thuvienhoclieu .com Thuvienhoclieu.Com Đ 6Ề Đ THI TH T T NGHI P THPT Ề Ử Ố ỆNĂM 2022 MÔN V T LÍẬCâu 1: Sóng c làơ A. dao đ ng cộ ơ B. chuy n đ ng c a v t dao đ ng đi u hòaể ộ ủ ậ ộ ề C. dao đ ng c lan truy n trong môi tr ng.ộ ơ ề ườ D. s truy n chuy n đ ngự ề ể ộc trong không khí.ơCâu 2: T i đi m O trên m t n c có m t ngu n sóng lan truy n v i ph ng trìnhạ ể ặ ướ ộ ồ ề ớ ươcos(20 )u a t cm. T c đ lan truy n trên m t n c là 0,5 m/s. Th i gian sóng truy n t i đi mố ộ ề ặ ướ ờ ề ớ ểM cách ngu n môt kho ng 75 cm là:ồ ả A. 1,5s B. 15s C. 0,15s D. 1/15 sCâu 3: M t m ch dao đ ng LC lí t ng . Công th c nào sau đây là ộ ạ ộ ưở ứ không đúng:A. 1LC B. 2TLC C. T 2 LC D. 1f2 LCCâu 4: Trên m t s i dây đàn h i đang có sóng d ng n đ nh v i hai đ u c đ nh. Kho ng cáchộ ợ ồ ừ ổ ị ớ ầ ố ị ảgi a hai nút sóng liên ti p là 8 cm. Trên s i dây có t t c 9 nút sóng. Chi u dài c a s i dây là:ữ ế ợ ấ ả ề ủ ợA. 0,72 m B. 0,64 m C. 0,8 m D. 0,56 mCâu 5: Trong ph n ng sau : n + ả ứ2 3 59 2 U → 9 54 2 Mo + 1 3 95 7 La + 2X + 7β – ; h t X làạA. Electron; B. N tron.ơ C. Proton; D. Hêli;Câu 6: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa v i biên đ A và chu kì T= 1s. Bi t t i th i đi m t = 0 ộ ấ ể ộ ề ớ ộ ế ạ ờ ểch t đi m có li đ ấ ể ộ03x cm.T i th i đi m tạ ờ ể1 = 1010,5 s ch t đi m có li đ ấ ể ộ 12Ax cm l n th ầ ứ2021. Ph ng trình dao đ ng c a li đ x là:ươ ộ ủ ộA. 2x 3 2cos 2 t (cm)3 . B. 2x 6cos 2 t (cm)3 .C. 2x 3 3cos 2 t (cm)3 . D. 2x 6cos 2 t (cm)3 Câu 7: Công thoát electron c a m t kim lo i là 2,14 eV. Chi u l n l t các b c x có ủ ộ ạ ế ầ ượ ứ ạ λ1 = 0,62µm, λ2 = 0,48 µm và λ3 = 0,54 µm . B c x gây ra hi n t ng quang đi n là:ứ ạ ệ ượ ệA. λ3 B. λ2 C. λ2 , λ1 D. λ2 , λ3 .Câu 8: T c đ truy n âm trong môi tr ng r n, l ng, khí l n l t là vố ộ ề ườ ắ ỏ ầ ượr , vl , vk . H th c nào sauệ ứđây là đúng:A. vr < vl < vk B. vr < vk < vl C. vr > vl > vk D. vl > vr > vkCâu 9: M t ch t phát quang có th phát ra ánh sáng có b c sóng 0,64 ộ ấ ể ướ m. Chi u các chùm sángếcó các t n s 6.10ầ ố 14 Hz, 3.10 14 Hz, 4.10 14 Hz, 5.10 14 Hz thì các chùm ánh sáng có t n s nào s kíchầ ố ẽthích đ c s phát quang?ượ ự A . 3.10 14 Hz và 4.10 14 Hz. B . 3.10 14 Hz. C . 5.10 14 Hz và 6.10 14 Hz . D . 4.10 14 Hz và 5.10 14 Hz . thuvienhoclieu .com Trang 1thuvienhoclieu .comCâu 10: Máy vô tuy n đi n phát sóng đi n t có b c sóng 600 m. T c đ ánh sáng trong chânế ệ ệ ừ ướ ố ộkhông là 3.10 8 m/s. Sóng đi n t do máy phát ra có t n s là:ệ ừ ầ ốA. 5.10 6 Hz B. 5.10 5 Hz C. 1,8.10 6 Hz D. 1,8.10 5 HzCâu 11: M t ánh sáng đ n s c có t n s ộ ơ ắ ầ ốf khi truy n trong n c và th y tinh thì b c sóng c aề ướ ủ ướ ủánh sáng đó l n l t là ầ ượ 1, 2 . Chi t su t c a n c và th y tinh đ i v i ánh sáng đó l n l t làế ấ ủ ướ ủ ố ớ ầ ượ1n, 2n . H th c nào sau đây là ệ ứ đúng:A. 1 1 2 2 n n B. 1 2 2 1 n n C. 1 2n n D. 1 2 Câu 12: Nguyên t khi h p th m t phôtôn có năng l ngử ấ ụ ộ ượ sẽA. chuy n d n t K lên L, t L lên M, t M lên N. ể ầ ừ ừ ừ B. không chuy n lên tr ng thái nào c .ể ạ ảC. chuy n th ng t K lên N.ể ẳ ừ D. chuy n d n t K lên L r i lên N.ể ầ ừ ồCâu 13: M t con l c đ n g m qu n ng có kh i l ng ộ ắ ơ ồ ả ặ ố ượm và dây treo có chi u dài ềl có th thayểđ i đ c. N u chi u dài dây treo là ổ ượ ế ề 1l thì chu kì dao đ ng c a con l c là 1s. N u chi u dài dâyộ ủ ắ ế ềtreo là 2l thì chu kì dao đ ng c a con l c là 2s. N u chi u dài c a con l c là ộ ủ ắ ế ề ủ ắ3 1 24 3l l l thì chu kìdao đ ng c a con l c là:ộ ủ ắA. 3s B. 5s C. 4s D. 6sCâu 14: M t v t sáng AB đ t vuông góc v i tr c chính c a m t th u kính h i t cho nh ng cộ ậ ặ ớ ụ ủ ộ ấ ộ ụ ả ượchi u v t và cách th u kính 15 cm. N u thay th u kính h i t b ng m t th u kính phân kì cóề ậ ấ ế ấ ộ ụ ằ ộ ấcùng đ l n tiêu c và đ t đúng ch th u kính h i t thì nh thu đ c cách th u kính 7,5 cm.ộ ớ ự ặ ổ ấ ộ ụ ả ượ ấTiêu c c a th u kính h i t làự ủ ấ ộ ụA. 7,5 cm B. 20 cm. C. 10 cm D. 15 cmCâu 15: Hai dây d n th ng dài đ t song song, cách nhau 6 cm trong không khí. Trong hai dây d n ẫ ẳ ặ ẫcó hai dòng đi n cùng chi u có cùng c ng đ Iệ ề ườ ộ1 = I2 =2 A. C m ng t t i đi m M cách m i dâyả ứ ừ ạ ể ỗ5 cm là A. 8.10 -6 T. B. 16.10 -6 T. C. 9,6.10 -6 T. D. 12,8.10 -6 T.Câu 16: Phôtôn có năng l ng 9,2 eV ng v i b c x thu c vùng:ượ ứ ớ ứ ạ ộA. H ng ngo i ồ ạ B. T ngo i ử ạ C. Ánh sáng nhìn th y ấ D. Sóng vô tuy nếCâu 17: M t con l c lò xo dao đ ng đi u hòa theo ph ng th ng đ ng v i chu kì T. T i v trí cânộ ắ ộ ề ươ ẳ ứ ớ ạ ịb ng lò xo dãn 4 cm và t c đ trung bình c a con l c trong m t chu kì b ng 0,8 m/s. L y ằ ố ộ ủ ắ ộ ằ ấ2gm/s 2. Biên đ dao đ ng c a con l c là:ộ ộ ủ ắA. 5 cm B. 16 cm C. 10 cm D. 8 cmCâu 18: M t ch t đi m M chuy n đ ng tròn đ u v i t c đ dài 160cm/s và t c đ góc 4 rad/s. ộ ấ ể ể ộ ề ớ ố ộ ố ộHình chi u P c a ch t đi m M trên m t đ ng th ng c đ nh n m trong m t ph ng hình tròn daoế ủ ấ ể ộ ườ ẳ ố ị ằ ặ ẳđ ng đi u hòa v i biên đ và chu kì l n l t làộ ề ớ ộ ầ ượA. 40 cm; 0,25s. B. 40 cm; 1,57s. C. 40 m; 0,25s. D. 2,5 m; 1,57s.Câu 19: Cho đo n m ch g m đi n tr thu n R, cu n c m thu n có đ t c m L và t đi n cóạ ạ ồ ệ ở ầ ộ ả ầ ộ ự ả ụ ệđi n dung ệ C. Đ t đi n áp ặ ệ0cos(120 )u U t V vào hai đ u đo n m ch thì c m kháng và dung khángầ ạ ạ ảcó giá tr l n l t là 180 ị ầ ượ và 80 . Đ m ch x y ra hi n t ng c ng h ng thì t n s c aể ạ ả ệ ượ ộ ưở ầ ố ủdòng đi n c n thay đ i:ệ ầ ổA. Gi m 20 Hz ả B. Tăng 20 Hz C. Gi m 40 Hz ả D. Tăng 40 Hz.Câu 20: Hai ch t đi m M, N dao đ ng đi u hòa trên các qu đ o song song, g n nhau d c theoấ ể ộ ề ỹ ạ ầ ọtr c Ox, có li đ l n l t là xụ ộ ầ ượ1 và x2 . Hình bên là đ th bi u di n s ph thu c c a xồ ị ể ễ ự ụ ộ ủ1 và x2 theo thuvienhoclieu .com Trang 2N KE E thuvienhoclieu .comth i gian t. Trong quá trình dao đ ng, kho ng cách l n nh t gi a hai ch t đi m là xét theo ph ngờ ộ ả ớ ấ ữ ấ ể ươOxA. 4,5 mm. B. 3,5 mm. C. 5,5 mm. D. 2,5 mm. Câu 21: Đ t đi n áp ặ ệ100 cos( )u t V (t n s góc ầ ố thay đ i đ c) vào đo n m ch ch có t đi nổ ượ ạ ạ ỉ ụ ệC có đi n dung b ng ệ ằ12C mF thì c ng đ dòng đi n c c đ i qua m ch b ng Iườ ộ ệ ự ạ ạ ằ1 . N u đ t đi nế ặ ệáp trên vào đo n m ch ch có cu n c m thu n có đ t c m ạ ạ ỉ ộ ả ầ ộ ự ả0, 8L H thì c ng đ dòng đi nườ ộ ệc c đ i qua m ch b ng Iự ạ ạ ằ2 . Giá tr nh nh t c a t ng Iị ỏ ấ ủ ổ1 + I2 là:A. 5 A B. 5 A C. 2, 5 A D. 2,5 A Câu 22: m t n c,Ở ặ ướ m t ngu n phát sóng t i đi m O dao đ ng đi u hòa theo ph ng th ng ộ ồ ạ ể ộ ề ươ ẳđ ng t o ra sóng tròn đ ng tâm trên m t n c v i b c sóng 5 cm. Hai đi m M và N thu c m t ứ ạ ồ ặ ướ ớ ướ ể ộ ặn c, mà ph n t n c t i đó dao đ ng cùng pha v i ngu n. Trên các đo n OM, ON và MN có ướ ầ ử ướ ạ ộ ớ ồ ạs đi m mà các ph n t n c t i đó dao đ ng ng c pha v i ngu n l n l t là 5, 3 và 3. ố ể ầ ử ướ ạ ộ ượ ớ ồ ầ ượKho ng cách MN có giá tr g n nh t ả ị ầ ấ v i giá tr nào ớ ị sau đâyA. 40 cm B. 30 cm. C. 20 cm. D. 10 cmCâu 23: M t ng dây đi n dài ộ ố ệ = 40cm g m N = 800 vòng có đ ng kính m i vòng 10cm, có I =ồ ườ ỗ2A ch y qua. Tìm su t đi n đ ng t c m xu t hi n trong ng dây khi ta ng t dòng đi n. Bi tạ ấ ệ ộ ự ả ấ ệ ố ắ ệ ếth i gian ng t là 0,1s. ờ ắ A. 3,2 V B. 0,16 V C. 0,24 V D. 0,32VCâu 24: Đ t đi n áp ặ ệ200 2 cos( )u t V vào hai đ u đo nầ ạm ch AB nh hình v : Thì s ch c a vôn k là 120 V vàạ ư ẽ ố ỉ ủ ếđi n áp hai đ u đo n m ch AN vuông pha so v i đi n áp haiệ ầ ạ ạ ớ ệđ u đo n m ch Nầ ạ ạ B. N u thay vôn k b ng ampe k thì sế ế ằ ế ốch c a ampe k là ỉ ủ ế I và đi n áp hi u d ng hai đ u đo n m ch AM, MN thay đ i l n l t là 24 Vệ ệ ụ ầ ạ ạ ổ ầ ượvà 32 V so v i ban đ u. Bi t đi n tr thu n ớ ầ ế ệ ở ầ80 R , vôn k có đi n tr r t l n và ampe k cóế ệ ở ấ ớ ếđi n tr không đáng k . Giá tr c a ệ ở ể ị ủ I là: A. 2 A B. 3 A C. 1,5 A D. 1 ACâu 25: M t lăng kính th y tinh có góc chi t quang r t nh đ t trong không khí. Chi u m t chùmộ ủ ế ấ ỏ ặ ế ộg m hai b c x cam và l c vào m t bên c a lăng kính thì t s góc l ch c a tia ló cam và tia lóồ ứ ạ ụ ặ ủ ỉ ố ệ ủl c so v i ph ng tia t i b ng 0,94. Bi t chi t su t c a lăng kính đ i v i b c x l c b ng 1,48.ụ ớ ươ ớ ằ ế ế ấ ủ ố ớ ứ ạ ụ ằChi t su t c a lăng kính đ i v i b c x cam là:ế ấ ủ ố ớ ứ ạA. 1,42 B. 1,46 C. 1,45 D. 1,43Câu 26: T c đ c a êlectron khi đ p vào an t c a m t ng R n-ghen là 45.10ố ộ ủ ậ ố ủ ộ ố ơ 6 m/s. Đ tăng t c ể ốđ thêm 5.10ộ 6 m/s thì ph i tăng hi u đi n th đ t vào ng m t l ngả ệ ệ ế ặ ố ộ ượA. 1,35 kV B. 1,45 kV. C. 4,5 kV D. 6,2 kV. thuvienhoclieu .com Trang 3A BR LMNV Xthuvienhoclieu .comCâu 27: Trong thí nghi m I-âng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe là 1,2 mm,ệ ề ả ữkho ng cách t hai khe đ n màn là 2 m. Ánh sáng dùng trong thí nghi m g m hai b c x cóả ừ ế ệ ồ ứ ạ10, 72µm và 10, 48 µm. Trên b r ng c a vùng giao thoa là 9,7 mm có bao nhiêu vân sángề ộ ủcùng màu v i vân sáng trung tâm:ớA. 4 B. 5 C. 6 D. 2 Câu 28: M t ngu n đi n có su t đi n đ ng 12 V, đi n tr trong 2 Ω m c v i m t đi n tr R ộ ồ ệ ấ ệ ộ ệ ở ắ ớ ộ ệ ởthành m ch kín thì công su t tiêu th trên R là 16 W, giá tr c a đi n tr R b ngạ ấ ụ ị ủ ệ ở ằA. 5 Ω B. 6 Ω C. 4 Ω D. 3 Ω Câu 29: Ba đi n tích ệ nh nhau ư q1 = q2 = q3 = 2 .10 -5C l n l t đ t đ nh A,B,C c a tam giác đ uầ ượ ặ ở ỉ ủ ềc nh a = 30cm. Xác đ nh l c tác d ng lên đi n tíchạ ị ự ụ ệ đ t t i Aặ ạ t các đi n tích còn l i.ừ ệ ạA. 40( N) B. 40 3( N) C. 40 2 ( N) D. 20 3( N)Câu 30: M t m ch dao đ ng đi n t LC đang có dao đ ng đi n t t do. Khi c ng đ dòngộ ạ ộ ệ ừ ộ ệ ừ ự ườ ộđi n trong m ch là 2 A thì đi n tích c a m t b n t là q, khi c ng đ dòng đi n trong m ch là 1ệ ạ ệ ủ ộ ả ụ ườ ộ ệ ạA thì đi n tích c a m t b n t là 2q. C ng đ dòng đi n c c đ i trong m ch là:ệ ủ ộ ả ụ ườ ộ ệ ự ạ ạA. 5A B. 2 5 A C. 2 3 D. 6 ACâu 31: Khi đ t hi u đi n th không đ i 30 V vào hai đ u đo n m ch g m đi n tr thu n m c ặ ệ ệ ế ổ ầ ạ ạ ồ ệ ở ầ ắn i ti p v i cu n c m thu n có đ t c m ố ế ớ ộ ả ầ ộ ự ả H thì dòng đi n trong m ch là dòng đi n m t ệ ạ ệ ộchi u có c ng đ 1 ề ườ ộ A. N u đ t vào hai đ u đo n m ch này đi n áp xoay chi u u =ế ặ ầ ạ ạ ệ ề thì bi u th c c ng đ dòng đi n trong đo n m ch làể ứ ườ ộ ệ ạ ạA.i 5 cos(120 t ) A4 B.i 5 2 cos(120 t ) A4 C. i 5 2 cos(120 t ) A4 D. i 5 cos(120 t ) A4 Câu 32: Đo n m ch AB ch a AM n i ti p v i Mạ ạ ứ ố ế ớ B . Đo n AM ch a Rạ ứ1 =90Ω và cu n c m thu n ộ ả ần i ti p v i đo n MB ch a t đi n và đi n tr Rố ế ớ ạ ứ ụ ệ ệ ở2 n i ti p . Đ t vào 2 đ u AB đi n áp xoay ố ế ặ ầ ệchi u có t n s 50Hz thì dòng đi n có c ng đ hi u d ng là 1A, đi n áp hi u d ng Uề ầ ố ệ ườ ộ ệ ụ ệ ệ ụAM = UMB = 60 V, đ ng th i l ch pha nhau π/2 . Các linh ki n ch a bi t c a m ch AB làồ ờ ệ ệ ư ế ủ ạ : A. ; ; . B. ; ; . C. ; ; . D. ; ; .Câu 33: Đ t đi n áp ặ ệ0cos(100 )u U t V vào hai đ u đo n m ch RLC n i ti p, cu n dây thu nầ ạ ạ ố ế ộ ầc m. ả T i th i đi m ạ ờ ể 1t, đi n áp t c th i c a các ph n t R, L, C l n l t là 30V, -160 V, 80 V. T iệ ứ ờ ủ ầ ử ầ ượ ạth i đi m ờ ể2 10,125t t s , đi n áp t c th i c a các ph n t R, L, C l n l t là 40 V, 120 V, -60 V.ệ ứ ờ ủ ầ ử ầ ượĐi n áp hi u d ng gi a hai đ u đo n m ch là:ệ ệ ụ ữ ầ ạ ạA. 50 5V B. 25 10 V C. 50 2 V D. 100 2 thuvienhoclieu .com Trang 414150 2 cos120 t V33 310L H3109C F 230 3R 310L H4109C F230 2R 310L H3103C F 260 3R 3 310L H 3103C F 260 3R thuvienhoclieu .comCâu 34: M t con l c lò xo treo th ng đ ng, t v trí cân b ng kéo v t xu ng d i m t đo n 8 cm ộ ắ ẳ ứ ừ ị ằ ậ ố ướ ộ ạr i th nh . Sau kho ng th i gian nh nh t t ng ng là ồ ả ẹ ả ờ ỏ ấ ươ ứ Δ t1 , Δ t2 thì l c h i ph c và l c đàn h i ự ồ ụ ự ồc a lò xo tri t tiêu, v i ủ ệ ớ L y ấ . Chu kì dao đ ng c a con l c là:ộ ủ ắA. 0,4 s. B. 0,3 s C. 0,79 s D. 0,5 sCâu 35: Trong thí nghi m Young v giao thoa v i ánh sáng đ n s c có b c sóng 0,42 μm . Bi t ệ ề ớ ơ ắ ướ ếkho ng cách t hai khe đ n màn là 1,6 m và kho ng cách gi a ba vân sáng k ti p là 2,24 mm. ả ừ ế ả ữ ế ếKho ng cách gi a hai khe sáng làả ữA. 0,3 mm. B. 0,6 mm. C. 0,45 mm. D. 0,75 mm.Câu 36: Trong thí nghi m I-âng v giao thoa ánh sáng đ n s c có b c sóng ệ ề ơ ắ ướ , kho ng cách gi aả ữhai khe là 1a mm và kho ng cách t hai khe đ n màn là ả ừ ếD . T i đi m M cách vân trung tâm 1,32ạ ểmm ban đ u là vân sáng b c 2. N u d ch chuy n màn quan sát ra xa hay l i g n m t kho ng 0,5ầ ậ ế ị ể ạ ầ ộ ảm thì M là vân t i th 2 hay vân sáng b c 4. B c sóng c a ánh sáng đ n s c là:ố ứ ậ ướ ủ ơ ắA. 0,45 µm B. 0,6 µm C. 0,54 µm D. 0,5 µmCâu 37: Dùng h t α đ bán phá h t nhân nit ạ ể ạ ơ N ta có: α + N O + p. Các h t sinh ra cóạcùng v n t c. ậ ố Cho kh i l ng h t nhân tính ra u b ng s kh i c a nó. T s t c đ h t nhân O vàố ượ ạ ằ ố ố ủ ỉ ố ố ộ ạh t ạ α là A. B. C. D. Câu 38: (TCV-2021) Đ t đi n áp xoay chi u ặ ệ ề có giá tr hi u d ng U và t n s không đ i vào hai đ u đo n m ch AB ị ệ ụ ầ ố ổ ầ ạ ạm c n i ti p theo th t g m cu n c m thu n L, bi n tr R và ắ ố ế ứ ự ồ ộ ả ầ ế ởt đi n ụ ệ C. G i UọLR là đi n áp hi u d ng hai đ u đo n m ch ệ ệ ụ ở ầ ạ ạg m cu n dây và bi n tr R, Uồ ộ ế ởC là đi n áp hi u d ng hai đ u ệ ệ ụ ở ầt C, UụL là đi n áp hi u d ng hai đ u cu n c m thu n L. Hình ệ ệ ụ ầ ộ ả ầbên là đ th bi u di n s ph thu c c a Uồ ị ể ễ ự ụ ộ ủLR , UL và UC theo giá tr c a bi n tr R. Khi R = Rị ủ ế ở0 , thì đi n áp hi u d ng Uệ ệ ụL b ng:ằA. .2U . B. C. . D. Câu 39: Gi s ban đ u có m t m u phóng x X nguyên ch t, có chu kỳ bán rã T và bi n thành h tả ử ầ ộ ẫ ạ ấ ế ạnhân b n Y. T i th i đi m ề ạ ờ ể1t t l gi a h t nhân Y và h t nhân X là ỉ ệ ữ ạ ạ20212020 . T i th i đi m ạ ờ ể 2 1t t T thì t l đó làỉ ệA. 20212020 B. 30311010 C. 60592020 D. 40412020Câu 40: Đ t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng khôngặ ệ ề ị ệ ụđ i nh ng ổ ư có t n s thay đ i vào hai đ u đo n m ch ABầ ố ổ ầ ạ ạm c n i ti p g m cu n dây thu n c m có đ t c m L,ắ ố ế ồ ộ ầ ả ộ ự ảđi n tr R và t đi n có đi n dung ệ ở ụ ệ ệ C. Hình v bên là đ thẽ ồ ịbi u di n s ph thu c c a đi n áp hi u d ng trên L theoể ễ ự ụ ộ ủ ệ ệ ụt n s góc ω. L n l t choầ ố ầ ượ ω = ω1 và ω = ω2 thì đi n áp hi uệ ệ thuvienhoclieu .com Trang 512 3.4tt 2 210 ( / )g m s 147147178342917811812 cosu U t2U23U3U3R0ULR, UL,UC02RO0RR()thuvienhoclieu .comd ng UụL1 = UL2 = UL 1 2 và công su t tiêu th l n l t là Pấ ụ ầ ượ1 và P2 . Khi ω thay đ i thì công su t tiêuổ ấth c a m ch đ t c c đ i b ng 287 W. T ng Pụ ủ ạ ạ ự ạ ằ ổ1 + P2 có giá tr g n nh t v i giá tr nào sau đây?ị ầ ấ ớ ị A. 200 W B. 190 W C. 180 W D. 160 W……………….H t………………ế ĐÁP ÁN Đ Ề1- C 2- A 3- B 4- B 5- B 6- D 7- D 8- C 9- C 10- B11- A 12- C 13- C 14- C 15- C 16- B 17- D 18- B 19- A 20- B21- B 22- B 23- D 24- C 25- C 26- A 27- A 28- C 29-B 30- A31- D 32- A 33- B 34- A 35- B 36- B 37- B 38- A 39- B 40- C L I GI IỜ ẢCâu 1: Sóng c là dao đ ng c lan truy n trong m t môi tr ng.ơ ộ ơ ề ộ ườ →Ch n CọCâu 2: Ta có S 75t 1, 5 sv 50 →Ch n AọCâu 3: Theo lý thuy t v m ch dao đ ng LC ta ch n h th c sai ế ề ạ ộ ọ ệ ứ2TLC →Ch n ọ B.H th c đệ ứ úng : T n s góc: ầ ố1LC ; T n s m ch dao đ ng:ầ ố ạ ộ1f2 LC ; Chu kì m ch dao đ ng:ạ ộT 2 LC Câu 4: Ta có 8 cm 16 cm 8. 64 cm2 2 →Ch n ọ BCâu 5: Xác đ nh đi n tích và s kh i c a các tia và h t còn l i trong ph n ng, ta có : ị ệ ố ố ủ ạ ạ ả ứ10 n ; 01 β –Áp d ng đ nh lu t b o toàn đi n tích và s kh i ta đ c h t X có ụ ị ậ ả ệ ố ố ượ ạ 2Z = 0+92 – 42 – 57 – 7.(-1) = 0 2A = 1 + 235 – 95 – 139 – 7.0 = 2 => A =1. V y suy ra X có Z = 0 và A = 1. Đó là h t n tron ậ ạ ơ10 n Ch n ọ : BCâu 6: T = 1s => t1 = 1010,5 s= 10105 T ch t đi m qua li đ ấ ể ộ 12Ax cm l n th 2021. Dùng vòngầ ứtròn pha d th y ễ ấ23 và A= 6 cm: 2x 6cos 2 t (cm)3 →Ch n ọ DCâu 7: Ta có : 00h.c h.cA 0, 58 mA ĐK x y ra hi n t ng quang đi n : ả ệ ượ ệ λ < λ0 → Ch n ọ D. thuvienhoclieu .com Trang 6thuvienhoclieu .comCâu 8: T c đ truy n âm trong môi tr ng r n, l ng, khí l n l t là vố ộ ề ườ ắ ỏ ầ ượr , vl , vk . H th c ệ ứ đúng: vr >vl > vk →Ch n ọ C Câu 9: fpq = 863.100, 64.10pqc = 4,6875.10 14 Hz; chùm sáng kích thích ph i có fảkt > fpq m i gây đ c hi nớ ượ ệt ng phát quang. Đáp án ượ C.Câu 10: Ta có 85v v 3.10f 5.10 Hzf 600 →Ch n ọ BCâu 11: Ta có 111 22 122nnnn →Ch n ọ ACâu 12: + Khi nh n đ c năng l ng ậ ượ ượ electron s chuy n th ng t K lên N. ẽ ể ẳ ừCâu 13: Ta có 2 2 23 1 23 3 1 2 3l 4l 3lT 2 2 T 4T 3T 16 T 4sg g →Ch n ọ CCâu 14: ; Ch n ọ C.Câu 15: ; =9,6.10 -6TCâu 16: Ta có 819h.c h.c 6, 625.3.100,135 m9, 2.1, 6.10 →Ch n ọ BCâu 17: Ta có 2m l 0, 04k. l m.gT 0, 4sk gA 8 cm4.A0, 84.A 0, 8.0, 4 0, 32T →Ch n DọCâu 18: + Chu kì c a giao đ ng ủ ộ → Hình chi u P s dao đ ng v i t c đ c c đ i b ng t c đ dài c a ế ẽ ộ ớ ố ộ ự ạ ằ ố ộ ủ cm.Đáp án BCâu 19: thuvienhoclieu .com Trang 7N KE E 15;15fdf1 1 1 1 1 1f 10 cm .157, 5 7, 515 ff d ff 7 61 22.10 8.10IB B Tr 1 1 32. .2 os 5 BB B Bc 2T 1, 57 s. maxM : v A A 40 thuvienhoclieu .comTa có L2 22LCHCCZ 180 L.120Z9 1 4L.C. 120 . 1201 1Z 4 LC 9Z 80C C.120 → ωCH = 80π rad/s →fCH = 40 Hz T 60 Hz xu ng còn 40 Hz => gi m 20 Hz Ch n Aừ ố ả ọCâu 20: Ph ng pháp: ươ+ T đ th ta th y chu kì T = 12 đ n v th i gian. ừ ồ ị ấ ơ ị ờ Và x1 tr pha h n xễ ơ2 là 1.2 .12 6+ Kho ng cách gi a xả ữ1 và x2 theo ph ng Ox là: ươ1 2cos .x x x A t và kho ng cách này l n nh t b ng: ả ớ ấ ằ2 2max 1 2 1 22 . cos .x A A A A A + T i t = 5 đ n v th i gian thì c hai v t đ u có li đ là -3 cm. ạ ơ ị ờ ả ậ ề ộL i gi i: ờ ảT đ th ta th y:ừ ồ ị ấ+ Chu kì T = 12 đ n v th i gian. ơ ị ờ+ x1 tr pha h n xễ ơ2 là: 1.2 .12 6 Kho ng cách gi a xả ữ1 và x2 theo ph ng Ox là: ươ1 2cos .x x x A t Kho ng cách này l n nh t b ng: ả ớ ấ ằ2 2max 1 2 1 22 . cos .x A A A A A T i t = 5 đ n v th i gian thì c hai v t đ u có li đ là -3 cm. ạ ơ ị ờ ả ậ ề ộT đ th ta th y:ừ ồ ị ấ + Ban đ u xầ2 c c đ i, hay pha ban đ u c a xự ạ ầ ủ2 là: 2 2 22. cos .5 0 3 2 3 .12x A A cm + T v trí ban đ u c a xừ ị ầ ủ1 xác đ nh đ c pha ban đ u c a xị ượ ầ ủ1 là: 011.2 .2 6 1 1 12. cos .5 3 6 .12 6x A A cm Kho ng cách gi a xả ữ1 và x2 l n nh t b ng:ớ ấ ằ22 2 2max 1 2 1 252 . cos 6 2 3 2.6.2 3. cos 3, 464 .6x A A A A A cm Ch n ọ D. Cách 2 : Gi i nhanh:ả Chu kì T= 12 ô : x2 nhanh pha h n xơ1 1 ô là π /6.16 cos( ) ;6x t cm ; 2 2cos( ) 2 3 cos( ) .x A t cm t cm .=> => 1 2 max/ / 2 3 3, 46 .x x cm cm . Ch n DọCâu 21: thuvienhoclieu .com Trang 8020.1 22 3 cos( )3x x t cm thuvienhoclieu .comTheo bài ra ta có : 3C3131 232L1 2 .10100ZI10 .100 1002 .10I I21002 .10 0, 8I0, 80, 8Z → 1 2 1 23100 100I I 2 I .I 2 . 5A2 .10 0,8 →Ch n ọ BCâu 22: Ở m t n c,ặ ướ m t ngu n phát sóng t i đi m O dao đ ng đi u hòa theo ph ng th ngộ ồ ạ ể ộ ề ươ ẳđ ng t o ra sóng tròn đ ng tâm trên m t n c v i b c sóng 5 cm. Hai đi m M và N thu c m tứ ạ ồ ặ ướ ớ ướ ể ộ ặn c, mà ph n t n c t i đó dao đ ng cùng pha v i ngu n. Trên các đo n OM, ON và MN cóướ ầ ử ướ ạ ộ ớ ồ ạs đi m mà các ph n t n c t i đó dao đ ng ng c pha v i ngu n l n l t là 5, 3 và 3.ố ể ầ ử ướ ạ ộ ượ ớ ồ ầ ượKho ng cách MN có giá tr g n nh t ả ị ầ ấ v i giá tr nào ớ ị sau đâyA. 40 cm B. 30 cm. C. 20 cm. D. 10 cmH ng d n gi iướ ẫ ảB c sóng ướ .+ Kho ng cách gi a hai đ nh sóng g n nh t là ả ữ ỉ ầ ấ .Các đ ng tròn li n nét bi u di n các đi m cùng pha v i ngu n, ườ ề ể ễ ể ớ ồCác đ ng tròn đ t nét bi u di n các đi m ng c pha v i ngu n, ườ ứ ể ễ ể ượ ớ ồ+ M là m t đi m cùng pha v i O, và trên OM có 5 đi m ng c pha v i O,ộ ể ớ ể ượ ớ cách O: 0,5 ; 1,5 ; 2,5 ; 3,5 ; 4,5 =>trên OM cũng có 5 đi m cùng pha v i Oể ớ => + N là m t đi m cùng pha v i O, trên ON có 3 đi m ng c pha v i O cách O: ộ ể ớ ể ượ ớ 0,5 ; 1,5 ; 2,5 ; => trên ON cũng có 3 đi m cùng pha v i O ể ớ => T hình v th y r ng, đ trên đo n MN có 3 đi m ng c pha v i ngu n O thì MN ph i ti pừ ẽ ấ ằ ể ạ ể ượ ớ ồ ả ếtuy n v i hõm sóng th 3 t i Hế ớ ứ ạTa có: 2 2 2 2MN MH HN MO OH ON OH . Ch n ọ B.Câu 23: Công th c tính đ t c m ng dây : ứ ộ ự ả ố Th s tính đ c ế ố ượ = 16mH ; thuvienhoclieu .com Trang 9Hình câu 40 O MHN5cm 5 cm 15.5 25 cm.MO 5k 25.3 15 cm.ON 5k OH 2, 5 12, 5 cm . 2 2 2 2MN 25 12, 5 15 12, 5 29, 9cm SNL 2710.4 422710..54,080010.4LA BR LMNV Xthuvienhoclieu .com Su t đi n đ ng t c m e ấ ệ ộ ự ảtc = -L = 0,32V. Câu 24:Theo bài ra uAN vuông pha uNB mà uAN + uNB = uAB 2 2 2 2 2 2 2 2 2AN NB AN NBANU U U U U U 200 120 160U 160 V → 2 2 2R L160 U U (1)Thay Vôn k b ng Ampe k → Đo n NB b n i t t → M ch ch còn l i R và Lế ằ ế ạ ị ố ắ ạ ỉ ạ → Ta có : 2 22R L200 U 24 U 32 (2)T (1) và (2) → ừ2 2 2R LR2 22LR L160 U UU 96 V96 24I 1, 5 AU 128 V80200 U 24 U 32 →Ch n ọ CCâu 25: Ta có : Dcam = A(ncam – 1) ; Dl c ụ = A(nl cụ – 1) → cam camcamlucn 1 n 10, 94 0, 94 n 1, 4512n 1 1, 48 1 →Ch n ọ CCâu 26: Ch n ọ A.Câu 27: Theo bài ra ta có 12i 1, 2 mmi 0, 8 mmV trí vân sáng trùng nha ta có kị1 .i1 = k2 .i2 → 111112Lk 4, 042ik 4Lk 6, 06k 62ik Z*, k 0 → 1 22 1k i 2 4...k i 3 6 → M i n a màn (tr vân trung tâm) có 2 v trí mà vân sáng 2 b c x trùngỗ ử ừ ị ứ ạnhau→ T ng c ng có 4 vân gi ng màu vân trung tâm ổ ộ ố →Ch n ọ ACâu 28:+ Công su t tiêu th trên R: ấ ụ Ph ng trình trên cho ta hai nghi m ươ ệ và . Ch n ọ C.Câu 29: thuvienhoclieu .com Trang 10ti2 20W W2 2emv mve U e U Ue 2 2 32 1 2 11,35.102mU U U v v Ve 22 212P I R 16 R 16R 80R 6 0R 2 R 4 R 1 thuvienhoclieu .com+ L c tác d ng lên qự ụ1 g m l c đ y c a 2 đi n tích 2: ồ ự ẩ ủ ệ và F31 =F21 =L c t ng h p : ự ổ ợ Trên gi i đ cho: ả ồ Ho c ặCâu 30: Ta có 2 22 20 00 0022 22 200 00 0q 22 q11Q II Q153 I 5 AI1 21 2q4. 1 11I II Q →Ch n ọ ACâu 31: Khi đ t hi u đi n th không đ i vào hai đ u m ch: ặ ệ ệ ế ổ ầ ạ ; Ch n DọCâu 32: Dùng gi n đ vecto:ả ồ Đ cho uềAM và uMB vuông pha và UAM = UMB = 60 V.D dàng ch ng minh góc:ễ ứ và: .( Góc có c nh vuông góc)ạ=> Hai tam giác vuông b ng nhau: AHM và MKằ B.=> MH=KB hay: và AH=MK hay: .Các linh ki n ch a bi t làệ ư ế : R2 , L và C.Theo đ : ề . f= 50Hz.=> .=> và . Ch n Aọ thuvienhoclieu .com Trang 11ABC R2LR1C HBMA21F31F5 591 22.10 .2.109.10 40.( N)(3.10 ) 1 21 31F F F 2 2 2 0 2 21 31 21 31 211F F F 2F F cos60 40 40 2.40.402 1F 40 3( N)01 313F 2F cos30 2.40. 40 3( N)2 30U UI RR I 2 2030 2 5 .LZ R Z I A tan 14 4Li u iZR 3AMH MBKMAH BMK2L RU U1R CU U1 11.90 90RU IR V CU31 1 1090. 90.100 9CCZ C FZ 22 2 2160 3 90 30 3L AM RU U U V 2RU230 330 31LLUZ RI 30 3 3 330 3100 10LLZZ L H thuvienhoclieu .comCâu 33: Theo bài ra ta có 2 1 1100Tt t 0,125s t 6T2 14T s50 → T c là các véc t uứ ơR , uL , uC l n l t quay thêm góc 90ầ ượ 0→ 2 2R2 20 L 02 20 CU 30 40 50 VU 160 120 200 V U 50 5 V U 25 10 VU 80 60 100 V .Đáp án BCâu 34: + Trong quá trình dao đ ng c a con l c lò xo treo th ng đ ng.ộ ủ ắ ẳ ứ L c ph c h i tri t tiêu t i v trí cân b ng.ự ụ ồ ệ ạ ị ằ L c đàn h i b tri t tiêu t i v trí lò xo không bi n d ng.ự ồ ị ệ ạ ị ế ạ+ T hình v ta có ừ ẽ Δ t1 = 0,25T và => Chu kì dao đ ng : ộ ⟹ Ch n ọ A.Câu 35: + Kho ng cách gi a ba vân sáng liên ti p là ả ữ ế2i 2, 24mm i 1,12 cm→ Kho ng cách gi a hai khe ả ữ63D 1, 6.0, 42.10a 0, 6mmi 1,12.10 . ⟹ Ch n ọ B.Câu 36: Theo bài ra ta có D 0,5D 0,5.D1, 32 2.i 2.aD 1,1m. D 0, 51, 32 1, 5.i 1, 5.0, 6 ma. D 0, 51, 32 4.i 4.a →Ch n ọ BCâu 37: mα = mO + mp = mO + mp = (mO + mp ) 4 217 1 9OO pv mv m m . Đáp án B.Câu 38: D th y đ th n m ngang không đ i là: ễ ấ ồ ị ằ ổ2 22 22 2( 2 )( )12 0 (1)LRLC C LL CLC LLCU R ZUU UZ Z ZR Z ZR ZZ Z Z = 2Z . thuvienhoclieu .com Trang 12Qx O Akl0 -A AO23Tt 014 .2A cm 2024.102 2 0, 4 .T sg vOvpvOvOvOvthuvienhoclieu .comT i R= 0: ạ2 2 2( ) ( 2 )L LLL C L LUZ UZU UR Z Z Z Z . Và .T i giao đi m Uạ ểRL và UC thì R= R0 : 2 20.CRL CLU ZU U UR Z 2 2 2 2 2 20 00 024 ;3 3C L L L L CR RZ R Z Z R Z Z Z (2)Khi R = R0 , thì đi n áp hi u d ng Uệ ệ ụL : 02 22 20032( )( )3LLL CRUUZUURR Z ZR . CH N Ọ A.Câu 39: Áp d ng công th c ĐL phóng x ta có:ụ ứ ạk1 = XYN N1 1 = 1 1N N = 1100)1(tteNeN =>1te = 111kv i kớ1 =20212020k2 = XYNN22 = 22NN = 2 200)1(tteNeN= )( )(1 11Tt Tte e =>)(1Tte = 21 1k =>)(1Tte = 0,51te = 21 1k => 111k = 212k => k2 = 2k1 + 1 = 220212020 + 1 = 30311010 . Ch n BọCâu 40 :T đ th : ừ ồ ị max maxL LL1 L 2U U7,U U 4 và maxLmax 2L L2U14 7U 7 10 2U 6 3U n cos 0, 95.20 1 n1 n 212L112 2L 22 2L L 222L2 maxL L1 U L. cosU RU 1 U L 1 U LU L . cos . cos . cos .R U R U R1 U L. cosRU (1). thuvienhoclieu .com Trang 132CU Uthuvienhoclieu .com 2 2 2L 1 2222 2 2L1 2 LmaxL12 1 1U4cos cos 2. cos 2. .0, 95 0, 62.7U (2)Ta có: 221 1 1 1 11cos cos cos .U UP UI UZ R ; 222 2 2 2 22cos cos cos .U UP UI UZ R 22( 2)2 2 21 2 1 2 1 2max(cos cos ) .2. cos .LCH LLUUP P P P PR U Th s : ế ố2221 2max4.2. cos 287.2. 0, 95 178,17LCH LLUP P P WU . Ch n ọ C. ……………….H t………………ế thuvienhoclieu .com Trang 14
- Xem thêm -