Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Môn Lý năm 2022 mới nhất - Đề 7 (có đáp án chi tiết)

737 2

Miễn phí

Tải về máy để xem đầy đủ hơn, bản xem trước là bản PDF

Tags: #vật lý 12#đề thi vật lý 12#THPTQG vật lý

Mô tả chi tiết

Đề thi thử TN THPT 2022 môn Lí có lời giải (Đề 7) được soạn dưới dạng file word và PDF gồm 6 trang.

Câu 8: Đặc trưng nào sau đây không phải là đặc trưng Vật Lý của âm?

A. Tần số âm. B. Độ cao của âm. C. Mức cường độ âm. D. Đồ thị dao động âm.

Câu 9: Một sóng cơ hình sin truyền theo chiều dương của trục Khoảng cách giữa hai điểm gần nhau nhất trên mà phần tử môi trường ở đó dao động vuông pha nhau là

A. hai bước sóng. B. một bước sóng.

C. một phần tư bước sóng. D. một nửa bước sóng.

Câu 10: Một nguồn âm phát ra sóng có tần số góc 20π rad/s thì nó thuộc sóng

A. siêu âm. B. điện từ. C. hạ âm. D. âm thanh.

Câu 11 : Sóng cơ truyền được trong các môi trường

A. lỏng, khí và chân không. B. chân không, rắn và lỏng.

C. khí, chân không và rắn. D. rắn, lỏng và khí.

Câu 12: Một sóng cơ truyền dọc theo trục Ox với phương trình (trong đó x tính bằng m, t tính bằng s). Tốc độ truyền sóng bằng:

A. B. C. D.

Câu 13:Trong thí nghiệm giao thoa sóng trên mặt chất lỏng với hai nguồn kết hợp cùng pha và cách nhau AB = 20 cm. Khoảng cách giữa điểm cực đại và cực tiểu liên tiếp trên đoạn nối hai nguồn là 1,5 cm. Gọi I là trung điểm của AB, vẽ đường tròn đường kính AI. Số điểm cực đại nằm trên đường tròn đó là

A. 7. B. 14. C. 6. D. 4.

Câu 14: Bộ phận nào sau đây có cả trong sơ đồ khối của máy thu thanh và máy phát thanh vô tuyến đơn giản?

A. Mạch biến điệu. B. Mạch tách sóng. C. Loa. D. Mạch khuếch đại

Nội dung

thuvienhoclieu .com Thuvienhoclieu.Com Đ 7Ề Đ THI TH T T NGHI P THPT Ề Ử Ố ỆNĂM 2022 MÔN V T LÍẬCâu 1: M t ch t đi m có kh i l ng m đang dao đ ng đi u hòa. Khi ch t đi m có v n t cộ ấ ể ố ượ ộ ề ấ ể ậ ốv thì đ ng năng c a nó là ộ ủA . mv 2. B . 22mv . C . vm 2. D . 22vm .Câu 2 : M t con l c lò xo có kh i l ng v t nh là m dao đ ng đi u hoà theo ph ng ngangộ ắ ố ượ ậ ỏ ộ ề ươv i ph ng trình ớ ươ. cosx A t   . M c tính th năng v trí cân b ng. C năng c a con ố ế ở ị ằ ơ ủl c là:ắA. 2 2m A B. 2m A C. 2 212m A D. 212m ACâu 3: Đ l ch pha c a hai dao đ ng đi u hòa cộ ệ ủ ộ ề ù ng ph ng, cùng t n s và ng c pha ươ ầ ố ượnhau làA. (2 1)2k (v i k = 0, ±1, ±2, …)ớ B. (2k +1) π (v i k = 0, ±1, ±2, …)ớC. 2k π (v i k = 0, ±1, ±2, …)ớ D. k π (v i k = 0, ±1, ±2, …)ớCâu 4: T i n i có gia t c tr ng tr ng ạ ơ ố ọ ườg , m t con l c đ n có chi u dài ộ ắ ơ ềl dao đ ng đi u ộ ềhòa. Chu kì bi n đ i c a đ ng năng b ngế ổ ủ ộ ằA. lTg . B. 2gTl . C. gTl . D. 2lTg .Câu 5: M t v t nh dao đ ng v i ph ng trình x = 10cos(ộ ậ ỏ ộ ớ ươ  t + ) (x tính b ng cm, t tính b ngằ ằs). L y ấ  2 = 10. Gia t c c a v t có đ l n c c đ i làố ủ ậ ộ ớ ự ạA. 10cm/s 2. B. 100cm/s 2. C. 100  cm/s 2. D. 10  cm/s 2.Câu 6: M t v t nh kh i l ng 400 gộ ậ ỏ ố ượdao đ ng đi u hòa có đ th đ ng năngộ ề ồ ị ộvà th năng ph thu c theo th i gianế ụ ộ ờnh hình v . L y ư ẽ ấ  2 = 10. Biên đ daoộđ ng c a v t làộ ủ ậA. 5 cm. B. 10 cm.C. 4 cm. D. 8 cm.Câu 7: Thí nghi m giao thoa sóng m t n c v i hai ngu n k t h p dao đ ng ng c pha. ệ ở ặ ướ ớ ồ ế ợ ộ ượSóng do hai ngu n phát ra có b c sóng ồ ướ . C c đ i giao thoa cách hai ngu n nh ng đo nự ạ ồ ữ ạ1d và 2d th a mãnỏ A. 1 2d d n  v i ớ0, 1, 2, ...n   B. 1 20, 5d d n   v i ớ0, 1, 2, ...n  C. 1 20, 25d d n   v i ớ0, 1, 2, ...n   D. 1 22 0, 75d d n   v i ớ0, 1, 2, ...n  Câu 8: Đ c tr ng nào sau đây ặ ư không ph i là đ c tr ng V t Lý c a âm?ả ặ ư ậ ủ A. T n s âm. ầ ố B. Đ cao c a âm. ộ ủ C. M c c ng đ âm. ứ ườ ộ D. Đ th dao đ ng âm.ồ ị ộCâu 9: M t sóng c hình sin truy n theo chi u d ng c a tr c ộ ơ ề ề ươ ủ ụ.Ox Kho ng cách gi a hai ả ữđi m g n nhau nh t trên ể ầ ấOx mà ph n t môi tr ng đó dao đ ng vuông pha nhau làầ ử ườ ở ộ A. hai b c sóng.ướ B. m t b c sóng.ộ ướ thuvienhoclieu .com Trang 1 0,25Othuvienhoclieu .comC. m t ph n t b c sóng.ộ ầ ư ướ D. m t n a b c sóng.ộ ử ướCâu 10: M t ngu n âm phát ra sóng có t n s góc 20π rad/s thì nó thu c sóng ộ ồ ầ ố ộA. siêu âm. B. đi n t .ệ ừ C. h âm.ạ D. âm thanh.Câu 11 : Sóng c truy n đ c trong các môi tr ngơ ề ượ ườA. l ng, khí và chân không.ỏ B. chân không, r n và l ng.ắ ỏC. khí, chân không và r n.ắ D. r n, l ng và khí.ắ ỏCâu 12 : M t sóng c truy n d c theo tr c Ox v i ph ng trình ộ ơ ề ọ ụ ớ ươ5. cos 6u t x mm   (trong đó x tính b ng m, t tính b ng s). T c đ truy n sóng b ng:ằ ằ ố ộ ề ằA. 6 /m s B. 1/6m s C. 3 /m s D. 6 /m sCâu 13: Trong thí nghi m giao thoa sóng trên m t ch t l ng v i hai ngu n k t h p cùng phaệ ặ ấ ỏ ớ ồ ế ợvà cách nhau AB = 20 cm. Kho ng cách gi a đi m c c đ i và c c ti u liên ti p trên đo nả ữ ể ự ạ ự ể ế ạn i hai ngu n là 1,5 cm. G i I là trung đi m c a AB, v đ ng tròn đ ng kính AI. Số ồ ọ ể ủ ẽ ườ ườ ốđi m c c đ i n m trên đ ng tròn đó làể ự ạ ằ ườA. 7. B. 14. C. 6. D. 4.Câu 14: B ph n nào sau đây có c trong s đ kh i c a máy thu thanh và máy phát thanhộ ậ ả ơ ồ ố ủvô tuy n đ n gi n? ế ơ ảA. M ch bi n đi u. ạ ế ệ B. M ch tách sóng. ạ C. Loa. D. M ch khu chạ ếđ i.ạCâu 15: M t m ch dao đ ng LC, g m t đi n có đi n dung C = 8.10ộ ạ ộ ồ ụ ệ ệ -9 F và cu n c m có độ ả ột c m L = 2.10ự ả -3 H. Bi t hi u đi n th c c đ i trên t là 6 V. C ng đ dòng đi n c c đ i ế ệ ệ ế ự ạ ụ ườ ộ ệ ự ạtrong m ch b ng:ạ ằA. 3 mA B. 1,44 mA C. 3,6 mA D. 12 mA Câu 16: M t sóng đi n t đi u hòa lan truy n trên ph ng Ox coi nh biên đ sóng khôngộ ệ ừ ề ề ươ ư ộsuy gi m. T i m t đi m A có sóng truy n qua, c m ng t bi n thiên theo ph ng trìnhả ạ ộ ể ề ả ứ ừ ế ươ3 62.10 cos(4.10 )(T)3B t . Bi t biên đ c a c ng đ đi n tr ng là 12 (V/m), ph ngế ộ ủ ườ ộ ệ ườ ươtrình c a c ng đ đi n tr ng t i A làủ ườ ộ ệ ườ ạA.612 cos(4.10 )(V/ m).6 E t B.612 cos(4.10 )(V/ m).3E t C.612 cos(24.10 )(V/ m).3 E t D.6512 cos(4.10 )(V/ m).6E t Câu 17(TH): Tia sáng đi t thu tinh (nừ ỷ1 = 1,5) đ n m t phân cách v i n c (nế ặ ớ ướ2 = 4/3). Đi u ki nề ệc a góc t i i đ không có tia khúc x trong n c làủ ớ ể ạ ướA. i ≥ 62 044’. B. i < 62 044’. C. i < 41 048’. D. i < 48 035’.Câu 18(VD): Hai dây d n th ng, dài song song cách nhau 32 cm trong không khí, dòng đi n ch yẫ ẳ ệ ạtrên dây 1 là I1 = 5 A, dòng đi n ch y trên dây 2 là Iệ ạ2 = 1 A ng c chi u v i Iượ ề ớ1 . Đi m M n m trongể ằm t ph ng c a hai dây và cách đ u hai dây. C m ng t t i M có đ l n làặ ẳ ủ ề ả ứ ừ ạ ộ ớA. 5,0.10 -6 T. B. 7,5.10 -6 T. C. 5,0.10 -7 T. D. 7,5.10 -7 T.Câu 19(NB): Theo quan đi m c a thuy t l ng t ánh sáng, phát bi u nào sau đây làệ ủ ế ượ ử ể sai ?A. Các phôtôn c a cùng m t ánh sáng đ n s c đ u mang năng l ng nh nhau.ủ ộ ơ ắ ề ượ ưB. Khi ánh sáng truy n đi xa, năng l ng c a phôtôn gi m d n.ề ượ ủ ả ầC. Phôtôn ch t n t i trong tr ng thái chuy n đ ng.ỉ ồ ạ ạ ể ộD. Ánh sáng đ c t o thành b i các h t g i là phôtôn.ượ ạ ở ạ ọ thuvienhoclieu .com Trang 2thuvienhoclieu .comCâu 20(VD): Đê b t m t êlectron ra kh i nguyên t ôxi c n th c hi n m t công A = 14 (eV). Tìm ứ ộ ỏ ử ầ ự ệ ột n s c a b c x có th t o nên s ôxi hoá này. Cho h = 6,625.10ầ ố ủ ứ ạ ể ạ ự -34 (J.s). A. 3,38.10 15 Hz , B. 3,14.10 15 Hz , C. 2,84.10 15 Hz , D. 2,83.10 -15 HzCâu 21(VD): Gi i h n quang đi n c a m t kim lo i là 0,30 μm. Công thoát c a êlectron kh i kimớ ạ ệ ủ ộ ạ ủ ỏlo i này làạA. 6,625.10 –20J. B. 6,625.10 –17J. C. 6,625.10 –19J. D. 6,625.10 –18J.Câu 22(VD): Laze A phát ra chùm b c x có b c sóng 0,45ứ ạ ướm v i công su t 0,8W. Laze B phát raớ ấchùm b c x có b c sóng 0,60ứ ạ ướm v i công su t 0,6 W. T s gi a s phôtôn c a laze B và sớ ấ ỉ ố ữ ố ủ ốphôtôn c a laze A phát ra trong m i giây làủ ỗA. 1 B.209 C. 2 D. 34Câu 23(TH): hình v 3.1 bi u di n vecto c ng đ đi n tr ng t i đi m M trong đi n ẽ ể ễ ườ ộ ệ ườ ạ ể ệtr ng c a đi n tích Q. Ch ra các hình v sai:ườ ủ ệ ỉ ẽA. I và II B. III và IV C. II và IV D . I và IVCâu 24(NB): Đ n v c a t thông ơ ị ủ ừ làA. Tesla (T). B. Fara (F). C. Henry (H). D. Vêbe (Wb).Câu 25: Đ c đi m nào sau đây là c a sóng đi n t ?ặ ể ủ ệ ừA . Là sóng d c và không truy n đ c trong chân không.ọ ề ượB . Là sóng d c và truy n đ c trong chân không.ọ ề ượC . Là sóng ngang và không truy n đ c trong chân không.ề ượD . Là sóng ngang và truy n đ c trong chân không.ề ượCâu 26: Khi đi n dung c a t đi n tăng 2 l n thì t n s c a m ch dao đ ng LCệ ủ ụ ệ ầ ầ ố ủ ạ ộA . gi m 2 l n.ả ầ B . tăng 1,4 l n.ầ C . gi m 1,4 l n.ả ầ D . tăng 2 l n.ầCâu 27: Khi m c cu n c m L v i t đi n Cắ ộ ả ớ ụ ệ1 thành m ch dao đ ng thì t n s dao đ ngạ ộ ầ ố ộriêng c a m ch là fủ ạ1 , khi m c L v i t đi n Cắ ớ ụ ệ2 thì t n s dao đ ng riêng c a m ch là fầ ố ộ ủ ạ2 .Mu n t n s dao đ ng c a m ch là (fố ầ ố ộ ủ ạ1 + f2 )/2 thì đi n dung c a t đi n trong m ch có giáệ ủ ụ ệ ạtr là:ị thuvienhoclieu .com Trang 3thuvienhoclieu .com Câu 28: Sóng vô tuy n nào sau đây không b ph n x t ng đi n li?ế ị ả ạ ở ầ ệA . Sóng trung B . Sóng ng n ắ C . Sóng c c ng n ự ắ D . Sóng dàiCâu 29: Kh năng đâm xuyên c a b c x nào m nh nh t trong các b c x sau?ả ủ ứ ạ ạ ấ ứ ạA . Ánh sáng nhìn th y.ấ B . Tia t ngo i.ử ạC . Tia X. D . Tia h ng ngo i.ồ ạCâu 30: Trong m t thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng đ n s c, kho ng vân giao thoaộ ệ ề ơ ắ ảtrên màn là i. Kho ng cách t vân sáng b c 2 đ n vân sáng b c 6 (cùng m t phía so v i vânả ừ ậ ế ậ ộ ớtrung tâm) làA . 6i. B . 3i. C . 5i. D . 4i.Câu 31: Khi ánh sáng tr ng đi qua m t lăng kính, b tách ra thành các chùm tia có màu s cắ ộ ị ắkhác nhau là do hi n t ng:ệ ượA . tán x ánh sáng ạ B . tán s c ánh sángắC . ph n x ánh sáng ả ạ D . khúc x ánh sángạCâu 32: Đ đo b c sóng c a ánh sáng đ n s c ng i ta có th dùng:ể ướ ủ ơ ắ ườ ểA . thí nghi m Y – âng v giao thoa ánh sáng ệ ềB . thí nghi m tán s c ánh sángệ ắC . thì nghi m t ng h p ánh sáng tr ng ệ ổ ợ ắD . thí nghi m c a Niu – t n v ánh sáng đ n s cệ ủ ơ ề ơ ắCâu 33: Dùng thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng đ đo b c sóng c a m t ánh sángệ ề ể ướ ủ ộđ n s c v i kho ng cách gi a hai khe h p là a và kho ng cách gi a m t ph ng ch a hai kheơ ắ ớ ả ữ ẹ ả ữ ặ ẳ ứđ n màn quan sát là ế D. N u kho ng vân đo đ c trên màn là i thì b c sóng ánh sáng doế ả ượ ướngu n phát ra đ c tính b ng công th c nào sau đây?ồ ượ ằ ứA. iaD   B. Dai   C. Dia   D. iDa  Câu 34: Trong giao thoa ánh sáng qua 2 khe Young, kho ng vân giao thoa b ng i. N u đ tả ằ ế ặtoàn b thi t b trong ch t l ng có chi t su t n thì kho ng vân giao thoa s b ngộ ế ị ấ ỏ ế ấ ả ẽ ằA . B . C . D . n.iCâu 35: Th c hi n thí nghi m Y - âng v giao thoa v i ánh sáng đ n s c có b c sóng λ.ự ệ ệ ề ớ ơ ắ ướKho ng cách gi a hai khe h p là 1mm. Trên màn quan sát, t i đi m M cách vân trung tâmả ữ ẹ ạ ể4,2mm có vân sáng b c 5. Gi c đ nh các đi u ki n khác, di chuy n d n màn quan sát d cậ ữ ố ị ề ệ ể ầ ọtheo đ ng th ng vuông góc v i m t ph ng ch a hai khe ra xa cho đ n khi vân giao thoaườ ẳ ớ ặ ẳ ứ ết i M chuy n thành vân t i l n th hai thì kho ng d ch màn là 0,6 m. B c sóng λ b ngạ ể ố ầ ứ ả ị ướ ằ thuvienhoclieu .com Trang 4thuvienhoclieu .comA . 0,6 μm B . 0,5 μm C . 0,4 μm D . 0,7 μmCâu 36: Theo n i dung thuy t l ng t , phát bi u nào sau đây ộ ế ượ ử ể sai ?A . Photon t n t i trong c tr ng thái chuy n đ ng và đ ng yên.ồ ạ ả ạ ể ộ ứB . Trong chân không, photon bay v i v n t c ớ ậ ố8c 3.10 m/s d c theo các tia sáng.ọC . Photon c a các ánh sáng đ n s c khác nhau thì có năng l ng khác nhau.ủ ơ ắ ượD . Năng l ng c a m t photon không đ i khi truy n trong chân không.ượ ủ ộ ổ ềCâu 37: Hi n nay, trong y t đ phát hi n ch x ng b t n th ng ng i ta th ng dùngệ ế ể ệ ỗ ươ ị ổ ươ ườ ườch p đi n. Ph ng pháp này s d ngụ ệ ươ ử ụA . tia c c tím.ự B . tia X. C . tia gamma. D . siêu âm.Câu 38: N ế u qu a n n i ệ m á n h sá n g c h ỉ c ó t ính c h ấ t s óng t h ì k hông t hể g i ả i t h í c h đ ư ợ c h i ệ nt ư ợ ng n à o d ư ớ i đây?A . K húc x ạ á n h s á n g . B . G i a o t h oa á nh s á n g. C . Ph ả n x ạ á n h sá n g . D . Q u a ng điện.Câu 39: C ô n g t hoát ê l e c t r o n r a k h iỏ m tộ k im l o iạ A = 6 , 62 5 . 10 -19 J , h ằ ng s ố Pl ă ng h =6 , 6 25 . 10 -34 J . s , v ậ n t cố ánh sá n g t r ong c h â n k h ông c = 3 . 10 8m / s . G i ớ i h ạ n qu a ng đ i ệ n c aủk im lo iạ đó là:A . 0 , 295 µ m. B . 0 , 300 µ m. C . 0 , 250 µ m. D . 0 , 375 µm.Câu 40: C h i ế u m tộ c hùm b ứ c x ạ c ó b ư ớ c s ó ng λ v à o bề m ặ t m ộ t t ấ m n h ôm c ó g i ớ i h ạ nq u a n g đ i ệ n 0 , 36 µ m . Hiện t ư ợ ng q u a ng đ i ệ n k hông x ả y r a n ế u λ bằng:A . 0 , 24 µ m. B . 0 , 42 µ m . C . 0 , 30 µ m . D . 0 , 28 µm.ĐÁP ÁN1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20B C B A B A B B C C D A A D D B A B B A21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40C A A D D C B C C D B A A C A A D B D BL I GI IỜ ẢCâu 6: T đ thì ta th yừ ộ ấTh i gian hai l n ờ ầ là T/4 →Đáp án: ACâu 13: S đ ng c c đ i trên ABố ườ ự ạ thuvienhoclieu .com Trang 5thuvienhoclieu .comS đi m c c đ i n m trên đ ng tròn đó là: 7ố ể ự ạ ằ ườ→Đáp án ACâu 27: BTa có:Câu 34: CV n t c ánh sáng truy n trong ch t l ng là v = c/n, (n là chi t su t c a ch t l ng). Nênậ ố ề ấ ỏ ế ấ ủ ấ ỏb c sóng ánh sáng trong n c là: λ’ = v/f = c/nf = λ/n. Kho ng vân quan sát trên màn khiướ ướ ảtoàn b thí nghi m đ t trong ch t l ng:ộ ệ ặ ấ ỏCâu 35: Aa = 1mm, x = 4,2mm.Lúc đ u vân sáng k = 5:ầ Khi màn ra xa d n thì D tăng và keo theo i tăng d n. V trí M không thay đ i nên i tăng thì kầ ầ ị ổgi m. Lúc M chuy n thành vân t i l n th 2 thì nó là vân t i th 4: k’ = 3 và D’ = D + 0,6mả ể ố ầ ứ ố ứT (1) và (2) suy ra 5D = 3,5(D + 0,6) ừ ⇒ D = 1,4mT (1) ừ ⇒ λ = ax/kD = 0,6.10 -6m = 0,6 μm thuvienhoclieu .com Trang 6

- Xem thêm -

Tài liệu liên quan

Bình luận