm các thùng đựng nước hình trụ có chiều cao bằng 50cm, theo hai cách sau (xem hình minh họa dưới đây). . - Cách 1 Gò tấm tôn ban đầu thành mặt xung quanh của thùng. - Cách 2 Cắt tấm tôn ban đầu thành hai tấm bằng nhau, rồi gò mỗi tấm đó thành mặt xung quanh của một thùng. Kí hiệu là thể tích của thùng gò được theo cách 1 và là tổng thể tích của hai thùng gò được theo cách 2. Tính tỉ số . A. . B. . C. . D. . Câu 23. Cho hình chữ nhật ABCD có AB = a, AD = a quay quanh cạnh AB của nó. Diện tích xung quanh của hình tròn xoay sinh ra bằng A. . B. . C. . D. . Câu 24. Cho hình chữ nhật ABCD cạnh Gọi là trung điểm các cạnh và Cho hình chữ nhật quay quanh , ta được hình trụ tròn xoay có thể tích bằng A. . B. . C. . D. . 1V2V12VV121VV122VV1212VV124VV3212a212 3a26a22 3a4, 2.AB AD ,M NAB.CDMN16V4V8V32V Câu 25. Gọi lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính đáy của hình nón. Thể tích của khối nón bằng A. B. C. D. Câu 26. Một hình nón có đường sinh gấp đôi bán kính của mặt đáy. Diện tích xung quanh của hình nón là A. B. C. D. Câu 27. Một khối nón có thể tích bằng và chiều cao bằng Bán kính đường tròn đáy bằng A. B. C. D. Câu 28. Thể tích của khối nón có chiều cao bằng và độ dài đường sinh bằng bằng A. B. C. D. Câu 29. Một hình nón có đường kính đáy là , góc ở đỉnh là . Độ dài đường sinh bằng A. B. C. D. Câu 30. Một hình nón có đường cao bằng và góc ở đỉnh bằng Thể tích của khối nón bằng A. B. C. D. Câu 31. Quay tam giác đều ABC lần lượt xung quanh các cạnh của nó tạo thành bao nhiêu hình nón? A. B. C. D. Câu 32. Cho tam giác vuông tại và Quay tam giác quanh trục để tạo thành một hình nón tròn xoay. Khi đó độ dài đường sinh của hình nón bằng bao nhiêu? A. B. C. D. Câu 33. Cho một hình nón có thiết diện qua trục là một tam giác vuông cân với cạnh góc vuông bằng Thể tích của khối nón đó bằng A. B. C. D. Câu 34. Thiết diện qua trục của một hình nón là tam giác đều có cạnh bằng khi đó diện tích xung quanh của hình nón là A. B. C. D. Câu 35. Thiết diện qua trục của một hình nón là tam giác vuông có cạnh huyền là Thể tích khối nón giới hạn bởi hình nón đó là A. B. C. D. Câu 36. Một hình nón có diện tích mặt đáy bằng diện tích xung quanh bằng Khi đó đường sinh của hình nón đó bằng bao nhiêu? A. B. C. D. Câu 37. Cho khối nón có bán kính đường tròn đáy bằng và diện tích xung quanh bằng . Chiều cao của khối nón là , ,l h r2.V r h 21.3V r h2.V r l 21.3V r llr22 .xqS r 2 .xqS rl21.2xqS r1.2xqS rl4π3.2.2 3.34.31.a5a34.3V a 34 .V a32.3V a35.3V a2 3a01203.2l3.3.23.332a060 .33.4πa31.8πa33.24πa33 3.8πa0.1.2.3.ABCA, 3.AB a AC a ABCABl3a2aa2a2.a3.3a3.2a3.a3.6a2,a2.a22 .a23 .a24 .a2 2.a32 2.3a32 3.3a34 3.3a32 2.a24 ,cm28 .cm2.4.2.2 2.10120h A. B. C. D. ĐÁP ÁN THAM KHẢO 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 C A C D C C D D D B A A C A B B D B B B C B D B B 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 A A A A C A B A A A B A Câu 1. Trong không gian với hệ tọa độ , cho điểm Tìm tọa độ trung điểm của đoạn thẳng ? A. B. C. D. Câu 2. Trong không gian với hệ tọa độ , cho Tìm tọa độ trọng tâm của tam giác A. B. C. D. Câu 3. Trong không gian với hệ tọa độ , cho ba điểm . Tính tích vô hướng ? A. B. C. D. Câu 4. Trong không gian với hệ tọa độ , cho hai điểm và Tính tọa độ của vectơ ? A. B. C. D. Câu 5. Trong không gian với hệ tọa độ , tìm điều kiện để vuông góc với ? A. B. C. D. Câu 6. Trong không gian với hệ tọa độ , cho hai điểm và Tìm độ dài đoạn thẳng ? A. . B. . C. . D. . Câu 7. Trong không gian với hệ tọa độ , cho Tìm độ dài của vectơ ? A. . B. . C. . D. . Câu 8. Trong không gian với hệ tọa độ , cho vectơ và Tìm tọa độ của vectơ ? A. B. C. D. Câu 9. Trong không gian với hệ tọa độ , cho tam giác với Tìm tọa độ đỉnh sao cho là hình bình hành? A. . B. . C. . D. . Câu 10. Trong không gian với hệ tọa độ , cho ba điểm ,,. Tìm tọa độ điểm thỏa mãn ? 2 11.11.311.11.2Oxyz3; 5; 7 , 1;1; 1 .A B IAB1; 2; 3 .I 2; 4; 6 .I 2; 3; 4 .I4; 6; 8 .IOxyz2; 0; 0 , 1; 4; 0 , 0;1; 6 .A B CG.ABC3 3; ; 3 .2 2G 1; 1; 2 .G3; 2; 0 .2G 1; 4; 0 .G Oxyz3; 2;1 , 1; 3; 2 , 2; 4; 3A B C . .AB AC . 6.AB AC . 4.AB AC . 4.AB AC . 2.AB AC Oxyz1; 3; 2A4; 5; 2 .BAB 3; 8; 4 .AB 5; 1; 0 .2AB 3; 8; 4 .AB 5; 2; 0 .AB Oxyzab. 0.a b 0 .a b . 0.a b 0 .a b Oxyz2;1; 2M4; 5;1 .NMN741749Oxyz1; 0; 2 .a a0513Oxyz1; 2; 3a 2 .b a b1; 4; 5 .b 2; 4; 6 .b 2; 4; 6 .b 2; 4; 6 .b OxyzABC1; 2; 1 , 2; 3; 2 ,A B 1; 0;1 .CDABCD0;1; 2D0;1; 2D0; 1; 2D0; 1; 2D Oxyz1; 2; 4M2; 1; 0N2; 3; 1P QMQ NP
- Xem thêm -