Download Bài tập Tiếng Anh 6 Unit 9: Cities of the world (Chương trình mới)
UNIT 9: CITIES OF THE WORLD
A. TỪ VỰNG:
- Asia /ˈeɪ.ʒə/ (n): châu Á
- Africa /ˈæf.rɪ.kə/ (n): châu Phi
- Europe /ˈjʊr.əp/ (n): châu Âu
- Holland /ˈhɑː.lənd/ (n): Hà Lan
- Australia /ɑːˈstreɪl.jə/ (n): Úc
- America /əˈmer.ɪ.kə/ (n): châu Mỹ
- Antarctica /ænˈtɑːrk.tɪ.kə/ (n): châu Nam Cực
- award /əˈwɔrd/ (n, v): giải thưởng, trao giải thưởng
- common /ˈkɒm ən/ (adj): phổ biến, thông dụng
- continent /ˈkɑn·tən·ənt/ (n): châu lục
- creature /ˈkri·tʃər/ (n): sinh vật, tạo vật
- design /dɪˈzɑɪn/ (n, v): thiết kế
- journey /ˈdʒɜr·ni/ (n): chuyến đi
- landmark /ˈlændˌmɑrk/ (n): danh thắng (trong thành phố)