Ngoại Ngữ
4,159 609
Lê Văn Chiến
3,084 290
3,116 149
2,251 103
2,348 102
Nguyễn Thị Hương
5,142 94
4,244 59
1,404 55
2,402 54
1,038 44
1,542 32
1,214 30
1,887 29
1,778 24
2,064 23
776 19
889 9