Download Bài tập Tiếng Anh 6 Unit 12: Robots (Chương trình mới)
UNIT 12: ROBOTS
A. TỪ VỰNG:
- play football /pleɪ ˈfʊtˌbɔl/ : chơi bóng đá
- sing a song /sɪŋ eɪ /sɔŋ/: hát một bài hát
- teaching robot /ˈtiː.tʃɪŋ ˈroʊ.bɑːt/: người máy dạy học
- worker robot /ˈwɜr·kər ˈroʊ.bɑːt/: người máy công nhân
- doctor robot /ˈdɑk·tər/: người máy bác sĩ
- home robot /hoʊm ˈroʊ.bɑːt/: người máy gia đình
- laundry /ˈlɑːn.dri/ (n): giặt ủi