Ngoại Ngữ
1,080 12
Nguyễn Thị Hương
711 11
1,094 10
1,496 9
811 8
642 7
562 7
606 7
690 6
1,023 6
796 6
712 6
808 6
553 5
750 5
964 5
534 5
972 4