Ngoại Ngữ
1,390 24
Nguyễn Thị Hương
1,212 11
879 10
769 9
789 7
977 7
846 7
1,007 6
914 5
1,186 5
780 5
1,041 4
744 3
724 2
823 2
695 2
1,007 1
730 1
702 1
784 1
668 1