Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Môn Lý năm 2022 mới nhất - Đề 6 (có đáp án chi tiết)

271 1

Miễn phí

Tải về máy để xem đầy đủ hơn, bản xem trước là bản PDF

Tags: #vật lý 12#đề thi vật lý 12#thptqg môn lý

Mô tả chi tiết

Đề thi thử TN THPT 2022 Vật Lí có lời giải (Đề 6) được soạn dưới dạng file word và PDF gồm 13 trang.

Câu 23: Một ống dây điện dài l = 40cm gồm N = 800 vòng có đường kính mỗi vòng 10cm, có I = 2A chạy qua. Tìm suất điện động tự cảm xuất hiện trong ống dây khi ta ngắt dòng điện. Biết thời gian ngắt là 0,1s.

A. 3,2 V B. 0,16 V C. 0,24 V D. 0,32V

Câu 24: Đặt điện áp V vào hai đầu đoạn mạch AB như hình vẽ : Thì số chỉ của vôn kế là 120 V và điện áp hai đầu đoạn mạch AN vuông pha so với điện áp hai đầu đoạn mạch NB. Nếu thay vôn kế bằng ampe kế thì số chỉ của ampe kế là I và điện áp hiệu dụng hai đầu đoạn mạch AM, MN thay đổi lần lượt là 24 V và 32 V so với ban đầu. Biết điện trở thuần , vôn kế có điện trở rất lớn và ampe kế có điện trở không đáng kể. Giá trị của I là:

A. 2 A B. 3 A C. 1,5 A D. 1 A

Câu 25: Một lăng kính thủy tinh có góc chiết quang rất nhỏ đặt trong không khí. Chiếu một chùm gồm hai bức xạ cam và lục vào mặt bên của lăng kính thì tỉ số góc lệch của tia ló cam và tia ló lục so với phương tia tới bằng 0,94. Biết chiết suất của lăng kính đối với bức xạ lục bằng 1,48. Chiết suất của lăng kính đối với bức xạ cam là:

A. 1,42 B. 1,46 C. 1,45 D. 1,43

Câu 26: Tốc độ của êlectron khi đập vào anốt của một ống Rơn-ghen là 45.106 m/s. Để tăng tốc độ thêm 5.106 m/s thì phải tăng hiệu điện thế đặt vào ống một lượng

A. 1,35 kV B. 1,45 kV. C. 4,5 kV D. 6,2 kV.

Nội dung

thuvienhoclieu .com Thuvienhoclieu.Com Đ 6Ề Đ THI TH T T NGHI P THPT Ề Ử Ố ỆNĂM 2022 MÔN V T LÍẬCâu 1: Sóng c làơ A. dao đ ng cộ ơ B. chuy n đ ng c a v t dao đ ng đi u hòaể ộ ủ ậ ộ ề C. dao đ ng c lan truy n trong môi tr ng.ộ ơ ề ườ D. s truy n chuy n đ ngự ề ể ộc trong không khí.ơCâu 2: T i đi m O trên m t n c có m t ngu n sóng lan truy n v i ph ng trìnhạ ể ặ ướ ộ ồ ề ớ ươcos(20 )u a t  cm. T c đ lan truy n trên m t n c là 0,5 m/s. Th i gian sóng truy n t i đi mố ộ ề ặ ướ ờ ề ớ ểM cách ngu n môt kho ng 75 cm là:ồ ả A. 1,5s B. 15s C. 0,15s D. 1/15 sCâu 3: M t m ch dao đ ng LC lí t ng . Công th c nào sau đây là ộ ạ ộ ưở ứ không đúng:A. 1LC  B. 2TLC C. T 2 LC  D. 1f2 LCCâu 4: Trên m t s i dây đàn h i đang có sóng d ng n đ nh v i hai đ u c đ nh. Kho ng cáchộ ợ ồ ừ ổ ị ớ ầ ố ị ảgi a hai nút sóng liên ti p là 8 cm. Trên s i dây có t t c 9 nút sóng. Chi u dài c a s i dây là:ữ ế ợ ấ ả ề ủ ợA. 0,72 m B. 0,64 m C. 0,8 m D. 0,56 mCâu 5: Trong ph n ng sau : n + ả ứ2 3 59 2 U → 9 54 2 Mo + 1 3 95 7 La + 2X + 7β – ; h t X làạA. Electron; B. N tron.ơ C. Proton; D. Hêli;Câu 6: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa v i biên đ A và chu kì T= 1s. Bi t t i th i đi m t = 0 ộ ấ ể ộ ề ớ ộ ế ạ ờ ểch t đi m có li đ ấ ể ộ03x cm.T i th i đi m tạ ờ ể1 = 1010,5 s ch t đi m có li đ ấ ể ộ 12Ax  cm l n th ầ ứ2021. Ph ng trình dao đ ng c a li đ x là:ươ ộ ủ ộA. 2x 3 2cos 2 t (cm)3      . B. 2x 6cos 2 t (cm)3      .C. 2x 3 3cos 2 t (cm)3      . D. 2x 6cos 2 t (cm)3     Câu 7: Công thoát electron c a m t kim lo i là 2,14 eV. Chi u l n l t các b c x có ủ ộ ạ ế ầ ượ ứ ạ λ1 = 0,62µm, λ2 = 0,48 µm và λ3 = 0,54 µm . B c x gây ra hi n t ng quang đi n là:ứ ạ ệ ượ ệA. λ3 B. λ2 C. λ2 , λ1 D. λ2 , λ3 .Câu 8: T c đ truy n âm trong môi tr ng r n, l ng, khí l n l t là vố ộ ề ườ ắ ỏ ầ ượr , vl , vk . H th c nào sauệ ứđây là đúng:A. vr < vl < vk B. vr < vk < vl C. vr > vl > vk D. vl > vr > vkCâu 9: M t ch t phát quang có th phát ra ánh sáng có b c sóng 0,64 ộ ấ ể ướ  m. Chi u các chùm sángếcó các t n s 6.10ầ ố 14 Hz, 3.10 14 Hz, 4.10 14 Hz, 5.10 14 Hz thì các chùm ánh sáng có t n s nào s kíchầ ố ẽthích đ c s phát quang?ượ ự A . 3.10 14 Hz và 4.10 14 Hz. B . 3.10 14 Hz. C . 5.10 14 Hz và 6.10 14 Hz . D . 4.10 14 Hz và 5.10 14 Hz . thuvienhoclieu .com Trang 1thuvienhoclieu .comCâu 10: Máy vô tuy n đi n phát sóng đi n t có b c sóng 600 m. T c đ ánh sáng trong chânế ệ ệ ừ ướ ố ộkhông là 3.10 8 m/s. Sóng đi n t do máy phát ra có t n s là:ệ ừ ầ ốA. 5.10 6 Hz B. 5.10 5 Hz C. 1,8.10 6 Hz D. 1,8.10 5 HzCâu 11: M t ánh sáng đ n s c có t n s ộ ơ ắ ầ ốf khi truy n trong n c và th y tinh thì b c sóng c aề ướ ủ ướ ủánh sáng đó l n l t là ầ ượ 1, 2 . Chi t su t c a n c và th y tinh đ i v i ánh sáng đó l n l t làế ấ ủ ướ ủ ố ớ ầ ượ1n, 2n . H th c nào sau đây là ệ ứ đúng:A. 1 1 2 2 n n   B. 1 2 2 1 n n   C. 1 2n n D. 1 2 Câu 12: Nguyên t khi h p th m t phôtôn có năng l ngử ấ ụ ộ ượ sẽA. chuy n d n t K lên L, t L lên M, t M lên N. ể ầ ừ ừ ừ B. không chuy n lên tr ng thái nào c .ể ạ ảC. chuy n th ng t K lên N.ể ẳ ừ D. chuy n d n t K lên L r i lên N.ể ầ ừ ồCâu 13: M t con l c đ n g m qu n ng có kh i l ng ộ ắ ơ ồ ả ặ ố ượm và dây treo có chi u dài ềl có th thayểđ i đ c. N u chi u dài dây treo là ổ ượ ế ề 1l thì chu kì dao đ ng c a con l c là 1s. N u chi u dài dâyộ ủ ắ ế ềtreo là 2l thì chu kì dao đ ng c a con l c là 2s. N u chi u dài c a con l c là ộ ủ ắ ế ề ủ ắ3 1 24 3l l l  thì chu kìdao đ ng c a con l c là:ộ ủ ắA. 3s B. 5s C. 4s D. 6sCâu 14: M t v t sáng AB đ t vuông góc v i tr c chính c a m t th u kính h i t cho nh ng cộ ậ ặ ớ ụ ủ ộ ấ ộ ụ ả ượchi u v t và cách th u kính 15 cm. N u thay th u kính h i t b ng m t th u kính phân kì cóề ậ ấ ế ấ ộ ụ ằ ộ ấcùng đ l n tiêu c và đ t đúng ch th u kính h i t thì nh thu đ c cách th u kính 7,5 cm.ộ ớ ự ặ ổ ấ ộ ụ ả ượ ấTiêu c c a th u kính h i t làự ủ ấ ộ ụA. 7,5 cm B. 20 cm. C. 10 cm D. 15 cmCâu 15: Hai dây d n th ng dài đ t song song, cách nhau 6 cm trong không khí. Trong hai dây d n ẫ ẳ ặ ẫcó hai dòng đi n cùng chi u có cùng c ng đ Iệ ề ườ ộ1 = I2 =2 A. C m ng t t i đi m M cách m i dâyả ứ ừ ạ ể ỗ5 cm là A. 8.10 -6 T. B. 16.10 -6 T. C. 9,6.10 -6 T. D. 12,8.10 -6 T.Câu 16: Phôtôn có năng l ng 9,2 eV ng v i b c x thu c vùng:ượ ứ ớ ứ ạ ộA. H ng ngo i ồ ạ B. T ngo i ử ạ C. Ánh sáng nhìn th y ấ D. Sóng vô tuy nếCâu 17: M t con l c lò xo dao đ ng đi u hòa theo ph ng th ng đ ng v i chu kì T. T i v trí cânộ ắ ộ ề ươ ẳ ứ ớ ạ ịb ng lò xo dãn 4 cm và t c đ trung bình c a con l c trong m t chu kì b ng 0,8 m/s. L y ằ ố ộ ủ ắ ộ ằ ấ2gm/s 2. Biên đ dao đ ng c a con l c là:ộ ộ ủ ắA. 5 cm B. 16 cm C. 10 cm D. 8 cmCâu 18: M t ch t đi m M chuy n đ ng tròn đ u v i t c đ dài 160cm/s và t c đ góc 4 rad/s. ộ ấ ể ể ộ ề ớ ố ộ ố ộHình chi u P c a ch t đi m M trên m t đ ng th ng c đ nh n m trong m t ph ng hình tròn daoế ủ ấ ể ộ ườ ẳ ố ị ằ ặ ẳđ ng đi u hòa v i biên đ và chu kì l n l t làộ ề ớ ộ ầ ượA. 40 cm; 0,25s. B. 40 cm; 1,57s. C. 40 m; 0,25s. D. 2,5 m; 1,57s.Câu 19: Cho đo n m ch g m đi n tr thu n R, cu n c m thu n có đ t c m L và t đi n cóạ ạ ồ ệ ở ầ ộ ả ầ ộ ự ả ụ ệđi n dung ệ C. Đ t đi n áp ặ ệ0cos(120 )u U t V vào hai đ u đo n m ch thì c m kháng và dung khángầ ạ ạ ảcó giá tr l n l t là 180 ị ầ ượ và 80  . Đ m ch x y ra hi n t ng c ng h ng thì t n s c aể ạ ả ệ ượ ộ ưở ầ ố ủdòng đi n c n thay đ i:ệ ầ ổA. Gi m 20 Hz ả B. Tăng 20 Hz C. Gi m 40 Hz ả D. Tăng 40 Hz.Câu 20: Hai ch t đi m M, N dao đ ng đi u hòa trên các qu đ o song song, g n nhau d c theoấ ể ộ ề ỹ ạ ầ ọtr c Ox, có li đ l n l t là xụ ộ ầ ượ1 và x2 . Hình bên là đ th bi u di n s ph thu c c a xồ ị ể ễ ự ụ ộ ủ1 và x2 theo thuvienhoclieu .com Trang 2N KE E  thuvienhoclieu .comth i gian t. Trong quá trình dao đ ng, kho ng cách l n nh t gi a hai ch t đi m là xét theo ph ngờ ộ ả ớ ấ ữ ấ ể ươOxA. 4,5 mm. B. 3,5 mm. C. 5,5 mm. D. 2,5 mm. Câu 21: Đ t đi n áp ặ ệ100 cos( )u t V (t n s góc ầ ố thay đ i đ c) vào đo n m ch ch có t đi nổ ượ ạ ạ ỉ ụ ệC có đi n dung b ng ệ ằ12C mF thì c ng đ dòng đi n c c đ i qua m ch b ng Iườ ộ ệ ự ạ ạ ằ1 . N u đ t đi nế ặ ệáp trên vào đo n m ch ch có cu n c m thu n có đ t c m ạ ạ ỉ ộ ả ầ ộ ự ả0, 8L H thì c ng đ dòng đi nườ ộ ệc c đ i qua m ch b ng Iự ạ ạ ằ2 . Giá tr nh nh t c a t ng Iị ỏ ấ ủ ổ1 + I2 là:A. 5 A B. 5 A C. 2, 5 A D. 2,5 A Câu 22: m t n c,Ở ặ ướ m t ngu n phát sóng t i đi m O dao đ ng đi u hòa theo ph ng th ng ộ ồ ạ ể ộ ề ươ ẳđ ng t o ra sóng tròn đ ng tâm trên m t n c v i b c sóng 5 cm. Hai đi m M và N thu c m t ứ ạ ồ ặ ướ ớ ướ ể ộ ặn c, mà ph n t n c t i đó dao đ ng cùng pha v i ngu n. Trên các đo n OM, ON và MN có ướ ầ ử ướ ạ ộ ớ ồ ạs đi m mà các ph n t n c t i đó dao đ ng ng c pha v i ngu n l n l t là 5, 3 và 3. ố ể ầ ử ướ ạ ộ ượ ớ ồ ầ ượKho ng cách MN có giá tr g n nh t ả ị ầ ấ v i giá tr nào ớ ị sau đâyA. 40 cm B. 30 cm. C. 20 cm. D. 10 cmCâu 23: M t ng dây đi n dài ộ ố ệ  = 40cm g m N = 800 vòng có đ ng kính m i vòng 10cm, có I =ồ ườ ỗ2A ch y qua. Tìm su t đi n đ ng t c m xu t hi n trong ng dây khi ta ng t dòng đi n. Bi tạ ấ ệ ộ ự ả ấ ệ ố ắ ệ ếth i gian ng t là 0,1s. ờ ắ A. 3,2 V B. 0,16 V C. 0,24 V D. 0,32VCâu 24: Đ t đi n áp ặ ệ200 2 cos( )u t V vào hai đ u đo nầ ạm ch AB nh hình v : Thì s ch c a vôn k là 120 V vàạ ư ẽ ố ỉ ủ ếđi n áp hai đ u đo n m ch AN vuông pha so v i đi n áp haiệ ầ ạ ạ ớ ệđ u đo n m ch Nầ ạ ạ B. N u thay vôn k b ng ampe k thì sế ế ằ ế ốch c a ampe k là ỉ ủ ế I và đi n áp hi u d ng hai đ u đo n m ch AM, MN thay đ i l n l t là 24 Vệ ệ ụ ầ ạ ạ ổ ầ ượvà 32 V so v i ban đ u. Bi t đi n tr thu n ớ ầ ế ệ ở ầ80 R  , vôn k có đi n tr r t l n và ampe k cóế ệ ở ấ ớ ếđi n tr không đáng k . Giá tr c a ệ ở ể ị ủ I là: A. 2 A B. 3 A C. 1,5 A D. 1 ACâu 25: M t lăng kính th y tinh có góc chi t quang r t nh đ t trong không khí. Chi u m t chùmộ ủ ế ấ ỏ ặ ế ộg m hai b c x cam và l c vào m t bên c a lăng kính thì t s góc l ch c a tia ló cam và tia lóồ ứ ạ ụ ặ ủ ỉ ố ệ ủl c so v i ph ng tia t i b ng 0,94. Bi t chi t su t c a lăng kính đ i v i b c x l c b ng 1,48.ụ ớ ươ ớ ằ ế ế ấ ủ ố ớ ứ ạ ụ ằChi t su t c a lăng kính đ i v i b c x cam là:ế ấ ủ ố ớ ứ ạA. 1,42 B. 1,46 C. 1,45 D. 1,43Câu 26: T c đ c a êlectron khi đ p vào an t c a m t ng R n-ghen là 45.10ố ộ ủ ậ ố ủ ộ ố ơ 6 m/s. Đ tăng t c ể ốđ thêm 5.10ộ 6 m/s thì ph i tăng hi u đi n th đ t vào ng m t l ngả ệ ệ ế ặ ố ộ ượA. 1,35 kV B. 1,45 kV. C. 4,5 kV D. 6,2 kV. thuvienhoclieu .com Trang 3A BR LMNV Xthuvienhoclieu .comCâu 27: Trong thí nghi m I-âng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe là 1,2 mm,ệ ề ả ữkho ng cách t hai khe đ n màn là 2 m. Ánh sáng dùng trong thí nghi m g m hai b c x cóả ừ ế ệ ồ ứ ạ10, 72µm và 10, 48 µm. Trên b r ng c a vùng giao thoa là 9,7 mm có bao nhiêu vân sángề ộ ủcùng màu v i vân sáng trung tâm:ớA. 4 B. 5 C. 6 D. 2 Câu 28: M t ngu n đi n có su t đi n đ ng 12 V, đi n tr trong 2 Ω m c v i m t đi n tr R ộ ồ ệ ấ ệ ộ ệ ở ắ ớ ộ ệ ởthành m ch kín thì công su t tiêu th trên R là 16 W, giá tr c a đi n tr R b ngạ ấ ụ ị ủ ệ ở ằA. 5 Ω B. 6 Ω C. 4 Ω D. 3 Ω Câu 29: Ba đi n tích ệ nh nhau ư q1 = q2 = q3 = 2 .10 -5C l n l t đ t đ nh A,B,C c a tam giác đ uầ ượ ặ ở ỉ ủ ềc nh a = 30cm. Xác đ nh l c tác d ng lên đi n tíchạ ị ự ụ ệ đ t t i Aặ ạ t các đi n tích còn l i.ừ ệ ạA. 40( N) B. 40 3( N) C. 40 2 ( N) D. 20 3( N)Câu 30: M t m ch dao đ ng đi n t LC đang có dao đ ng đi n t t do. Khi c ng đ dòngộ ạ ộ ệ ừ ộ ệ ừ ự ườ ộđi n trong m ch là 2 A thì đi n tích c a m t b n t là q, khi c ng đ dòng đi n trong m ch là 1ệ ạ ệ ủ ộ ả ụ ườ ộ ệ ạA thì đi n tích c a m t b n t là 2q. C ng đ dòng đi n c c đ i trong m ch là:ệ ủ ộ ả ụ ườ ộ ệ ự ạ ạA. 5A B. 2 5 A C. 2 3 D. 6 ACâu 31: Khi đ t hi u đi n th không đ i 30 V vào hai đ u đo n m ch g m đi n tr thu n m c ặ ệ ệ ế ổ ầ ạ ạ ồ ệ ở ầ ắn i ti p v i cu n c m thu n có đ t c m ố ế ớ ộ ả ầ ộ ự ả H thì dòng đi n trong m ch là dòng đi n m t ệ ạ ệ ộchi u có c ng đ 1 ề ườ ộ A. N u đ t vào hai đ u đo n m ch này đi n áp xoay chi u u =ế ặ ầ ạ ạ ệ ề thì bi u th c c ng đ dòng đi n trong đo n m ch làể ứ ườ ộ ệ ạ ạA.i 5 cos(120 t ) A4   B.i 5 2 cos(120 t ) A4  C. i 5 2 cos(120 t ) A4   D. i 5 cos(120 t ) A4  Câu 32: Đo n m ch AB ch a AM n i ti p v i Mạ ạ ứ ố ế ớ B . Đo n AM ch a Rạ ứ1 =90Ω và cu n c m thu n ộ ả ần i ti p v i đo n MB ch a t đi n và đi n tr Rố ế ớ ạ ứ ụ ệ ệ ở2 n i ti p . Đ t vào 2 đ u AB đi n áp xoay ố ế ặ ầ ệchi u có t n s 50Hz thì dòng đi n có c ng đ hi u d ng là 1A, đi n áp hi u d ng Uề ầ ố ệ ườ ộ ệ ụ ệ ệ ụAM = UMB = 60 V, đ ng th i l ch pha nhau π/2 . Các linh ki n ch a bi t c a m ch AB làồ ờ ệ ệ ư ế ủ ạ : A. ; ; . B. ; ; . C. ; ; . D. ; ; .Câu 33: Đ t đi n áp ặ ệ0cos(100 )u U t V vào hai đ u đo n m ch RLC n i ti p, cu n dây thu nầ ạ ạ ố ế ộ ầc m. ả T i th i đi m ạ ờ ể 1t, đi n áp t c th i c a các ph n t R, L, C l n l t là 30V, -160 V, 80 V. T iệ ứ ờ ủ ầ ử ầ ượ ạth i đi m ờ ể2 10,125t t s  , đi n áp t c th i c a các ph n t R, L, C l n l t là 40 V, 120 V, -60 V.ệ ứ ờ ủ ầ ử ầ ượĐi n áp hi u d ng gi a hai đ u đo n m ch là:ệ ệ ụ ữ ầ ạ ạA. 50 5V B. 25 10 V C. 50 2 V D. 100 2 thuvienhoclieu .com Trang 414150 2 cos120 t V33 310L H3109C F 230 3R 310L H4109C F230 2R 310L H3103C F 260 3R 3 310L H 3103C F 260 3R thuvienhoclieu .comCâu 34: M t con l c lò xo treo th ng đ ng, t v trí cân b ng kéo v t xu ng d i m t đo n 8 cm ộ ắ ẳ ứ ừ ị ằ ậ ố ướ ộ ạr i th nh . Sau kho ng th i gian nh nh t t ng ng là ồ ả ẹ ả ờ ỏ ấ ươ ứ Δ t1 , Δ t2 thì l c h i ph c và l c đàn h i ự ồ ụ ự ồc a lò xo tri t tiêu, v i ủ ệ ớ L y ấ . Chu kì dao đ ng c a con l c là:ộ ủ ắA. 0,4 s. B. 0,3 s C. 0,79 s D. 0,5 sCâu 35: Trong thí nghi m Young v giao thoa v i ánh sáng đ n s c có b c sóng 0,42 μm . Bi t ệ ề ớ ơ ắ ướ ếkho ng cách t hai khe đ n màn là 1,6 m và kho ng cách gi a ba vân sáng k ti p là 2,24 mm. ả ừ ế ả ữ ế ếKho ng cách gi a hai khe sáng làả ữA. 0,3 mm. B. 0,6 mm. C. 0,45 mm. D. 0,75 mm.Câu 36: Trong thí nghi m I-âng v giao thoa ánh sáng đ n s c có b c sóng ệ ề ơ ắ ướ , kho ng cách gi aả ữhai khe là 1a mm và kho ng cách t hai khe đ n màn là ả ừ ếD . T i đi m M cách vân trung tâm 1,32ạ ểmm ban đ u là vân sáng b c 2. N u d ch chuy n màn quan sát ra xa hay l i g n m t kho ng 0,5ầ ậ ế ị ể ạ ầ ộ ảm thì M là vân t i th 2 hay vân sáng b c 4. B c sóng c a ánh sáng đ n s c là:ố ứ ậ ướ ủ ơ ắA. 0,45 µm B. 0,6 µm C. 0,54 µm D. 0,5 µmCâu 37: Dùng h t α đ bán phá h t nhân nit ạ ể ạ ơ N ta có: α + N  O + p. Các h t sinh ra cóạcùng v n t c. ậ ố Cho kh i l ng h t nhân tính ra u b ng s kh i c a nó. T s t c đ h t nhân O vàố ượ ạ ằ ố ố ủ ỉ ố ố ộ ạh t ạ α là A. B. C. D. Câu 38: (TCV-2021) Đ t đi n áp xoay chi u ặ ệ ề có giá tr hi u d ng U và t n s không đ i vào hai đ u đo n m ch AB ị ệ ụ ầ ố ổ ầ ạ ạm c n i ti p theo th t g m cu n c m thu n L, bi n tr R và ắ ố ế ứ ự ồ ộ ả ầ ế ởt đi n ụ ệ C. G i UọLR là đi n áp hi u d ng hai đ u đo n m ch ệ ệ ụ ở ầ ạ ạg m cu n dây và bi n tr R, Uồ ộ ế ởC là đi n áp hi u d ng hai đ u ệ ệ ụ ở ầt C, UụL là đi n áp hi u d ng hai đ u cu n c m thu n L. Hình ệ ệ ụ ầ ộ ả ầbên là đ th bi u di n s ph thu c c a Uồ ị ể ễ ự ụ ộ ủLR , UL và UC theo giá tr c a bi n tr R. Khi R = Rị ủ ế ở0 , thì đi n áp hi u d ng Uệ ệ ụL b ng:ằA. .2U . B. C. . D. Câu 39: Gi s ban đ u có m t m u phóng x X nguyên ch t, có chu kỳ bán rã T và bi n thành h tả ử ầ ộ ẫ ạ ấ ế ạnhân b n Y. T i th i đi m ề ạ ờ ể1t t l gi a h t nhân Y và h t nhân X là ỉ ệ ữ ạ ạ20212020 . T i th i đi m ạ ờ ể 2 1t t T  thì t l đó làỉ ệA. 20212020 B. 30311010 C. 60592020 D. 40412020Câu 40: Đ t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng khôngặ ệ ề ị ệ ụđ i nh ng ổ ư có t n s thay đ i vào hai đ u đo n m ch ABầ ố ổ ầ ạ ạm c n i ti p g m cu n dây thu n c m có đ t c m L,ắ ố ế ồ ộ ầ ả ộ ự ảđi n tr R và t đi n có đi n dung ệ ở ụ ệ ệ C. Hình v bên là đ thẽ ồ ịbi u di n s ph thu c c a đi n áp hi u d ng trên L theoể ễ ự ụ ộ ủ ệ ệ ụt n s góc ω. L n l t choầ ố ầ ượ ω = ω1 và ω = ω2 thì đi n áp hi uệ ệ thuvienhoclieu .com Trang 512 3.4tt 2 210 ( / )g m s  147147178342917811812 cosu U t2U23U3U3R0ULR, UL,UC02RO0RR()thuvienhoclieu .comd ng UụL1 = UL2 = UL 1 2 và công su t tiêu th l n l t là Pấ ụ ầ ượ1 và P2 . Khi ω thay đ i thì công su t tiêuổ ấth c a m ch đ t c c đ i b ng 287 W. T ng Pụ ủ ạ ạ ự ạ ằ ổ1 + P2 có giá tr g n nh t v i giá tr nào sau đây?ị ầ ấ ớ ị A. 200 W B. 190 W C. 180 W D. 160 W……………….H t………………ế ĐÁP ÁN Đ Ề1- C 2- A 3- B 4- B 5- B 6- D 7- D 8- C 9- C 10- B11- A 12- C 13- C 14- C 15- C 16- B 17- D 18- B 19- A 20- B21- B 22- B 23- D 24- C 25- C 26- A 27- A 28- C 29-B 30- A31- D 32- A 33- B 34- A 35- B 36- B 37- B 38- A 39- B 40- C L I GI IỜ ẢCâu 1: Sóng c là dao đ ng c lan truy n trong m t môi tr ng.ơ ộ ơ ề ộ ườ →Ch n CọCâu 2: Ta có S 75t 1, 5 sv 50   →Ch n AọCâu 3: Theo lý thuy t v m ch dao đ ng LC ta ch n h th c sai ế ề ạ ộ ọ ệ ứ2TLC →Ch n ọ B.H th c đệ ứ úng : T n s góc: ầ ố1LC  ; T n s m ch dao đ ng:ầ ố ạ ộ1f2 LC ; Chu kì m ch dao đ ng:ạ ộT 2 LC  Câu 4: Ta có 8 cm 16 cm 8. 64 cm2 2        →Ch n ọ BCâu 5: Xác đ nh đi n tích và s kh i c a các tia và h t còn l i trong ph n ng, ta có : ị ệ ố ố ủ ạ ạ ả ứ10 n ; 01 β –Áp d ng đ nh lu t b o toàn đi n tích và s kh i ta đ c h t X có ụ ị ậ ả ệ ố ố ượ ạ 2Z = 0+92 – 42 – 57 – 7.(-1) = 0 2A = 1 + 235 – 95 – 139 – 7.0 = 2 => A =1. V y suy ra X có Z = 0 và A = 1. Đó là h t n tron ậ ạ ơ10 n  Ch n ọ : BCâu 6: T = 1s => t1 = 1010,5 s= 10105 T ch t đi m qua li đ ấ ể ộ 12Ax  cm l n th 2021. Dùng vòngầ ứtròn pha d th y ễ ấ23 và A= 6 cm: 2x 6cos 2 t (cm)3      →Ch n ọ DCâu 7: Ta có : 00h.c h.cA 0, 58 mA      ĐK x y ra hi n t ng quang đi n : ả ệ ượ ệ λ < λ0 → Ch n ọ D. thuvienhoclieu .com Trang 6thuvienhoclieu .comCâu 8: T c đ truy n âm trong môi tr ng r n, l ng, khí l n l t là vố ộ ề ườ ắ ỏ ầ ượr , vl , vk . H th c ệ ứ đúng: vr >vl > vk →Ch n ọ C Câu 9: fpq = 863.100, 64.10pqc = 4,6875.10 14 Hz; chùm sáng kích thích ph i có fảkt > fpq m i gây đ c hi nớ ượ ệt ng phát quang. Đáp án ượ C.Câu 10: Ta có 85v v 3.10f 5.10 Hzf 600      →Ch n ọ BCâu 11: Ta có 111 22 122nnnn    →Ch n ọ ACâu 12: + Khi nh n đ c năng l ng ậ ượ ượ electron s chuy n th ng t K lên N. ẽ ể ẳ ừCâu 13: Ta có 2 2 23 1 23 3 1 2 3l 4l 3lT 2 2 T 4T 3T 16 T 4sg g          →Ch n ọ CCâu 14: ; Ch n ọ C.Câu 15: ; =9,6.10 -6TCâu 16: Ta có 819h.c h.c 6, 625.3.100,135 m9, 2.1, 6.10         →Ch n ọ BCâu 17: Ta có 2m l 0, 04k. l m.gT 0, 4sk gA 8 cm4.A0, 84.A 0, 8.0, 4 0, 32T           →Ch n DọCâu 18: + Chu kì c a giao đ ng ủ ộ → Hình chi u P s dao đ ng v i t c đ c c đ i b ng t c đ dài c a ế ẽ ộ ớ ố ộ ự ạ ằ ố ộ ủ cm.Đáp án BCâu 19: thuvienhoclieu .com Trang 7N KE E  15;15fdf1 1 1 1 1 1f 10 cm .157, 5 7, 515 ff d ff         7 61 22.10 8.10IB B Tr  1 1 32. .2 os 5 BB B Bc   2T 1, 57 s. maxM : v A A 40   thuvienhoclieu .comTa có L2 22LCHCCZ 180 L.120Z9 1 4L.C. 120 . 1201 1Z 4 LC 9Z 80C C.120             → ωCH = 80π rad/s →fCH = 40 Hz T 60 Hz xu ng còn 40 Hz => gi m 20 Hz Ch n Aừ ố ả ọCâu 20: Ph ng pháp: ươ+ T đ th ta th y chu kì T = 12 đ n v th i gian. ừ ồ ị ấ ơ ị ờ Và x1 tr pha h n xễ ơ2 là 1.2 .12 6+ Kho ng cách gi a xả ữ1 và x2 theo ph ng Ox là: ươ1 2cos .x x x A t    và kho ng cách này l n nh t b ng: ả ớ ấ ằ2 2max 1 2 1 22 . cos .x A A A A A    + T i t = 5 đ n v th i gian thì c hai v t đ u có li đ là -3 cm. ạ ơ ị ờ ả ậ ề ộL i gi i: ờ ảT đ th ta th y:ừ ồ ị ấ+ Chu kì T = 12 đ n v th i gian. ơ ị ờ+ x1 tr pha h n xễ ơ2 là: 1.2 .12 6 Kho ng cách gi a xả ữ1 và x2 theo ph ng Ox là: ươ1 2cos .x x x A t     Kho ng cách này l n nh t b ng: ả ớ ấ ằ2 2max 1 2 1 22 . cos .x A A A A A    T i t = 5 đ n v th i gian thì c hai v t đ u có li đ là -3 cm. ạ ơ ị ờ ả ậ ề ộT đ th ta th y:ừ ồ ị ấ + Ban đ u xầ2 c c đ i, hay pha ban đ u c a xự ạ ầ ủ2 là: 2 2 22. cos .5 0 3 2 3 .12x A A cm       + T v trí ban đ u c a xừ ị ầ ủ1 xác đ nh đ c pha ban đ u c a xị ượ ầ ủ1 là: 011.2 .2 6  1 1 12. cos .5 3 6 .12 6x A A cm        Kho ng cách gi a xả ữ1 và x2 l n nh t b ng:ớ ấ ằ22 2 2max 1 2 1 252 . cos 6 2 3 2.6.2 3. cos 3, 464 .6x A A A A A cm         Ch n ọ D. Cách 2 : Gi i nhanh:ả Chu kì T= 12 ô : x2 nhanh pha h n xơ1 1 ô là π /6.16 cos( ) ;6x t cm  ; 2 2cos( ) 2 3 cos( ) .x A t cm t cm   .=> => 1 2 max/ / 2 3 3, 46 .x x cm cm   . Ch n DọCâu 21: thuvienhoclieu .com Trang 8020.1 22 3 cos( )3x x t cm  thuvienhoclieu .comTheo bài ra ta có : 3C3131 232L1 2 .10100ZI10 .100 1002 .10I I21002 .10 0, 8I0, 80, 8Z          → 1 2 1 23100 100I I 2 I .I 2 . 5A2 .10 0,8      →Ch n ọ BCâu 22: Ở m t n c,ặ ướ m t ngu n phát sóng t i đi m O dao đ ng đi u hòa theo ph ng th ngộ ồ ạ ể ộ ề ươ ẳđ ng t o ra sóng tròn đ ng tâm trên m t n c v i b c sóng 5 cm. Hai đi m M và N thu c m tứ ạ ồ ặ ướ ớ ướ ể ộ ặn c, mà ph n t n c t i đó dao đ ng cùng pha v i ngu n. Trên các đo n OM, ON và MN cóướ ầ ử ướ ạ ộ ớ ồ ạs đi m mà các ph n t n c t i đó dao đ ng ng c pha v i ngu n l n l t là 5, 3 và 3.ố ể ầ ử ướ ạ ộ ượ ớ ồ ầ ượKho ng cách MN có giá tr g n nh t ả ị ầ ấ v i giá tr nào ớ ị sau đâyA. 40 cm B. 30 cm. C. 20 cm. D. 10 cmH ng d n gi iướ ẫ ảB c sóng ướ .+ Kho ng cách gi a hai đ nh sóng g n nh t là ả ữ ỉ ầ ấ .Các đ ng tròn li n nét bi u di n các đi m cùng pha v i ngu n, ườ ề ể ễ ể ớ ồCác đ ng tròn đ t nét bi u di n các đi m ng c pha v i ngu n, ườ ứ ể ễ ể ượ ớ ồ+ M là m t đi m cùng pha v i O, và trên OM có 5 đi m ng c pha v i O,ộ ể ớ ể ượ ớ cách O: 0,5  ; 1,5  ; 2,5  ; 3,5  ; 4,5  =>trên OM cũng có 5 đi m cùng pha v i Oể ớ => + N là m t đi m cùng pha v i O, trên ON có 3 đi m ng c pha v i O cách O: ộ ể ớ ể ượ ớ 0,5  ; 1,5  ; 2,5  ; => trên ON cũng có 3 đi m cùng pha v i O ể ớ => T hình v th y r ng, đ trên đo n MN có 3 đi m ng c pha v i ngu n O thì MN ph i ti pừ ẽ ấ ằ ể ạ ể ượ ớ ồ ả ếtuy n v i hõm sóng th 3 t i Hế ớ ứ ạTa có: 2 2 2 2MN MH HN MO OH ON OH     . Ch n ọ B.Câu 23: Công th c tính đ t c m ng dây : ứ ộ ự ả ố Th s tính đ c ế ố ượ = 16mH ; thuvienhoclieu .com Trang 9Hình câu 40 O MHN5cm 5 cm 15.5 25 cm.MO 5k 25.3 15 cm.ON 5k OH 2, 5 12, 5 cm .  2 2 2 2MN 25 12, 5 15 12, 5 29, 9cm     SNL 2710.4 422710..54,080010.4LA BR LMNV Xthuvienhoclieu .com Su t đi n đ ng t c m e ấ ệ ộ ự ảtc = -L = 0,32V. Câu 24:Theo bài ra uAN vuông pha uNB mà uAN + uNB = uAB 2 2 2 2 2 2 2 2 2AN NB AN NBANU U U U U U 200 120 160U 160 V         → 2 2 2R L160 U U  (1)Thay Vôn k b ng Ampe k → Đo n NB b n i t t → M ch ch còn l i R và Lế ằ ế ạ ị ố ắ ạ ỉ ạ → Ta có : 2 22R L200 U 24 U 32    (2)T (1) và (2) → ừ2 2 2R LR2 22LR L160 U UU 96 V96 24I 1, 5 AU 128 V80200 U 24 U 32         →Ch n ọ CCâu 25: Ta có : Dcam = A(ncam – 1) ; Dl c ụ = A(nl cụ – 1) → cam camcamlucn 1 n 10, 94 0, 94 n 1, 4512n 1 1, 48 1      →Ch n ọ CCâu 26: Ch n ọ A.Câu 27: Theo bài ra ta có 12i 1, 2 mmi 0, 8 mmV trí vân sáng trùng nha ta có kị1 .i1 = k2 .i2 → 111112Lk 4, 042ik 4Lk 6, 06k 62ik Z*, k 0     → 1 22 1k i 2 4...k i 3 6   → M i n a màn (tr vân trung tâm) có 2 v trí mà vân sáng 2 b c x trùngỗ ử ừ ị ứ ạnhau→ T ng c ng có 4 vân gi ng màu vân trung tâm ổ ộ ố →Ch n ọ ACâu 28:+ Công su t tiêu th trên R: ấ ụ Ph ng trình trên cho ta hai nghi m ươ ệ và . Ch n ọ C.Câu 29: thuvienhoclieu .com Trang 10ti2 20W W2 2emv mve U e U Ue     2 2 32 1 2 11,35.102mU U U v v Ve       22 212P I R 16 R 16R 80R 6 0R 2         R 4 R 1 thuvienhoclieu .com+ L c tác d ng lên qự ụ1 g m l c đ y c a 2 đi n tích 2: ồ ự ẩ ủ ệ và F31 =F21 =L c t ng h p : ự ổ ợ Trên gi i đ cho: ả ồ  Ho c ặCâu 30: Ta có 2 22 20 00 0022 22 200 00 0q 22 q11Q II Q153 I 5 AI1 21 2q4. 1 11I II Q                                                      →Ch n ọ ACâu 31: Khi đ t hi u đi n th không đ i vào hai đ u m ch: ặ ệ ệ ế ổ ầ ạ ; Ch n DọCâu 32: Dùng gi n đ vecto:ả ồ Đ cho uềAM và uMB vuông pha và UAM = UMB = 60 V.D dàng ch ng minh góc:ễ ứ và: .( Góc có c nh vuông góc)ạ=> Hai tam giác vuông b ng nhau: AHM và MKằ B.=> MH=KB hay: và AH=MK hay: .Các linh ki n ch a bi t làệ ư ế : R2 , L và C.Theo đ : ề . f= 50Hz.=> .=> và . Ch n Aọ thuvienhoclieu .com Trang 11ABC R2LR1C HBMA21F31F5 591 22.10 .2.109.10 40.( N)(3.10 ) 1 21 31F F F   2 2 2 0 2 21 31 21 31 211F F F 2F F cos60 40 40 2.40.402     1F 40 3( N)01 313F 2F cos30 2.40. 40 3( N)2  30U UI RR I    2 2030 2 5 .LZ R Z I A     tan 14 4Li u iZR            3AMH MBKMAH BMK2L RU U1R CU U1 11.90 90RU IR V  CU31 1 1090. 90.100 9CCZ C FZ        22 2 2160 3 90 30 3L AM RU U U V    2RU230 330 31LLUZ RI    30 3 3 330 3100 10LLZZ L H       thuvienhoclieu .comCâu 33: Theo bài ra ta có 2 1 1100Tt t 0,125s t 6T2 14T s50        → T c là các véc t uứ ơR , uL , uC l n l t quay thêm góc 90ầ ượ 0→ 2 2R2 20 L 02 20 CU 30 40 50 VU 160 120 200 V U 50 5 V U 25 10 VU 80 60 100 V           .Đáp án BCâu 34: + Trong quá trình dao đ ng c a con l c lò xo treo th ng đ ng.ộ ủ ắ ẳ ứ L c ph c h i tri t tiêu t i v trí cân b ng.ự ụ ồ ệ ạ ị ằ L c đàn h i b tri t tiêu t i v trí lò xo không bi n d ng.ự ồ ị ệ ạ ị ế ạ+ T hình v ta có ừ ẽ Δ t1 = 0,25T và => Chu kì dao đ ng : ộ ⟹ Ch n ọ A.Câu 35: + Kho ng cách gi a ba vân sáng liên ti p là ả ữ ế2i 2, 24mm i 1,12   cm→ Kho ng cách gi a hai khe ả ữ63D 1, 6.0, 42.10a 0, 6mmi 1,12.10   . ⟹ Ch n ọ B.Câu 36: Theo bài ra ta có D 0,5D 0,5.D1, 32 2.i 2.aD 1,1m. D 0, 51, 32 1, 5.i 1, 5.0, 6 ma. D 0, 51, 32 4.i 4.a          →Ch n ọ BCâu 37: mα = mO + mp = mO + mp = (mO + mp )  4 217 1 9OO pv mv m m    . Đáp án B.Câu 38: D th y đ th n m ngang không đ i là: ễ ấ ồ ị ằ ổ2 22 22 2( 2 )( )12 0 (1)LRLC C LL CLC LLCU R ZUU UZ Z ZR Z ZR ZZ Z      Z = 2Z . thuvienhoclieu .com Trang 12Qx O Akl0 -A AO23Tt 014 .2A cm  2024.102 2 0, 4 .T sg   vOvpvOvOvOvthuvienhoclieu .comT i R= 0: ạ2 2 2( ) ( 2 )L LLL C L LUZ UZU UR Z Z Z Z     . Và .T i giao đi m Uạ ểRL và UC thì R= R0 : 2 20.CRL CLU ZU U UR Z  2 2 2 2 2 20 00 024 ;3 3C L L L L CR RZ R Z Z R Z Z Z        (2)Khi R = R0 , thì đi n áp hi u d ng Uệ ệ ụL : 02 22 20032( )( )3LLL CRUUZUURR Z ZR    . CH N Ọ A.Câu 39: Áp d ng công th c ĐL phóng x ta có:ụ ứ ạk1 = XYN N1 1 = 1 1N N = 1100)1(tteNeN =>1te = 111kv i kớ1 =20212020k2 = XYNN22 = 22NN = 2 200)1(tteNeN= )( )(1 11Tt Tte e =>)(1Tte = 21 1k =>)(1Tte = 0,51te = 21 1k => 111k = 212k => k2 = 2k1 + 1 = 220212020 + 1 = 30311010 . Ch n BọCâu 40 :T đ th : ừ ồ ị max maxL LL1 L 2U U7,U U 4 và               maxLmax 2L L2U14 7U 7 10 2U 6 3U n cos 0, 95.20 1 n1 n                            212L112 2L 22 2L L 222L2 maxL L1 U L. cosU RU 1 U L 1 U LU L . cos . cos . cos .R U R U R1 U L. cosRU (1). thuvienhoclieu .com Trang 132CU Uthuvienhoclieu .com                   2 2 2L 1 2222 2 2L1 2 LmaxL12 1 1U4cos cos 2. cos 2. .0, 95 0, 62.7U (2)Ta có: 221 1 1 1 11cos cos cos .U UP UI UZ R     ; 222 2 2 2 22cos cos cos .U UP UI UZ R     22( 2)2 2 21 2 1 2 1 2max(cos cos ) .2. cos .LCH LLUUP P P P PR U             Th s : ế ố2221 2max4.2. cos 287.2. 0, 95 178,17LCH LLUP P P WU          . Ch n ọ C. ……………….H t………………ế thuvienhoclieu .com Trang 14

- Xem thêm -

Tài liệu liên quan

Bình luận