Ngoại Ngữ
1,224 11
Nguyễn Thị Hương
892 10
780 9
800 7
986 7
855 7
1,015 6
926 5
1,200 5
790 5
1,052 4
753 3
734 2
833 2
704 2
1,018 1
738 1
709 1
789 1
674 1