Ngoại Ngữ
1,207 24
Nguyễn Thị Hương
997 11
755 10
637 9
650 7
837 7
706 7
852 6
784 5
1,044 5
656 5
907 4
617 3
620 2
698 2
594 2
858 1
632 1
599 1
662 1
539 1