Ngoại Ngữ
4,052 608
Lê Văn Chiến
2,982 290
2,853 145
2,130 103
2,160 101
Nguyễn Thị Hương
4,367 79
3,814 58
1,303 55
2,227 52
912 42
1,436 32
1,340 29
1,110 29
1,670 23
1,544 22
668 19
794 9