Ngoại Ngữ
1,416 24
Nguyễn Thị Hương
1,230 11
894 10
784 9
804 7
991 7
859 7
1,019 6
929 5
1,204 5
794 5
1,055 4
758 3
737 2
836 2
707 2
1,030 1
742 1
713 1
794 1
680 1