Ngoại Ngữ
1,249 11
Nguyễn Thị Hương
910 10
803 9
818 7
1,003 7
872 7
1,037 6
946 5
1,218 5
809 5
1,070 4
771 3
751 2
847 2
719 2
1,054 1
756 1
725 1
808 1
694 1