Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Vật Lí năm 2022 trường Chuyên Bắc Ninh - lần 1 (có đáp án)

489 1

Miễn phí

Tải về máy để xem đầy đủ hơn, bản xem trước là bản PDF

Tags: #vật lý 12#đề thi vật lý 12#thptqg môn lý

Mô tả chi tiết

Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2022 Vật Lí Chuyên Bắc Ninh lần 1 có đáp án được soạn dưới dạng file word và PDF gồm 7 trang.

Câu 19. Một sóng hình sin truyền theo phương từ nguồn với tần số , có tốc độ truyền sóng nằm trong khoảng từ đến . Gọi và là hai điểm nằm trên , ở cùng một phía so với và cách nhau . Hai phần tử môi trường tại và luôn dao động ngược pha với nhau. Bước sóng của sóng là

A. B. C. D.

Câu 20. Bước sóng là khoảng cách giữa hai điểm gần nhau nhất trên phương truyền sóng dao động

A. lệch nhau về pha B. cùng pha với nhau

C. vuông pha với nhau D. ngược pha với nhau

Câu 21. Một sóng âm truyền trong không khí. Mức cường độ âm tại điểm và tại điểm lần lượt là 40 và . Cường độ âm tai lớn hơn cường đô âm tai

A. 1000 lần B. 40 lần C. 10000 lần D. 2 lần

Câu 22. Trong thí nghiệm giao thoa sóng trên mặt nước với hai nguồn cùng pha là trung điểm của . Xét trên đoạn : tính từ trung trực của (không kể ) thì là cực đại thứ là cực tiểu thứ 5 . Nhân đinh nào sau đây là đúng?

A. B. C. D.

Câu 23. Cho đoạn mạch xoay chiều chỉ có và mắc nối tiếp. Quan hệ về pha giữa điện áp hai đầu mạch và cường độ dòng điện trong mạch là:

A. có thể trễ hoặc sớm pha hơn B. u luôn sớm pha hơn

C. u, i luôn cùng pha D. u luôn trễ pha hơn i

Câu 24. Nhận định nào sau đây là đúng về dao động tắt dần?

A. có động năng giảm dần theo thời gian.

B. có biên độ giảm dần theo thời gian.

C. có vận tốc giảm dần theo thời gian.

D. có gia tốc giảm dần theo thời gian.

Nội dung

thuvienhoclieu .comTR NG THPT CHUYÊN B C NINH ƯỜ Ắ Đ THI TH THPT QU C GIA L N 1 Ề Ử Ố Ầ T V T LÍ-KTCNỔ Ậ NĂM H C 2021 - 2022Ọ Môn: V T LÍ 12 Ậ (Th i gian làm bài: 50 phút;40 câu tr c nghi m) ờ ắ ệ H , tên thí sinh:....................................................... S báo danh: ...........................ọ ốCâu 1. T c đ c c đ i c a dao đ ng đi u hòa có biên đ ố ộ ự ạ ủ ộ ề ộA và t n s góc ầ ố làA. A B. 2A C. 2 A D. 2( )ACâu 2. M t ch t đi m tham gia đ ng th i hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng có đ th nh hình v . ộ ấ ể ồ ờ ộ ề ươ ồ ị ư ẽPh ng trình v n t c c a chât điêm làươ ậ ố ủA. cos cm / s2 2x t  . B. cos cm / s2 2 2x t      C. 5cos cm / s2 2 2v t       . D. 5cos cm / s2 2 2x t       .Câu 3. Cho đo n m ch g m đi n tr thu n ạ ạ ồ ệ ở ầR , t đi n ụ ệC và cu n dây thu n c m ộ ầ ảL m c n i ti p. ắ ố ếZlà t ng tr c a m ch. Đi n áp hai đ u m ch ổ ở ủ ạ ệ ầ ạ0cosu U t   và dòng đi n trong m ch ệ ạ0cosi I t . Đi n áp t c th i và biên đ hai đ u ệ ứ ờ ộ ầ, ,R L C l n l t là ầ ượ, ,R L Cu u u và 0 0 0 , ,R L CU U U. Bi u th c nào là ể ứđúng?A. 222 20 01RRuuU U  B. 222 20 01CLC LuuU U  C. 222 20 0 1LLuuU U  D. 2 22 20 01R LR Lu uU U Câu 4. M t v t dao đ ng đi u hòa chuyên đ ng t biên v v trí cân b ng. Nh n đ nh nào là đúng?ộ ậ ộ ề ộ ừ ề ị ằ ậ ịA. Gia t c có đ l n tăng d n.ố ộ ớ ầ B. V n t c và l c kéo v cùng d uậ ố ự ề ấC. V t chuy n đ ng nhanh d n đ uậ ể ộ ầ ề D. T c đ c a v t gi m d nố ộ ủ ậ ả ầ thuvienhoclieu .com Trang 1 Mã đ 108 ềthuvienhoclieu .comCâu 5. M t ngu n đi n có su t đi n đ ng ộ ồ ệ ấ ệ ộE và đi n tr trong ệ ởr m c v i m t đi n tr ắ ớ ộ ệ ởR thành m chạkín. Khi đó, c ng đ dòng đi n ch y trong m ch kín là ườ ộ ệ ạ ạI . Bi u th c nào sau đây là đúng khi tính ể ứcông su t c a ngu n đi n?ấ ủ ồ ệA. E.I B. E R r C. 2I .R D. 2I .rCâu 6. Trong thí nghi m giao thoa sóng trên m t n c v i hai ngu n cùng pha ệ ặ ướ ớ ồ1 2,S S . Sóng do hai ngu n phát ra có b c sóng ồ ướ . T i đi m ạ ểM cách hai ngu n ồ1S và 2S l n l t ầ ượ1d và 2d , sóng có biên đ c c đ i. V i ộ ự ạ ớk là s nguyên, ta có:ốA. 2 12 12 2kd d   B. 2 10, 5d d k  C. 2 1d d k  D. 2 10, 5d d k  Câu 7. G n cùng vào đi m I hai con l c lò xo, m t đ t trên m t ph ng ngang, con l c còn l i treo ắ ể ắ ộ ặ ặ ẳ ắ ạth ng đ ng. Các lò xo có cùng đ c ng k, cùng chi u dài t nhiên là ẳ ứ ộ ứ ề ự30 cm . Các v t nh ậ ỏA và B có cùng khôi l ng l n l t là ượ ầ ượm , khi cân b ng lò xo treo v t ằ ậA giãn 10 cm . Ban đ u, ầA đ c gi v tríượ ữ ịsao cho lò xo không bi n d ng còn lò xo g n v i B b giãn ế ạ ắ ớ ị5 cm . Đ ng th i th nh đ hai v t dao ồ ờ ả ẹ ể ậđ ng đi u hòa (hình v ).ộ ề ẽTrong quá trình dao đ ng, kho ng cách l n nh t gi a hai v t g n giá tr nào nh t sau đây:ộ ả ớ ấ ữ ậ ầ ị ấA. 47 cm . B. 50 cm . C. 56 cm . D. 61 cm .Câu 8. Trong thí nghi m giao thoa sóng m t n c, 2 ngu n sóng ệ ặ ướ ồ1S và 2S cách nhau 11 cm và dao đ ng đi u hòa theo ph ng vuông góc v i m t n c có cùng ph ng trình ộ ề ươ ớ ặ ướ ươ1u 2u 5cos 100 t mm.T c đ truy n sóng ố ộ ềv 0, 5 m / s và biên đ sóng không đ i khi truy n đi. Ch n h tr c ộ ổ ề ọ ệ ụOyx thu c m t ph ng m t n c khi yên l ng, g c ộ ặ ẳ ặ ướ ặ ốO trùng v i ớ 1S , Ox trùng 1 2S S. Trong không gian, phía trên m t n c có 1 ch t đi m chuy n đ ng mà hình chi u (P) c a nó v i m t n c chuy n đ ng v i ặ ướ ấ ể ể ộ ế ủ ớ ặ ướ ể ộ ớph ng trình qu đ o ươ ỹ ạy 12 x  và có t c đ ố ộ1v 5 2 cm / s . Trong th i gian ờt 2 (s) k t lúc (P) ể ừcó t a đ ọ ộ0x thì P căt bao nhiêu vân c c đ i trong vùng giao thoa c a sóng?ự ạ ủ thuvienhoclieu .com Trang 2thuvienhoclieu .comA. 13 . B. 9 . C. 12 . D. 6 .Câu 9. M t con l c lò xo treo th ng đ ng, đ c ng ộ ắ ẳ ứ ộ ứk 100 N / m , v t n ng kh i l ng ậ ặ ố ượm 400 g . Khi v t cân b ng lò xo dãn:ậ ằA. 4 cm B. 5 cm C. 2, 5 cm D. 2 cmCâu 10. M t s i dây đàn h i căng ngang, đang có sóng d ng n đ nh. Trên dây, A là m t đi m nút, B làộ ợ ồ ừ ổ ị ộ ểm t đi m b ng g n ộ ể ụ ầ A nh t, ấC là trung đi m c a ể ủAB , v i ớAB 10 cm . Bi t kho ng th i gian ng n ế ả ờ ắnh t gi a hai l n mà li đ dao đ ng c a ph n t t i ấ ữ ầ ộ ộ ủ ầ ử ạB b ng biên đ dao đ ng c a ph n t t i ằ ộ ộ ủ ầ ử ạC là0,1 s. T c đ truy n sóng trên dây làố ộ ềA. 0, 5 m / s . B. 0, 25 m / s . C. 2 m / s . D. 1 m / s .Câu 11. Hai đi n tích đi m đ c đ t c đ nh và cách đi n trong m t bình không khí thì l c hút nhau làệ ể ượ ặ ố ị ệ ộ ự21N. N u đ đ y d u h a có h ng s đi n môi 2,1 vào bình thì hai đi n tích đó sế ổ ầ ầ ỏ ằ ố ệ ệ ẽA. đ y nhau 1 l c b ng ẩ ự ằ44,1 N . B. hút nhau 1 l c b ng ự ằ10 N .C. đ y nhau m t l c b ng ẩ ộ ự ằ10 N . D. hút nhau m t l c b ng ộ ự ằ44,1 N .Câu 12. M t khung dây có di n tích ộ ệS đ t trong t tr ng đ u có c m ng t ặ ừ ườ ề ả ứ ừB sao cho m t ph ng ặ ẳkhung dây vuông góc v i đ ng s c. G i ớ ướ ứ ọΦ là t thông g i qua khung dây. Đ l n c a ừ ử ộ ớ ủ Φ b ng:ằA. 2 B.S B. 0,5 B.S C. -B.S D. 0,5 B.SCâu 13. M t sóng âm có chu kỳ dao đ ng ộ ộT 1 ms . Theo phân lo i sóng âm, nó thu c vùng nào sau ạ ộđây?A. H âmạ B. Siêu âmC. Âm nghe đ c.ượ D. H âm ho c siêu âm.ạ ặCâu 14. Cho 3 lo i đo n m ch: ch có đi n tr thu n, ch có t đi n, ch có cu n dây không thu n ạ ạ ạ ỉ ệ ở ầ ỉ ụ ệ ỉ ộ ầc m. Đo n m ch nào không tiêu th công su t khi có dòng đi n xoay chi u ch y qua?ả ạ ạ ụ ấ ệ ề ạA. ch có đi n tr thu n và ch có cu n dây không thu n c m.ỉ ệ ở ầ ỉ ộ ầ ảB. ch có t đi n.ỉ ụ ệC. ch có cu n dây không thuân c m.ỉ ộ ảD. ch có đi n tr thuân.ỉ ệ ởCâu 15. M t v t dao đ ng đi u hòa có chu kỳ ộ ậ ộ ềT . Th i gian ng n nh t v t chuy n đ ng t v trí biên ờ ắ ấ ậ ể ộ ừ ịv v trí có t c đ b ng m t n a t c đ c c đ i là:ề ị ố ộ ằ ộ ử ố ộ ự ạA. T / 6 B. T / 8 C. T / 4 D. T / 12Câu 16. M t m đi n ho t đ ng v i ngu n đi n n đ nh có ba dây đi n tr . V i cùng m t l ng ộ ấ ệ ạ ộ ớ ồ ệ ổ ị ệ ở ớ ộ ượn c, n u dùng d y th nh t thì đ n n c sôi sau 10 phút, dây th hai sau 15 phút và dây th ba sau ướ ế ậ ứ ấ ụ ướ ứ ứ20 phút. N u m c dây th nh t n i ti p dây th hai r i c hai dây trên song song v i dây th ba thì ế ắ ứ ấ ố ế ứ ồ ả ớ ứth i gian đun sôi n c x p x b ngờ ướ ấ ỉ ằ thuvienhoclieu .com Trang 3thuvienhoclieu .comA. 17 phút B. 5 phút C. 12,5 phút D. 11 phútCâu 17. M t tia sáng đ truy n t không khí vào n c theo ph ng h p v i m t n c góc ộ ỏ ề ừ ướ ươ ợ ớ ặ ướ60 . Cho chi t su t c a n c đ i v i ánh sáng đ b ng ế ấ ủ ướ ố ớ ỏ ằ4 / 3 . Góc khúc x b ng:ạ ằA. 040, 5 B. 60 C. 37, 5 D. 22Câu 18. M t v t ch u tác d ng c a m t ngo i l c c ng b c đi u hòa ộ ậ ị ụ ủ ộ ạ ự ưỡ ứ ềF 5cos4 t N . Biên đ dao ộđ ng c a v t đ t c c đ i khi v t có t n s dao đ ng riêng b ng:ộ ủ ậ ạ ự ạ ậ ầ ố ộ ằA. 2 Hz . B. 2 Hz . C. 4 Hz . D. 4 Hz .Câu 19. M t sóng hình sin truy n theo ph ng ộ ề ươOx t ngu n ừ ồO v i t n s ớ ầ ố20 Hz , có t c đ truy n ố ộ ềsóng n m trong kho ng t ằ ả ừ0, 7 m / s đ n ế1 m / s . G i ọ A và B là hai đi m n m trên ể ằOx , cùng m t ở ộphía so v i ớO và cách nhau 10 cm . Hai ph n t môi tr ng t i ầ ử ườ ạA và B luôn dao đ ng ng c pha v i ộ ượ ớnhau. B c sóng c a sóng làướ ủA. 4 cm B. 5 cm C. 4, 5 cm D. 4, 25 cmCâu 20. B c sóng là kho ng cách gi a hai đi m g n nhau nh t trên ph ng truy n sóng dao đ ngướ ả ữ ể ầ ấ ươ ề ộA. l ch nhau v pha ệ ề2 / 3 B. cùng pha v i nhauớC. vuông pha v i nhauớ D. ng c pha v i nhauượ ớCâu 21. M t sóng âm truy n trong không khí. M c c ng đ âm t i đi m ộ ề ứ ườ ộ ạ ểM và t i đi m ạ ểN l n l t ầ ượlà 40 dB và 80 dB . C ng đ âm tai ườ ộN l n h n c ng đô âm tai ớ ơ ườMA. 1000 l nầ B. 40 l nầ C. 10000 l nầ D. 2 l nầCâu 22. Trong thí nghi m giao thoa sóng trên m t n c v i hai ngu n cùng pha ệ ặ ướ ớ ồ1 2, .S S O là trung đi m ểc a ủ1 2S S . Xét trên đo n ạ1 2S S : tính t trung tr c c a ừ ự ủ1 2S S (không k ểO ) thì M là c c đ i th ự ạ ứ5,N làc c ti u th 5 . Nhân đinh nào sau đây là đúng?ự ể ứA. NO MO B. NO MO C. NO MO D. NO MOCâu 23. Cho đo n m ch xoay chi u ch có ạ ạ ề ỉ R và L m c n i ti p. Quan h v pha gi a đi n áp hai ắ ố ế ệ ề ữ ệđ u m ch ầ ạu và c ng đ dòng đi n trong m ch ườ ộ ệ ại là:A. u có th tr ho c s m pha h n ể ễ ặ ớ ơi B. u luôn s m pha h n ớ ơiC. u, i luôn cùng pha D. u luôn tr pha h n iễ ơCâu 24. Nh n đ nh nào sau đây là đúng v dao đ ng t t d n?ậ ị ề ộ ắ ầA. có đ ng năng gi m d n theo th i gian.ộ ả ầ ờB. có biên đ gi m d n theo th i gian.ộ ả ầ ờC. có v n t c gi m d n theo th i gian.ậ ố ả ầ ờD. có gia t c gi m d n theo th i gian.ố ả ầ ờCâu 25. Hình v bên là đ th bi u di n s ph thu c c a đ ng năng c a ẽ ồ ị ể ễ ự ụ ộ ủ ộ ủ dW c a m t con l c lò xo ủ ộ ắvào th i gian t. T n s dao đ ng c a con l c g n giá tr nào nh t sau đây:ờ ầ ố ộ ủ ắ ầ ị ấ thuvienhoclieu .com Trang 4thuvienhoclieu .comA. 50 Hz . B. 60 Hz . C. 30 Hz . D. 25 Hz .Câu 26. Trên s i dây đàn hai đ u c đ nh, dài ợ ầ ố ị100 cml , đang x y ra sóng d ng. Cho t c đ truy n ả ừ ố ộ ềsóng trên dây đàn là 450 m / s . Tân sô âm c b n do dây đàn phát ra b ngơ ả ằA. 225 Hz B. 275 Hz C. 250 Hz D. 200 HzCâu 27. M t ngu n đi n có su t đi n đ ng và đi n tr trong là ộ ồ ệ ấ ệ ộ ệ ở1 2E 6 V, r 1Ω.R 2Ω, R 3Ω    m c ắn i ti p v i nhau r i m c v i ngu n đi n trên thành m ch kín. Hi u đi n th hai đ u ố ế ớ ồ ắ ớ ồ ệ ạ ệ ệ ế ầ 2R b ngằA. 2 V B. 3 V C. 1 V D. 6 VCâu 28. Đ t đi n áp xoay chi u ặ ệ ề120 2cos 1006u t V     vào hai đ u đo n m ch ch có t đi nầ ạ ạ ỉ ụ ệ410C F. Dòng đi n qua t có bi u th c:ệ ụ ể ứA. 1, 2cos 1002i t A     B. 1, 2 2cos 1002i t A    C. 21, 2 2cos 1003i t A     D. 21, 2cos 1003i t A    Câu 29. Cho đo n m ch g m đi n tr thu n ạ ạ ồ ệ ở ầR , t đi n ụ ệC và cu n dây thu n c m ộ ầ ảL m c n i ti p. ắ ố ếĐi n áp hai đ u m ch ệ ầ ạ2cosu U t   . Đi n áp hi u d ng hai đ u ệ ệ ụ ầR , L, C l n l t làầ ượR L CU , U , U. Bi u th c nào sau đây v tính h s công su t c a đo n m ch là KHÔNG đúng?ể ứ ề ệ ố ấ ủ ạ ạA. 22cosl CRR Z Z  B. cosRUUC. 2cos 1L cU UU     D. 22cosl CRR Z Z Câu 30. Cho đo n m ch g m đi n tr thu n ạ ạ ồ ệ ở ầR 40Ω , t đi n có ụ ệCZ 60Ω và cu n dây thu n c m ộ ầ ảcó LZ 100Ω m c n i ti p. Đi n áp hai đ u m ch ắ ố ế ệ ầ ạ120cos100u t V . Công su t tiêu th c a ấ ụ ủm ch:ạA. 120 W B. 90 W C. 45 W D. 60 W thuvienhoclieu .com Trang 5thuvienhoclieu .comCâu 31. M t con l c lò xo đ t n m ngang g m m t v t có kh i l ng ộ ắ ặ ằ ồ ộ ậ ố ượm 100 g g n vào m t lò xo ắ ộcó đ c ng ộ ứk 10 N / m . H s ma sát tr t gi a v t và sàn là 0,1 . L y ệ ố ượ ữ ậ ấ2g 10 m / s . Ban đ u đ a ầ ưv t đ n v trí lò xo b nén m t đo n và th nh . Khi v t qua v trí ậ ế ị ị ộ ạ ả ẹ ậ ị 1O, t c đ c a v t đ t c c đ i l n ố ộ ủ ậ ạ ự ạ ầth nh t và b ng ứ ẩ ằ60 cm / s . Quãng đ ng v t đi đ c t lúc b t đ u dao đ ng đ n khi d ng l i làườ ậ ượ ừ ắ ầ ộ ế ừ ạA. 18, 0 cm . B. 20, 5 cm . C. 16, 0 cm . D. 24, 0 cm .Câu 32. M t con l c lò xo treo th ng đ ng. Kích thích cho con l c dao đ ng đi u hòa theo ph ng ộ ắ ẳ ứ ắ ộ ề ươth ng đ ng. Chu kì và biên đ dao đ ng c a con l c l n l t là ẳ ứ ộ ộ ủ ắ ầ ượ0, 4 s và 8 cm . Ch n tr c ọ ụx x th ng ẳđ ng chi u d ng h ng xu ng, g c t a đ t i v trí cân b ng, g c th i gian ứ ề ươ ướ ố ổ ọ ộ ạ ị ằ ố ờt 0 khi v t qua v trí ậ ịcân b ng theo chi u d ng. L y gia t c r i t do ằ ề ươ ấ ố ơ ự2g 10 m / s và 210 . Th i gian ng n nh t k t ờ ắ ấ ể ừkhi t 0 đ n khi l c đàn h i c a lò xo có đ l n c c ti u làế ự ồ ủ ộ ớ ự ểA. 1 s30 . B. 4 s15 . C. 3 s10 D. 7 s30 .Câu 33. m t n c, t i hai đi m Ở ặ ướ ạ ể1S và 2S có hai ngu n dao đ ng cùng pha theo ph ng th ng ồ ộ ươ ẳđ ng,phát ra hai sóng k t h p có b c sóng ứ ế ợ ướ5 cm . Cho 1 226 cmS S . G i (C) là hình tròn thu c m t ọ ộ ặn c có đ ng kính là ướ ườ1 2S S . M là m t đi m n m trong ộ ể ằC mà các ph n t đó dao đ ng v i biên ầ ử ở ộ ớđ c c đ i và cùng pha v i dao đ ng c a các ngu n. Kho ng cách nh nhât t ộ ự ạ ớ ộ ủ ồ ả ỏ ừM đên đ ng thăng đi ườqua 1S và 2S làA. 4, 2 cm . B. 5,1 cm . C. 4, 8 cm . D. 3, 4 cm .Câu 34. M t v t dao đ ng đi u hòa có t n s ộ ậ ộ ề ầ ốf , th năng c a v t bi n đ i tu n hoàn v i t n sế ủ ậ ế ổ ầ ớ ầ ốA. 4f B. 2f C. f D. 8fCâu 35. Đo n m ch ạ ạAB g m hai đo n m ch ồ ạ ạAM và MB m c n i ti p. Đo n m ch ắ ố ế ạ ạAM g m đi n ồ ệtr thu n ở ầ1R 40Ω m c n i ti p v i t đi n có di n d ng ắ ố ế ớ ụ ệ ệ ụ310 / 4 F , đo n m ch ạ ạMB g m đi n tr ồ ệ ởthu n ầ2R m c n i ti p v i cu n c m thu n. Đ t vào ắ ố ế ớ ộ ả ầ ặA, B đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng và ệ ề ị ệ ụt n s không đ i thì đi n áp t c th i hai đ u đo n m ch ầ ố ổ ệ ứ ờ ở ầ ạ ạAM và MB l n l t là :ầ ượAM7u 50 2cos 100 t V12     và MBu 150cos100 t V . H s công su t c a đo n m ch ệ ố ấ ủ ạ ạAB làA. 0,84 . B. 0,71 . C. 0,86 . D. 0,91 .Câu 36. Trong kim c ng có chi t su t 2,42 thì ánh sáng truy n v i t c đ b ngươ ế ấ ề ớ ố ộ ằA. 3726.10 km / s . B. 6241.10 m / s . C. 3267.10 km / s . D. 6124.10 m / s .Câu 37. Cho đo n m ch g m đi n tr thu n ạ ạ ồ ệ ở ầR 40Ω , t đi n có ụ ệ3C 10 / 6 F và cu n dây thu n ộ ầc m có ảL 1 / H m c n i ti p. Đi n áp hai đ u m ch ắ ố ế ệ ầ ạ120 2cos100 Vu t . Bi u th c c ng đ ể ứ ườ ộdòng đi n trong m ch:ệ ạ thuvienhoclieu .com Trang 6thuvienhoclieu .comA. 3cos 10012i t A     B. 3 2cos 1004i t A    C. 3cos 1004i t A     D. 3cos 10012i t A    Câu 38. Cho hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng, cùng t n s và vuông pha v i nhau. Khi dao đ ng ộ ề ươ ầ ố ớ ộth nh t có li đ ứ ấ ộ6 cm thì li đ dao đ ng th hai là ộ ộ ứ8 cm . Li đ c a dao đ ng t ng h p c a hai dao ộ ủ ộ ổ ợ ủđ ng trên b ngộ ằA. 10 cm B. 7 cm C. 14 cm D. 3 cmCâu 39. Cho con l c đ n dài ắ ơ100 cml , v t n ng ậ ặm có kh i l ng ố ượ100 g , dao đ ng t i n i có gia ộ ạ ơt c tr ng tr ng ố ọ ườ2g 10 m / s . Kéo con l c l ch kh i v trí cân b ng m t góc ắ ệ ỏ ị ằ ộ060 r i th nh . Bồ ả ẹ ỏqua ma sát. Ch n đáp án không đúng.ọA. T c đ c a v t khi qua v trí có li đ góc ố ộ ủ ậ ị ộ45 x p x b ng ấ ỉ ằ2, 04 m / s .B. Khi qua v trí cân b ng t c đ c a v t l n nh t và ị ằ ố ộ ủ ậ ớ ấ10 m / sC. L c căng c a dây treo có đ l n c c ti u khi v t v trí biên và b ng ự ủ ộ ớ ự ể ậ ở ị ằ0, 5 ND. L c căng c a dây treo khi v t qua v trí có li đ góc ự ủ ậ ị ộ045 x p x b ng 1,21 (N).ấ ỉ ằCâu 40. Hình v nào sau đây xác đ nh đúng chi u dòng đi n c m ng khi cho vòng dây d ch chuy n ẽ ị ề ệ ả ứ ị ểl i g n ho c ra xa nam châm:ạ ầ ặA. B. C. D. ĐÁP ÁN1 A 6 C 11 B 16 D 21 C 26 A 31 D 36 D2 A 7 C 12 D 17 D 22 C 27 B 32 D 37 C3 D 8 C 13 C 18 A 23 B 28 C 33 C 38 C4 B 9 A 14 B 19 A 24 B 29 D 34 B 39 D5 A 10 D 15 D 20 B 25 D 30 B 35 A 40 B thuvienhoclieu .com Trang 7thuvienhoclieu .com thuvienhoclieu .com Trang 8

- Xem thêm -

Tài liệu liên quan

Bình luận