Các chuyên đề luyện thi THPT Quốc gia môn Toán – Nguyễn Văn Lực

610 2

Miễn phí

Tải về máy để xem đầy đủ hơn, bản xem trước là bản PDF

Tags: #THPT Quốc gia môn Toán#chuyên đề luyện thi THPT Quốc gia#đề thi môn toán thpt quốc gia

Mô tả chi tiết

Tài liệu Các chuyên đề luyện thi THPT Quốc gia môn Toán của tác giả Nguyễn Văn Lực gồm 372 trang. Tài liệu là hệ thống các bài tập được chọn lọc và giải chi tiết, phân loại theo từng chuyên đề.

Nội dung

PHẦN 1. ĐỒ THỊ HÀM SỐ 1.1. Sự đ ồng b iến – n ghịch b iến c ủa h àm s ố Câu 1. Cho hàm s ố . Tìm đ ể hàm s ố luôn đ ồ ng bi ế n trên . T ậ p xác đ ị nh: Đ ạ o hàm : Hàm s ố luôn đ ồ ng bi ế n trên Tr ườ ng h ợ p 1: Xét + V ớ i , ta c ó , suy ra th ỏ a.+ V ớ i , ta có , suy ra không th ỏ a. Tr ườ ng h ợ p 2: Xét , khi đó: T ừ hai tr ườ ng h ợ p trên, ta có gi á tr ị c ầ n tìm là . Câu 2. Cho hàm s ố . Tìm đ ể hàm s ố ngh ị ch bi ế n trên kho ả ng . T ậ p xác đ ị nh: Đ ạ o hàm: Hàm s ố ngh ị ch bi ế n trên kho ả ng Ta có Suy ra luôn có hai nghi ệ m phân bi ệ t Do đó: V ậ y giá tr ị c ầ n tìm là . 2 3 21( ) 2 3 13y m m x mx x     m D 22' ( ) 4 3y m m x mx      '0y  x 2001mmmm    0m  ' 3 0,yx     0m  1m  3' 4 3 04y x x      1m  2001mmmm    '0y  x  22' 3 00mmmm     3001mmm       30m   m 30m   3 2 23 3( 1) 2 3y x mx m x m       m  1; 2 D 22' 3 6 3( 1)y x mx m      1; 2  '0y   1; 2x 22' 9 9( 1) 9 0, m m m       'y 121; 1x m x m     12()xx  '0y   1; 2x  1212xx     12 12xx   1112mm   12m m 12mCâu 3. Xác đ ị nh m đ ể hàm s ố sau đ ồ ng bi ế n trong kho ả ng (0; +∞): + TXĐ: D = R+ y’ =Hàm s ố ĐB trong (0; +∞) <=> y’ ≥ 0 m ọ i x (0; +∞). <=> - mx + 1 ≥ 0 m ọ i x (0; +∞). (1) . m = 0 (1) đúng . m > 0 : - mx + 1 ≥ 0 <=> x ≤ 1/m. V ậ y (1) không th ỏ a mãn.. m < 0: - mx + 1 ≥ 0 <=> x ≥ 1/m. Khi đó (1) <=> 1/m ≤ 0 t/m. Giá tr ị c ầ n tìm là: m ≤ 0.Câu 4. Cho hàm s ố . Tìm đ ể hàm s ố đ ồ ng bi ế n trên kho ả ng . Tập xác đ ị nh: Đạo hàm: Hàm s ố đ ồ ng bi ế n trên kho ả ng , (có d ấ u b ằ ng) , , (*) Xét hàm s ố , , ta có:; Bảng bi ế n thiên: 0 1 0 0 T ừ BBT ta suy ra: (*) V ậ y giá tr ị c ầ n tìm là . 21xmyx 22 1( 1) 1 mxxx    3232y x x mx     m  0; D 2' 3 6y x x m     0;  '0y   0;x    23 6 0 x x m     0;x    236 x x m   0;x   2( ) 3 6f x x x  0;x   '( ) 6 6f x x '( ) 0 1f x x x '( )fx ()fx 3 3m m 3mCâu 5. Tìm m đ ể hàm s ố luôn ngh ị ch bi ế n: . + T ậ p xác đ ị nh: .+ Đ ạ o hàm:+ Đ ể hàm s ố luôn ngh ị ch bi ế n thì Câu 6. Cho hàm s ố . Tìm đ ể hàm s ố đ ồ ng bi ế n trên t ừ ng kho ả ng xác đ ị nh c ủ a nó. T ậ p xác đ ị nh: Đ ạ o hàm: . D ấ u c ủ a là d ấ u c ủ a bi ể u th ứ c . Hàm s ố đ ồ ng bi ế n trên t ừ ng kho ả ng xác đ ị nh , (không có d ấ u b ằ ng) Vậy giá tr ị c ầ n tìm là . Câu 7. Tìm m đ ể hàm s ố luôn ngh ị ch bi ế n : . + T ậ p xác đ ị nh: + Đ ạ o hàm:+ Đ ể hàm s ố luôn ngh ị ch bi ế n thì + 32(3 ) 2 12y x m x mx       D 2' 3 2(3 ) 2y x m x m      '0y  x 22 300'0 9 6 ( 3)( 2 ) 012 9 06 3 3 6 3 3. am m mmmm                 78mx myxm m  \Dm   2278' mmyxm   'y 278mm   '0y  xD 27 8 0mm    81m m 81m x 323 3 1y mx x x     D 2' 3 6 3y mx x    x '0y  x 23 6 3 0 mx x    x  1 1:TH 0m  (1) 6 3 0x    63x  ( không th ỏ a ) + . + V ậ y thì hàm s ố th ỏ a đ ề bài.12x   x 2:TH 0m  (1) 0 3 000 9 9 0 9 9a m mmm                 011mmm      1m 1.2. Cực t rị c ủa h àm s ố Câu 1. Tìm c ự c t r ị c ủ a c ủ a hàm s ố . Cách 1. * T ậ p xác đ ị nh: R .Ta có: . * B ả ng bi ế n thiên:x – 1 2 y’ + 0 – 0 + y V ậ y hàm s ố đ ạ t c ự c đ ạ i t ạ i x = - 1 và giá tr ị c ự c đ ạ i yCĐHàm s ố đ ạ t c ự c ti ể u t ạ i x = 2 và giá tr ị c ự c ti ể u yCT . Cách 2. * T ậ p xác đ ị nh:.Ta có: . * nên hàm s ố đ ạ t c ự c đ ạ i t ạ i đi ể m x = - 1 và giá tr ị c ự c đ ạ i yCĐ* nên hàm s ố đ ạ t c ự c ti ể u t ạ i x = 2 và giá tr ị c ự c ti ể u . Câu 2. Tìm các đi ể m c ự c tr ị c ủ a đ ồ th ị hàm s ố Tìm các đi ể m c ự c tr ị c ủ a đ ồ th ị hàm s ố * T ậ p xác đ ị nh:B ả ng xét d ấ u đ ạ o hàm T ừ b ả ng xét đ ấ u + 0 - 0 +32112232y x x x    21' 2; ' 02xy x x yx         1916y    423y 21' 2; ' 02xy x x yx       '' 2 1, '' 1 3 0y x y        1916y    '' 2 3 0y  3236y x x    3236y x x    20' 3 6 , ' 02xy x x yx     x  0 2  yđ ạ o hàm ta có H à m s ố đ a ̣t c ự c đ a ̣ i t a ̣i v à gi á tr i ̣ c ự c đ a ̣i ; đ a ̣t c ự c ti ê ̉u t a ̣i v à gi á tr i ̣ c ự c ti ê ̉ u . V ậ y đi ể m c ự c đ ạ i c ủ a đ ồ th ị hàm s ố là M , đi ể m c ự c ti ể u c ủ a đ ồ th ị hàm s ố là N Câu 3. Tìm các đi ể m c ự c tr ị c ủ a hàm s ố . TXĐ: B ả ng xét d ấ u c ủ a y’: x -  - 1 0 1 + y’ - 0 + 0 - 0 + K ế t lu ậ n: Hàm s ố đ ạ t c ự c đ ạ i t ạ i x = 0 và Hàm s ố đ ạ t c ự c ti ể u t ạ i x = ± 1 và Câu 4. Cho hàm s ố là tham s ố .Tìm t ấ t c ả các giá tr ị c ủ a m đ ể hàm s ố đã cho đ ạ t c ự c ti ể u t ạ i . Ta có: Hàm s ố đã cho đ ạ t c ự c ti ể u t ạ i V ậ y v ớ i m = 1 thì th ỏ a mãn yêu c ầ u bài toán. Câu 23. Cho hàm s ố (1). Tìm m đ ể hàm s ố (1) có c ự c tr ị đ ồ ng th ờ i kho ả ng cách t ừ đi ể m c ự c đ ạ i c ủ a đ ồ th ị hàm s ố đ ế n g ố c t ọ a đ ộ O b ằ ng l ầ n kho ả ng cách t ừ đi ể m c ự c ti ể u c ủ a đ ồ th ị hàm s ố đ ế n g ố c t ọ a đ ộ O. Ta có Hàm s ố (1) có c ự c tr ị thì PT có 2 nghi ệ m phân bi ệ t có 2 nhi ệ m phân bi ệ t Khi đó, đi ể m c ự c đ ạ i và đi ể m c ự c ti ể u 0x  6y  2x  2y   0; 6  2; 2 422 4 1y x x    D 32' 8 -8 8 ( -1) y x x x x x D     0'01xyx  (0) 1.cdyy   ( 1) 3.ctyy     3 2 23 1 2,y x mx m x m      2x  22' 3 6 1; '' 6 6y x mx m y x m       '(2) 02''(2) 0yxy  212 11 012 6 0 mmm    1m 3 2 233 3( 1)y x mx m x m m       2 223 6 3( 1)y x mx m     0y  222 1 0x mx m     1 0,m     ( 1; 2 2 )A m m  ( 1; 2 2 )B m m   Ta có . Câu 6. Tìm m đ ể hàm s ố đ ạ t c ự c ti ể u t ạ i đi ể m x = 1. Tìm m đ ể hàm s ố đ ạ t c ự c ti ể u t ạ i đi ể m x = 1 Đi ề u ki ệ n c ầ n Th ử l ạ i m = 2 : đ ổ i d ấ u t ừ âm sang d ươ ng khi đi qua x = 1 V ậ y nh ậ n m = 2 Câu 7. Tìm m đ ể hàm s ố : đ ạ t c ự c ti ể u t ạ i x   2.  Đ ể hàm s ố đ ạ t c ự c ti ể u t ạ i x   2 thì Câu 8. Cho hàm s ố , v ớ i là tham s ố th ự c. Xác đ ị nh đ ể hàm s ố đã cho đ ạ t c ự c tr ị t ạ i sao cho . Xác đ ị nh đ ể hàm s ố đã cho đ ạ t c ự c tr ị t ạ i sao cho . Ta có: Hàm s ố đ ạ t c ự c đ ạ i, c ự c ti ể u t ạ i Ph ươ ng trình có hai nghi ệ m pb là Pt có hai nghi ệ m phân bi ệ t là V ớ i ĐK (1), theo đ ị nh lý Viet ta có: 23 2 22 6 1 03 2 2mOA OB m mm              4124my x m x        4124my x m x      3' 1 2y m x m      ' 1 0 2ym     3' 2 1yx     3 22 212 3 1 53y x m m x m x m          2 222 2 3 1y x x m m x m         22 2 2y x x m m            222 0 4 3 0 1 3 032 0 1 00ym m m mmy m mmm                    mxxmxy9)1(323 m m 21,xx 122xx  m 21,xx 122xx  .9)1(63'2xmxy 21,xx  0'y 21,xx  03)1(22xmx 21,xx 2' ( 1) 3 013 (1)13mmm            .3);1(22121 xxmxx   21 2 1 2 1 2224 44 1 12 4x x x x x xm        T ừ (1) và (2) ta đ ượ c: TMY CBT. Câu 9. Cho hàm s ố : , v ớ i m là tham s ố th ự c.Xác đ ị nh đ ể hàm s ố đã cho đ ạ t c ự c tr ị t ạ i sao cho .  Ta có  Hàm s ố có c ự c đ ạ i, c ự c ti ể u x1 , x2 . PT y’ = 0 có hai nghi ệ m phân bi ệ t là x1 , x2 . có hai nghi ệ m phân bi ệ t là . Theo đ ề ta có: Theo đ ị nh lý Viet ta có: T ừ (1) và (2) suy ra giá tr ị m c ầ n tìm là: ho ặ c Câu 10. m đ ể hàm s ố đ ạ t c ự c tr ị t ạ i x1 , x2 th ỏ a mãn . Hàm s ố có CĐ, CT  có 2 nghi ệ m phân bi ệ t   (*) V ớ i đ i ề u ki ệ n (*) thì có 2 nghi ệ m phân bi ệ t x1 , x2 và hàm s ố f (x) đ ạ t c ự c tr ị t ạ i x1 , x2 . Theo đ ị nh lý Viet ta có: Ta có: C ả 2 giá tr ị này đ ề u th ỏ a mãn đi ề u ki ệ n (*). V ậ y Câu 11. Cho hàm s ố : Tìm các giá tr ị c ủ a tham s ố m đ ể hàm s ố (1) có 3 đi ể m c ự c tr ị th ỏ a mãn giá tr ị c ự c ti ể u đ ạ t giá tr ị l ớ n nh ấ t. y’ = 4x 3 – 4(m 2+1)x 2( 1) 43(2)1mmm    31mm  323( 1) 9y x m x x m      m 12,xx 122xx  2' 3 6( 1) 9.y x m x       22( 1) 3 0x m x     12,xx 2' ( 1) 3 0 1 3 1 3 m mm              (1)  21 2 1 2 1 224 4 (*)x x x x x x       1 21 22( 1); 3.x x m x x      2(*) 4 1 12 4 m    2( 1) 4 3 1 (2) mm       3 1 3m     1 3 1.m        32111 3 233f x mx m x m x      12 21xx       22 1 3 2 0f x mx m x m          201 3 2 0mm m m      661 0 122 m      0fx    1 21 22 1 3 2;mmx x x xmm      1 22 12 12 12 2 3 42 1 1 ;mmm m mx x x xm m m m m                  322 3 42 3 4 3 2mmmm m m mm m m         223mm   12 21xx  223mm    4 2 22( 1) 1 (1)y x m x    y’ = 0   hàm s ố (1) luôn có 3 đi ể m c ự c tr ị v ớ i m ọ i m  giá tr ị c ự c ti ể u Câu 12. Cho hàm s ố (1). Tìm đ ể đ ồ th ị c ủ a hàm s ố (1) có 2 đi ể m c ự c tr ị sao cho tam giác vuông t ạ i ( v ớ i là g ố c t ọ a đ ộ ). Đ ồ th ị hàm s ố (1) có 2 đi ể m c ự c tr ị PT (*) có 2 nghi ệ m phân bi ệ tKhi đó 2 đi ể m c ự c tr ị , Tam giác OAB vuông t ạ i O ( TM (**) ) V ậ y Câu 13. Cho hàm s ố (Cm ) Tìm m đ ể (Cm ) có các đi ể m c ự c đ ạ i, c ự c ti ể u t ạ o thành 1 tam giác vuông cân. Hàm s ố có CĐ, CT khi m < 2 . To ạ đ ộ các đi ể m c ự c tr ị là: Tam giác ABC luôn cân t ạ i A   ABC vuông t ạ i A khi m = 1. Câu 1 4. Cho hàm s ố Tìm t ọ a đ ộ giao đi ể m c ủ a đ ườ ng th ẳ ng v ớ i đ ồ th ị (C). Tìm t ọ a đ ộ đi ể m M thu ộ c và cùng v ớ i hai đi ể m c ự c tr ị c ủ a đ ồ th ị (C) t ạ o thành m ộ t tam giác vuô ng t ạ i M. Xét ph ươ ng trình hoành đ ộ giao đi ể m c ủ a và đ ồ th ị (C) là: (*) Gi ả i ph ươ ng trình (*) ta đ ượ c ba nghi ệ m phân bi ệ t V ậ y d c ắ t (C) t ạ i ba đi ể m phân bi ệ t , t ọ a đ ộ các đi ể m c ự c tr ị c ủ a (C) là M cùng v ớ i hai đi ể m c ự c tr ị c ủ a đ ồ th ị (C) t ạ o thành tam giác vuông t ạ i M , m ặ t khác ta có ho ặ c 201xxm    21CTxm   22( 1) 1CTym    22ì ( 1) 1 0 CTV my    2max( ) 0 1 1 0 CTy m m      331y x mx     m ,AB OAB O O  22' 3 3 3y x m x m        2' 0 0 *y x m       0 **m ;1 2A m m m  ;1 2B m m m  .0OA OB 314 1 02m m m      12m 42 2( ) 2( 2) 5 5      f x x m x m m 2(0; 5 5), ( 2 ;1 ), ( 2 ;1 )       A m m B m m C m m 322 3 1y x x 1 : 2 1d y x d : 2 1d y x 3 23 22 3 1 2 1 2 3 2 0 x x x x x x         1 2 3 10, 2,2x x x    1(0;1), (2; 5), ; 02A B C : 2 1 ( ; 2 1)M d y x M t t      (0;1), (1; 0)DT . 0 (**)DM TM ( ; 2 ), ( 1; 2 1)DM t t TM t t     2(**) 5 0 0 t t t      15t(lo ạ i); Câu 15. Cho hàm s ố (1). Tìm m d ể hàm s ố (1) có ba đi ể m c ự c tr ị là ba đ ỉ nh c ủ a m ộ t tam giác vuông cân. Ta có: V ớ i đi ề u ki ệ n (*) thì hàm s ố (1) có ba đi ể m c ự c tr ị . G ọ i ba đi ể m c ự c tr ị là: . Do đó n ế u ba đi ể m c ự c tr ị t ạ o thành m ộ t tam giácvuông cân, thì đ ỉ nh s ẽ là A. Do tính ch ấ t c ủ a hàm s ố trùng ph ươ ng, tam giác ABC đã là tam giác cân r ồ i, cho nên đ ể th ỏ a mãn đi ề u ki ệ n tam giác là vuông, thì AB vuông góc v ớ i AC. Tam giác ABC vuông khi: V ậ y v ớ i m = - 1 và m = 1 thì th ỏ a mãn yêu c ầ u bài toán. Câu 16. Cho hàm s ố (1).Tìm t ấ t c ả các giá tr ị m đ ể đ ồ th ị hàm s ố (1) có ba đi ể m c ự c tr ị A, B, C và di ệ n tích tam giác ABC b ằ ng 32 (đ ơ n v ị di ệ n tích).+) Ta có y’ = 4x 3 – 4m 2x ; y’ = 0 ; ĐK có 3 đi ể m c ự c tr ị : m 0 +) T ọ a đ ộ ba đi ể m c ự c tr ị : A(0 ; 1), B( - m ; 1 – m 4), C(m ; 1 – m 4) ; +) CM tam giác ABC cân đ ỉ nh A. T ọ a đ ộ trung đi ể m I c ủ a BC là I(0 ; 1 – m 4). +) (tm)Câu 17. Cho hàm s ố (1), v ớ i là tham s ố th ự c. Xác đ ị nh đ ể hàm s ố (1) có ba đi ể m c ự c tr ị , đ ồ ng th ờ i các đi ể m c ự c tr ị c ủ a đ ồ th ị t ạ o thành m ộ t tam giác có bán kính đ ườ ng tròn ngo ạ i ti ế p b ằ ng . Hàm s ố đã cho có ba đi ể m c ự c tr ị pt có ba nghi ệ m phân bi ệ t và đ ổ i d ấ u khi đi qua các nghi ệ m đó  Khi đó ba đi ể m c ự c tr ị c ủ a đ ồ th ị hàm s ố là:0 (0;1)t M D    1 1 3;5 5 5tM      4 2 221 my x m x C    3 22 2220' 4 4 4 00 (*)xy x m x x x m mxm              440;1 ; ;1 ; ;1A B m m C m m        44; ; ; ; 2 ; 0AB m m AC m m BC m        2 2 2 2 2 8 2 84BC AB AC m m m m m         2 442 1 0; 1 1 m m m m        4 2 221y x m x     220xxm   541. 32 22ABCS AI BC m m m m       4221y x mx m     m m 1  ' 32204 4 4 0 xy x mx x x mxm        '0y  'y x 0m ; Câu 18. Cho hàm s ố y = x 3 – 3x 2+2 (1) G ọ i d là đ ườ ng th ẳ ng đi qua đi ể m A(1;1) và có h ệ s ố góc b ằ ng 3. Tìm đi ể m M thu ộ c đ ườ ng th ẳ ng d sao t ổ ng kho ả ng cách t ừ M t ớ i hai đi ể m c ự c tr ị nh ỏ nh ấ t. + d: y=3x - 2+ Xét bi ể u th ứ c P=3x - y - 2. Thay t ọ a đ ộ đi ể m (0;2)=>P= - 4<0, thay t ọ a đ ộ đi ể m (2; -2)=>P=6>0. V ậ y 2 đi ể m c ự c đ ạ i và c ự c ti ể u n ằ m v ề hai phía c ủ a đ ườ ng th ẳ ng d. T ừ đây, đ ể MA+MB nh ỏ nh ấ t => 3 đi ể m A, M, B th ẳ ng hàng + Ph ươ ng trình đ ườ ng th ẳ ng AB: y= - 2x+2+ T ọ a đ ộ đi ể m M là nghi ệ m c ủ a h ệ :Câu 1 9. Cho hàm s ố (1) . Vi ế t ph ươ ng trình đ ườ ng th ẳ ng đi qua đi ể m và vuông góc v ớ i đ ườ ng th ẳ ng đi qua hai đi ể m c ự c tr ị c ủ a (C). Vi ế t ph ươ ng trình đ ư ờ ng th ẳ ng đi qua đi ể m và vuông góc v ớ i đ ư ờ ng th ẳ ng đi qua hai đi ể m c ự c tr ị c ủ a (C). Đu ờ ng th ẳ ng đi qua 2 c ự c tr ị A(1;2) và B(3; - 2) là y= - 2x+4 Ta có pt đt vuông góc v ớ i (AB) nên có h ệ s ố góc k= ½ V ậ y PT đ ư ờ ng th ẳ ng c ầ n tìm là Câu 20. Cho hàm s ố (1), m là tham s ố . T ìm đ ể đ ồ th ị hàm s ố (1) có hai đi ể m c ự c tr ị A và B sao cho đi ể m I (1; 0) là trung đi ể m c ủ a đo ạ n AB. Ta có Đ ồ th ị hàm s ố (1) có hai c ự c tr ị khi và ch ỉ khi có hai nghi ệ m phân bi ệ t . T ọ a đ ộ các đi ể m c ự c tr ị là .  220; 1 , ; 1 , ; 1A m B m m m C m m m         21.2ABC B A C BS y y x x m m    4,2AB AC m m BC m      432 12..1 1 2 1 0514 42ABC mm m mAB AC BCR m mS mm m          432 52 2 25xyxyxy     29623xxxy  1;1A  1;1A 2 321xy 3 2 23 4 2y x mx m     m 2' 3 6 .y x mx  20' 0 3 6 02.xy x mxxm      '0y  0m 23 2(0; 4 2), (2 ; 4 4 2)A m B m m m    Đi ể m I (1; 0) là trung đi ể m c ủ a đo ạ n AB khi và ch ỉ khi Gi ả i h ệ , ta đ ượ c . V ậ y là giá tr ị c ầ n tìm. Câu 21. Cho hàm s ố (m là tham s ố ) có đ ồ th ị là (Cm ). Xác đ ị nh m đ ể (Cm ) có các đi ể m c ự c đ ạ i và c ự c ti ể u n ằ m v ề hai phía c ủ a tr ụ c tung. . (Cm ) có các đi ể m CĐ và CT n ằ m v ề hai phía c ủ a tr ụ c tung  PT có 2 nghi ệ m trái d ấ u   Câu 22. Cho hàm s ố (m là tham s ố ) có đ ồ th ị là (Cm ). Xác đ ị nh m đ ể (Cm ) có các đi ể m c ự c đ ạ i và c ự c ti ể u đ ố i x ứ ng nhau qua đ ườ ng th ẳ ng y = x. Ta có: y’ = 3x 2  6mx = 0  Đ ể hàm s ố có c ự c đ ạ i và c ự c ti ể u thì m  0. Gi ả s ử hàm s ố có hai đi ể m c ự c tr ị là: A(0; 4m 3), B(2m; 0)  Trung đi ể m c ủ a đ o ạ n AB là I(m; 2m 3) Đi ề u ki ệ n đ ể AB đ ố i x ứ ng nhau qua đ ườ ng th ẳ ng y = x là AB vuông góc v ớ i đ ườ ng th ẳ ng y = x và I thu ộ c đ ườ ng th ẳ ng y = x Gi ả i h ệ ph ươ ng trình ta đ ượ c ; m = 0 K ế t h ợ p v ớ i đi ề u ki ệ n ta c ó: 3212 4 2 0mmm    1m  1m  32 2(2 1) ( 3 2) 4y x m x m m x         223 2(2 1) ( 3 2)y x m x m m        0y  23( 3 2) 0 mm    12m 3 2 334y x mx m    02xxm  3(2 ; 4 )AB m m  332 4 02 mmmm  22m 22m1.3. Giá t rị l ớn n hất – Giá t rị n hỏ n hất Câu 1. Tìm giá tr ị l ớ n nh ấ t và nh ỏ nh ấ t c ủ a hàm s ố : trên đo ạ n . y’= 0  x=0, x=1 x= - 1 lo ạ i Ta có: f(0) =3 , f(1)=2 , f(4)=227 V ậ y GTLN y = 227 , trên khi x=4 GTNN y= 2 trên trên khi x=1 Câu 2. Tìm giá tr ị l ớ n nh ấ t và giá tr ị nh ỏ nh ấ t c ủ a hàm s ố trên đo ạ n . + Ta có + + Có Câu 3. Tìm giá tr ị l ớ n nh ấ t và giá tr ị nh ỏ nh ấ t c ủ a hàm s ố trên đo ạ n . Ta có ; xác đ ị nh và liên t ụ c trên đo ạ n ; V ớ i Ta có . Giá tr ị l ớ n nh ấ t và giá tr ị nh ỏ nh ấ t c ủ a hàm s ố trên đo ạ n l ầ n l ượ t là 4 và . Câu 4. Tìm giá tr ị l ớ n nh ấ t và giá tr ị nh ỏ nh ấ t c ủ a hàm s ố trên đo ạ n Tìm giá tr ị l ớ n nh ấ t và giá tr ị nh ỏ nh ấ t c ủ a hàm s ố trên đo ạ n 3224xxy  4;0   4;0  4;0  4;0  24.f x x x    12;2 2xf '(x) 14x 1f '(x) 0 x 2 [ 2; ]2     1 1 15f ( 2) 2; f ( )22    11[-2; ] [-2; ]22 1 15;22maxf(x) minf(x)       2222f x x x    1;22  4244f x x x     fx 1;02  '34 8 .f x x x   '1; 2 , 0 0; 22x f x x x         113 , 0 4, 2 0, 2 42 16ff f f      fx 1;02 0    2ln 1 2y f x x x      1; 0 .    2ln 1 2y f x x x      1; 0 .Ta có Tín h V ậ y Câu 5. Tìm giá tr ị nh ỏ nh ấ t c ủ a hàm s ố trên kho ả ng (0;10). Tìm giá tr ị nh ỏ nh ấ t c ủ a hàm s ố trên kho ả ng (0;10]. Hàm s ố đã cho liên t ụ c trê n (0;10]. Ta có . . BBT: T ừ BBT ta suy ra Câu 6. Tìm giá tr ị l ớ n nh ấ t và nh ỏ nh ấ t c ủ a hàm s ố trên đo ạ n . - Ta có liên t ụ c và xác đ ị nh trên đo ạ n ; - V ớ i thì - Ta có: - Do đó: , Câu 7. Tìm giá tr ị l ớ n nh ấ t và giá tr ị nh ỏ nh ấ t c ủ a hàm s ố trên đo ạ n . Hàm s ố liên t ụ c trên đo ạ n   12' 2 ; ' 0 1122xf x x f x xx       111 1 ln 3; ln 2; 0 024ff f            1;01;01min ln 2; max 04f xf x   . logy x x ( ) . logf x x x 1'( ) log . log logln 10   f x x x x ex 1'( ) 0 log log      f x x e xe 10xf ’(x)f(x) 01/e0- + 10xf ’(x)f(x) 01/e0- +log ee log ee ( 0;10 ] log 1min '( ) .    ef x xee  431f x xx    2; 5  fx  2; 5    24'11fxx  2; 5x   ' 0 3f x x         2 3, 3 2, 5 3fff      2;53 2 5Max f x x x        2;523min f x x    121 xyx 2; 4 2; 4Ta có Có V ậ y khi và khi Câu 8. Tìm giá tr ị l ớ n nh ấ t và giá tr ị nh ỏ nh ấ t c ủ a hàm s ố trênđo ạ n xác đ ị nh và liên t ụ c trên đo ạ n , ta có: V ớ i thì: . Ta có: f(0) = 10; f(1) = 12; f(2) = - 6 V ậ y: Câu 9. Tìm giá tr ị l ớ n nh ấ t và giá tr ị nh ỏ nh ấ t c ủ a hàm s ố trên đo ạ n . Ta có: Do V ậ y . Câu 10. Tìm giá tr ị l ớ n nh ấ t và giá tr ị nh ỏ nh ấ t c ủ a hàm s ố trên đo ạ n . Ta có: Do V ậ y .  21' 0, 2; 421yxx       132 ; 437yy 2;4 3max =7y 4x  2;4 1min =3y 2x  42( ) 2 4 10f x x x      0; 2 ()fx  0; 2 3'( ) 8 8f x x x     0; 2x  0'( ) 01xfxx    0;20;2 ax ( ) (1) 12; min ( ) (2) 6M f x f f x f     322 3 12 2y x x x 1; 2 1; 2D 2' 6 6 12y x x 2'01xDyxD 1 15; 2 6; 1 5 y y y min 5; max 15xD xDyy min 5; max 15xD xDyy 21xy e x x 0; 2 0; 2D 2'2 xy e x x 2'01xDyxD 20 1; 2 ; 1y y e y e 2min ; maxxD xDy e y e 2min ; maxxD xDy e y eCâu 11. Tìm giá tr ị l ớ n nh ấ t và giá tr ị nh ỏ nh ấ t c ủ a hàm s ố . Ta có: Do V ậ y . Câu 12. Tìm giá tr ị l ớ n nh ấ t và giá tr ị nh ỏ nh ấ t c ủ a hàm s ố . T ậ p xác đ ị nh: Đ ặ t v ớ i , hà m s ố tr ở thành: Ta có: ; Do V ậ y . 24y x x 2; 2D 224'4xxyx ' 0 2y x D 2 2; 2 2; 2 2 2y y y min 2 2; max 2xD xDyy min 2 2; max 2xD xDyy 22 sin cos 1y x x D costx 1;1t 223y t t ' 4 1yt 1' 0 1;14yt 1 251 2; 1 0; 48y y y 25min 0; max8xDxDyy min 2 2; max 2xD xDyy1.4. Tiếp t uyến 1.4.1. Tiếp tuyến tại một điểm Câu 1. Vi ế t ph ươ ng trình ti ế p tuy ế n c ủ a đ ồ th ị hàm s ố t ạ i đi ể m M( – 1; – 2) t ạ i đi ể m M( – 1; – 2) ta có:  PTTT: Câu 2 : Cho hàm s ố có đ ồ th ị (H). Vi ế t ph ươ ng trình ti ế p tuy ế n c ủ a (H) t ạ i A(2; 3).  T ạ i A(2; 3)  Câu 3: Cho hàm s ố . L ậ p ph ươ ng trình ti ế p tuy ế n c ủ a đ ồ th ị hàm s ố t ạ i đi ể m M(1; 2).    PTTT: . Câu 4: Cho hàm s ố có đ ồ th ị (C). Vi ế t ph ươ ng trình ti ế p tuy ế n c ủ a (C) t ạ i đi ể m A(2; – 7).   PTTT: Câu 5: Cho hàm s ố có đ ồ th ị (C). Vi ế t ph ươ ng trình ti ế p tuy ế n c ủ a (C) t ạ i đi ể m M(2; 4). Câu 6: Cho hàm s ố có đ ồ th ị (C). Vi ế t ph ươ ng trình ti ế p tuy ế n c ủ a (C) t ạ i đi ể m I(1; – 2). y x x 3232   C y x x 32( ) : 3 2    y x x 236 y( 1) 9 yx97 xyx11 xyx11 yx22( 1)   k y PTTT y x(2) 2 : 2 1       f x x x 3( ) 3 4    f x x x 3( ) 3 4    f x x 2( ) 3 3 f(1) 0 y2 xyx311  xyx311  yx24( 1) ky(2) 4 yx4 15 xxyx221 x x x xy y k fx x22222 1' (2) 11 ( 1)          x y k PTTT y x00 2, 4, 1 : 2        y x x 323Câu 7. Cho hàm s ố có đ ồ th ị (C). Vi ế t ph ươ ng trình ti ế p tuy ế n c ủ a (C)t ạ i đi ể m có hoành đ ộ b ằ ng 1. Cho hàm s ố có đ ồ th ị ( C). Vi ế t ph ươ ng trình ti ế p tuy ế n c ủ a (C) t ạ i đi ể m có hoành đ ộ b ằ ng 1. Ph ươ ng trình ti ế p tuy ế n là y = 2x + 1 Câu 8. Cho hàm s ố : (C). Vi ế t ph ươ ng trình ti ế p tuy ế n c ủ a đ ồ th ị (C)t ạ i đi ể m có hoành đ ộ x = 2.  V ớ i Câu 9. Cho (C): . Vi ế t ph ươ ng trình ti ế p tuy ế n c ủ a (C) t ạ i các giaođi ể m c ủ a (C) v ớ i tr ụ c hoành. Cho (C): . . Giao c ủ a ( C) v ớ i tr ụ c Ox là A(1; 0),Ti ế p tuy ế n t ạ i A(1; 0) có h ệ s ố góc là k = – 3 nên PTTT: Ti ế p tuy ế n t ạ i có h ệ s ố gó c là k = 6 nên PTTT : Ti ế p tuy ế n t ạ i có h ệ s ố góc là k = 6 nên PTTT : Câu 10: Vi ế t ph ươ ng trình ti ế p tuy ế n c ủ a đ ồ th ị hàm s ố t ạ i giao đi ể m c ủ a n ó v ớ i tr ụ c hoành .   Các giao đi ể m c ủ a đ ồ th ị hàm s ố v ớ i tr ụ c hoành là  T ạ i A( – 1; 0) ti ế p tuy ế n có h ệ s ố góc nên PTTT: y = 2x +2 T ạ i B(1; 0) ti ế p tuy ế n cũng có h ệ s ố góc nên PTTT: y = 2x – 2Câu 11. Cho hàm s ố : . Vi ế t ph ươ ng trình ti ế p tuy ế n c ủ a t ạ i đi ể m trên có tung đ ộ b ằ ng 5.y x x 323 y x x k f 2' 3 6 (1) 3        x y k PTTT y x00 1, 2, 3 : 3 1         y x x 423   y x x 423   00 13xy    y x x k y 34 2 (1) 2     y x x 32 7 1   y x x 32 7 1   yx 2' 6 7  x y y PTTT y x00 2 3, (2) 17 : 17 31       y x x 3232   y x x 3232   y x x 236   BC 1 3; 0 , 1 3; 0   yx 33  B 1 3; 0 6 6 6 3yx     C 1 3; 0   yx 6 6 6 3 1yxx yxx1 yx211    AB1; 0 , 1; 0 k1 2 k2 2 211xyx ()C ()CTa c ó:   Ph ươ ng trình ti ế p tuy ế n c ầ n tìm: Câu 12. Cho hàm s ố . Vi ế t ph ươ ng trình ti ế p tuy ế n c ủ a đ ồ th ị (C), bi ế t ti ế p đi ể m có tung đ ộ b ằ ng 3.. G o ̣i ti ế p đi ê ̉m l à , ta c ó Suy ra, h ê ̣ s ố g ó c k c u ̉a ti ế p tuy ế n l à : Do đ ó ph ươ ng tr ì nh ti ế p tuy ế n c ầ n l â ̣p l à : hay Câu 13. Cho hàm s ố . L ậ p ph ươ ng trình ti ế p tuy ế n c ủ a (C) t ạ i các giaođi ể m c ủ a đ ồ th ị v ớ i tr ụ c hoành. Đ ồ th ị c ắ t tr ụ c hoành t ạ i các đi ể m A(0;0) và B(3;0). Ph ươ ng trình ti ế p tuy ế n c ủ a đ ồ th ị t ạ i A(0;0) là: Ph ươ ng trình ti ế p tuy ế n c ủ a đ ồ th ị t ạ i B(3;0) là: V ậ y ti ế p tuy ế n c ầ n tìm là và . Câu 14. Cho hàm s ố . G ọ i giao đi ể m c ủ a đ ồ th ị và đ ườ ng th ẳ ng là , vi ế t ph ươ ng trình ti ế p tuy ế n v ớ i đ ồ th ị t ạ i đi ể m M. T ọ a đ ộ c ủ a M là nghi ệ m c ủ a h ệ Ph ươ ng trình ti ế p tuy ế n v ớ i (C) t ạ i M là Câu 15. Cho hàm s ố (1). Vi ế t ph ươ ng trình ti ế p tuy ế n c ủ a đ ồ thi (C) t ạ i các giao đi ể m c ủ a (C) v ớ i đ ườ ng th ẳ ng d: bi ế t t ọ a đ ộ ti ế p đi ể m có hoành đ ộ d ươ ng. Hoành đ ộ giao đi ể m c ủ a (C) và d là nghi ệ m c ủ a ph ươ ng trình: V ớ i x = 2 thì y(2) = - 4; y’(2) = - 9. PTTT là: y = - 9x + 14 00 0000215 5 2 1 5 5 21xy x x xx 023( ) 3(2 1)fx 5 3( 2) 3 11y x y x 211xyx 00( ; )M x y 0000213 3 2 (2; 3)1xy x Mx       '(2) 1  ky 1( 2) 3yx     5yx     32y x +3x 1  0y   27933,xxyy 0y 279 xy 3232y x x    ()C ()C 3yx    M ()C 32323y x xyx      32 33( 1; 2)13 5 0yxyxMxx x x             '( 1)( 1) 2y f x     9( 1) 2 9 7.y x y x       332y x x     2yx    33 2 2x x x      02( / )2xx t mx    1.4.2. Tiếp tuyến đi qua một điểm Câu 1. Cho hàm s ố : (C) . Vi ế t ph ươ ng trình ti ế p tuy ế n v ớ i (C), bi ế t ti ế p tuy ế n đó đi qua giao đi ể m c ủ a đ ườ ng ti ệ m c ậ n và tr ụ c Ox. Giao đi ể m c ủ a ti ệ m c ậ n đ ứ ng v ớ i tr ụ c Ox là Ph ươ ng trình ti ế p tuy ế n (  ) qua A có d ạ ng (  ) ti ế p xúc v ớ i (C) Th ế (2) vào (1) ta có pt hoành đ ộ ti ế p đi ể m là và . Do đó V ậ y ph ươ ng trìn h ti ế p tuy ế n c ầ n tìm là: Câu 2. Cho hàm s ố . Cho hai đi ể m và . Vi ế t ph ươ ngtrình ti ế p tuy ế n c ủ a , bi ế t ti ế p tuy ế n đi qua đi ể m trung di ể m c ủ a . G ọ i qua có h ệ s ố góc .Đi ề u ki ệ n ti ế p xúc (C) Gi ả i h ệ V ậ y ph ươ ng trình ti ế p tuy ế n : Câu 3. Cho hàm s ố có đ ồ th ị là . Vi ế t ph ươ ng trình t i ế p tuy ế n c ủ a , bi ế t ti ế p tuy ế n đi qua đi ể m . 1x21xy     0,2 1A    2 1xky /x 1 1kx2x 1 2x1 k co ù nghieäm2x 1                   )2( k1x23 )1( 2 1xk1x2 1x2  213xx1 22x 1 2x 1   1(x 1)(2x 1) 3(x )2     1x2 3x12   5x2 121k  11yx12 2    142 xxy )(C )0;1(A )4;7(B )(C I AB   2;3I k 2)3(:xky        kx xkx x2)1(2 2)3(1 42 22kx 42:xy 3232y x x C C 2; 2ATa có: G ọ i v ớ i là ti ế p đi ể m và là ti ế p tuy ế n v ớ i t ạ i Ph ươ ng trình : đi qua đi ể m V ớ i V ớ i V ậ y có hai ti ế p tuy ế n th ỏ a đ ề bài là và . Câu 4. Cho hàm s ố có đ ồ th ị là . Vi ế t ph ươ ng trình ti ế p tuy ế n c ủ a , bi ế t ti ế p tuy ế n đi qua đi ể m . Ta có: G ọ i v ớ i là ti ế p đi ể m và là ti ế p tuy ế n v ớ i t ạ i Ph ươ ng trình : đi qua đi ể m 2' 3 6y x x 00;M x y C 320 0 0 32y x x C 0M 00 0'( )( )y y y x x x 3 220 0 0 0 0( 3 2) (3 6 )( )y x x x x x x 2; 2A 3 220 0 0 0 02 ( 3 2) (3 6 )(2 )x x x x x 320 0 02 9 12 4 0x x x 20 0 02 2 5 2 0x x x 00212xx 02x :2y 0 12x 95:42yx 2y 9542yx 22xyx C C 6; 5A 24'2yx 00;M x y C 00022xyx C 0M 00 0'( )( )y y y x x x 0020 024()2 2xy x xx x 6; 5A 0020 0245 ( 6 )2 2xxx x 200 60xx 0006xxV ớ i V ớ i V ậ y có hai ti ế p tuy ế n th ỏ a đ ề bài là và Câu 5. Cho đ ồ th ị (C): , vi ế t ph ươ ng trình ti ế p tuy ế n v ớ i (C) bi ế t ti ế p tuy ế n đi qua đi ể m A( - 2; - 1). Ta có: G ọ i M là ti ế p đi ể m. H ệ s ố góc c ủ a ti ế p tuy ế n là . Ph ươ ng trình ti ế p tuy ế n v ớ i (C) t ạ i M là : qua A( - 2; - 1) nên ta có: V ậ y có hai ti ế p tuy ế n c ầ n tìm có ph ươ ng trình là: 00x :1yx 06x 17:42yx 1yx 1742yx 331y x x    2' 3 3yx  30 0 0 ; 3 1x x x  200'( ) 3 3y x x    320 0 003 1 (3 3)( )y x x x x x         320 0 001 3 1 (3 3)( 2 )x x x x        3200 3 4 0xx    0020 0 00011( 1)( 4 4) 0 21xyx x x xy              : 1 ; : 9 17y y x     1.4.3 . Viết phương trì nh tiếp tuy ến biết hệ số góc tiếp tuyến Câu 1. Cho hàm s ố có đ ồ th ị là . Vi ế t ph ươ ng trình ti ế p tuy ế n c ủ a , bi ế t h ệ s ố góc c ủ a ti ế p tuy ế n b ằ ng . G ọ i là ti ế p đi ể m c ủ a ti ế p tuy ế n v ớ i (C) Ta có: H ệ s ố góc c ủ a ti ế p tuy ế n b ằ ng V ớ i : pttt: V ớ i : pttt: V ậ y có hai ti ế p t uy ế n th ỏ a đ ề bài là và . Câu 2. Cho hàm s ố (C). Vi ế t ph ươ ng trình ti ế p tuy ế n c ủ a đ ồ th ị (C) bi ế t h ệ s ố góc c ủ a ti ế p tuy ế n k = - 3. Ta có: G ọ i là ti ế p đi ê ̉m Ti ế p tuy ế n t ạ i M có h ệ s ố góc Theo gi ả thi ế t, h ệ s ố góc c ủ a ti ế p tuy ế n k = - 3 nên: Vì . Ph ươ ng tr ì nh ti ế p tuy ế n c ầ n tìm là Câu 3 : Cho hàm số: (C). Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) có hệ số góc k = – 1.  Gọi là toạ đ ộ của tiếp điểm. Ta có:  Với  Với 212xyx C C 5 00( ; ) ( )M x y C  25'2yx 5 0'( ) 5yx 20 552x 0013xx 01x 03y 1(1; 3)M y 5 x 2 03x 07y 2(3; 7)M y 5 x 22 y 5 x 2 y 5 x 22 323y x x  2' 3 6y x x  00( ; )M x y  '20 0 0( ) 3 6k f x x x    220 0 0 0 03 6 3 2 1 0 1x x x x x          00 1 2 (1; 2)x y M       3( 1) 2 3 1y x y x         y x x 32 7 1   y x x 32 7 1   yx 2' 6 7  xy00( ; ) xy x xx200001( ) 1 6 7 11        x y PTTT y x00 1 6 : 7        x y PTTT y x00 1 4 : 5       1.4.4. Tiếp tuyến song song với đường thẳng d Câu 1 . Cho hàm s ố .Vi ế t ph ươ ng trình ti ế p tuy ế n c ủ a đ ồ th ị h àm s ố bi ế t ti ế p tuy ế n song song v ớ i d: .  d: có h ệ s ố góc  TT có h ệ s ố góc . G ọ i là to ạ đ ộ c ủ a ti ế p đi ể m. Ta có  + V ớ i  PTTT: . + V ớ i  PTTT: . Câu 2. Cho hàm s ố (1). Vi ế t ph ươ ng trình ti ế p tuy ế n c ủ a đ ồ th ị hàm s ố (1), bi ế t ti ế p tuy ế n đó song song v ớ i đ ườ ng th ẳ ng d: .  Ti ế p tuy ế n song song v ớ i d: nên ti ế p tuy ế n có h ệ s ố góc . G ọ i là to ạ đ ộ c ủ a ti ế p đi ể m. Ta có:    V ớ i  PTTT:  V ớ i  PTTT: Câu 3 : Cho hàm s ố f(x) = - x 3 + 3x + 1 (có đ ồ th ị (C)). L ậ p ph ươ ng trình ti ế p tuy ế n c ủ a đ ồ th ị (C) bi ế t ti ế p tuy ế n song song v ớ i đ ườ ng t h ẳ ng d: y = - 9x - 15. Ti ế p tuy ế n // d: y = - 9x - 15 nên ph ươ ng trình ti ế p tuy ế n có d ạ ng y = - 9x + m, m - 15. Đi ề u ki ệ n ti ế p xúc: h ệ có nghi ệ m. xyx11 xy 22  xyx11 yxx22( 1)( 1)   xy 22  k12 k12 xy00( ; ) yxx0201 2 1()22( 1)   xx00 13  xy00 10   yx1122 xy00 32    yx1722 xxfxx232()1 yx52   xxfxx232()1 xxfxx2225()( 1)  yx52   k5 xy00( ; ) fx0( ) 5 xxx20020 255( 1)  xx00 02  xy00 02   yx52   xy00 2 12     yx5 22      )2(933)1(91323x mxxxV ậ y ph ươ ng trình ti ế p tuy ế n là: y = - 9x +17. Câu 4. Cho hàm s ố có đ ồ th ị (C ). Vi ế t ph ươ ng trình ti ế p tuy ế n c ủ a đ ồ th ị (C), bi ế t ti ế p tuy ế n song song v ớ i đ ườ ng th ẳ ng d: . Vì ti ế p tuy ế n song song v ớ i d: nên ti ế p tuy ế n có h ệ s ố góc là k = 5 G ọ i là to ạ đ ộ c ủ a ti ế p đi ể m. V ớ i  PTTT: V ớ i  PTTT: Câu 5 : Cho hàm s ố có đ ồ th ị (H). Vi ế t ph ươ ng trình ti ế p tuy ế n c ủ a (H) bi ế t ti ế p tuy ế n song song v ớ i đ ườ ng th ẳ ng .  Vì ti ế p tuy ế n song song v ớ i đ ườ ng th ằ ng nên h ệ s ố góc c ủ a ti ế p tuy ế n là G ọ i là to ạ đ ộ c ủ a ti ế p đi ể m   V ớ i  V ớ i Câu 6 : Vi ế t ph ươ ng trình ti ế p tuy ế n c ủ a đ ồ th ị hàm s ố bi ế t ti ế p tuy ế n song song v ớ i đ ườ ng th ẳ ng .  Vì ti ế p tuy ế n song song v ớ i đ ườ ng th ẳ ng nên ti ế p tuy ế n có h ệ s ố góc k = – 417172 152)2(   mmx mx y x x 2( 1) yx5 yx5 xy00( ; ) y x x x20 0 0'( ) 5 3 2 5    xxx x0200013 2 5 0 53     xy00 12   yx53 xy00 5 503 27     yx175527 xyx11 yx158   xyx11 yx22( 1)   yx158   k18 xy00( ; ) xy x k xxx 2000 200 321( ) ( 1) 1658( 1)             x y PTTT y x00 11 13 : 32 8 2          x y PTTT y x00 31 35 : 52 8 2        yx1 yx43   yx1 yxx21( 0)   yx43  

- Xem thêm -

Tài liệu liên quan

Bình luận