Ngoại Ngữ
1,160 12
Nguyễn Thị Hương
772 11
1,141 10
1,560 9
867 8
685 7
614 7
649 7
732 6
1,079 6
840 6
769 6
865 6
598 5
808 5
1,019 5
580 5
1,028 4