Ngoại Ngữ
1,274 11
Nguyễn Thị Hương
937 10
839 9
845 7
1,029 7
906 7
1,075 6
967 5
1,243 5
821 5
1,105 4
781 3
775 2
869 2
733 2
1,081 1
780 1
734 1
835 1
703 1