1I2I(1) (2) (3)thuvienhoclieu .com Thuvienhoclieu.Com Đ 1Ề Đ THI TH T T NGHI P THPT Ề Ử Ố ỆNĂM 2022MÔN V T LÍẬCâu 1: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa v i ph ng trình ộ ấ ể ộ ề ớ ươcosx C t , 0C . Đ i l ng ạ ượCđ c g i làượ ọA. biên đ c a dao đ ng.ộ ủ ộ B. pha c a dao đ ng.ủ ộC. t n s góc c a dao đ ng.ầ ố ủ ộ D. pha ban đ u c a dao đ ng.ầ ủ ộCâu 2: Trong dao đ ng đi u hoà c a m t v t thì t p h p ba đ i l ng nào sau đây là ộ ề ủ ộ ậ ậ ợ ạ ượ không thay đ i theoổth i gian?ờA. đ ng năng; t n s ; l c.ộ ầ ố ự B. biên đ ; t n s ; năng l ng toàn ph n.ộ ầ ố ượ ầC. biên đ ; t n s ; gia t cộ ầ ố ố D. l c; v n t c; năng l ng toàn ph n.ự ậ ố ượ ầCâu 3: Đ kh o sát giao thoa sóng c , ng i ta b trí trên m t n c n m ngang hai ngu n k t h p ể ả ơ ườ ố ặ ướ ằ ồ ế ợ1S và2S. Hai ngu n này dao đ ng đi u hòa theo ph ng th ng đ ng, cùng pha. Xem biên đ sóng không thayồ ộ ề ươ ẳ ứ ộđ i trong quá trình truy n sóng. Các đi m thu c m t n c và n m trên đ ng trung tr c c a đo n ổ ề ể ộ ặ ướ ằ ườ ự ủ ạ1 2S Ss ẽA. dao đ ng v i biên đ b ng n a biên đ c c đ i. ộ ớ ộ ằ ử ộ ự ạ B. dao đ ng v i biên đ c c ti u. ộ ớ ộ ự ểC. dao đ ng v i biên đ c c đ i. ộ ớ ộ ự ạ D. không dao đ ng. ộCâu 4: Khi nói v sóng c , phát bi u nào sau đây ề ơ ể sai ?A. sóng c lan truy n đ c trong chân không.ơ ề ượ B. sóng c lan truy n đ c trong ch t r n.ơ ề ượ ấ ắC. sóng c lan truy n đ c trong ch t khí.ơ ề ượ ấ D. sóng c lan truy n đ c trong ch t l ng.ơ ề ượ ấ ỏCâu 5: Đ t hi u đi n th ặ ệ ệ ế0cosu U t (0U không đ i) vào hai đ u đo n m ch ổ ầ ạ ạRLC không phânnhánh. Bi t đi n tr thu n c a m ch không đ i. Khi có hi n t ng c ng h ng đi n trong đo n m ch,ế ệ ở ầ ủ ạ ổ ệ ượ ộ ưở ệ ạ ạphát bi u nào sau đây ể sai ?A. C ng đ hi u d ng c a dòng đi n trong m ch đ t giá tr l n nh t.ườ ộ ệ ụ ủ ệ ạ ạ ị ớ ấB. Hi u đi n th t c th i hai đ u đo n m ch cùng pha v i hi u đi n th t c th i hai đ u đi n trệ ệ ế ứ ờ ở ầ ạ ạ ớ ệ ệ ế ứ ờ ở ầ ệ ởR.C. Hi u đi n th hi u d ng hai đ u đi n tr R nh h n hi u đi n th hi u d ng hai đ u đo nệ ệ ế ệ ụ ở ầ ệ ở ỏ ơ ệ ệ ế ệ ụ ở ầ ạm ch.ạD. C m kháng và dung kháng c a đo n m ch b ng nhau.ả ủ ạ ạ ằCâu 6: Bi u th c liên h gi a c ng đ dòng đi n c c đ i ể ứ ệ ữ ườ ộ ệ ự ạ 0I và đi n áp c c đ i trên t ệ ự ạ ụ0U c a m chủ ạdao đ ng ộLC làA.0 0U I LC . B.0 0CI UL . C.0 0CU IL . D.0 0I U LC .Câu 7: Trong dao đ ng đi u hòa, kho ng th i gian ng n nh t đ v t đi t v trí cân b ng đ n v trí biênộ ề ả ờ ắ ấ ể ậ ừ ị ằ ế ịlà A. m t chu kì. ộ B. m t n a chu kì.ộ ử C. m t ph n t chu kì. ộ ầ ư D. mai chu kì. Câu 8: Trong chân không, các b c x đ c s p x p theo th t b c sóng gi m d n làứ ạ ượ ắ ế ứ ự ướ ả ầA. tia h ng ngo i, ánh sáng tím, tia R n – ghen, tia t ngo i.ồ ạ ơ ử ạB. tia h ng ngo i, ánh sáng tím, tia t ngo i, tia R n – ghen.ồ ạ ử ạ ơC. tia R n – ghen, tia t ngo i, ánh sáng tím, tia h ng ngo i.ơ ử ạ ồ ạD. ánh sáng tím, tia h ng ngo i, tia t ngo i, tia R n – ghen.ồ ạ ử ạ ơCâu 9: Cho hai dây d n th ng, dài, đ t song song trong cùng m t m t ph ng nh hình v . Trong hai dâyẫ ẳ ặ ộ ặ ẳ ư ẽd n có hai dòng đi n cùng chi u ch y qua. G i ẫ ệ ề ạ ọM là đi m mà t i đó c m ngể ạ ả ứt t ng h p b ng 0. ừ ổ ợ ằM ch có th n m t i vùngỉ ể ằ ạA. (1). B. (2).C. (3). thuvienhoclieu .com Trang 1thuvienhoclieu .comD. c ba v trí trên.ả ịCâu 10: H t nhân nguyên t đ c c u t o tạ ử ượ ấ ạ ừA. các prôtôn. B. các nuclôn. C. các n trôn.ơ D. các electrôn.Câu 11: M t v t dao đ ng đi u hoà khi đi qua v trí mà đ ng năng b ng th năng thì v n t c và gia t cộ ậ ộ ề ị ộ ằ ế ậ ố ốcó đ l n l n l t là 10 cm/s và 100 cm/sộ ớ ầ ượ 2. L y ấ210 , chu kì bi n thiên c a đ ng năng làế ủ ộA. 1 s. B. 2 s. C. 3 s. D. 4 s.Câu 12: M t s i dây dài 1 m, hai đ u c đ nh. Trên dây có sóng d ng v i hai nút sóng. B c sóng c aộ ợ ầ ố ị ừ ớ ướ ủdao đ ng làộA. 2 m. B. 1 m. C. 0,25 m. D. 0,5 m.Câu 13: M t máy phát đi n xoay chi u m t pha có ph n c m là rôto g m 10 c p c c (10 c c nam và 10ộ ệ ề ộ ầ ả ồ ặ ự ực c b c). Rôto quay v i t c đ 300 vòng/phút. Su t đi n đ ng do máy sinh ra có t n s b ngự ắ ớ ố ộ ấ ệ ộ ầ ố ằA. 50 Hz. B. 5 Hz. C. 30 Hz. D. 3000 Hz.Câu 14: Ta bi t đ c thành ph n ch y u c a các nguyên t c u t o M t Tr i d a vào ế ượ ầ ủ ế ủ ố ấ ạ ặ ờ ựA. quan sát b ng m t th ng.ằ ắ ườ B. kính thiên văn.C. quang ph .ổ D. kính vi n v ng.ễ ọCâu 15: Xung quanh dòng đi n xoay chi u s cóệ ề ẽA. đi n tr ng.ệ ườ B. t tr ng.ừ ườC. đi n tr ng bi n thiên.ệ ườ ế D. đi n t tr ng.ệ ừ ườCâu 16 : Năng l ng photon c a tia R nghen có b c sóng ượ ủ ơ ướ115.10 làA. 153, 975.10 J . B. 154, 97.10 J . C. 154, 2.10 J. D. 1545, 67.10 J.Câu 17: Gi s hai h t nhân ả ử ạX và Y có đ h t kh i b ng nhau và s nuclôn c a h t nhân ộ ụ ố ằ ố ủ ạX l n h nớ ơs nuclôn c a h t nhân ố ủ ạY thìA. h t nhân ạY b n v ng h n h t nhân ề ữ ơ ạX .B. h t nhân ạX b n v ng h n h t nhân ề ữ ơ ạY .C. năng l ng liên k t riêng c a hai h t nhân b ng nhau.ượ ế ủ ạ ằD. năng l ng liên k t c a h t nhân ượ ế ủ ạX l n h n năng l ng liên k t c a h t nhân ớ ơ ượ ế ủ ạY .Câu 18: Các tia không b l ch trong đi n tr ng và t tr ng làị ệ ệ ườ ừ ườA. tia và tia . B. tia và tia . C. tia và tia X . D. tia , tia và tia X .Câu 19 : T i ạ hai đi m ể A và B có hai đi n tích ệ Aq, Bq. T i đi mạ ể M , m t electron đ c th ra không v nộ ượ ả ật c đ u thì nó di chuy n ra xa các đi n tích.Tình hu ng nào sau đây ố ầ ể ệ ố không th x y ra?ể ảA. 0Aq , 0Aq . B. 0Aq , 0Aq . C. 0Aq , 0Aq . D. A Bq q .Câu 20: Khi cho nam châm chuy n đ ng qua m t m ch kín, trong m ch xu t hi n dòng đi n c m ng.ể ộ ộ ạ ạ ấ ệ ệ ả ứĐi n năng c a dòng đi n đ c chuy n hóa tệ ủ ệ ượ ể ừA. hóa năng. B. c năng. ơ C. quang năng. D. nhi t năng.ệCâu 21: M t con l c đ n g m m t v t nh đ c treo vào đ u d i c a m t s i dây không dãn, đ u trênộ ắ ơ ồ ộ ậ ỏ ượ ầ ướ ủ ộ ợ ầc a s i dây đ c bu c c đ nh. Kéo con l c l ch kh i ph ng th ng đ ng m t góc 0,08 rad r i th nhủ ợ ượ ộ ố ị ắ ệ ỏ ươ ẳ ứ ộ ồ ả ẹđ v t dao đ ng đi u hòa. L y ể ậ ộ ề ấ10g m/s 2, gia t c dao đ ng đi u hòa c c đ i c a con l c làố ộ ề ự ạ ủ ắA. 0,08 m/s 2. B. 0,8 m/s 2. C. 8 m/s 2. D. 80 m/s 2.Câu 22: M t ngu n âm ộ ồO có công su t ấ 0 0, 6P W phát sóng âm d ng hình c u. C ng đ âm t i đi mạ ầ ườ ộ ạ ểA cách ngu n 3 m làồA. 35, 31.10 W/m 2. B. 42, 54.10 W/m 2. C. 0,2 W/m 2. D. 36, 25.10 W/m 2.Câu 23: M t sóng c hình sin, biên đ ộ ơ ộA lan truy n qua hai đi m ề ểM và N trên cùng m t ph ngộ ươtruy n sóng. Quan sát dao đ ng c a hai ph n t này thì th y r ng khi ph n t ề ộ ủ ầ ử ấ ằ ầ ửM có li đ ộMu thì ph n tầ ửN đi qua v trí có li đ ị ộ Nu v i ớM Nu u . V trí cân b ng c a ị ằ ủM và N có th cách nhau m t kho ng làể ộ ảA. m t b c sóng.ộ ướ B. m t n a b c sóng.ộ ử ướC. m t ph n t b c sóng.ộ ầ ư ướ D. ba ph n t b c sóng.ầ ư ướ thuvienhoclieu .com Trang 2AB n mV Kq p060I(1)(2)thuvienhoclieu .comCâu 24: M t đo n m ch đi n xoay chi u g m đi n tr thu n ộ ạ ạ ệ ề ồ ệ ở ầR m c n i ti p v i h p ắ ố ế ớ ộX . Khi đ t vàoặhai đ u đo n m ch trên m t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng ầ ạ ạ ộ ệ ề ị ệ ụ300U V thì đi n áp hi u d ngệ ệ ụtrên đi n tr , trên h p ệ ở ộX l n l t là ầ ượ100RU V và 250XU V. H s công su t c a m ch ệ ố ấ ủ ạX làA. 0,15. B. 0,25. C. 0,35. D. 0,45.Câu 25: N i hai c c c a máy phát đi n xoay chi u vào m t t đi n có đi n dung không đ i. Khi rotoố ự ủ ệ ề ộ ụ ệ ệ ổquay v i t c đ ớ ố ộn thì c ng đ dòng đi n trong m ch là ườ ộ ệ ạI , khi roto quay v i t c đ ớ ố ộ4n thì c ng đườ ộdòng đi n trong m ch là ệ ạA. 2I . B. 4I . C. 8I . D. 16I .Câu 26: Kh o sát th c nghi m m t máy bi n áp có cu n s c p ả ự ệ ộ ế ộ ơ ấA và cu n th c p ộ ứ ấB . Cu n ộA đ cượn i v i m ng đi n xoay chi u có đi n áp hi u d ng không đ i. Cu n ố ớ ạ ệ ề ệ ệ ụ ổ ộBg m các vòng dây qu n cùng chi u, m t s đi m trên ồ ấ ề ộ ố ểB đ c n i ra cácượ ốch t ốm , n , p , q (nh hình v ). S ch c a vôn k ư ẽ ố ỉ ủ ếV có giá tr nh nh tị ỏ ấkhi khóa K ch t nào sau đây?ở ốA. Ch t ốp .B. Ch t ốn .C. Ch t ốq .D. Ch t ốm .Câu 27: Theo thuy t l ng t ánh sáng hai photon có năng l ng l n l t là ế ượ ử ượ ầ ượ 1 và 2 (1 2 ) thì k tếlu n nào sau đây là ậ đúng v hai photon này?ềA. photon th nh t có t n s nh h n photon th hai.ứ ấ ầ ố ỏ ơ ứB. photon th nh t có b c sóng nh h n photon th hai.ứ ấ ướ ỏ ơ ứC. photon th nh t chuy n đ ng nhanh h n photon th hai.ứ ấ ể ộ ơ ứD. photon th nh t chuy n đ ng ch m h n photon th hai.ứ ấ ể ộ ậ ơ ứCâu 28: Xét nguyên t Hidro theo m u nguyên t Bo. G i ử ẫ ử ọF là đ l n c a l c t ng tác đi n gi aộ ớ ủ ự ươ ệ ữelectron và h t nhân khi electron chuy n đ ng trên qu đ o d ng ạ ể ộ ỹ ạ ừK . Khi đ l n c a l c t ng tác tínhộ ớ ủ ự ươđi n gi a electron và h t nhân là ệ ữ ạ16F thì electron đang chuy n đ ng trên qu đ o d ng nào?ể ộ ỹ ạ ừA. qu đ o d ng ỹ ạ ừL . B. qu đ o d ng ỹ ạ ừM . C. qu đ o d ng ỹ ạ ừN . D. qu đ o d ng ỹ ạ ừ O .Câu 29: Xét nguyên t hiđrô theo m u nguyên t Bo. L y ử ẫ ử ấ1105, 3.10r m; 319,1.10em kg; 99.10kNm 2/C 2 và 191, 6.10e C. Khi chuy n đ ng trên qu đ o d ng, quãng đ ng mà êlectron đi đ c trongể ộ ỹ ạ ừ ườ ượth i gian ờ810 s làA. 12,6 mm. B. 72,9 mm. C. 1,26 mm. D. 7,29 mm.Câu 30: Tàu ng m h t nhân là m t lo i tàu ng m v n hành nh s d ng năng l ng c a ph n ng h tầ ạ ộ ạ ầ ậ ờ ử ụ ượ ủ ả ứ ạnhân. Nguyên li u th ng dùng là ệ ườ235U . M i phân h ch c a h t nhân ỗ ạ ủ ạ235U t a ra năng l ng trung bìnhỏ ượlà 200 MeV. Hi u su t c a lò ph n ng là 25%. N u công su t c a lò là 400 MW thì kh i l ng ệ ấ ủ ả ứ ế ấ ủ ố ượ235U c nầdùng trong m t ngày x p x b ngộ ấ ỉ ằA. 1,75 kg. B. 2,59 kg. C. 1,69 kg. D. 2,67 kg.Câu 31: Cho quang h nh hình v . ệ ư ẽ (1) là m t b n m t songộ ả ặsong, chi t su t ế ấ1, 3n , b dày ề10e cm; (2) là m t b m tộ ề ặph n x toàn ph n. Chi u đ n (1) t i đi m t i ả ạ ầ ế ế ạ ể ớI m t tia sángộđ n s c, h p. G i ơ ắ ẹ ọ K là đi m mà tia sáng ló ra kh i (1). Kho ngể ỏ ảcách IK b ngằA. 12 cm .B. 18 cm .C. 16 cm .D. 20 cm . thuvienhoclieu .com Trang 31x2xH11H2 21 1U kVO 2Hthuvienhoclieu .comCâu 32: M t sóng đi n t có chu kì ộ ệ ừ T , truy n qua đi m ề ể M trong không gian, c ng đ đi n tr ng vàườ ộ ệ ườc m ng t t i ả ứ ừ ạ M bi n thiên đi u hòa v i giá tr c c đ i l n l t là ế ề ớ ị ự ạ ầ ượ 0E và 0B. Th i đi m ờ ể0t t , c ngườđ đi n tr ng t i ộ ệ ườ ạ M có đ l n b ng ộ ớ ằ00, 5E . Đ n th i đi m ế ờ ể04Tt t , c m ng t t i ả ứ ừ ạ M có đ l n làộ ớA. 02.2B B. 02.4B C. 03.4 B D. 03.2 BCâu 33: Trong thí nghi m Y – âng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe ệ ề ả ữ1 2S S là 0,4 mm,kho ng cách t m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát b ng 3 m. Ngu n sáng đ t trong không khí cóả ừ ặ ẳ ứ ế ằ ồ ặb c sóng trong kho ng 380 nm đ n 760 nm. ướ ả ế M là m t đi m trên màn, cách vân trung tâm 27 mm. Giá trộ ể ịtrung bình c a các b c sóng cho vân sáng t i ủ ướ ạ M trên màn g n nh tầ ấ v i giá tr nào sau đây?ớ ịA. 547,6 nm. B. 534,8 nm. C. 570 nm. D. 672,6 mn.Câu 34 : Qua m t th u kính, nh th t c a m t v t th t cao h n v t 2 l n và cách v t 24 cm. Đây là th uộ ấ ả ậ ủ ộ ậ ậ ơ ậ ầ ậ ấkínhA. h i t có tiêu c 12 cm.ộ ụ ự B. phân kì có tiêu c 16 cm.ựC. h i t có tiêu c ộ ụ ự163 cm. D. phân kì có tiêu c ự163 cm.Câu 35: Cho hai ch t đi m dao đ ng đi u hòa cùng t n s , đ th bi u di nấ ể ộ ề ầ ố ồ ị ễ ễm i h gi a li đ ố ệ ữ ộ 1x và 2x gi a hai dao đ ng đ c cho nh hình v . Đữ ộ ượ ư ẽ ộl ch pha gi a hai dao đ ng này ệ ữ ộ g n nh tầ ấ giá tr nào sau đây?ị A. 2,4 rad.B. 0,65 rad.C. 0,22 rad.D. 0,36 rad.Câu 36: Hai con l c đ n gi ng h t nhau mà các v t nh mang đi n tích nh nhau, đ c treo m t n iắ ơ ố ệ ậ ỏ ệ ư ượ ở ộ ơtrên m t đ t. Trong m i vùng không gian ch a m i con l c có m t đi n tr ng đ u. Hai đi n tr ng nàyặ ấ ỗ ứ ỗ ắ ộ ệ ườ ề ệ ườcó cùng c ng đ nh ng các đ ng s c h p v i nhau m t góc ườ ộ ư ườ ứ ợ ớ ộ060 . Gi hai con l c v trí các dây treoữ ắ ở ịcó ph ng th ng đ ng r i th nh thì chúng dao đ ng đi u hòa trong cùng m t m t ph ng v i biên đươ ẳ ứ ồ ả ẹ ộ ề ộ ặ ẳ ớ ộgóc 08 và có chu kì t ng ng là ươ ứ1T và 2 10,1T T s. Giá tr c a ị ủ2T làA. 1,97 s. B. 1,28 s. C. 1,64 s. D. 2,27 s. Câu 37: Đi n năng đ c truy n t i t hai máy phát đ n hai n i tiêu th b ng các đ ng dây t i m t pha.ệ ượ ề ả ừ ế ơ ụ ằ ườ ả ộBi t công su t c a các máy là không đ i và l n l t là ế ấ ủ ổ ầ ượ 1P và2P, đi n tr trên các đ ng dây t i là nh nhau và b ng 50 Ω,ệ ở ườ ả ư ằh s công su t c a c hai h th ng đi n đ u b ng 1. Hi uệ ố ấ ủ ả ệ ố ệ ề ằ ệsu t truy n t i c a hai h th ng ấ ề ả ủ ệ ố1H và 2H ph thu c vàoụ ộđi n áp hi u d ng ệ ệ ụU hai đ u các máy phát. Hình v bên bi uầ ẽ ểdi n s ph thu c c a các hi u su t vào ễ ự ụ ộ ủ ệ ấ21U . Bi tế1 2 10P P kW. Giá tr c a ị ủ 1P làA. 6,73 kW. B. 3,27 kW.C. 6,16 kW. D. 3,84 kW.Câu 38: Đ t đi n áp ặ ệ0cosu U t (0U , không đ i) vào hai đ u đo n m ch ổ ầ ạ ạRLC m c n i ti p, cu nắ ố ế ộdây thu n c m có đ t c m thay đ i đ c. Khi ầ ả ộ ự ả ổ ượ 0L L ho c ặ 03L Lthì đi n áp hi u d ng hai đ u tệ ệ ụ ầ ụ thuvienhoclieu .com Trang 4U XU Xthuvienhoclieu .comđi n b ng nhau và b ng ệ ằ ằCU . Khi 02L L ho c ặ 06L Lthì đi n áp hi u d ng hai đ u cu n c m b ngệ ệ ụ ầ ộ ả ằnhau và b ng ằLU . T s ỉ ốLCUU b ngằA. 2.3 B. 3.2 C. 1.2 D. 2. Câu 39: Trong thí nghi m Y – âng v giao thoa ánh sáng, ngu n sáng phát ra ánh sáng tr ng có b c sóngệ ề ồ ắ ướt 380 nm đ n 760 nm. Trên màn quan sát, t i đi m ừ ế ạ ểM có đúng 4 b c x cho vân sáng có b c sóng 735ứ ạ ướnm; 490 nm; 1 và 2 . Hi u năng l ng c a hai photon t ng ng v i hai b c x này làệ ượ ủ ươ ứ ớ ứ ạA. 1,5 MeV. B. 1,0 MeV. C. 0,85 MeV. D. 3,4 MeV.Câu 40: Dùng m tộ h t ạ có đ ng năng 4ộ MeV b n vào h t nhân ắ ạ2713Al đang đ ng yên gây ra ph n ngứ ả ứ27 1 3013 0 15Al n P . Ph n ng này thu năng l ng là 1,2ả ứ ượ MeV. H t n trôn bay ra theo ph ng vuông gócạ ơ ươh p v i ph ng bay t i c a h t ợ ớ ươ ớ ủ ạ . Coi kh i l ng c a h t b ng s kh i (tính theo đ n v u). H t ố ượ ủ ạ ằ ố ố ơ ị ạ 3015 Pbay theo ph ng h p v i ph ng bay t i c a h t α m t góc ươ ợ ớ ươ ớ ủ ạ ộ x p xấ ỉ b ngằA. 010 . B. 020 . C. 030 . D. 040 . H T Ế B NG ĐÁP ÁNẢ01. a 02. B 03. C 04. A 05. C 06. B 07. C 08. B 09. B 10. B11. A 12. A 13. A 14. C 15. D 16. A 17. A 18. C 19. B 20. B21. B 22. A 23. B 24. C 25. D 26. B 27. B 28. B 29. D 30. C31. B 32. D 33. B 34. C 35. A 36. D 37. A 38. B 39. C 40. DĐÁP ÁN CHI TI TẾCâu 21: H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ B. Ta có:o10g m/s 2; 00, 08 rad.o010 . 0, 08 0, 8maxa g m/s 2.Câu 22: H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ A. Ta có:o 0 0, 6P W, 3r m.o3220, 65, 31.1044 . 3APIr W/m 2.Câu 23: H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ B. D th y h th c ễ ấ ệ ứM Nu u t ng ng cho hai đ i l ng ng c pha → v trí cân b ng c a ươ ứ ạ ượ ượ ị ằ ủM và N cóth cách nhau m t kho ng là m t n a b c sóng.ể ộ ả ộ ử ướCâu 24: H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ C.Bi u di n vecto các đi n áp. Ta có:ể ễ ệ thuvienhoclieu .com Trang 5RU AB n mV Kq pthuvienhoclieu .como2 2 22 2 2100 250 300cos 0, 352 2. 100 . 250R XR XU U UU U .o0180X → cos cos 0, 35X .Câu 25: H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ D.Ta có:oU n và 1CZn .oCUIZ → 2I n → n tăng 4 l n thì ầI tăng 16 l n.ầCâu 26: H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ C.Ch t ốq ng v i s vòng dây nh nh t → vôn k có ch s nh nh t.ứ ớ ố ỏ ấ ế ỉ ố ỏ ấCâu 27: H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ B.Ta có:ohc .o1 2 → 1 2 .Câu 28:. H ng d nướ ẫ : Ch n ọ A.+ L c tĩnh đi n gi a h t nhân và electron khi electron qu đ o th ự ệ ữ ạ ở ỹ ạ ứn2 22 4 2 401KFq qF k kr n r n Trong đó KF là l c tĩnh đi n gi a electron và h t nhân, khi nguyên t hidro tr ng thái c b nự ệ ữ ạ ừ ở ạ ơ ả→ Áp d ng cho bài toán ta đ c ụ ượ2n , v y electron đang qu đ o d ng ậ ở ỹ ạ ừ L → Đáp án ACâu 29: H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ D. Khi chuy n đ ng trên các qu đ o d ng thì l c tĩnh đi n đóng vai trò là l c h ng tâm.ể ộ ỹ ạ ừ ự ệ ự ướo htF ma ↔ 222 nnqk m rr → 3nkqmr .o qu đ o ỹ ạM ng v i ứ ớ3n → 919 15331 2 119.101, 6.10 1, 53.100, 91.10 . 3 .5, 3.10 rad/s → 154,1.10MT s.Chu vi c a qu đ o ủ ỹ ạM là 2 11 92 2 .3 .5, 3.10 3.10Ms r m.Ta đ ý r ng kho ng th i gian ể ằ ả ờ810t s g n b ng ầ ằ2439024, 39T 2439024,39 T → 7, 3S mm.Câu 30: H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ C.Ta có:o Năng l ng mà tàu c n dùng trong m t ngàyượ ầ ộ6 13400.10 . 24.3600 3456.10E Pt J. thuvienhoclieu .com Trang 6IJ Kirthuvienhoclieu .como0, 5H → 131403456.10.100 .100 1, 3824.1025 25EE J.S h t nhân Urani đã phân h ch: ố ạ ạ142406 191, 3824.104, 32.10200.10 . 1, 6.10EnE .→ 24234, 32.10. 235 1, 696, 023.10Anm A AN kg.Câu 31: H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ B. Bi u di n đ ng đi c a c a tia ph n x và tia ló. Ta có:ễ ễ ườ ủ ủ ả ạo1, 3n ; 5e cm; 060i → 042r .o02 tan 2. 10 . tan 42 18IK e r cm.Câu 32 H ng d n:ướ ẫ Ch n ọ D. Trong quá trình lan truy n sóng đi n t thì c ng đ đi n tr ng và c m ng t luôn cùng pha nhauề ệ ừ ườ ộ ệ ườ ả ứ ừo t i th i đi m ạ ờ ể0t c m ng t đang có giá tr ả ứ ừ ị02B .o đ ý r ng hai th i đi m này vuông pha nhau v y, t i th i đi mể ằ ờ ể ậ ạ ờ ể t ta có 032B B .Câu 33: H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ B.Ta có:o v trí c a vân sáng ị ủMDx ka → 3 30, 4.10 .27.10 3, 63MaxkD k k µm.→ l p b ng, v i kho ng giá tr c a b c sóng, ta tìm đ c các b c x cho vân sáng là ậ ả ớ ả ị ủ ướ ượ ứ ạ10, 72 µm,20, 6 µm, 30, 5142 µm, 40, 45 µm, 50, 4 µm → Giá tr trung bình ị0, 53684 µm.Câu 34 :. H ng d nướ ẫ : Ch n ọ C. nh cao h n v t → th u kính là h i t .Ả ơ ậ ấ ộ ụ→ Tr ng h p nh ng c chi u so v i v t, đây là nh th t.ườ ợ ả ượ ề ớ ậ ả ậo242d dd d → 816dd cm.o1 1 1d d f ↔ 1 1 18 16f → 163f cm.Câu 35: thuvienhoclieu .com Trang 71x2x AA1xxg 2g1g1a 2a 08OAB12H11H2 21 1U kVO 2Hthuvienhoclieu .com H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ A.T đ th , ta có:ừ ồ ịo 1 2 4A A .o t i ạ12x đang tăng thì 2 1x và đang gi m.ả→ Bi u di n trên đ ng trònễ ễ ườ1 22 1arccos arccos arccos arccos 2, 44 4x xA A rad.Câu 36: H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ B.Ta có: o 01 02 → 1g cùng ph ng, cùng chi u ươ ề2g .o 2 1T T → 1 2g g .Ta bi n di n các gia t c b ng vecto n i đuôi.ễ ễ ố ằ ốo1 2a a và 01 2, 60a a → OAB đ u.ềv y ậ0160 , 02120 , 052 .o Áp d ng đ nh lí sin, ta có:ụ ị22101sin sinsinsin 60gggg → 01 22 1sin 60sin. 1,18sin singg .K t h p v iế ợ ớ21 2 210, 92gT T Tg → 20,11, 281 0, 92T s.Câu 37: H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ A.Hi u su t c a quá trình tuy n t i ệ ấ ủ ề ả21PRHU → đ thồ ị21HU có d ng là m t đ ng th ng v i h s gócạ ộ ườ ẳ ớ ệ ốtanPR.Ta có:o2tanP R , 1tan 2P R .o 1 2 10P P kW → 31 2tan tan 2 10 . 50.10P P R thuvienhoclieu .com Trang 8thuvienhoclieu .com→ tan 2 0, 3365 → 16, 73P kW.Câu 38: H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ B.Theo gi thuy t bài toán:ả ếo 0L LZ Z và 03L LZ Z cho cùng CU → 0 03 2L L CZ Z Z .Đ đ n gi n, ta ch n ể ơ ả ọ 0 1LZ → 2CZ .o 02L LZ Z và 06L LZ Z cho cùng LU →2 20 021 12 6CL L CZZ Z R Z ↔2 22. 21 12 62R → 22R .Ta có t s ỉ ố02 2202220222 2 2 23222 1 2LL CLCCL CZR Z ZUZUR Z Z .Câu 39: H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ C. Ta có:o1 22 1490 2735 3kk .→ v trí trùng nhau c a b c x ị ủ ứ ạ 1 v i ớ2 s ng v i ẽ ứ ớ 1 2, 4, 6...k .Đi u ki n đ b c x ề ệ ể ứ ạ b t kì cho vân sáng trùng v i b c x ấ ớ ứ ạ 1o11kk → 11kk .o đ vân sáng c a ể ủ trùng v i vân sáng c a ớ ủ2 thì 1 2, 4, 6..k .→ 2 735 nk v i ớ1, 2, 3....nL p b ng, v i ậ ả ớ2n , ta thu đ c ượ3588 nm và 4 420nm.→ 34 89 94 31 1 1 16, 625.10 . 3.10 0, 85420.10 588.10hc eV.Câu 40: H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ B.Ta có:o2N O XE m m m m c .oOE K K .Ph ng trình b o toàn đ ng l ng cho ph n ngươ ả ộ ượ ả ứOp p → 2 2Op p → OOmK Km .→ T các ph ng trình trên, ta thu đ cừ ươ ượ24, 0015 13, 9992 16, 9947 1, 0073 .931, 51, 581, 00731116, 9947N O XOm m m m cKmm MeV. thuvienhoclieu .com Trang 9k4 7355 5886 4907 420thuvienhoclieu .com thuvienhoclieu .com Trang 10
- Xem thêm -