Ngoại Ngữ
4,450 609
Lê Văn Chiến
3,427 290
3,520 154
6,200 117
Nguyễn Thị Hương
2,735 108
2,591 103
4,826 61
2,779 56
1,593 55
1,268 55
1,681 34
2,334 34
1,414 31
2,187 25
2,473 24
907 20
1,072 9