Ngoại Ngữ
4,302 609
Lê Văn Chiến
3,233 290
3,360 154
5,914 112
Nguyễn Thị Hương
2,564 103
2,447 103
4,620 61
1,503 55
2,605 55
1,153 48
1,617 32
2,185 32
1,324 30
2,314 24
2,005 24
849 20
989 9