Ngoại Ngữ
1,246 24
Nguyễn Thị Hương
1,043 11
796 10
664 9
702 7
871 7
733 7
910 6
811 5
1,076 5
691 5
942 4
649 3
647 2
736 2
615 2
895 1
655 1
626 1
695 1
566 1