thuvienhoclieu .com Thuvienhoclieu.Com Đ 2Ề Đ THI TH T T NGHI P THPT Ề Ử Ố ỆNĂM 2022 MÔN V T LÍẬCâu 1(NB): Cho m t v t dao đ ng đi u hòa theo ph ng trình ộ ậ ộ ề ươx A cos( t ), A 0 và 0. Trong ph ng trình dao đ ng đó, ươ ộ t g i là ọ A. pha ban đ u c a dao đ ng.ầ ủ ộ B. t n s .ầ ốC. pha c a dao đ ng th i đi m t.ủ ộ ở ờ ể D. t n s góc.ầ ốCâu 2( NB): Trong bài th c hành kh o sát th c nghi m các đ nh lu t dao đ ng c a con l c đ nự ả ự ệ ị ậ ộ ủ ắ ơ(Bài 6, SGK V t lí 12), m t h c sinh đã ti n hành thí nghi m, k t qu đo đ c h c sinh đó ậ ộ ọ ế ệ ế ả ượ ọbi u di n b i đ th nh hình v bên. Nh ng do s su t nên em h c sinh đó quên ghi ký hi u ể ễ ở ồ ị ư ẽ ư ơ ấ ọ ệđ i l ng trên các tr c t a đ Oxy. D a vào đ th ta có th k tạ ượ ụ ọ ộ ự ồ ị ể ếlu n tr c Ox và Oy t ng ng bi u di n cho ậ ụ ươ ứ ể ễA. chi u dài con l c, bình ph ng chu kỳ dao đ ng. ề ắ ươ ộB. chi u dài con l c, chu kỳ dao đ ng. ề ắ ộC. kh i l ng con l c, bình ph ng chu kỳ dao đ ng. ố ượ ắ ươ ộD. kh i l ng con l c, chu kỳ dao đ ng. ố ượ ắ ộCâu 3 (TH): Th c hi n thí nghi m v dao đ ng c ng b cự ệ ệ ề ộ ưỡ ứnh hình. Hai con l c đ n có v t n ng A và B đ c treo c ư ắ ơ ậ ặ ượ ốđ nh trên m t giá đ n m ngang và đ c liên k t v i nhau ị ộ ỡ ằ ượ ế ớb i m t lò xo nh , khi cân b ng lò xo không bi n d ng. V ở ộ ẹ ằ ế ạ ịtrí c a v t A có th thay đ i đ c. Kích thích cho con l c cóủ ậ ể ổ ượ ắv t n ng B dao đ ng nh theo ph ng trùng v i m t ph ngậ ặ ộ ỏ ươ ớ ặ ẳhình v . V i cùng m t biên đ dao đ ng c a v t B, khi l n ẽ ớ ộ ộ ộ ủ ậ ầl t thay đ i v trí c a v t A (1), (2), (3), (4) thì v t A dao ượ ổ ị ủ ậ ở ậđ ng m nh nh t t i v trí ộ ạ ấ ạ ị A. (2). B. (3) C. (1). D. (4). Câu 4(VD): Cho m t con l c dao đ ng t t d n ch m trong môi tr ng có ma sát. N u sau m iộ ắ ộ ắ ầ ậ ườ ế ỗchu kì c năng c a con l c gi m 5% thì sau 10 chu kì biên đ c a nó gi m x p xơ ủ ắ ả ộ ủ ả ấ ỉA. 77%. B. 36%. C. 23%. D. 64%.Câu 5 (VDC): Hai ch t đi m dao đ ng đi u hòa cùng t n s , có li đ th i đi m t là xấ ể ộ ề ầ ố ộ ở ờ ể1 và x2 .Giá tr c c đ i c a tích xị ự ạ ủ1 .x2 là M, giá tr c c ti u c a xị ự ể ủ1 .x2 là 3M . Đ l ch pha gi a xộ ệ ữ1 và x2 cóđ l n g n nh t v i giá tr nào sau đây? ộ ớ ầ ấ ớ ị A. 1,05 rad B. 1,58 rad C. 2,1 rad D. 0,79 rad thuvienhoclieu .com Trang 1thuvienhoclieu .comCâu 6(VDC): Đ th v n t c – th i gian c a hai con l c (1) và (2) đ c cho b i hình v . Bi t ồ ị ậ ố ờ ủ ắ ượ ở ẽ ếbiên đ c a con l c (2) là 9 cm. T c đ trung bình c a con l c (1) k t th i đi m ban đ u đ n ộ ủ ắ ố ộ ủ ắ ể ừ ờ ể ầ ếth i đi m đ ng năng b ng 3 l n th năng l n đ u tiênờ ể ộ ằ ầ ế ầ ầ làA. 10 cm/s. B. 6 cm/s. C. 8 cm/s. D. 12 cm/s.Câu 7 (NB): Đ i l ng nào d i đâyạ ượ ướ không ph i làảđ c tr ng sinh lí c a âm?ặ ư ủA. Đ cao c a âm.ộ ủ B. Đ to c a âm.ộ ủ C. T c đ truy n âm.ố ộ ề D. Âm s c c a âmắ ủCâu 8 (NB): Trong sóng c h c, t c đ truy n sóng là ơ ọ ố ộ ềA. t c đ c c ti u c a các ph n t môi tr ng truy n sóng. ố ộ ự ể ủ ầ ử ườ ềB. t c đ c c đ i c a các ph n t môi tr ng truy n sóng. ố ộ ự ạ ủ ầ ử ườ ềC. t c đ chuy n đ ng c a các ph n t môi tr ng truy n sóng. ố ộ ể ộ ủ ầ ử ườ ềD. t c đ lan truy n dao đ ng trong môi tr ng truy n sóng.ố ộ ề ộ ườ ềCâu 9 (TH): Âm c a m t cái đàn ghi ta và c a m t cái kèn phát ra mà tai ng i phân bi t đ c ủ ộ ủ ộ ườ ệ ượkhác nhau không th có cùng ể A. m c c ng đ âm. ứ ườ ộ B. đ th dao đ ng âm. ồ ị ộ C. c ng đ âm. ườ ộ D. t n s âm. ầ ốCâu 10(VD): M t sóng ngang hình sin truy n trên m t ộ ề ộs i dây dài. Hìnhợ v bên là hình d ng c a m t đo n dâyẽ ạ ủ ộ ạt i m t th i đi m xác đ nh. Biên đ c a sóng là 20 mm.ạ ộ ờ ể ị ộ ủTrong quá trình lan truy n sóng, kho ng cách l n nh t ề ả ớ ấgi a hai ph n t M và N có giá tr ữ ầ ử ị x p xấ ỉ b ngằA. 8,7 cm. B. 8,2 cm. C. 9,8 cm. D. 9,2 cm.Câu 11(VDC): Cho m t ngu n âm đi m phát âm đ ng h ng v i công su t không đ i ra môi ộ ồ ể ẳ ướ ớ ấ ổtr ng không h p th âm. M t ng i c m m t máy đo m c c ng đ âm đ ng t i A cách ườ ấ ụ ộ ườ ầ ộ ứ ườ ộ ứ ạngu n âm m t kho ng d thì đo đ c m c c ng đ âm là 50 dồ ộ ả ượ ứ ườ ộ B. Ng i đó l n l t di chuy n ườ ầ ượ ểtheo hai h ng khác nhau Ax và Ay. Khi đi theo Ax, m c c ng đ âm l n nh t ng i đó đo ướ ứ ườ ộ ớ ấ ườđ c là 57 dượ B. Khi đi theo h ng Ay, m c c ng đ âm l n nh t ng i đó đo đ c là 62 dướ ứ ườ ộ ớ ấ ườ ượ B. Góc xAy có giá tr g n nh t v i giá tr nào sau đâyị ầ ấ ớ ịA. 50 0 B. 40 0 C. 30 0 D. 20 0 Câu 12(NB): Trong m ch dao đ ng LC lí t ng đang có dao đ ng đi n t t do, đi n tích c a ạ ộ ưở ộ ệ ừ ự ệ ủm t b n t đi n và c ng đ dòng đi n trong m ch bi n thiên đi u hòa theo th i gian ộ ả ụ ệ ườ ộ ệ ạ ế ề ờ thuvienhoclieu .com Trang 2thuvienhoclieu .com A. v i cùng t n s . ớ ầ ố B. v i cùng biên đ . ớ ộ C. cùng pha nhau. D. ng c pha nhau. ượCâu 13(TH): M t m ch dao đ ng LC lí t ng đang có dao đ ng đi n t t do. C ng đ dòng ộ ạ ộ ưở ộ ệ ừ ự ườ ộđi n trong m ch có bi u th c là I = 2.10ệ ạ ể ứ −2 cos(2.10 6t) (A), t tính b ng giây. Đi n tích c c đ i ằ ệ ự ạc a t đi n là ủ ụ ệ A. 10 6 C. B. 10 −8 C. C. 4.10 −6 C. D. 4.10 6 CCâu 14(VD): M ch ch n sóng c a m t máy thu vô tuy n g m cu n c m thu n có đ t c mạ ọ ủ ộ ế ồ ộ ả ầ ộ ự ả0, 2H và t đi n có đi n dung có th thay đ i đ c, l y c = 3.10ụ ệ ệ ể ổ ượ ấ 8 m/s. Đ m ch có th b t ể ạ ể ắđ c sóng đi n t có b c sóng 300 m thì đi n dung c a t đi n ph i đi u ch nh đ n giá trượ ệ ừ ướ ệ ủ ụ ệ ả ề ỉ ế ịA. 6,2.10 14 F. B. 375 µF. C. 1, 25 pF. D. 6,2.10 14 µF.Câu 15: (NB) Trong các đ i l ng đ c tr ng cho dòng đi n xoay chi u sau đây, đ i l ng nàoạ ượ ặ ư ệ ề ạ ượkhông dùng giá tr hi u d ng:ị ệ ụA. Hi u đi n th .ệ ệ ế B. C ng đ dòng đi n.ườ ộ ệC. T n s .ầ ố D. Su t đi n đ ng.ấ ệ ộCâu 16: (NB) Phát bi u nào sau đây là đúng v i m ch đi n xoay chi u ch ch a t đi n?ể ớ ạ ệ ề ỉ ứ ụ ệA. Dòng đi n s m pha h n hi u đi n th m t góc ệ ớ ơ ệ ệ ế ộ2 .B. Dòng đi n s m pha h n hi u đi n th m t góc ệ ớ ơ ệ ệ ế ộ4 .C. Dòng đi n tr pha h n hi u đi n th m t góc ệ ễ ơ ệ ệ ế ộ2 .D. Dòng đi n tr pha h n hi u đi n th m t góc ệ ễ ơ ệ ệ ế ộ4 .Câu 17: ( TH) Đi n áp ệ gi aữ hai đ u m t đo n m ch đi n xoay chi u ch có t có đi n dung Cầ ộ ạ ạ ệ ề ỉ ụ ệ= 410( )F có bi u th c u = ể ứ200 2 cos(100 ) ( )t V . Bi u th c c a c ng đ dòng đi n trong m chể ứ ủ ườ ộ ệ ạlà:A. i = B. i = 2 2 cos(100 ) ( )2t AC. i = 2 2 cos(100 ) ( )2t A D. i = Câu 18: (TH) Đi n áp đ t vào hai đ u m t đo n m ch R, L, C không phân nhánh. Đi n áp hi uệ ặ ầ ộ ạ ạ ệ ệd ng hai đ u m ch là 100V, hai đ u R là 80V, hai b n t C là 60V. M ch đi n có tính c mụ ầ ạ ầ ả ụ ạ ệ ảkháng. Tính đi n áp hi u d ng hai đ u L:ệ ệ ụ ầ thuvienhoclieu .com Trang 3thuvienhoclieu .comA. 200V B. 20V C. 80V D. 120VCâu 19: (VDC) Đ t đi n áp u = Uặ ệ0 cos t (U0 và không đ i) vào hai đ u đo n m ch AB g mổ ầ ạ ạ ồhai đo n m ch AM và MB m c n i ti p. Đo n m ch AM g m đi n tr thu n R và cu n c mạ ạ ắ ố ế ạ ạ ồ ệ ở ầ ộ ảthu n có đ t c m L. Đo n m ch MB g m m t h p kính X. Bi t r ng đi n áp hai đ u đo nầ ộ ự ả ạ ạ ồ ộ ộ ế ằ ệ ầ ạm ch AB s m pha m t góc ạ ớ ộ6 so v i c ng đ dòng đi n trong m ch và đi n áp hai đ u đo nớ ườ ộ ệ ạ ệ ầ ạm ch AM l ch pha m t góc ạ ệ ộ3 so v i c ng đ dòng đi n trong m ch. T ng tr đo n m chớ ườ ộ ệ ạ ổ ở ạ ạAB và AM l n l t là 200ầ ượ và 100 3 . T ng tr c a h p kín X là ổ ở ủ ộA. 2 B. 100 3 C. 100 D. 200Câu 20: (VDC) Đ t đi n ápặ ệ14 2 cos(2 )( )u ft V (f thay đ i đ c) vào hai đ u đo n ba ph n tổ ượ ầ ạ ầ ửm c n i ti p theo th t : đi n tr thu n R; cu n dây có đi n tr và t đi n. G i M là đi m n iắ ố ế ứ ự ệ ở ầ ộ ệ ở ụ ệ ọ ể ốgi a R và cu n dây; N là đi m n i gi a cu n dây và t đi n. Khi f = fữ ộ ể ố ữ ộ ụ ệ1 thì UAM = UMN = 2V; UNB= 14V. Khi f = f2 trong m ch có hi n t ng c ng h ng đi n áp hi u d ng gi a hai đ u đi nạ ệ ượ ộ ưở ệ ệ ụ ữ ầ ệtr thu n ở ầ g n giá tr nào nh tầ ị ấ sau đây:A. 3,6V B. 7,2V C. 9,9V D. 14VCâu 21: (VDC) Đ t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng U không đ i vào hai đ u cu n sặ ệ ề ị ệ ụ ổ ầ ộ ơc p c a m tmáy bi n áp thì hi u đi n th hi u d ng hai đ u cu n th c p đ h là 100V.ấ ủ ộ ế ệ ệ ế ệ ụ ầ ộ ứ ấ ể ởN u gi nguyên s vòng dây c a cu n s c p, gi m s vòng dây cu n th c p đi 100 vòng thìế ữ ố ủ ộ ơ ấ ả ố ộ ứ ấđi n áp hi u d ng hai đ u cu n th c p đ h là 90V. N u gi nguyên s vòng dây c a cu nệ ệ ụ ầ ộ ứ ấ ể ở ế ữ ố ủ ộth c p nh ban đ u; gi m s vòng dây c a cu n s c p đi 100 vòng thì đi n áp hi u d ng ứ ấ ư ầ ả ố ủ ộ ơ ấ ệ ệ ụ ởhai đ u cu n th c p đ h là 112,5V. Bo qua m i hao phí trong máy bi n áp. Giá tr c a Uầ ộ ứ ấ ể ở ọ ế ị ủb ng:ằA. 40V B. 90V C. 30V D. 125VCâu 22: (NB) Phát bi u nào sau đây không ph i là các đ c đi m c a tia X?ể ả ặ ể ủA. Kh năng đâm xuyên m nh.ả ạ B. Có th đi qua đ c l p chì dày vài cm.ể ượ ớC. Tác d ng m nh lên kính nh.ụ ạ ả D. Gây ra hi n t ng quang đi n.ệ ượ ệCâu 23: (NB) Trong thí nghi m Young v i i là kho ng vân, t i đi m M trên màn giao thoa cáchệ ớ ả ạ ểvân trung tâm là x, t i M là vân t i khi (v i ạ ố ớk 0, 1, 2, ... ) thuvienhoclieu .com Trang 4thuvienhoclieu .comA. x = ki. B. x = 12 ki. C. x = (2k + 1) i2 . D. x = (2k + 1)i.Câu 24: (TH) Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng qua khe Young v i b c x đ n s c có b cệ ớ ứ ạ ơ ắ ướsóng . Vân sáng b c 4 cách vân trung tâm là 4,8 mm. Xác đ nh t a đ c a vân t i th tậ ị ọ ộ ủ ố ứ ưA. 4,2 mm. B. 4,4 mm. C. 4,6 mm. D. 3,6 mm.Câu 25: (VD) Thí nghi m giao thoa khe Iâng, hai khe cách nhau 0,8 mm; màn cách 2 khe 2,4 m,ệánh sáng làm thí nghi m = 0,64 ệm . B r ng c a vùng giao thoa tr ng là 4,8 cm. S vânề ộ ủ ườ ốsáng trên màn làA. 25. B. 24. C. 26. D. 23.Câu 26: ( VDC) Ti n hành thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng, ngu n phát ra ánh sáng đ nế ệ ề ồ ơs c có b c sóng ắ ướ ( 380 760nm nm ). Kho ng cách gi a hai khe là 1mm, kho ng cách tả ữ ả ừm t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát là 1m. Trên màn, hai đi m A và B là v trí hai vân sángặ ẳ ứ ế ể ịđ i x ng nhau qua vân trung tâm, C cũng là v trí m t vân sáng. Bi t A, B, C cùng n m trên m tố ứ ị ộ ế ằ ộđ ng th ng vuông góc v i các vân giao thoa, AB = 7,2 mm và BC = 4,5 mm. Giá tr c a ườ ẳ ớ ị ủ b ngằA. 450nm B. 650nm C. 750nm D. 550nmCâu 27: (NB) Chi u chùm ánh sáng có b c sóng thích h p vào qu c u kim lo i tích đi n âm.ế ướ ợ ả ầ ạ ệH t thoát ra kh i m t qu c u là:ạ ỏ ặ ả ầA. proton. B. neutron. C. electron. D. C ba lo i h t trên.ả ạ ạCâu 28: (TH) Quang d n là hi n t ng:ẫ ệ ượA. kim lo i phát x ạ ạ electron lúc đ c chi u sáng.ượ ếB. đi n tr ệ ở c aủ m t ộ ch tấ gi m r t nhi u khi h nhi t đ xu ng th p.ả ấ ề ạ ệ ộ ố ấC. b t quang electron ra kh i b m t ch t bán d n.ứ ỏ ề ặ ấ ẫD. d n đi n c a ch t bán d n lúc đ c chi u sáng ẫ ệ ủ ấ ẫ ượ ế thích h pợ .Câu 29: (TH) Chi u m t chùm b c x đ n s c vào m t t m k m có gi i h n quang đi n 0,35ế ộ ứ ạ ơ ắ ộ ấ ẽ ớ ạ ệm. Hi n t ng quang đi n s không x y ra khi chùm b c x có b c sóng là: ệ ượ ệ ẽ ả ứ ạ ướA. 0,1 m . B. 0,2 m . C. 0,3 m . D. 0,4 m .Câu 30: (VD) Cho bán kính qu đ o Bohr th nh t là 0,53 Aỹ ạ ứ ấ 0. Bán kính qu đ o Bohr th 5 làỹ ạ ứA. 1,325 nm. B. 13,25 nm. C. 123,5 nm. D. 1235 nm.Câu 31: (VDC) Các m c năng l ng c a các tr ng thái d ng c a nguyên t Hiđrô đ c xácứ ượ ủ ạ ừ ủ ử ượđ nh b ng bi u th c ị ằ ể ứ . tr ng thái d ng này, electron trong nguyên tỞ ạ ừ ửchuy n đ ng trên qu đ o d ng có bán kính rn = nể ộ ỹ ạ ừ 2r0 v i rớ0 là bán kính Bor. N u m t nguyên tế ộ ử thuvienhoclieu .com Trang 5thuvienhoclieu .comhiđrô h p th m t photôn có năng l ng 2,856 eV thì bán kính qu đ o d ng c a electron trongấ ụ ộ ượ ỹ ạ ừ ủnguyên t đó s tăng lênử ẽA. 2,25 l nầ B. 9,00 l n ầ C. 6,25 l n ầ D. 4,00 l nầCâu 32: (NB) Đ ng v là các nguyên t mà h t nhân có cùng s :ồ ị ử ạ ốA. prôtôn nh ng s kh i khác nhau.ư ố ố B. n trôn nh ng s kh i khác nhau.ơ ư ố ốC. n trôn nh ng s prôtôn khác nhau.ơ ư ố D. nuclon nh ng kh i l ng khác nhau.ư ố ượCâu 33: (NB) K t lu n nào v b n ch t c a các tia phóng x d i đây là không đúng? ế ậ ề ả ấ ủ ạ ướA. Tia , , đ u có chung b n ch t là sóng đi n t có b c sóng khác nhau.ề ả ấ ệ ừ ướB. Tia là dòng các h t nhân nguyên t .ạ ửC. Tia là dòng h t mang đi n.ạ ệ D. Tia là sóng đi n t .ệ ừCâu 34: (TH) H tạ nhân Rađi 22688Ra bi n đ i thành h t nhân ế ổ ạ22286Rn do phóng x :ạA. và . B. . C. . D. .Câu 35: (TH) Kh i l ng ố ượ c aủ h t nhân ạ là 9,0027 u, kh i l ng c a n tron là mố ượ ủ ơn = 1,0086u, kh i l ng c a prôtôn là mố ượ ủp = 1,0072 u. Đ h t kh i c a h t nhân ộ ụ ố ủ ạ làA. 0,9110 u. B. 0,0811 u. C. 0,0691 u. D. 0,0561 u.Câu 36: (VD) Ch t rađon (ấ ) phân rã thành pôlôni ( ) v i chu kì bán rã là 3,8 ngày. Banớđ u có 20 g ch t ầ ấ phóng x này sau 7,6 ngày s còn l iạ ẽ ạA. 10 g. B. 5 g. C. 2,5 g. D. 0,5 g.Câu 37: (TH) Ch n câu tr l i đúng: Hai đi n tích đ y nhau b ng m t l c Fọ ả ờ ệ ẩ ằ ộ ự0 khi đ t cách nhauặ8 cm. Khi đ a l i g n nhau ch còn cách nhau 2 cm thì l c t ng tác gi a chúng bây gi là:ư ạ ầ ỉ ự ươ ữ ờA. F0 /2. B. 2 F0 . C. 4 F0 . D. 16 F0 .Câu 38: (VD) Cho m ch đi n có s đ nh hình v . Ngu nạ ệ ơ ồ ư ẽ ồđi n có su t đi n đ ng E = 12 V và có đi n tr trong khôngệ ấ ệ ộ ệ ởđáng k . Các đi n tr m ch ngoài: Rể ệ ở ở ạ1 = 3 ; R2 = 4 và R3 = 5 . Hi u đi n th gi a hai đ u đi n tr Rệ ệ ế ữ ầ ệ ở2 là:A. 4 V. B. 7 V. C. 9 V. D. 12 V.Câu 39: (TH) M t đo n dây d n dài 15 dm mang dòng đi n 10 A, đ t vuông góc trong m t tộ ạ ẫ ệ ặ ộ ừtr ng đ u có đ l n c m ng t 1,2 T. Nó ch u m t l c t tác d ng làườ ề ộ ớ ả ứ ừ ị ộ ự ừ ụA. 18 N. B. 1,8 N. C. 1800 N. D. 0 N. thuvienhoclieu .com Trang 6 R2E R3 R1Be94Be94Rn222Po218thuvienhoclieu .comCâu 40: (VD) V t AB = 2 (cm) n m tr c th u kính h i t , cách th u kính 16 cm cho nh A’B’ậ ằ ướ ấ ộ ụ ấ ảcao 8 cm. Kho ng cách t nh đ n th u kính là:ả ừ ả ế ấA. 8 (cm). B. 16 (cm). C. 64 (cm). D. 72 (cm). thuvienhoclieu .com Trang 7thuvienhoclieu .comĐÁP ÁN1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20A A D C A D C D B A B A B C C A B D C B21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40B B B C A A C D D A C A A C C B D A A CL I GI IỜ ẢCÂU 15: C.CÂU 16 A CÂU 17 B Gi i:ảVì m ch ch a t C nên I s m pha h n u ạ ứ ụ ớ ơ2 ,ch n BọCÂU 18 D Gi i:ả2 2 2R L CU U (U U ) thay vào tính ULCÂU 19: C GI IẢ : đi n áp hai đ u đo n m ch AM l ch pha m t góc ệ ầ ạ ạ ệ ộ3 so v i c ng đ dòngớ ườ ộđi n trong m chệ ạtan ( ) 36Zl Zcr R Zl Zcr R tan 33ZlZl RR T ng tr đo n m ch AB l n h n AM ổ ở ạ ạ ớ ơ X g m t đi n và đi n tr r.ồ ụ ệ ệ ởTa có 2 22 22 2(1)7 7 7 (2)(R r) ( ) (3)AM MNNB AMNBU U R r ZlU U Zc R r ZlU U Zc Zl Zc Đáp án CCÂU 20: B thuvienhoclieu .com Trang 8thuvienhoclieu .comGI IẢ : Khi f = f1 ta có: 2 22 22 2(1)7 7 7 (2)( ) ( ) (3)AM MNNB AMNBU U R r ZlU U Zc R r ZlU U Zc R r Zl Zc T (1), (2), (3)ừ R+r = 7Zl(4)T (1), (4) ừ24 25 25r 257 7 24Zl R Zl r Zc Zl Khi f = f2 m ch x y ra hi n t ng c ng h ngạ ả ệ ượ ộ ưở đi n áp gi a 2 đ u đi n tr thu n ệ ữ ẩ ệ ở ầ2514..247,142524RrU RU VR rr r Đáp án BCÂU 21: B GI IẢ : G i s vòng dây c a cu n s c p là x, cu n th c p là y ta có:ọ ố ủ ộ ơ ấ ộ ứ ấ(1)100(2)100 90100(3)112, 5x Uyx Uyx UyT (1), (2), (3) ta có x = 900, y = 1000, U = 90V ừ Đáp án BCÂU 22 B CÂU 23 C CÂU 24 AGi i:ả4i=4,8i 1, 2mm x 3, 5i 4, 2mm CÂU 25 Ai=1,92mmL12, 52i sN 2.12 1 25 CÂU 26 : A thuvienhoclieu .com Trang 9thuvienhoclieu .comGI IẢ : Theo gi thi t A, B là v trí hai vân sáng đ i x ng nhau qua vân trung tâm nên:ả ế ị ố ứOA = OB = AB/2 = 3,6 mmBC = 4,5 mm ⇒ OC = 4,5 – 3,6 = 0,9 mm.T i C có vân sáng nên:ạ OC = k . i = k . λDa ⇒ λ = O C . akD = 900 k ( nm ). V y k = 2 và ậ λ = 450 nm.LUONG TUCÂU 27CCÂU 28DCÂU 29 DCÂU 30 AGi i ảr = 5 2.r0CÂU 31: CGI IẢ : Khi nguyên t h p th photon thì nó nh y t m c m lên m c n.ử ấ ụ ả ừ ứ ứ T s bán kính là: ỉ ố thuvienhoclieu .com Trang 10thuvienhoclieu .comH NGẰCÂU 32 ACÂU 33 ACÂU 34 CCÂU 35 Cgi i ả thay vào p n xm Z.m (A Z).m m CÂU 36 Bgi iảtT0m m .2 =5gCÂU 37 DGi i:ảVì F t l ngh ch v i rỉ ệ ị ớ 2 , r gi m 4 thì F tăng 4ả 2CÂU 38 AGi i:ảtdI 1AR =I2U2 =I2 .R2 =4V CÂU 39 AGi i: ảF BIl sin 90 =18NCÂU 40 CGi i: ả8k 42 d 'k 4d d ' 4d 64cm thuvienhoclieu .com Trang 11 R2E R3 R1thuvienhoclieu .comCÂU 32 ACÂU 33 ACÂU 34 CCÂU 35 Cgi i ả thay vào p n xm Z.m (A Z).m m CÂU 36 Bgi iảtT0m m .2 =5gCÂU 37 DGi i:ảVì F t l ngh ch v i rỉ ệ ị ớ 2 , r gi m 4 thì F tăng 4ả 2CÂU 38 AGi i:ảtdI 1AR =I2U2 =I2 .R2 =4V CÂU 39 AGi i: ảF BIl sin 90 =18NCÂU 40 CGi i: ả8k 42 d 'k 4d d ' 4d 64cm thuvienhoclieu .com Trang 12R2E R3 R1
- Xem thêm -