Ngoại Ngữ
1,374 24
Nguyễn Thị Hương
1,183 11
872 10
757 9
780 7
960 7
834 7
991 6
899 5
1,177 5
769 5
1,033 4
729 3
714 2
815 2
687 2
992 1
723 1
695 1
771 1
654 1