thuvienhoclieu .com Thuvienhoclieu.Com Đ 3Ề Đ THI TH T T NGHI P THPT Ề Ử Ố ỆNĂM 2022 MÔN V T LÍẬCâu 1. M t đi n tr R = 3,6 Ω đ c m c vào hai c c c a m t ngu n đi n m t chi u có su t đi n đ ng Eộ ệ ở ượ ắ ự ủ ộ ồ ệ ộ ề ấ ệ ộ= 8 V và đi n tr trong r = 0,4 Ω thành m ch đi n kín. B qua đi n tr c a dây n i. Công su t c a ngu nệ ở ạ ệ ỏ ệ ở ủ ố ấ ủ ồđi n làệA. 14,4 W. B. 16 W. C. 8 W. D. 1,6 W. Câu 2. Hai đi n tích đi m đ ng yên trong chân không t ng tác v i nhau m t l c F. N u đ ng th i tăngệ ể ứ ươ ớ ộ ự ế ồ ờđ l n c a m i đi n tích lên 2 l n và tăng kho ng cách gi a chúng lên 2 l n thì l c t ng tác tĩnh đi nộ ớ ủ ỗ ệ ầ ả ữ ầ ự ươ ệgi a chúng s làữ ẽA. F. B. 4F. C. F/4. D. F/2Câu 3. M t th u kính h i t có tiêu c 10cm. Đ t v t AB tr c th u kính và cách th u kính m t đo nộ ấ ộ ụ ự ặ ậ ướ ầ ấ ộ ạ20cm. Ta thu đ c nhượ ảA. cùng chi u và l n g p đôi v t. ề ớ ấ ậ B. ng c chi u và l n g p đôi v t.ượ ề ớ ấ ậC. cùng chi u và cao b ng v t.ề ằ ậ D. ng c chi u và cao b ng v t.ượ ề ằ ậCâu 4. Cho dòng đi n không đ i có c ng đ 1,5A ch y trong dây d n th ng dài đ t trong không khí. Đệ ổ ườ ộ ạ ẫ ẳ ặ ộl n c m ng t do dòng đi n này gây ra t i m t đi m cách dây d n 0,1 m làớ ả ứ ừ ệ ạ ộ ể ẫA. 83.10T B. 62.10T C. 63.10TD. 82.10TCâu 5. M t v t dao đ ng đi u hòa theo ph ng trình x = Acos(ωt + φ). T n s góc c a dao đ ng làộ ậ ộ ề ươ ầ ố ủ ộA. φ. B. A C. x. D. ω.Câu 6. T r o n g c á c t i a : t ia X, tia g a m m ma, tia a np h a và t i a t ử n g o ạ i. Tia c ó k hả n ă n g đ â m x u y ê n mạ n h nh ấ tlà tiaA. g a m m a . B. X. C. a nph A. D. t nử g o ạ i.Câu 7. Nh n đ nh nào sau đây ậ ị sai khi nói v dao đ ng c h c t t d n? ề ộ ơ ọ ắ ầA. Dao đ ng t t d n là dao đ ng có biên đ gi m d n theo th i gian. ộ ắ ầ ộ ộ ả ầ ờB. Dao đ ng t t d n có đ ng năng ộ ắ ầ ộ gi m d n cònả ầ th năng biế n thiên đi u hòaế ề . C. Trong dao đ ng t t d n, c năng gi m d n theo th i gian.ộ ắ ầ ơ ả ầ ờD. L c ma sát càng l n thì dao đ ng t t càng nhanh.ự ớ ộ ắCâu 8. M t v t nh kh i l ng m dao đ ng đi u hòa v i ph ng trình li đ x = Acos(ộ ậ ỏ ố ượ ộ ề ớ ươ ộ ω t +φ). C ơ năng c aủv t dao đ ng này làậ ộA. 12 m ω 2A 2. B. 12 m ω A 2. C. 12 m ω 2A. D. m ω 2A.Câu 9. Trong dao đ ng đi u hoà, v n t c bi n đ i đi u hoàộ ề ậ ố ế ổ ềA. Cùng pha so v i li đ .ớ ộ B. Ng c pha so v i li đ .ượ ớ ộC. Tr pha ễ π /2 so v i li đ . ớ ộ D. S m pha ớ π /2 so v i liớđ .ộCâu 10. Con l c đ n dao đ ng đi u hòa v i chu kỳ 2s t i n i có gia t c tr ng tr ng g = πắ ơ ộ ề ớ ạ ơ ố ọ ườ 2 (m/s 2), chi u ềdài con l c là:ắ A. 1 m. B. 1 cm. C. 10 cm. D. 10 m. thuvienhoclieu .com Trang 1thuvienhoclieu .comCâu 11. M t ch t đi m dao đ ng đi u hoà theo ph ng trình: ộ ấ ể ộ ề ươ x = 3cos( π t + 2 ) cm, pha dao đ ng c a ch tộ ủ ấđi m t i th i đi m t = 1s làể ạ ờ ểA. π/2 rad. B. π raD . C. 1,5 π rad. D. 1,5 rad.Câu 12. M t v t n ng 500g g n vào lò xo dao đ ng đi u hòa trên qu đ o dài 20cm và trong kho ng th iộ ậ ặ ắ ộ ề ỹ ạ ả ờgian 3 phút v t th c hi n 540 dao đ ng. Cho ậ ự ệ ộ π 2 = 10. C năng c a v t là:ơ ủ ậA. 2025J. B. 2,025J. C. 0,89J. D. 0,9J.Câu 13. Ch n câu ọ đúng . Trong h sóng d ng trên m t s i dây, kho ng cách gi a m t nút và m t b ng liênệ ừ ộ ợ ả ữ ộ ộ ụti p b ngế ằA. hai b c sóng.ướ B. m t b c sóng.ộ ướ C. m t ph n t b c sóng.ộ ầ ư ướ D. m t n a b cộ ử ướsóng. Câu 14. M i liên h gi a b c sóng λ, v n t c truy n sóng v, chu kì T và t n s f c a m t sóng làố ệ ữ ướ ậ ố ề ầ ố ủ ộA. .T fv v B. 1.Tvf C. 1.vfT D. .vvfT Câu 15. T c đ truy n sóng c h c ph thu c vào y u t nào?ố ộ ề ơ ọ ụ ộ ế ốA. B c sóng. ướ B. Biên đ c a sóng.ộ ủC. B n ch t c a môi tr ng truy n sóng.ả ấ ủ ườ ề D. T n s sóng.ầ ốCâu 16. M t s i dây dài 120cm đ u B c đ nh, đ u A g n v i m t nhánh c a âm thoa dao đ ng v i t n sộ ợ ầ ố ị ầ ắ ớ ộ ủ ộ ớ ầ ố40 Hz. Bi t t c đ truy n sóng trên dây là 32m/s, đ u A n m t i m t nút sóng d ng. S nút sóng d ng trênế ố ộ ề ầ ằ ạ ộ ừ ố ừdây AB làA. 6. B. 3. C. 4. D. 5.Câu 17. M t sóng truy n d c theo tr c Ox có ph ng trình u = 0,5cos(10x - 100ộ ề ọ ụ ươ π t) (m) trong đó t tính b ngằgiây, x tính b ng m. V n t c truy n c a sóng này làằ ậ ố ề ủA. 100 m/s. B. 31,4 m/s. C. 15,7 m/s. D. 62,8 m/s.Câu 18. Bi u th c li đ c a v t dao đ ng đi u hòa có d ng x = Acos (ωt + φ), v n t c c a v t có giá tr c c đ i là:ể ứ ộ ủ ậ ộ ề ạ ậ ố ủ ậ ị ự ạA. vmax = Aω. B. vmax = Aω 2.C. vmax = 2Aω. D. vmax = A 2ω.Câu 19. Phát bi u nào sau đây là ể đúng v i m ch đi n xoay chi u ch ch a t đi n?ớ ạ ệ ề ỉ ứ ụ ệA. Dòng đi n s m pha h n hi u đi n th m t góc ệ ớ ơ ệ ệ ế ộ π /4.B. Dòng đi n s m pha h n hi u đi n th m t góc ệ ớ ơ ệ ệ ế ộ π /2.C. Dòng đi n tr pha h n hi u đi n th m t góc ệ ễ ơ ệ ệ ế ộ π /2.D. Dòng đi n tr pha h n hi u đi n th m t góc ệ ễ ơ ệ ệ ế ộ π /4. Câu 20. Đ t đi n áp xoay chi u có t n s góc ω vào hai đ u t đi n có đi n dung C. Dung kháng c a tặ ệ ề ầ ố ầ ụ ệ ệ ủ ụđi n làệA. .CZ C B. 1.CZC C. .CZC D. .CCZCâu 21. Đ t vào hai đ u đi n tr m t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng không đ i và t n s f thayặ ầ ệ ở ộ ệ ề ị ệ ụ ổ ầ ốđ i đ c. Khi f = fổ ượ0 và f = 2f0 thì công su t tiêu th c a đi n tr t ng ng là Pấ ụ ủ ệ ở ươ ứ1 và P2 . H th c nào sauệ ứđây đúng?A. P2 = 0,5P1 . B. P2 = P1 . C. P2 = 4P1 . D. P2 = 2P1 .Câu 22. M ch RLC n i ti p: L = 1/ạ ố ế π (H), C = 400/ π (µF). Thay đ i f đ m ch có c ng h ng. Giá tr c a fổ ể ạ ộ ưở ị ủb ng:ằA. 200 Hz. B. 25 Hz. C. 100 Hz . D. 50 Hz. thuvienhoclieu .com Trang 2thuvienhoclieu .comCâu 23. M ch RLC m c n i ti p đ c m c vào ngu n xoay chi u có u = 220ạ ắ ố ế ượ ắ ồ ề2 cos(100 π t + π /3)V và i =22 cos(100 π t + π /2)A. Công su t c a m ch đi n trên làấ ủ ạ ệA. 440 W. B. 220 3 W. C. 351, 5 W. D. 220 W.Câu 24. Khi m t sóng đi n t có t n s 10ộ ệ ừ ầ ố 6Hz truy n trong chân không v i t c đ 3.10ề ớ ố ộ 8 m/s thì có b cướsóng làA. 30 m. B. 0,3 m. C. 3000 m. D. 300 m. Câu 25. M t h t nhân có đ h t kh i là 1,9262u. L y 1u = 931,5MeV/cộ ạ ộ ụ ố ấ 2. Năng l ng liên k t c a h tượ ế ủ ạnhân này làA. 1794 MeV. B. 987 MeV. C. 2064 MeV. D. 248 MeV.Câu 26. Chu kỳ dao đ ng đi n t t do trong m ch dao đ ng LC đ c xác đ nh b i h th c nào sau đây?ộ ệ ừ ự ạ ộ ượ ị ở ệ ứA. CTL . B. 2LTC . C. 2T LC . D. 2TLC .Câu 27. Sóng đi n t nào sau đây đ c dùng trong vi c truy n thông tin ra vũ trệ ừ ượ ệ ề ụA. Sóng ng n.ắ B. Sóng trung. C. Sóng dài. D. Sóng c c ng n.ự ắCâu 28. Chi t su t c a th y tinh đ i v i các ánh sáng đ n s c đ , vàng, tím l n l t là nế ấ ủ ủ ố ớ ơ ắ ỏ ầ ượđ , nv , nt . Ch n s pọ ắx p ế đúng ?A. nt < nđ < nv . B. nđ < nv < nt . C. nt < nv < nđ . D. nđ < nt < nv .Câu 29. Chi u m t chùm tia sáng tr ng h p qua lăng kính, chùm tia ló g m nhi u chùm sáng có màu s cế ộ ắ ẹ ồ ề ắkhác nhau. Hi n t ng đó đ c g i là.ệ ượ ượ ọA. Ph n x ánh sáng. ả ạ B. Tán s c ánh sáng.ắ C. Khúc x ánh sáng.ạ D. Giao thoa ánh sáng. Câu 30. Ánh sáng có b c sóng 0,55.10ướ -3mm là ánh sáng thu c: ộA. ánh sáng tím. B. tia h ng ngo i.ồ ạ C. tia t ngo i. ử ạ D. ánh sáng nhìn th y. ấCâu 31. Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng. S d ng ánh sáng đ n s c, kho ng vân đo đ c làệ ề ử ụ ơ ắ ả ượ0,2 mm. V trí vân sáng th 3 k t vân sáng trung tâm là:ị ứ ể ừA. 0,7 mm. B. 0,4 mm. C. 0,6 mm. D. 0,5 mm.Câu 32. Quang đi n tr có nguyên t c ho t đ ng d a trên hi n t ngệ ở ắ ạ ộ ự ệ ượA. quang đi n ngoài. ệ B. Phóng x .ạ C. nhi t đi n. ệ ệ D. quang đi n trong.ệCâu 33. Công th c liên h gi a gi i h n quang đi n ứ ệ ữ ớ ạ ệ λ0 , công thoát A, h ng s Planck h và v n t c ánh sángằ ố ậ ốc là:A. 0.hAc B. 0.Ahc C. 0.chA D. 0.hcA Câu 34. Kim lo i có công thoát A= 3,45eV. Khi chi u vào 4 b c x đi n t có ạ ế ứ ạ ệ ừ λ1 = 0,25 µm, λ2 = 0,4 µm, λ3 =0,56 µm, λ4 = 0,2 µm thì b c x nào gây ra hi n t ng quang đi nứ ạ ệ ượ ệA. λ3 , λ2 . B. λ1 , λ2 , λ4 . C. c 4 b c x trên. ả ứ ạ D. λ1 , λ4 .Câu 35. H t Nhân Uranium có 92 proton và 143 notron có kí hi u là ạ ệA. 14392.U B. 32792.U C. 23592.U D. 92235.UCâu 36. M t con l c lò xo dao đ ng đi u hòa. Đ c ng c a lò xo là 16,2 N/m, m c th năng v trí cânộ ắ ộ ề ộ ứ ủ ố ế ở ịb ng, v t nh c a con l c có đ ng năng c c đ i là 5 J. th i đi m v t nh có đ ng năng b ng th năngằ ậ ỏ ủ ắ ộ ự ạ Ở ờ ể ậ ỏ ộ ằ ếthì l c kéo v tác d ng lên nó có đ l n b ngự ề ụ ộ ớ ằA. 8,1 N. B. 12 N. C. 7,2 N. D. 9 N. thuvienhoclieu .com Trang 3thuvienhoclieu .comCâu 37. M t con l c dao đ ng t t d n trên tr c Ox do có ma sát gi a v t và m t ph ng ngang. Sau m iộ ắ ộ ắ ầ ụ ữ ậ ặ ẳ ỗchu kì, biên đ dao đ ng c a v t gi m 3%. Ph n năng l ng c a con l c b m t đi trong m t dao đ ngộ ộ ủ ậ ả ầ ượ ủ ắ ị ấ ộ ộtoàn ph n làầA. 94% B. 9% C. 6% D. 91% Câu 38. Đ t đi n áp ặ ệ2 cos100u U t (u tính b ng V, t tính b ng s, U không đ i) vào hai đ u đo n m chằ ằ ổ ầ ạ ạm c n i ti p g m đi n tr thu n R, cu n c m thu n có đ t c m ắ ố ế ồ ệ ở ầ ộ ả ầ ộ ự ả25H và t đi n có đi n dung C thayụ ệ ệđ i đ c. Đi u ch nh đi n dung c a t đi n đ đi n áp hi u d ng gi a hai đ u t đi n đ t giá tr c c đ iổ ượ ề ỉ ệ ủ ụ ệ ể ệ ệ ụ ữ ầ ụ ệ ạ ị ự ạlà 3U . Giá tr c a R b ngị ủ ằA. 50 2 B. 20 C. 20 2 D. 50Câu 39. Đ t đi n áp ặ ệ150 2 cos100u t V vào hai đ u đo n m ch AB g m đo n AM và MB m c n iầ ạ ạ ồ ạ ắ ốti p. Đo n m ch AM ch a đi n tr thu n R không đ i, đo n m ch MB ch a cu n c m thu n có đ tế ạ ạ ứ ệ ở ầ ổ ạ ạ ứ ộ ả ầ ộ ực m L không đ i và t đi n có đi n dung C thay đ i đ c m c n i ti p. Ban đ u đi n áp hi u d ng haiả ổ ụ ệ ệ ổ ượ ắ ố ế ầ ệ ệ ụ ởđ u đo n m ch AM b ng Uầ ạ ạ ằ1 và đi n áp hi u d ng hai đ u đo n MB là Uệ ệ ụ ở ầ ạ2 . Thay đ i đi n dung C c a tổ ệ ủ ụđi n đ n m t giá tr xác đ nh thì th y đi n áp hi u d ng hai đ u đo n MB b ng ệ ế ộ ị ị ấ ệ ệ ụ ở ầ ạ ằ22 2U và c ng đườ ộdòng đi n trong m ch tr c và sau khi thay đ i C l ch pha nhau 0,5π. Giá tr c a Uệ ạ ướ ổ ệ ị ủ1 b ngằA. 200 2 V B. 50 2 V C. 110 2 V D. 100 2 VCâu 40. M t con l c lò xo g m v t n ng có kh i l ng m = 200g dao đ ng đi u hoà. Ch n g c to đ O t iộ ắ ồ ậ ặ ố ượ ộ ề ọ ố ạ ộ ạv trí cân b ng. S ph thu c c a th năng c a con l c theo th i gian đ c cho nh trên đ th . L y πị ằ ự ụ ộ ủ ế ủ ắ ờ ượ ư ồ ị ấ 2 = 10.Biên đ dao đ ng c a con l c b ngộ ộ ủ ắ ằA. 10cm B. 4cm C. 6cm D. 5cm==================H t==================ếĐÁP ÁN01. B; 02. A; 03. D; 04. C; 05. D; 06. A; 07. B; 08. A; 09. D; 10. A; 11. C; 12. D; 13. C; 14.C; 15. C; 16. C; 17. B; 18. A; 19. B; 20. B; 21. B; 22. B; 23. B; 24. D; 25. A; 26. C; 27. D; 28. B; 29.B; 30. D; 31. C; 32. D; 33. D; 34. D; 35. C; 36. D; 37. C; 38. C; 39. D; 40. D; thuvienhoclieu .com Trang 4
- Xem thêm -