Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Môn Lý năm 2022 mới nhất - Đề 1 (có đáp án chi tiết)

411 1

Miễn phí

Tải về máy để xem đầy đủ hơn, bản xem trước là bản PDF

Tags: #vật lý 12#đề thi vật lý 12#thptqg môn lý

Mô tả chi tiết

Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2022 môn Lý có lời giải (Đề 1) được soạn dưới dạng file word và PDF gồm 9 trang. 

Câu 1: Một chất điểm dao động điều hòa với phương trình , . Đại lượng được gọi là

A. biên độ của dao động. B. pha của dao động.

C. tần số góc của dao động. D. pha ban đầu của dao động.

Câu 2: Trong dao động điều hoà của một vật thì tập hợp ba đại lượng nào sau đây là không thay đổi theo thời gian?

A. động năng; tần số; lực. B. biên độ; tần số; năng lượng toàn phần.

C. biên độ; tần số; gia tốc D. lực; vận tốc; năng lượng toàn phần.

Câu 3: Để khảo sát giao thoa sóng cơ, người ta bố trí trên mặt nước nằm ngang hai nguồn kết hợp và . Hai nguồn này dao động điều hòa theo phương thẳng đứng, cùng pha. Xem biên độ sóng không thay đổi trong quá trình truyền sóng. Các điểm thuộc mặt nước và nằm trên đường trung trực của đoạn sẽ

A. dao động với biên độ bằng nửa biên độ cực đại. B. dao động với biên độ cực tiểu.

C. dao động với biên độ cực đại. D. không dao động.

Câu 4: Khi nói về sóng cơ, phát biểu nào sau đây sai?

A. sóng cơ lan truyền được trong chân không. B. sóng cơ lan truyền được trong chất rắn.

C. sóng cơ lan truyền được trong chất khí. D. sóng cơ lan truyền được trong chất lỏng.

Câu 5: Đặt hiệu điện thế ( không đổi) vào hai đầu đoạn mạch không phân nhánh. Biết điện trở thuần của mạch không đổi. Khi có hiện tượng cộng hưởng điện trong đoạn mạch, phát biểu nào sau đây sai?

A. Cường độ hiệu dụng của dòng điện trong mạch đạt giá trị lớn nhất.

B. Hiệu điện thế tức thời ở hai đầu đoạn mạch cùng pha với hiệu điện thế tức thời ở hai đầu điện trở R.

C. Hiệu điện thế hiệu dụng ở hai đầu điện trở R nhỏ hơn hiệu điện thế hiệu dụng ở hai đầu đoạn mạch.

D. Cảm kháng và dung kháng của đoạn mạch bằng nhau.

Câu 6: Biểu thức liên hệ giữa cường độ dòng điện cực đại và điện áp cực đại trên tụ của mạch dao

Nội dung

1I2I(1) (2) (3)thuvienhoclieu .com Thuvienhoclieu.Com Đ 1Ề Đ THI TH T T NGHI P THPT Ề Ử Ố ỆNĂM 2022MÔN V T LÍẬCâu 1: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa v i ph ng trình ộ ấ ể ộ ề ớ ươcosx C t   , 0C . Đ i l ng ạ ượCđ c g i làượ ọA. biên đ c a dao đ ng.ộ ủ ộ B. pha c a dao đ ng.ủ ộC. t n s góc c a dao đ ng.ầ ố ủ ộ D. pha ban đ u c a dao đ ng.ầ ủ ộCâu 2: Trong dao đ ng đi u hoà c a m t v t thì t p h p ba đ i l ng nào sau đây là ộ ề ủ ộ ậ ậ ợ ạ ượ không thay đ i theoổth i gian?ờA. đ ng năng; t n s ; l c.ộ ầ ố ự B. biên đ ; t n s ; năng l ng toàn ph n.ộ ầ ố ượ ầC. biên đ ; t n s ; gia t cộ ầ ố ố D. l c; v n t c; năng l ng toàn ph n.ự ậ ố ượ ầCâu 3: Đ kh o sát giao thoa sóng c , ng i ta b trí trên m t n c n m ngang hai ngu n k t h p ể ả ơ ườ ố ặ ướ ằ ồ ế ợ1S và2S. Hai ngu n này dao đ ng đi u hòa theo ph ng th ng đ ng, cùng pha. Xem biên đ sóng không thayồ ộ ề ươ ẳ ứ ộđ i trong quá trình truy n sóng. Các đi m thu c m t n c và n m trên đ ng trung tr c c a đo n ổ ề ể ộ ặ ướ ằ ườ ự ủ ạ1 2S Ss ẽA. dao đ ng v i biên đ b ng n a biên đ c c đ i. ộ ớ ộ ằ ử ộ ự ạ B. dao đ ng v i biên đ c c ti u. ộ ớ ộ ự ểC. dao đ ng v i biên đ c c đ i. ộ ớ ộ ự ạ D. không dao đ ng. ộCâu 4: Khi nói v sóng c , phát bi u nào sau đây ề ơ ể sai ?A. sóng c lan truy n đ c trong chân không.ơ ề ượ B. sóng c lan truy n đ c trong ch t r n.ơ ề ượ ấ ắC. sóng c lan truy n đ c trong ch t khí.ơ ề ượ ấ D. sóng c lan truy n đ c trong ch t l ng.ơ ề ượ ấ ỏCâu 5: Đ t hi u đi n th ặ ệ ệ ế0cosu U t (0U không đ i) vào hai đ u đo n m ch ổ ầ ạ ạRLC không phânnhánh. Bi t đi n tr thu n c a m ch không đ i. Khi có hi n t ng c ng h ng đi n trong đo n m ch,ế ệ ở ầ ủ ạ ổ ệ ượ ộ ưở ệ ạ ạphát bi u nào sau đây ể sai ?A. C ng đ hi u d ng c a dòng đi n trong m ch đ t giá tr l n nh t.ườ ộ ệ ụ ủ ệ ạ ạ ị ớ ấB. Hi u đi n th t c th i hai đ u đo n m ch cùng pha v i hi u đi n th t c th i hai đ u đi n trệ ệ ế ứ ờ ở ầ ạ ạ ớ ệ ệ ế ứ ờ ở ầ ệ ởR.C. Hi u đi n th hi u d ng hai đ u đi n tr R nh h n hi u đi n th hi u d ng hai đ u đo nệ ệ ế ệ ụ ở ầ ệ ở ỏ ơ ệ ệ ế ệ ụ ở ầ ạm ch.ạD. C m kháng và dung kháng c a đo n m ch b ng nhau.ả ủ ạ ạ ằCâu 6: Bi u th c liên h gi a c ng đ dòng đi n c c đ i ể ứ ệ ữ ườ ộ ệ ự ạ 0I và đi n áp c c đ i trên t ệ ự ạ ụ0U c a m chủ ạdao đ ng ộLC làA.0 0U I LC . B.0 0CI UL . C.0 0CU IL . D.0 0I U LC .Câu 7: Trong dao đ ng đi u hòa, kho ng th i gian ng n nh t đ v t đi t v trí cân b ng đ n v trí biênộ ề ả ờ ắ ấ ể ậ ừ ị ằ ế ịlà A. m t chu kì. ộ B. m t n a chu kì.ộ ử C. m t ph n t chu kì. ộ ầ ư D. mai chu kì. Câu 8: Trong chân không, các b c x đ c s p x p theo th t b c sóng gi m d n làứ ạ ượ ắ ế ứ ự ướ ả ầA. tia h ng ngo i, ánh sáng tím, tia R n – ghen, tia t ngo i.ồ ạ ơ ử ạB. tia h ng ngo i, ánh sáng tím, tia t ngo i, tia R n – ghen.ồ ạ ử ạ ơC. tia R n – ghen, tia t ngo i, ánh sáng tím, tia h ng ngo i.ơ ử ạ ồ ạD. ánh sáng tím, tia h ng ngo i, tia t ngo i, tia R n – ghen.ồ ạ ử ạ ơCâu 9: Cho hai dây d n th ng, dài, đ t song song trong cùng m t m t ph ng nh hình v . Trong hai dâyẫ ẳ ặ ộ ặ ẳ ư ẽd n có hai dòng đi n cùng chi u ch y qua. G i ẫ ệ ề ạ ọM là đi m mà t i đó c m ngể ạ ả ứt t ng h p b ng 0. ừ ổ ợ ằM ch có th n m t i vùngỉ ể ằ ạA. (1). B. (2).C. (3). thuvienhoclieu .com Trang 1thuvienhoclieu .comD. c ba v trí trên.ả ịCâu 10: H t nhân nguyên t đ c c u t o tạ ử ượ ấ ạ ừA. các prôtôn. B. các nuclôn. C. các n trôn.ơ D. các electrôn.Câu 11: M t v t dao đ ng đi u hoà khi đi qua v trí mà đ ng năng b ng th năng thì v n t c và gia t cộ ậ ộ ề ị ộ ằ ế ậ ố ốcó đ l n l n l t là 10 cm/s và 100 cm/sộ ớ ầ ượ 2. L y ấ210 , chu kì bi n thiên c a đ ng năng làế ủ ộA. 1 s. B. 2 s. C. 3 s. D. 4 s.Câu 12: M t s i dây dài 1 m, hai đ u c đ nh. Trên dây có sóng d ng v i hai nút sóng. B c sóng c aộ ợ ầ ố ị ừ ớ ướ ủdao đ ng làộA. 2 m. B. 1 m. C. 0,25 m. D. 0,5 m.Câu 13: M t máy phát đi n xoay chi u m t pha có ph n c m là rôto g m 10 c p c c (10 c c nam và 10ộ ệ ề ộ ầ ả ồ ặ ự ực c b c). Rôto quay v i t c đ 300 vòng/phút. Su t đi n đ ng do máy sinh ra có t n s b ngự ắ ớ ố ộ ấ ệ ộ ầ ố ằA. 50 Hz. B. 5 Hz. C. 30 Hz. D. 3000 Hz.Câu 14: Ta bi t đ c thành ph n ch y u c a các nguyên t c u t o M t Tr i d a vào ế ượ ầ ủ ế ủ ố ấ ạ ặ ờ ựA. quan sát b ng m t th ng.ằ ắ ườ B. kính thiên văn.C. quang ph .ổ D. kính vi n v ng.ễ ọCâu 15: Xung quanh dòng đi n xoay chi u s cóệ ề ẽA. đi n tr ng.ệ ườ B. t tr ng.ừ ườC. đi n tr ng bi n thiên.ệ ườ ế D. đi n t tr ng.ệ ừ ườCâu 16 : Năng l ng photon c a tia R nghen có b c sóng ượ ủ ơ ướ115.10 làA. 153, 975.10 J . B. 154, 97.10 J . C. 154, 2.10 J. D. 1545, 67.10 J.Câu 17: Gi s hai h t nhân ả ử ạX và Y có đ h t kh i b ng nhau và s nuclôn c a h t nhân ộ ụ ố ằ ố ủ ạX l n h nớ ơs nuclôn c a h t nhân ố ủ ạY thìA. h t nhân ạY b n v ng h n h t nhân ề ữ ơ ạX .B. h t nhân ạX b n v ng h n h t nhân ề ữ ơ ạY .C. năng l ng liên k t riêng c a hai h t nhân b ng nhau.ượ ế ủ ạ ằD. năng l ng liên k t c a h t nhân ượ ế ủ ạX l n h n năng l ng liên k t c a h t nhân ớ ơ ượ ế ủ ạY .Câu 18: Các tia không b l ch trong đi n tr ng và t tr ng làị ệ ệ ườ ừ ườA. tia  và tia  . B. tia  và tia  . C. tia  và tia X . D. tia  , tia  và tia X .Câu 19 : T i ạ hai đi m ể A và B có hai đi n tích ệ Aq, Bq. T i đi mạ ể M , m t electron đ c th ra không v nộ ượ ả ật c đ u thì nó di chuy n ra xa các đi n tích.Tình hu ng nào sau đây ố ầ ể ệ ố không th x y ra?ể ảA. 0Aq , 0Aq . B. 0Aq , 0Aq . C. 0Aq , 0Aq . D. A Bq q .Câu 20: Khi cho nam châm chuy n đ ng qua m t m ch kín, trong m ch xu t hi n dòng đi n c m ng.ể ộ ộ ạ ạ ấ ệ ệ ả ứĐi n năng c a dòng đi n đ c chuy n hóa tệ ủ ệ ượ ể ừA. hóa năng. B. c năng. ơ C. quang năng. D. nhi t năng.ệCâu 21: M t con l c đ n g m m t v t nh đ c treo vào đ u d i c a m t s i dây không dãn, đ u trênộ ắ ơ ồ ộ ậ ỏ ượ ầ ướ ủ ộ ợ ầc a s i dây đ c bu c c đ nh. Kéo con l c l ch kh i ph ng th ng đ ng m t góc 0,08 rad r i th nhủ ợ ượ ộ ố ị ắ ệ ỏ ươ ẳ ứ ộ ồ ả ẹđ v t dao đ ng đi u hòa. L y ể ậ ộ ề ấ10g m/s 2, gia t c dao đ ng đi u hòa c c đ i c a con l c làố ộ ề ự ạ ủ ắA. 0,08 m/s 2. B. 0,8 m/s 2. C. 8 m/s 2. D. 80 m/s 2.Câu 22: M t ngu n âm ộ ồO có công su t ấ 0 0, 6P  W phát sóng âm d ng hình c u. C ng đ âm t i đi mạ ầ ườ ộ ạ ểA cách ngu n 3 m làồA. 35, 31.10  W/m 2. B. 42, 54.10 W/m 2. C. 0,2 W/m 2. D. 36, 25.10 W/m 2.Câu 23: M t sóng c hình sin, biên đ ộ ơ ộA lan truy n qua hai đi m ề ểM và N trên cùng m t ph ngộ ươtruy n sóng. Quan sát dao đ ng c a hai ph n t này thì th y r ng khi ph n t ề ộ ủ ầ ử ấ ằ ầ ửM có li đ ộMu thì ph n tầ ửN đi qua v trí có li đ ị ộ Nu v i ớM Nu u . V trí cân b ng c a ị ằ ủM và N có th cách nhau m t kho ng làể ộ ảA. m t b c sóng.ộ ướ B. m t n a b c sóng.ộ ử ướC. m t ph n t b c sóng.ộ ầ ư ướ D. ba ph n t b c sóng.ầ ư ướ thuvienhoclieu .com Trang 2AB n mV Kq p060I(1)(2)thuvienhoclieu .comCâu 24: M t đo n m ch đi n xoay chi u g m đi n tr thu n ộ ạ ạ ệ ề ồ ệ ở ầR m c n i ti p v i h p ắ ố ế ớ ộX . Khi đ t vàoặhai đ u đo n m ch trên m t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng ầ ạ ạ ộ ệ ề ị ệ ụ300U V thì đi n áp hi u d ngệ ệ ụtrên đi n tr , trên h p ệ ở ộX l n l t là ầ ượ100RU V và 250XU V. H s công su t c a m ch ệ ố ấ ủ ạX làA. 0,15. B. 0,25. C. 0,35. D. 0,45.Câu 25: N i hai c c c a máy phát đi n xoay chi u vào m t t đi n có đi n dung không đ i. Khi rotoố ự ủ ệ ề ộ ụ ệ ệ ổquay v i t c đ ớ ố ộn thì c ng đ dòng đi n trong m ch là ườ ộ ệ ạI , khi roto quay v i t c đ ớ ố ộ4n thì c ng đườ ộdòng đi n trong m ch là ệ ạA. 2I . B. 4I . C. 8I . D. 16I .Câu 26: Kh o sát th c nghi m m t máy bi n áp có cu n s c p ả ự ệ ộ ế ộ ơ ấA và cu n th c p ộ ứ ấB . Cu n ộA đ cượn i v i m ng đi n xoay chi u có đi n áp hi u d ng không đ i. Cu n ố ớ ạ ệ ề ệ ệ ụ ổ ộBg m các vòng dây qu n cùng chi u, m t s đi m trên ồ ấ ề ộ ố ểB đ c n i ra cácượ ốch t ốm , n , p , q (nh hình v ). S ch c a vôn k ư ẽ ố ỉ ủ ếV có giá tr nh nh tị ỏ ấkhi khóa K ch t nào sau đây?ở ốA. Ch t ốp .B. Ch t ốn .C. Ch t ốq .D. Ch t ốm .Câu 27: Theo thuy t l ng t ánh sáng hai photon có năng l ng l n l t là ế ượ ử ượ ầ ượ 1 và 2 (1 2  ) thì k tếlu n nào sau đây là ậ đúng v hai photon này?ềA. photon th nh t có t n s nh h n photon th hai.ứ ấ ầ ố ỏ ơ ứB. photon th nh t có b c sóng nh h n photon th hai.ứ ấ ướ ỏ ơ ứC. photon th nh t chuy n đ ng nhanh h n photon th hai.ứ ấ ể ộ ơ ứD. photon th nh t chuy n đ ng ch m h n photon th hai.ứ ấ ể ộ ậ ơ ứCâu 28: Xét nguyên t Hidro theo m u nguyên t Bo. G i ử ẫ ử ọF là đ l n c a l c t ng tác đi n gi aộ ớ ủ ự ươ ệ ữelectron và h t nhân khi electron chuy n đ ng trên qu đ o d ng ạ ể ộ ỹ ạ ừK . Khi đ l n c a l c t ng tác tínhộ ớ ủ ự ươđi n gi a electron và h t nhân là ệ ữ ạ16F thì electron đang chuy n đ ng trên qu đ o d ng nào?ể ộ ỹ ạ ừA. qu đ o d ng ỹ ạ ừL . B. qu đ o d ng ỹ ạ ừM . C. qu đ o d ng ỹ ạ ừN . D. qu đ o d ng ỹ ạ ừ O .Câu 29: Xét nguyên t hiđrô theo m u nguyên t Bo. L y ử ẫ ử ấ1105, 3.10r m; 319,1.10em kg; 99.10kNm 2/C 2 và 191, 6.10e C. Khi chuy n đ ng trên qu đ o d ng, quãng đ ng mà êlectron đi đ c trongể ộ ỹ ạ ừ ườ ượth i gian ờ810 s làA. 12,6 mm. B. 72,9 mm. C. 1,26 mm. D. 7,29 mm.Câu 30: Tàu ng m h t nhân là m t lo i tàu ng m v n hành nh s d ng năng l ng c a ph n ng h tầ ạ ộ ạ ầ ậ ờ ử ụ ượ ủ ả ứ ạnhân. Nguyên li u th ng dùng là ệ ườ235U . M i phân h ch c a h t nhân ỗ ạ ủ ạ235U t a ra năng l ng trung bìnhỏ ượlà 200 MeV. Hi u su t c a lò ph n ng là 25%. N u công su t c a lò là 400 MW thì kh i l ng ệ ấ ủ ả ứ ế ấ ủ ố ượ235U c nầdùng trong m t ngày x p x b ngộ ấ ỉ ằA. 1,75 kg. B. 2,59 kg. C. 1,69 kg. D. 2,67 kg.Câu 31: Cho quang h nh hình v . ệ ư ẽ (1) là m t b n m t songộ ả ặsong, chi t su t ế ấ1, 3n , b dày ề10e cm; (2) là m t b m tộ ề ặph n x toàn ph n. Chi u đ n (1) t i đi m t i ả ạ ầ ế ế ạ ể ớI m t tia sángộđ n s c, h p. G i ơ ắ ẹ ọ K là đi m mà tia sáng ló ra kh i (1). Kho ngể ỏ ảcách IK b ngằA. 12 cm .B. 18 cm .C. 16 cm .D. 20 cm . thuvienhoclieu .com Trang 31x2xH11H2 21 1U kVO 2Hthuvienhoclieu .comCâu 32: M t sóng đi n t có chu kì ộ ệ ừ T , truy n qua đi m ề ể M trong không gian, c ng đ đi n tr ng vàườ ộ ệ ườc m ng t t i ả ứ ừ ạ M bi n thiên đi u hòa v i giá tr c c đ i l n l t là ế ề ớ ị ự ạ ầ ượ 0E và 0B. Th i đi m ờ ể0t t , c ngườđ đi n tr ng t i ộ ệ ườ ạ M có đ l n b ng ộ ớ ằ00, 5E . Đ n th i đi m ế ờ ể04Tt t  , c m ng t t i ả ứ ừ ạ M có đ l n làộ ớA. 02.2B B. 02.4B C. 03.4 B D. 03.2 BCâu 33: Trong thí nghi m Y – âng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe ệ ề ả ữ1 2S S là 0,4 mm,kho ng cách t m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát b ng 3 m. Ngu n sáng đ t trong không khí cóả ừ ặ ẳ ứ ế ằ ồ ặb c sóng trong kho ng 380 nm đ n 760 nm. ướ ả ế M là m t đi m trên màn, cách vân trung tâm 27 mm. Giá trộ ể ịtrung bình c a các b c sóng cho vân sáng t i ủ ướ ạ M trên màn g n nh tầ ấ v i giá tr nào sau đây?ớ ịA. 547,6 nm. B. 534,8 nm. C. 570 nm. D. 672,6 mn.Câu 34 : Qua m t th u kính, nh th t c a m t v t th t cao h n v t 2 l n và cách v t 24 cm. Đây là th uộ ấ ả ậ ủ ộ ậ ậ ơ ậ ầ ậ ấkínhA. h i t có tiêu c 12 cm.ộ ụ ự B. phân kì có tiêu c 16 cm.ựC. h i t có tiêu c ộ ụ ự163 cm. D. phân kì có tiêu c ự163 cm.Câu 35: Cho hai ch t đi m dao đ ng đi u hòa cùng t n s , đ th bi u di nấ ể ộ ề ầ ố ồ ị ễ ễm i h gi a li đ ố ệ ữ ộ 1x và 2x gi a hai dao đ ng đ c cho nh hình v . Đữ ộ ượ ư ẽ ộl ch pha gi a hai dao đ ng này ệ ữ ộ g n nh tầ ấ giá tr nào sau đây?ị A. 2,4 rad.B. 0,65 rad.C. 0,22 rad.D. 0,36 rad.Câu 36: Hai con l c đ n gi ng h t nhau mà các v t nh mang đi n tích nh nhau, đ c treo m t n iắ ơ ố ệ ậ ỏ ệ ư ượ ở ộ ơtrên m t đ t. Trong m i vùng không gian ch a m i con l c có m t đi n tr ng đ u. Hai đi n tr ng nàyặ ấ ỗ ứ ỗ ắ ộ ệ ườ ề ệ ườcó cùng c ng đ nh ng các đ ng s c h p v i nhau m t góc ườ ộ ư ườ ứ ợ ớ ộ060 . Gi hai con l c v trí các dây treoữ ắ ở ịcó ph ng th ng đ ng r i th nh thì chúng dao đ ng đi u hòa trong cùng m t m t ph ng v i biên đươ ẳ ứ ồ ả ẹ ộ ề ộ ặ ẳ ớ ộgóc 08 và có chu kì t ng ng là ươ ứ1T và 2 10,1T T  s. Giá tr c a ị ủ2T làA. 1,97 s. B. 1,28 s. C. 1,64 s. D. 2,27 s. Câu 37: Đi n năng đ c truy n t i t hai máy phát đ n hai n i tiêu th b ng các đ ng dây t i m t pha.ệ ượ ề ả ừ ế ơ ụ ằ ườ ả ộBi t công su t c a các máy là không đ i và l n l t là ế ấ ủ ổ ầ ượ 1P và2P, đi n tr trên các đ ng dây t i là nh nhau và b ng 50 Ω,ệ ở ườ ả ư ằh s công su t c a c hai h th ng đi n đ u b ng 1. Hi uệ ố ấ ủ ả ệ ố ệ ề ằ ệsu t truy n t i c a hai h th ng ấ ề ả ủ ệ ố1H và 2H ph thu c vàoụ ộđi n áp hi u d ng ệ ệ ụU hai đ u các máy phát. Hình v bên bi uầ ẽ ểdi n s ph thu c c a các hi u su t vào ễ ự ụ ộ ủ ệ ấ21U . Bi tế1 2 10P P  kW. Giá tr c a ị ủ 1P làA. 6,73 kW. B. 3,27 kW.C. 6,16 kW. D. 3,84 kW.Câu 38: Đ t đi n áp ặ ệ0cosu U t (0U ,  không đ i) vào hai đ u đo n m ch ổ ầ ạ ạRLC m c n i ti p, cu nắ ố ế ộdây thu n c m có đ t c m thay đ i đ c. Khi ầ ả ộ ự ả ổ ượ 0L L  ho c ặ 03L Lthì đi n áp hi u d ng hai đ u tệ ệ ụ ầ ụ thuvienhoclieu .com Trang 4U XU Xthuvienhoclieu .comđi n b ng nhau và b ng ệ ằ ằCU . Khi 02L L ho c ặ 06L Lthì đi n áp hi u d ng hai đ u cu n c m b ngệ ệ ụ ầ ộ ả ằnhau và b ng ằLU . T s ỉ ốLCUU b ngằA. 2.3 B. 3.2 C. 1.2 D. 2. Câu 39: Trong thí nghi m Y – âng v giao thoa ánh sáng, ngu n sáng phát ra ánh sáng tr ng có b c sóngệ ề ồ ắ ướt 380 nm đ n 760 nm. Trên màn quan sát, t i đi m ừ ế ạ ểM có đúng 4 b c x cho vân sáng có b c sóng 735ứ ạ ướnm; 490 nm; 1 và 2 . Hi u năng l ng c a hai photon t ng ng v i hai b c x này làệ ượ ủ ươ ứ ớ ứ ạA. 1,5 MeV. B. 1,0 MeV. C. 0,85 MeV. D. 3,4 MeV.Câu 40: Dùng m tộ h t ạ có đ ng năng 4ộ MeV b n vào h t nhân ắ ạ2713Al đang đ ng yên gây ra ph n ngứ ả ứ27 1 3013 0 15Al n P  . Ph n ng này thu năng l ng là 1,2ả ứ ượ MeV. H t n trôn bay ra theo ph ng vuông gócạ ơ ươh p v i ph ng bay t i c a h t ợ ớ ươ ớ ủ ạ . Coi kh i l ng c a h t b ng s kh i (tính theo đ n v u). H t ố ượ ủ ạ ằ ố ố ơ ị ạ 3015 Pbay theo ph ng h p v i ph ng bay t i c a h t α m t góc ươ ợ ớ ươ ớ ủ ạ ộ x p xấ ỉ b ngằA. 010 . B. 020 . C. 030 . D. 040 . H T Ế B NG ĐÁP ÁNẢ01. a 02. B 03. C 04. A 05. C 06. B 07. C 08. B 09. B 10. B11. A 12. A 13. A 14. C 15. D 16. A 17. A 18. C 19. B 20. B21. B 22. A 23. B 24. C 25. D 26. B 27. B 28. B 29. D 30. C31. B 32. D 33. B 34. C 35. A 36. D 37. A 38. B 39. C 40. DĐÁP ÁN CHI TI TẾCâu 21:  H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ B. Ta có:o10g m/s 2; 00, 08 rad.o010 . 0, 08 0, 8maxa g   m/s 2.Câu 22:  H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ A. Ta có:o 0 0, 6P W, 3r m.o3220, 65, 31.1044 . 3APIr   W/m 2.Câu 23:  H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ B. D th y h th c ễ ấ ệ ứM Nu u t ng ng cho hai đ i l ng ng c pha → v trí cân b ng c a ươ ứ ạ ượ ượ ị ằ ủM và N cóth cách nhau m t kho ng là m t n a b c sóng.ể ộ ả ộ ử ướCâu 24: H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ C.Bi u di n vecto các đi n áp. Ta có:ể ễ ệ thuvienhoclieu .com Trang 5RU AB n mV Kq pthuvienhoclieu .como2 2 22 2 2100 250 300cos 0, 352 2. 100 . 250R XR XU U UU U     .o0180X   → cos cos 0, 35X   .Câu 25: H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ D.Ta có:oU n và 1CZn .oCUIZ → 2I n → n tăng 4 l n thì ầI tăng 16 l n.ầCâu 26:  H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ C.Ch t ốq ng v i s vòng dây nh nh t → vôn k có ch s nh nh t.ứ ớ ố ỏ ấ ế ỉ ố ỏ ấCâu 27:  H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ B.Ta có:ohc .o1 2  → 1 2  .Câu 28:. H ng d nướ ẫ : Ch n ọ A.+ L c tĩnh đi n gi a h t nhân và electron khi electron qu đ o th ự ệ ữ ạ ở ỹ ạ ứn2 22 4 2 401KFq qF k kr n r n     Trong đó KF là l c tĩnh đi n gi a electron và h t nhân, khi nguyên t hidro tr ng thái c b nự ệ ữ ạ ừ ở ạ ơ ả→ Áp d ng cho bài toán ta đ c ụ ượ2n , v y electron đang qu đ o d ng ậ ở ỹ ạ ừ L → Đáp án ACâu 29:  H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ D. Khi chuy n đ ng trên các qu đ o d ng thì l c tĩnh đi n đóng vai trò là l c h ng tâm.ể ộ ỹ ạ ừ ự ệ ự ướo htF ma  ↔ 222 nnqk m rr → 3nkqmr .o qu đ o ỹ ạM ng v i ứ ớ3n → 919 15331 2 119.101, 6.10 1, 53.100, 91.10 . 3 .5, 3.10   rad/s → 154,1.10MT s.Chu vi c a qu đ o ủ ỹ ạM là 2 11 92 2 .3 .5, 3.10 3.10Ms r     m.Ta đ ý r ng kho ng th i gian ể ằ ả ờ810t  s g n b ng ầ ằ2439024, 39T 2439024,39 T → 7, 3S mm.Câu 30:  H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ C.Ta có:o Năng l ng mà tàu c n dùng trong m t ngàyượ ầ ộ6 13400.10 . 24.3600 3456.10E Pt   J. thuvienhoclieu .com Trang 6IJ Kirthuvienhoclieu .como0, 5H → 131403456.10.100 .100 1, 3824.1025 25EE   J.S h t nhân Urani đã phân h ch: ố ạ ạ142406 191, 3824.104, 32.10200.10 . 1, 6.10EnE   .→ 24234, 32.10. 235 1, 696, 023.10Anm A AN    kg.Câu 31:  H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ B. Bi u di n đ ng đi c a c a tia ph n x và tia ló. Ta có:ễ ễ ườ ủ ủ ả ạo1, 3n ; 5e cm; 060i → 042r .o02 tan 2. 10 . tan 42 18IK e r   cm.Câu 32 H ng d n:ướ ẫ Ch n ọ D. Trong quá trình lan truy n sóng đi n t thì c ng đ đi n tr ng và c m ng t luôn cùng pha nhauề ệ ừ ườ ộ ệ ườ ả ứ ừo t i th i đi m ạ ờ ể0t c m ng t đang có giá tr ả ứ ừ ị02B .o đ ý r ng hai th i đi m này vuông pha nhau v y, t i th i đi mể ằ ờ ể ậ ạ ờ ể t ta có 032B B .Câu 33:  H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ B.Ta có:o v trí c a vân sáng ị ủMDx ka → 3 30, 4.10 .27.10 3, 63MaxkD k k    µm.→ l p b ng, v i kho ng giá tr c a b c sóng, ta tìm đ c các b c x cho vân sáng là ậ ả ớ ả ị ủ ướ ượ ứ ạ10, 72 µm,20, 6 µm, 30, 5142 µm, 40, 45 µm, 50, 4 µm → Giá tr trung bình ị0, 53684 µm.Câu 34 :. H ng d nướ ẫ : Ch n ọ C. nh cao h n v t → th u kính là h i t .Ả ơ ậ ấ ộ ụ→ Tr ng h p nh ng c chi u so v i v t, đây là nh th t.ườ ợ ả ượ ề ớ ậ ả ậo242d dd d  → 816dd cm.o1 1 1d d f  ↔ 1 1 18 16f  → 163f cm.Câu 35: thuvienhoclieu .com Trang 71x2x AA1xxg 2g1g1a 2a 08OAB12H11H2 21 1U kVO 2Hthuvienhoclieu .com H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ A.T đ th , ta có:ừ ồ ịo 1 2 4A A  .o t i ạ12x đang tăng thì 2 1x  và đang gi m.ả→ Bi u di n trên đ ng trònễ ễ ườ1 22 1arccos arccos arccos arccos 2, 44 4x xA A                       rad.Câu 36:  H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ B.Ta có: o 01 02  → 1g cùng ph ng, cùng chi u ươ ề2g .o 2 1T T  → 1 2g g .Ta bi n di n các gia t c b ng vecto n i đuôi.ễ ễ ố ằ ốo1 2a a và 01 2, 60a a               → OAB đ u.ềv y ậ0160 , 02120 , 052 .o Áp d ng đ nh lí sin, ta có:ụ ị22101sin sinsinsin 60gggg  → 01 22 1sin 60sin. 1,18sin singg   .K t h p v iế ợ ớ21 2 210, 92gT T Tg  → 20,11, 281 0, 92T  s.Câu 37:  H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ A.Hi u su t c a quá trình tuy n t i ệ ấ ủ ề ả21PRHU  → đ thồ ị21HU    có d ng là m t đ ng th ng v i h s gócạ ộ ườ ẳ ớ ệ ốtanPR.Ta có:o2tanP R , 1tan 2P R .o 1 2 10P P  kW → 31 2tan tan 2 10 . 50.10P P R     thuvienhoclieu .com Trang 8thuvienhoclieu .com→ tan 2 0, 3365 → 16, 73P kW.Câu 38:  H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ B.Theo gi thuy t bài toán:ả ếo 0L LZ Z  và 03L LZ Z cho cùng CU → 0 03 2L L CZ Z Z  .Đ đ n gi n, ta ch n ể ơ ả ọ 0 1LZ  → 2CZ .o 02L LZ Z  và 06L LZ Z  cho cùng LU →2 20 021 12 6CL L CZZ Z R Z  ↔2 22. 21 12 62R  → 22R .Ta có t s ỉ ố02 2202220222 2 2 23222 1 2LL CLCCL CZR Z ZUZUR Z Z        .Câu 39:  H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ C. Ta có:o1 22 1490 2735 3kk   .→ v trí trùng nhau c a b c x ị ủ ứ ạ 1 v i ớ2 s ng v i ẽ ứ ớ 1 2, 4, 6...k .Đi u ki n đ b c x ề ệ ể ứ ạ b t kì cho vân sáng trùng v i b c x ấ ớ ứ ạ 1o11kk → 11kk  .o đ vân sáng c a ể ủ trùng v i vân sáng c a ớ ủ2 thì 1 2, 4, 6..k .→  2 735 nk v i ớ1, 2, 3....nL p b ng, v i ậ ả ớ2n , ta thu đ c ượ3588 nm và 4 420nm.→ 34 89 94 31 1 1 16, 625.10 . 3.10 0, 85420.10 588.10hc              eV.Câu 40:  H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ B.Ta có:o2N O XE m m m m c     .oOE K K   .Ph ng trình b o toàn đ ng l ng cho ph n ngươ ả ộ ượ ả ứOp p               → 2 2Op p → OOmK Km .→ T các ph ng trình trên, ta thu đ cừ ươ ượ24, 0015 13, 9992 16, 9947 1, 0073 .931, 51, 581, 00731116, 9947N O XOm m m m cKmm       MeV. thuvienhoclieu .com Trang 9k4 7355 5886 4907 420thuvienhoclieu .com thuvienhoclieu .com Trang 10

- Xem thêm -

Tài liệu liên quan

Bình luận