Ngoại Ngữ
1,308 13
Nguyễn Thị Hương
951 12
1,281 11
1,701 10
714 9
1,021 9
820 8
764 8
879 7
1,209 7
720 7
952 7
893 7
1,026 7
700 6
947 6
1,190 6
1,207 5