50 câu trắc nghiệm ôn thi tốt nghiệp THPT môn Sinh học 12 vận dụng cao năm 2022 mới nhất (có đáp án)

344 3

Miễn phí

Tải về máy để xem đầy đủ hơn, bản xem trước là bản PDF

Tags: #sinh 12#đề thi sinh 12#thptqg sinh

Mô tả chi tiết

50 câu trắc nghiệm môn Sinh 12 vận dụng cao có lời giải ôn thi tốt nghiệp THPT được soạn dưới dạng file word và PDF gồm 25 trang.

Nội dung

thuvienhoclieu .comB CÂU H I V N D NG CAOỘ Ỏ Ậ ỤMÔN SINH H C ÔN THI T T NGHI P THPTỌ Ố ỆCH NG 1ƯƠCâu 1 (VDC): Xét m t đo n ADN ch a 2 gen. Gen th nh t có t l t ng lo i nuclêôtit trên m ch ộ ạ ứ ứ ấ ỉ ệ ừ ạ ạđ n th nh t là: A: T: G: X= 1 : 2: 3: 4. Gen th hai có s l ng nuclêôtit t ng lo i trên m ch đ n ơ ứ ấ ứ ố ượ ừ ạ ạ ơth hai là A= T/2= G/3= X/4. Theo lý thuy t có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ứ ế ểI. Đo n ADN này có t l t ng lo i nuclêôtit là A = T = 15%; G = X = 35%. ạ ỉ ệ ừ ạII. Gen th nh t c a đo n ADN này có t l t ng lo i nuclêôtit là A = T = 15%; G = X = 35%. ứ ấ ủ ạ ỉ ệ ừ ạIII. Gen th hai c a đo n ADN này có t l t ng lo i nuclêôtit là A = T = 15%; G = X = 35%.ứ ủ ạ ỉ ệ ừ ạIV. Gen th nh t và gen th hai đ u có t l (A+T)/(G+X) = 7/3.ứ ấ ứ ề ỉ ệA. 1. B. 3. C. 2. D. 4. L i gi i:ờ ảGen 1: trên m ch 1 có: A: T: G: X = 1: 2: 3: 4ạ → t l % m i lo i nu trên m ch 1 t ng ng là ỉ ệ ỗ ạ ạ ươ ứ10%:20%:30%:40% → trên toàn gen có t lỉ ệA = T = (1+2)/2 = 15 %G = X = (3+4)/2 = 35 %Gen 2: trên m ch 2 có A = T/2 = G/3 = X/4 ↔ A: T: G: X = 1: 2: 3: 4ạ → t l % m i lo i nu trên ỉ ệ ỗ ạm ch 1 t ng ng là 10%:20%:30%:40%ạ ươ ứ → trên toàn gen có t lỉ ệA = T = 15 %G = X = 35 %V y đo n ADN này có t l t ng lo i nucleotide là:ậ ạ ỉ ệ ừ ạA = T = 15% và G = X = 35%→ (I), (II), (III) đ u đúng, (IV) saiềCâu 2(VDC): Ho t đ ng c a opêron Lac có th sai ạ ộ ủ ể s ót khi các vùng, các gen b đ t bi n. Các vùng, ị ộ ếcác gen khi b đ t bi n th ng đ c ký hi u b ng các d uị ộ ế ườ ượ ệ ằ ấ – trên đ u các ch cái (Rầ ữ -, P - O -, Z -) ; gen bình th ng ký hi u b ng d u +ườ ệ ằ ấ . Bi t r ng khi b đ t bi n thì ho t đ ng c a các vùng, gen đ u tráiế ằ ị ộ ế ạ ộ ủ ềng c so v i bình th ng. ượ ớ ườ Cho các ch ng sau:ủCh ng 1: Rủ + P - O + Z + Y + A +Ch ng 2: Rủ - P + O + Z + Y + A +Ch ng 3: Rủ + P - O + Z + Y + A + Ch ngủ 4: R + P - O - Z + Y + A + Trong môi tr ng có đ ng lactườ ườ ôz , có bao nhiêu ơ ch ng ủ mà nhóm gen c u trúc ấ không t o ra s n ạ ảph m?ẩA. 1. B. 3. C. 4. D. 2.L i gi i:ờ ả các ch ng 1, 3, 4 có vùngkh i đ ng P b đ t bi n nên không th th c hi n kh i đ ng ủ ở ộ ị ộ ế ể ự ệ ở ộphiên mã, do đó nhóm gen c u trúc không th phiên mã t o s n ph m.ấ ể ạ ả ẩCâu 3(VDC) : Gen A dài 0,51µm có hi u s % gi a nucleotit lo i Adenin v i m t lo i nucleotit khácệ ố ữ ạ ớ ộ ạlà 5%. Gen A b đ t bi n thành alen a. Alen a b đ t bi n thành alen Alen a1, a1 b đ t bi n thành ị ộ ế ị ộ ế ị ộ ế thuvienhoclieu .com Trang 1thuvienhoclieu .comalen a2. Cho bi t đ t bi n ch liên quan đ n 1 c p nucleotit. S liên k t hidro c a gen A ít h n so ế ộ ế ỉ ế ặ ố ế ủ ơv i alen a là 1, nhi u h n so v i s liên k t hidro c a alen a1 là 2 và nhi u h n so v i s liên k t ớ ề ơ ớ ố ế ủ ề ơ ớ ố ếhidro c a alen a2 là 1. s nucleotit m i lo i c a alen a2 làủ ố ỗ ạ ủ A. A = T = 824; G = X = 676 B. A = T = 826; G = X = 674C. A = T = 825; G = X = 674 D. A = T = 823; G = X = 676L i gi i:ờ ảXét gen A: s Nu c a gen là: 3000 Nuố ủVì hi u s % gi a nucleotit lo i Adenin v i m t lo i nucleotit khác là 5%, gi s : %A - %G = 5% ệ ố ữ ạ ớ ộ ạ ả ửmà %A + %G = 50% => %A = 27,5%; %G = %X = 22,5%S Nu t ng lo i c a gen A là: A = T = 825; G = X = 675ố ừ ạ ủ- Vì đ t bi n ch liên quan đ n 1 c p nucleotit: A → a → a1 → a2ộ ế ỉ ế ặS liên k t hidro c a gen A ít h n so v i alen a là 1 → đ t bi n thay th 1 c p A-T b ng 1 c p G-X;ố ế ủ ơ ớ ộ ế ế ặ ằ ặ- Vì s liên kêt hidro c a gen A ít h n so v i alen a là 1, nhi u h n so v i s liên k t hidro c a alen ố ủ ơ ớ ề ơ ớ ố ế ủa1 là 2→ S liên k t hidro c a a1 ít h n a là 3 liên k t hidro. Hay a → a1: m t 1 c p G-Xố ế ủ ơ ế ấ ặ- Vì s liên k t hidro c a gen A nhi u h n so v i s liên k t hidro c a alen a2 là 1 nên a1 → a2 s ố ế ủ ề ơ ớ ố ế ủ ẽtăng 1 liên k t hidro → Thay th 1 c p A-T b ng G-Xế ế ặ ằXét c quá trình thì có đ t bi n thay th 2 c p A-T b ng 2 c p G-X và m t 1 c p G-X.ả ộ ế ế ặ ằ ặ ấ ặ- V y s nucleotit m i lo i c a alen a2 là: A = T = 825 - 2 = 823 ; G = X = 675 + 1 = 676ậ ố ỗ ạ ủCâu 4(VDC) : Có 4 t bào sinh tinh c a c th có ki u genế ủ ơ ể ể AB//abDdEe gi m phân hình thành giao ảt , không x y ra đ t bi n và không có trao đ i chéo. Theo lý thuy t, t l các lo i giao t có th ử ả ộ ế ổ ế ỉ ệ ạ ử ểđ c t o ra làượ ạI. 1:1 II. 3 : 3 : 1 : 1 III. 1: 1: 1 : 1 IV. 1:1:1:1:1:1:1:1S ph ng án đúng làố ươA. 1 . B. 2 .C. 3 . D. 4 .L i gi i:ờ ả- 1 t bào sinh tinh ABế // ab gi m phân không có HVG cho 2 lo i giao t ả ạ ử AB và ab .- 1 t bào sinh tinh DdEe gi m phân cho 2 lo i giao t DE và de ho c De và dE.ế ả ạ ử ặ- 1 t bào sinh tinh có ki u gen ế ể AB//abDdEe gi m phân không có hoán v gen cho 2 lo i giao t :ả ị ạ ử→ Cho 4 giao t thu c 2 lo i:ử ộ ạ2 AB DE + 2 ab de ho c 2ặ AB de + 2 ab DE ho c 2ặ AB De + 2 ab dE ho c 2ặ AB dE + 2 ab De- 4 t bào sinh tinh có ki u genế ể AB//abDdEe gi m phân cho các giao t v i t l :ả ử ớ ỉ ệ+ TH1 : C 4 t bào gi m phân đ u cho giao t gi ng nhau → t l giao t 1:1.ả ế ả ề ử ố ỉ ệ ửVD: (2 AB DE : 2 ab de) + (2 AB DE : 2 ab de) + (2 AB DE : 2 ab de) + (2 AB DE : 2 ab de)= 8 AB DE : 8 ab de = 1:1.+ TH2 : Có 3 t bào gi m phân đ u cho giao t gi ng nhau, 1 t bào còn l i gi m phân cho giao t ế ả ề ử ố ế ạ ả ửkhác 3 t bào kia → t l giao t 3:3:1:1.ế ỉ ệ ửthuvienhoclieu .comVD: (2 AB DE : 2 ab de) + (2 AB DE : 2 ab de) + (2 AB DE : 2 ab de) + (2 AB de : 2 ab DE)= 6 AB DE : 6 ab de: 2 AB de : 2 ab DE = 3:3:1:1. + TH3 : Có 2 t bào gi m phân đ u cho giao t gi ng nhau, 2 t bào còn l i gi m phân cho giao t ế ả ề ử ố ế ạ ả ửgi ng nhau và khác 2 t bào kia → t l giao t 1:1:1:1.ố ế ỉ ệ ửVD: (2 AB DE : 2 ab de) + (2 AB DE : 2 ab de) + (2 AB de : 2 ab DE) + (2 AB de : 2 ab DE)= 4 AB DE : 4 ab de: 4 AB de : 4 ab DE = 1:1:1:1.+ TH4 : C 4 t bào gi m phân đ u cho các giao t khác nhau → t l giao t 1:1:1:1:1:1:1:1.ả ế ả ề ử ỉ ệ ửVD: (2 AB DE : 2 ab de) + (2 AB de : 2 ab DE) + (2 AB De : 2 ab dE) + (2 AB dE : 2 ab De)= 2 AB DE : 2 ab de : 2 AB de : 2 ab DE : 2 AB De : 2 ab dE : 2 AB dE : 2 ab De = 1:1:1:1:1:1:1:1Câu 5(VDC) : Gen A vi khu n E. coli quy đ nh t ng h p m t lo i prôtêin có 98 axit amin. Gen này ở ẩ ị ổ ợ ộ ạb đ t bi n m t c p nuclêôtit s 291, 294, 297 và t o ra gen a. N u cho r ng các b ba khác nhau ị ộ ế ấ ặ ố ạ ế ằ ộquy đ nh các lo i axit amin khác nhau. Có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng khi so sánh prôtêin do ị ạ ểgen a t ng h p (prôtêin đ t bi n) và prôtêin do gen A t ng h p (prôtêin bình th ng)?ổ ợ ộ ế ổ ợ ườI. Prôtêin đ t bi n kém prôtêin bình th ng m t axit amin, có axit amin th 92 và 93 khác prôtêin ộ ế ườ ộ ứbình th ng.ườII. Prôtêin đ t bi n kém prôtêin bình th ng hai axit amin và có hai axit amin đ u tiên khác prôtêin ộ ế ườ ầbình th ng.ườIII. Prôtêin đ t bi n kém prôtêin bình th ng hai axit amin, có axit amin th 3 và 4 khác prôtêin bình ộ ế ườ ứth ng.ườIV. Prôtêin đ t bi n kém prôtêin bình th ng m t axit amin và có hai axit amin cu i cùng khác ộ ế ườ ộ ốprôtêin bình th ng.ườA. 4 B. 1 C. 2 D. 3L i gi i:ờ ảM t 3 c p nucleotit → làm m t 1 axit amin (1 axit amin đ c quy đ nh b i 1 b 3 nucleotit) → II, IIIấ ặ ấ ượ ị ở ộsai.Gen bình th ng t ng h p protein có 98 axit amin → s b ba là 98 +2 = 100 (1 b ba k t thúc; 1ườ ổ ợ ố ộ ộ ếb ba m đ u)V trí c p nucleotit 297 thu c b ba 99; là axit amin cu i cùng.V y s có hai axit ộ ở ầ ị ặ ộ ộ ố ậ ẽamin cu i cùng khác prôtêin bình th ng. → I sai; IV đúngố ườCâu 6(VDC) : Ng i ta chuy n m t s vi khu n E.coli mang các phân t ADN vùng nhân ch ch a ườ ể ộ ố ẩ ử ỉ ứN 15 sang môi tr ng ch có Nườ ỉ 14. Các vi khu n nói trên đ u th c hi n tái b n 3 l n liên ti p t o ra 60 ẩ ề ự ệ ả ầ ế ạphân t ADN vùng nhân ch ch a Nử ỉ ứ 14. Sau đó chuy n các vi khu n này v môi tr ng ch ch a Nể ẩ ề ườ ỉ ứ 15 và cho chúng nhân đôi ti p 2 l n n a. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ế ầ ữ ế ểI. S phân t ADN ban đ u là 10.ố ử ầII. S m ch polinuclêôtit ch ch a Nố ạ ỉ ứ 15 sau khi k t thúc quá trình trên là 500.ếIII. S phân t ADN ch ch a Nố ử ỉ ứ 15 sau khi k t thúc quá trình trên là 180.ếIV. S phân t ADN ch a c hai lo i Nố ử ứ ả ạ 14 và N 15 sau khi k t thúc quá trình trên là 140.ếA. 1 B. 2 C. 4 D. 3L i gi i:ờ ả C 4 phát bi u đ u đúng. Gi i thích:ả ể ề ảI đúng vì khi nhân đôi 3 l n thì s phân t ADN hoàn toàn m i là (ầ ố ử ớ 2 3- 2)k → 6k = 60 → k = 10.II đúng vì khi k t thúc quá trình nhân đôi (3 l n + 2 l n) thì t o s phân t ADN b ng ế ầ ầ ạ ố ử ằ phân t . ửTrong đó, s m ch phân t có ch a Nố ạ ử ứ 14 = 10 x ( 2 4 - 2) = 140 thuvienhoclieu .com Trang 3thuvienhoclieu .com→S m ch polinuclêôtit ch ch a Nố ạ ỉ ứ 15 sau khi k t thúc quá trình trênế 10 x 2 x 2 5 -140 = 500III đúng vì s phân t ADN ch ch aố ử ỉ ứ N 15 = 10 x (2 5+2−2 4) = 180IV đúng vì quá trình nhân đôi di n ra theo nguyên t c bán b o t n cho nên s phân t ADN ch a c ễ ắ ả ồ ố ử ứ ả2 lo i Nạ 14 và N 15 b ng s phân t ADN cóằ ố ử N 14 = 10 x (2 4−2) = 140Câu 7(VDC) : Trên m ch 1 c a gen, t ng s nuclêôtit lo i A và G b ng 50% t ng s nuclêôtit c a ạ ủ ổ ố ạ ằ ổ ố ủm ch. Trên m ch 2 c a gen này, t ng s nuclêôtit lo i A và X b ng 60% và t ng s nuclêôtit lo i X ạ ạ ủ ồ ố ạ ằ ổ ố ạvà G b ng 70% t ng s nuclêôtit c a m ch. Có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ằ ổ ố ủ ạ ểI. m ch hai, t l s nuclêôtit lo i X so v i t ng s nuclêôtit c a m ch là 40%.Ở ạ ỉ ệ ố ạ ớ ổ ố ủ ạII. M ch 2 c a gen có (A2 + X2)/(T2 + G2) = 3/2.ạ ủIII. T l % s nuclêôtit m i lo i c a gen là: %A = %T = 15%; %G = %X = 35%.ỉ ệ ố ỗ ạ ủIV. M ch 1 c a gen có T1/G1 = 1/2.ạ ủA. 1 B. 2C. 3 D. 4L i gi i:ờ ảTheo bài ra ta có: A1+G1=50% → T2+X2=50%A2+X2=60% và X2+G2=70% → (T2 + A2 + X2 + G2) + 2X2 = 50% + 60% + 70% = 180%2X2 = 180% -100% = 80% => X2 = 40% => I đúng.X2 = 40% => A2 = 20%; G2 = 30%; T2 =10%→ (A2 + X2) / (T2 + G2) = (20% + 40%) / (10% + 30%) = 3/2 => II đúngT l % s nuclêôtit m i lo i c a gen là: %A = %T =ỉ ệ ố ỗ ạ ủ ( %A2+%T2 )/ 2= ( 20%+10% )/ 2 =15%%G = %X = 50% - 15% = 35% => III đúngCó T1 = A2 = 20%; G1 = X2 = 40% → T1/G1 = 20%/40% = 1/2 → IV đúngV y có 4 phát bi u đúng.ậ ểCâu 8(VDC) : Trong m t thí nghi m ng i ta x lý 1000 t bào sinh tinh c a m t đ ng v t, qua ộ ệ ườ ử ế ủ ộ ộ ậtheo dõi th y có 2% s t bào sinh tinh gi m phân không bình th ng l n gi m phân I ho c gi m ấ ố ế ả ườ ở ầ ả ặ ảphân II (ch x y ra m t trong hai tinh bào c p II). Do v y làm xu t hi n m t s tinh trùng (n + 1) ỉ ả ở ộ ấ ậ ấ ệ ộ ốvà (n – 1). Các tinh trùng đ c t o ra t t t c các t bào sinh tinh trên đ u tham gia th tinh t o ượ ạ ừ ấ ả ế ề ụ ạh p t trong đó có 98,5% h p t bình th ng. Bi t r ng quá trình gi m phân c a các t bào sinh ợ ử ợ ử ườ ế ằ ả ủ ếtr ng di n ra bình th ng. S t bào sinh tinh x y ra đ t bi n l n gi m phân I?ứ ễ ườ ố ế ả ộ ế ở ầ ảA. 4B. 20C. 14D. 10L i gi i:ờ ảXét quá trình gi m phânả gi i đ cở ớ ự :G iọ x là t l ỷ ệ t bào sinh tinh bế ị r i lo n gi m phân I; ố ạ ả y là t lỷ ệ t bào sinh tinh bế ị r i lo n gi m ố ạ ảphân IIcó 2% s t bào sinh tinh x y ra đ t bi n nên x+y = 2% (1)ố ế ả ộ ếXét quá trình gi m phânả gi i ở ớ cái: 100% g iao t cái ử đ u ề bình th ngườTheo đ bài, quá trình th tinh t o 98,5% s h p t bình th ngề ụ ạ ố ợ ử ườ → t l giao t đ c bình th ng là ỷ ệ ử ự ườ98,5%, giao t đ t bi n là 1,5%ử ộ ếthuvienhoclieu .comCác t bào sinh tinh n u có r i lo n GP I thì luôn cho giao t ế ế ố ạ ở ử v i t l ½(ớ ỉ ệ n+1 ) và ½( n-1 ) , n u r i ế ốlo n GP II ( 1 trong 2 tinh bào c p 2) thì cho 1/2 giao t bình th ng: 1/2 giao t đ t bi n (1/4 ạ ở ở ấ ử ườ ử ộ ế( n+1 ) :1/4 ( n-1) ) (2)T (1) và (2) ta có h ph ng trìnhừ ệ ươx + y = 2x + 0 , 5 y = 1 , 5→ x = y = 1 v y có 1% s t bào r i lo n GP I, 1% t bào r i lo n GP II.ậ ố ế ố ạ ở ế ố ạ ở S t bào r i lo n GP1 ố ế ố ạlà 10 → ch n đáp án DọCâu 9(VDC) : phép lai ♂ AaBbDD × ♀ AaBbDd. Trong quá trình gi m phân c a c th đ c, c p Ở ả ủ ơ ể ự ặgen Aa có 10% t bào không phân li trong gi m phân I, gi m phân II phân li bình th ng, các c p ế ả ả ườ ặNST khác phân li bình th ng. Trong quá trình gi m phân c a c th cái, c p NST Bb có 20% t ườ ả ủ ơ ể ặ ếbào không phân li trong gi m phân II, gi m phân I phân li bình th ng, các c p NST khác phân li ả ả ườ ặbình th ng. Có h c sinh đã đ a ra m t s nh n đ nh sau:ườ ọ ư ộ ố ậ ị(1) Ki u gen AaabbDd đ i con chi m t l 0,25%.ể ở ờ ế ỉ ệ(2) Ki u gen AaaBBbDD đ i con chi m t l 0,031%.ể ở ờ ế ỉ ệ(3) Ki u gen AaabDd chi m t l g p đôi ki u gen AaaBbbDd.ể ế ỉ ệ ấ ể(4) Ki u gen BBB b ng ki u gen BBb và cùng chi m t l 2,5%.ể ằ ể ế ỉ ệ(5) S ki u gen khác nhau t o ra trong qu n th là 64.ố ể ạ ầ ểS nh n đ nh đúng làố ậ ịA. 2 B. 1C. 4 D. 5L i gi i:ờ ảXét c p Aa:ặ+ Gi i đ c : 0,05 Aa: 0,05O: 0,45 A: 45 aớ ự+ Gi i cái: 0,5 A, 0,5 a→Aaa = 0,05×0,5 = 0,025ớS ki u gen: 7 (3 bình th ng; 4 đ t bi n)ố ể ườ ộ ếXét c p Bb:ặ- Gi i đ c: 0,5B:0,5bớ ự- Gi i cái: 0,05BB:0,05bb; 0,1O; 0,4B; 0,4b→BBb =Bbb = BBB =0,05×0,5 = 0,025;ớS ki u gen 9 (6 đ t bi n; 3 bình th ng)Xét c p Dd: DD × Dd → 1DD:1Ddố ể ộ ế ườ ặXét các phát bi u:ể(1) đúng, AaabbDd = 0,025×0,4×0,5×0,5 =0,25%.(2) đúng, AaaBBbDD = 0,025×0,025×0,5≈0,031%(3) đúng, AaabDd = 0,025×0,5×0,1×0,5 =0,0625%; AaaBbbDd = 0,025×0,025×0,5 = 0,03125%;(4) đúng(5) sai, s ki u gen t i đa trong qu n th là: 7×9×2=126ố ể ố ầ ểCâu 10(VDC) : Cho bi t trong quá trình gi m phân c a c th đ c có 8% s t bào có c p NST ế ả ủ ơ ể ự ố ế ặmang c p gen B, b không phân li trong gi m phân I, gi m phân II di n ra bình th ng, các t bào ặ ả ả ễ ườ ếkhác gi m phân bình th ng. c th cái có 20% s t bào có c p NST mang c p gen D, d không ả ườ Ở ơ ể ố ế ặ ặphân li trong gi m phân I, 16% t bào có c p NST mang gen Aa không phân li trong gi m phân I, ả ế ặ ảgi m phân II di n ra bình th ng, các giao t có kh năng th tinh ngang nhau. đ i con c a phép ả ễ ườ ử ả ụ Ở ờ ủlai AaBbDd × AaBbDd, h p t đ t bi n chi m t lợ ử ộ ế ế ỉ ệ thuvienhoclieu .com Trang 5thuvienhoclieu .comA. 38,4%. B. 41,12%. C. 3,6%. D. 0,9%.L i gi i:ờ ả gi i đ c: s t bào gi m phân bình th ng là 92% s t bào suy ra t o ra 92% giao t đ c bình Ở ớ ự ố ế ả ườ ố ế ạ ử ựth ng. gi i cái: s t bào gi m phân bình th ng là 64% s t bào nên t o ra 64% giao t cái ườ Ở ớ ố ế ả ườ ố ế ạ ửbình th ng.ườT l h p t bình th ng = giao t đ c x giao t cái= 0,92 x 0,64=0,5888ỉ ệ ợ ử ườ ử ự ửT l h p t đ t bi n = 1- 0,5888= 0,4112= 41,12%.ỉ ệ ợ ử ộ ếCH NG IIƯƠCâu 1(VDC): M t loài th c v t, m i c p gen quy đ nh m t c p tính tr ng, alen tr i là tr iộ ự ậ ỗ ặ ị ộ ặ ạ ộ ộhoàn toàn. Cây thân cao, hoa đ giao ph n v i cây thân th p, hoa tr ng (P), thu đ c F1 có 100%ỏ ấ ớ ấ ắ ượcây thân cao, hoa đ . F1 t th ph n, thu đ c F2 có 4 lo i ki u hình, trong đó cây thân th p, hoaỏ ự ụ ấ ượ ạ ể ấtr ng chi m 16%. Bi t r ng không x y ra đ t bi n nh ng x y ra hoán v gen c 2 gi i v i t n sắ ế ế ằ ả ộ ế ư ả ị ở ả ớ ớ ầ ốnh nhau. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây là đúng?ư ế ểI. Kho ng cách gi a hai gen là 40cM.ả ữII. F2 có 9% s cá th thân cao, hoa tr ng.ố ể ắIII. F2 có 66% s cây thân cao, hoa đ . ố ỏIV. F2 có 16% s cây thân cao, hoa đ thu n ch ng. ố ỏ ầ ủA. 1. B. 2. C. 4. D. 3L I GI I:Ờ Ả I. 16% th p tr ng ấ ắ  f= 20%  I saiII. Cao, tr ng= 25% - 16%= 9% ắ  II đúngIII. Cao, đ = 50% + 16% = 66% ỏ  III đúngIV. Cao, đ thu n ch ng = th p tr ng=16% ỏ ầ ủ ấ ắ  IV đúngCâu 2(VDC): M t loài thú, cho con đ c m t tr ng, đuôi dài giao ph i v i con cái m t đ , đuôiộ ự ắ ắ ố ớ ắ ỏng n (P), thu đ c F1có 100% con m t đ , đuôi ng n. Cho F1 giao ph i v i nhau, thu đ c F2 có:ắ ượ ắ ỏ ắ ố ớ ượ50% cá th cái m t đ , đuôi ng n; 21% cá th đ c m t đ , đuôi ng n; 21% cá th đ c m t tr ng,ể ắ ỏ ắ ể ự ắ ỏ ắ ể ự ắ ắđuôi dài; 4% cá th đ c m t tr ng, đuôi ng n; 4% cá th đ c m t đ , đuôi dài. Bi t m i c p tínhể ư ắ ắ ắ ể ự ắ ỏ ế ỗ ặtr ng do m t c p gen quy đ nh và không x y ra đ t bi n. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sauạ ộ ặ ị ả ộ ế ế ểđây đúng?I. Đ i F2 có 8 lo i ki u gen. ờ ạ ểII. Quá trình gi m phân c a c th cái đã x y ra hoán v gen v i t n s 16%.ả ủ ơ ể ả ị ớ ầ ốIII. N u cho con đ c F1 lai phân tích thì s thu đ c Fa có các cá th đ c m t đ đuôi ng nế ự ẽ ượ ể ự ắ ỏ ắchi m 25%.ếIV. N u cho con cái F1 lai phân tích thì s thu đ c Fa có các cá th đ c m t đ đuôi dàiế ẽ ượ ể ự ắ ỏchi m 4%.ếA. 4. B. 1. C. 2. D . 3.L I GI IỜ ẢC 2 tính tr ng đ u xu t hi n không đ u 2 gi iả ạ ề ấ ệ ề ở ớ  c 2 tính tr ng di truy n liên k tả ạ ề ếgi i tính X, đ ng n là 2 tính tr ng tr iớ ỏ ắ ạ ộI. đúngthuvienhoclieu .comII. đúng III. X ABY x X abX ab  Fa đ c m t đ , đuôi ng n = 0%--> III. saiự ắ ỏ ắIV. X ABX ab x X abY  Fa cá th đ c m t đ đuôi dài = 4% ể ự ắ ỏ  IV đúngCâu 3(VDC): m t loài th c v t, tính tr ng hình d ng do hai c p gen A, a và B, b phân liỞ ộ ự ậ ạ ạ ặđ c l p quy đ nh. Khi trong ki u gen có m t đ ng th i c hai alen tr i A và B quy đ nh qu d t; khiộ ậ ị ể ặ ồ ờ ả ộ ị ả ẹch có m t trong hai alen tr i A ho c B quy đ nh qu tròn; khi không có alen tr i nào quy đ nh quỉ ộ ộ ặ ị ả ộ ị ảdài. Tính tr ng màu s c hoa do c p gen D, d quy đ nh; alen D quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v iạ ắ ặ ị ị ỏ ộ ớalen d quy đ nh hoa tr ng. Cho cây qu d t, hoa đ (P) t th ph n, thu đ c F1 có ki u hình phânị ắ ả ẹ ỏ ự ụ ấ ượ ểli theo t l : 6 cây qu d t, hoa đ : 5 cây qu tròn, hoa đ : 3 cây qu d t, hoa tr ng: 1 cây qu tròn,ỉ ệ ả ẹ ỏ ả ỏ ả ẹ ắ ảhoa tr ng: 1 cây qu dài, hoa đ . Bi t r ng không x y ra đ t bi n và không có hoán v gen. Theo líắ ả ỏ ế ằ ả ộ ế ịthuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây là đúng?ế ểI. Cây P có th có ki u gen là Ad//aD Bb .ể ểII. L y ng u nhiên m t cây qu tròn, hoa đ F1, xác su t thu đ c cây thu n ch ng là 20%.ấ ẫ ộ ả ỏ ở ấ ượ ầ ủIII. F1, qu d t, hoa đ thu n ch ng chi m 5%.Ở ả ẹ ỏ ầ ủ ếIV. Cho P lai phân tích thì đ i con có 4 lo i ki u hình v i t l 1: 1: 1:1.ờ ạ ể ớ ỉ ệA. 1. B. 4. C. 2. D. 3.L I GI I; P d 3 c p gen qui đ nh 2 tính tr ng, F1 16 t h pỜ Ả ị ặ ị ạ ổ ợ  3gen n m trên 2 NSTằ  liênk t chéoếI. đúngII. đ , tròn thu n ch ng = 1/16 ( 6,25%)ỏ ầ ủ  II saiIII. F1, qu d t, hoa đ thu n ch ng = 0% Ở ả ẹ ỏ ầ ủ  III saiIV. đúngCâu 4(VDC): m t loài th c v t, alen A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a quyỞ ộ ự ậ ị ộ ớđ nh thân th p; alen B quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh hoa tr ng; alen D quyị ấ ị ỏ ộ ớ ị ắđ nh qu tròn tr i hoàn toàn so v i alen d quy đ nh qu dài. Cho cây thân cao, hoa đ , quà tròn ( P)ị ả ộ ớ ị ả ỏt th ph n, thu đ c F1 có t l : 6 cây thân cao, hoa đ , qu tròn: 3 cây thân cao, hoa đ , qu dài: 3ự ụ ấ ượ ỉ ệ ỏ ả ỏ ảcây thân th p, hoa đ , qu tròn: 2 cây thân cao, hoa tr ng, qu tròn: 1 cây thân cao, hoa tr ng, quấ ỏ ả ắ ả ắ ảdài: 1 cây thân th p, hoa tr ng, qu tròn. Bi t không x y ra đ t bi n gen. Theo lí thuy t, có baoấ ắ ả ế ả ộ ế ếnhiêu phát bi u sau đây là đúng?ểI. Cây P có th có ki u gen là Ab//aB Ddể ểII. F1 có t i đa 21 ki u gen.ố ểIII. Cho cây P lai phân tích thì có th s thu đ c đ i con có ki u hình thân cao, hoa tr ng, quể ẽ ượ ờ ể ắ ảdài chi m t l 25%.ế ỉ ệIV. N u F1 ch có 9 ki u gen thì khi l y ng u nhiên m t cây thân cao, hoa đ , qu tròn F1.ế ỉ ể ấ ẫ ộ ỏ ả ởXác su t thu đ c cây d h p v c ba c p gen là 2/3.ấ ượ ị ợ ề ả ặA. 3. B. 4. C. 2. D. 1.L I GI I: Ờ Ảd 3 c p t th ph nị ặ ự ụ ấ  F1 16 t h pổ ợ  3 gen n m 2 NSTằI. A liên lk t v i d ( liên k t chéo) ế ớ ế  I saiII. s KG F1 = 3 x 3= 9 ố  II saiIII. đúngIV. đúng thuvienhoclieu .com Trang 7thuvienhoclieu .comCâu 5(VDC): Tính tr ng kh i l ng qu c a m t loài th c v t do 3 c p gen Aa, Bb,ạ ố ượ ả ủ ộ ự ậ ặDd phân li đ c l p và t ng tác theo ki u c ng g p. Ki u gen đ ng h p l n quy đ nh quộ ậ ươ ể ộ ộ ể ồ ợ ặ ị ảcó kh i l ng 30g. C có thêm 1 alen tr i thì qu n ng thêm 5g. Phép lai P: AaBbDd xố ượ ứ ộ ả ặAaBbDd, thu đ c Fượ1 . Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng v Fế ể ề1 ?I. F1 có 7 lo i ki u hình, 27 lo i ki u gen.ạ ể ạ ểII. FỞ1 , ki u hình qu n ng 40g chi m t l 15/64.ể ả ặ ế ỉ ệIII. FỞ1 , lo i ki u hình có qu n ng 45g chi m t l cao nh t.ạ ể ả ặ ế ỉ ệ ấIV. F1 có 3 lo i ki u gen quy đ nh ki u hình có qu n ng 35g.ạ ể ị ể ả ặA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.L I GI I:Ờ ẢI. Đúng. Vì P d h p 3 c p gen, t ng tác c ng g p nên s ki u hình là 7 và s ki uị ợ ặ ươ ộ ộ ố ể ố ểgen là 27.II. Đúng. Ki u hình qu n ng 40g có 2 alen tr i chi m t l = ể ả ặ ộ ế ỉ ệ = 15/64III. Đúng. P d h p 3 c p gen nên lo i ki u hình d h p 3 c p gen Fị ợ ặ ạ ể ị ợ ặ ở1 có t l cao nh tỉ ệ ấvà n ng 45g.ặIV. Đúng. Ki u hình qu n ng 35g là có 1 alen tr i trong ki u gen. V i 3 alen tr i thìể ả ặ ộ ể ớ ộcó 3 ki u gen có 1 alen tr i.ể ộCâu 6 (TH): Lai hai cá th (P) đ u d h p v 2 c p gen, thu đ c F1. Trong t ng s cáể ề ị ợ ề ặ ượ ổ ốth F1, s cá th có ki u gen đ ng h p l n v c 2 c p gen trên chi m t l 4%. Cho bi tể ố ể ể ồ ợ ặ ề ả ặ ế ỉ ệ ếhai c p gen này cùng n m trên m t c p nhi m s c th th ng và không x y ra đ t bi n.ặ ằ ộ ặ ễ ắ ể ườ ả ộ ếD đoán nào sau đây phù h p v i phép lai trên?ự ợ ớA. Hoán v gen đã x y ra c b và m v i t n s 20%.ị ả ở ả ố ẹ ớ ầ ốB. Hoán v gen đã x y ra c b và m v i t n s 16%.ị ả ở ả ố ẹ ớ ầ ốC. Hoán v gen ch x y ra b ho c m v i t n s 10%.ị ỉ ả ở ố ặ ẹ ớ ầ ốD. Hoán v gen đã x y ra c b và m v i t n s 30%.ị ả ở ả ố ẹ ớ ầ ốCâu 7 (VD): m t loài th c v t, cho cây qu d t, hoa đ (P) t th ph n, thu đ c FỞ ộ ự ậ ả ẹ ỏ ự ụ ấ ượ1 cóki u hình phân li theo t l : 6 cây qu d t, hoa đ : 5 cây qu tròn, hoa đ : 3 cây qu d t, hoaể ỉ ệ ả ẹ ỏ ả ỏ ả ẹtr ng : 1 cây qu tròn, hoa tr ng : 1 cây qu dài, hoa đ . Bi t r ng c p gen Dd quy đ nh tínhắ ả ắ ả ỏ ế ằ ặ ịtr ng màu hoa và không x y ra đ t bi n, không có hoán v gen. Theo lí thuy t, có bao nhiêuạ ả ộ ế ị ếphát bi u sau đây đúng? ểI. Cây P có th có ki u gen là Aaể ểBdbD II. L y ng u nhiên 1 cây qu tròn, hoa đ Fấ ẫ ả ỏ ở1 , xác su t thu đ c cây thu n ch ng làấ ượ ầ ủ20%.III. Cho m t cây qu qu tròn, hoa đ t th ph n thì có th thu đ c đ i con có 50% sộ ả ả ỏ ự ụ ấ ể ượ ờ ốcây qu tròn, hoa đ . ả ỏIV. Cho P lai phân tích thì đ i con có 4 lo i ki u hình v i t l 1:1:1:1. ờ ạ ể ớ ỉ ệA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.thuvienhoclieu .comL I GI IỜ ẢC 4 phát bi u đúng. ả ểI. Đúng. Vì Cây A-B-D- có t l = 6/16 thì gen tr i liên k t gen l n. ỉ ệ ộ ế ặ→ Ki u gen c a P là ể ủAdBbaD ho c ặAaBdbD . II. Đúng. FỞ1 , cây qu tròn, hoa đ có 5 t h p. Trong đó cây thu n ch ng có 1 t h pả ỏ ổ ợ ầ ủ ổ ợlà 1 aDBBaD . → Xác su t thu đ c cây thu n ch ng là ấ ượ ầ ủ15 = 20%.III. Đúng. Vì cây qu tròn, hoa đ có kí hi u ki u gen là A-bb; D- (g m 1 ki u genả ỏ ệ ể ồ ểAdbbaD) ho c aaB-; D- (g m ặ ồaDBBaD và aDBbaD ). Do đó, khi l y 1 cây qu tròn, hoa đ cho tấ ả ỏ ựth ph n, n u cây đ c l y là cây có ki u gen ụ ấ ế ượ ấ ểAdbbaD thì đ i con s có 50% s cây ờ ẽ ốAdbbaD(qu tròn, hoa đ ). ả ỏIV. Đúng. Cây P lai phân tích (Ad adBb bbaD ad ), thì s thu đ c đ i con có 4 lo i ki u ẽ ượ ờ ạ ểgen là 1 AdBbad : 1 aDBbad : 1 Adbbad : 1 aDBbad . → Ki u hình là 1 qu d t, hoa tr ng : 1 quể ả ẹ ắ ảtròn, hoa đ : 1 qu tròn, hoa tr ng : 1 qu dài, hoa đ .ỏ ả ắ ả ỏCâu 8 (VD): Trong quá trình gi m phân c a c th đ c, m t s t bào có c p nhi mả ủ ơ ể ự ở ộ ố ế ặ ễs c th mang c p gen Bb không phân li trong gi m phân I, gi m phân II bình th ng; các tắ ể ặ ả ả ườ ếbào còn l i gi m phân bình th ng. C th cái gi m phân bình th ng. Xét phép lai P: ♂ạ ả ườ ơ ể ả ườAaBbDd ×♀ AaBbdd, thu đ c Fượ1 . Bi t không x y ra đ t bi n gen. Theo lí thuy t, có bao nhiêuế ả ộ ế ếphát bi u sau đây đúng v Fể ề1 c a phép lai trên?ủI. Có t i đa 18 lo i ki u gen không đ t bi n và 24 lo i ki u gen đ t bi n.ố ạ ể ộ ế ạ ể ộ ếII. Có th t o ra th ba có ki u gen AabbbDd.ể ạ ể ểIII. Có t i đa 48 ki u t h p giao t . ố ể ổ ợ ửIV. Có th t o ra th m t có ki u gen aabdd.ể ạ ể ộ ểA. 3. B. 2. C. 4. D. 1.L I GI IỜ ẢCó 2 phát bi u đúng, đó là I và IV. ể- Phép lai ♂ AaBbDd ×♀ AaBbdd s có s ki u gen không đ t bi n = 3 x 3 x 2 = 18ẽ ố ể ộ ếki u gen. S ki u gen đ t bi n = 3 x 4 x 2 = 24 ki u gen.ể ố ể ộ ế ể- Vì Bb không phân li gi m phân I cho nên s t o ra giao t Bb. Do v y, qua th tinhở ả ẽ ạ ử ậ ụkhông th t o nên th ba có ki u gen bbb.ể ạ ể ể- S ki u t h p giao t b ng tích s lo i giao t đ c v i s lo i giao t cái = 16 x 4 =ố ể ổ ợ ử ằ ố ạ ử ự ớ ố ạ ử64. thuvienhoclieu .com Trang 9thuvienhoclieu .comC th đ c có 3 c p gen d h p s cho 8 lo i giao t không đ t bi n và 8 lo i giao tơ ể ự ặ ị ợ ẽ ạ ử ộ ế ạ ửđ t bi n.ộ ếC th cái có 2 c p gen d h p s cho 4 lo i giao t .ơ ể ặ ị ợ ẽ ạ ử- Vì Bb không phân li gi m phân I cho nên s t o giao t không mang b. Vì v y có ở ả ẽ ạ ử ậth t o ra th m t có ki u gen aabdd.ể ạ ể ộ ểCâu 9 (VDC): Bi t m i gen quy đ nh m t tính tr ng, alen tr i là tr i hoàn toàn, t n sế ỗ ị ộ ạ ộ ộ ầ ốhoán v gen là 36% c 2 gi i. Th c hi n phép lai (P) ♂ị ở ả ớ ự ệABab Dd × ♀ABab Dd, thu đ c Fượ1 . Bi tếkhông x y ra đ t bi n.ả ộ ếTheo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ế ểI. FỞ1 , ki u hình mang 3 tính tr ng l n chi m t l 2,56%.ể ạ ặ ế ỉ ệII. FỞ1 , ki u hình mang 3 tính tr ng tr i chi m t l 45,18%.ể ạ ộ ế ỉ ệIII. FỞ1 , ki u hình A-bbdd chi m t l 3,69%.ể ế ỉ ệIV. FỞ1 , ki u hình mang 2 tính tr ng tr i chi m t l 37,2%. ể ạ ộ ế ỉ ệA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.L I GI IỜ ẢI. Đúng. AB ABab ab    có t n s hoán v 36% thì thu đ c Fầ ố ị ượ1 có 0,1024 abab .Dd × Dd -> F1 có 0,25DD : 0,5Dd : 0,25dd. Ki u hình mang 3 tính tr ng l n ể ạ ặabab dd = 0,1024 × 0,25 = 0,0256 = 2,56%.II. Đúng. Ki u hình mang 3 tính tr ng tr i (A-B-D-) = (0,5+4×0,0256) × 0,75 = 0,4518ể ạ ộ= 45,18%.III. Đúng. F1 có ki u hình A-bbdd chi m t l = (0,25 – 0,1024) × 0,25 = 0,0369 =ể ế ỉ ệ3,69%.IV. Đúng. FỞ1 , lo i ki u hình mang 2 tính tr ng tr i = 0,5 – 5 × 0,0256 = 37,2%.ạ ể ạ ộCâu 10(VDC): Cho bi t m i gen quy đ nh m t tính tr ng, các gen tr i là tr i hoàn toàn,ế ỗ ị ộ ạ ộ ộquá trình gi m phân không x y ra đ t bi n nh ng x y ra hoán v c hai bên. Phép lai (P)ả ả ộ ế ư ả ị ở ảAaBb x aaBb thu đ c Fượ1 , trong t ng s cá th Fổ ố ể1 thì cá th mang ki u hình l n v c 4 tínhể ể ặ ề ảtr ng chi m t l 0,5%. Theo lí thuy t, trong t ng s cá th Fạ ế ỉ ệ ế ổ ố ể1 t l cá th d h p t v c b nỉ ệ ể ị ợ ử ề ả ốc p gen và t l cá th có ki u hình tr i v c b n tính tr ng trên l n l t là:ặ ỉ ệ ể ể ộ ề ả ố ạ ầ ượA. 6,50% và 26,00%.B. 8,00% và 26,00%.C. 8,00% và 20,25%.D. 6,50% và 20,25%.L I GI IỜ Ả : Phép lai (P) AaBb x aaBb  F1 có aabb= 0,5% (*) * Xét riêng t ng nhóm genừ : - Khi P AaBb x aaBb  F1 có aabb = x = (1)thuvienhoclieu .com AaBb = (2) Ki u hình tr i (A – B- ) = x = (3)ể ộ- Th (1) vào (*) ế  F1 có t l = (0,5% : ) = 4%. ỷ ệKhi P x  F1 (Dd,Ee) = (2 + 2) = (2x4% + 2x9%) = 26% (4) KH tr i (D -, E-) = 50% + 4% = 54% (5) ộ* Xét chung 2 nhóm gen : K t h p gi a (2) v i (4) và (3) v i (5)ế ợ ữ ớ ớ P: AaBb x aaBb F1 có: - T l cá th d h p t v c b n c p gen là x 26% = 6,50% ỉ ệ ể ị ợ ử ề ả ố ặ - T l cá th có ki u hình tr i v c b n tính tr ng là x 54%= 20,25% ỉ ệ ể ể ộ ề ả ố ạ Ch n DọCâu 1 1: m t loài thú, lai con cái lông đen v i đ c lông tr ng thu đ c F1 có 100% con Ở ộ ớ ự ắ ượlông đen. Cho F1 giao ph i ng u nhiên v i nhau, F2 thu đ c 9 lông đen: 6 lông vàng: 1 lôngố ẫ ớ ượtr ng. Trong đó, lông tr ng ch có con đ c. Các con lông đen F2 giao ph i v i nhau thì t lắ ắ ỉ ự ở ố ớ ỉ ệlông vàng thu đ c F3 là bao nhiêu? ượ ởA. 1/8 B. 3/7 C. 21/45 D . 5/24 Câu 11:A-B- đen: A-bb, aaB-: vàng , aabb: tr ngắAaX BX b x AaX BY  (1AA, 2Aa, 1aa) (X BX B , X BX b, X BY, X bY)Cho con đen F2 giao v i nhau: (1/6AAXớ BX B , 1/6AAX BX b, 2/6AaX BX B, 2/6AaX BX b) x(1/3AAX BY, 2/3AaX BY)  vàng = (2/12AX b, 3/12aX B, 1/12aX b) x (2/6AY, 1/6aX B, 1/6aY) =1/6.(1/3 + 1/6) + 3/12 . 2/6 + 1/12x3/6 =5/24Câu 12: M t loài th c v t, xét 2 tính tr ng, m i tính tr ng do 1 gen có 2 alen quyộ ự ậ ạ ỗ ạđ nh, các alen tr i là tr i hoàn toàn. Cho 2 cây P đ u có ki u hình tr i v 2 tính tr ng giaoị ộ ộ ề ể ộ ề ạph n v i nhau thu đ c Fấ ớ ượ1 có t ng t l các lo i ki u gen đ ng h p 2 c p gen quy đ nhổ ỉ ệ ạ ể ồ ợ ặ ịki u hình tr i v 1 tính tr ng chi m 50%. Cho các phát bi u sau:ể ộ ề ạ ế ểI. F1 có 1 lo i ki u gen quy đ nh ki u hình tr i v 2 tính tr ng.ạ ể ị ể ộ ề ạII. F1 có 3 lo i ki u gen.ạ ểIII. F1 có t ng t l các lo i ki u gen đ ng h p 2 c p gen nh h n t l ki u gen d h pổ ỉ ệ ạ ể ồ ợ ặ ỏ ơ ỉ ệ ể ị ợ2 c p gen.ặIV. F1 có s cây có ki u hình tr i v 2 tính tr ng chi m t l nh h n m i lo i ki uố ể ộ ề ạ ế ỉ ệ ỏ ơ ỗ ạ ểhình còn l i.ạTheo lí thuy t, trong các phát bi u trên có bao nhiêu phát bi u đúng?ế ể ểA. 3 B. 1 C. 2 D. 4 Câu 12: thuvienhoclieu .com Trang 11thuvienhoclieu .comGi s 2 c p gen đó là Aa và Bbả ử ặP tr i v 2 tính tr ng (A-B-), Fộ ề ạ1 xu t hi n ki u gen AAbb và aaBB → P d h p 2 c pấ ệ ể ị ợ ặgen.N u các gen PLĐL thì AAbb + aaBB = 2×0,25×0,25 = 0,125 ≠ đ cho → Hai gen liênế ềk t hoàn toàn, P d h p chéo.ế ị ợP: Ab/aB×Ab/aB→1Ab/Ab:2Ab/aB:1aB/aB I đúng . Ch có ki u gen Ab/aBỉ ểII đúng .III sai , t l đ ng h p 2 c p gen = t l d h p 2 c p genỷ ệ ồ ợ ặ ỷ ệ ị ợ ặIV sai , t l tr i v 2 tính tr ng chi m t l nhi u nh t (50%).ỷ ệ ộ ề ạ ế ỷ ệ ề ấCh n CọCâu 13: m t loài th c v t, tính tr ng màu hoa do m t gen có 5 alen quy đ nh, alenỞ ộ ự ậ ạ ộ ịtr i là tr i hoàn toàn. Th c hi n hai phép lai, thu đ c k t qu sau:ộ ộ ự ệ ượ ế ả+ Phép lai 1: cây hoa tím lai v i cây hoa đ (P), thu đ c Fớ ỏ ượ1 có t l 2 cây hoa tím: 1ỉ ệcây hoa đ : 1 cây hoa vàng.ỏ+ Phép lai 2: cây hoa vàng lai v i cây hoa h ng (P), thu đ c Fớ ồ ượ1 có t l 2 cây hoaỉ ệvàng : 1 cây hoa h ng : 1 cây hoa tr ng.ồ ắBi t r ng không x y ra đ t bi n, không xét đ n vai trò c a b m trong phép lai. Choế ằ ả ộ ế ế ủ ố ẹ2 cá th lai v i nhau, thu đ c đ i con có ki u hình hoa vàng. Tính theo lí thuy t, có t i đaể ớ ượ ờ ể ế ốbao nhiêu s đ lai th a mãn v i k t qu lai đó?ơ ồ ỏ ớ ế ảA. 45 B. 65 C. 60 D . 50 Câu 13:T phép lai 1ừ ta suy ra đ c: tím > đ > vàngượ ỏT phép lai 2 ta suy ra đ c: vàng> h ng> tr ngừ ượ ồ ắ→tím (a1 ) > đ (aỏ2 ) > vàng(a3 ) > h ng(aồ4 ) > tr ng(aắ5 )S ki u gen t i đa làố ể ố C 25 +5= 15  S phép lai t i đa làố ố : C 215 +15= 120S ki u gen c a t ng lo i ki u hình: tím: 5; đ : 4; vàng: 3; h ng: 2; tr ng: 1;ố ể ủ ừ ạ ể ỏ ồ ắS ki u gen không có aố ể3 : C 24 +4= 10Các phép lai gi a các cây không mang alen aữ3 ch c ch n không t o ki u hình hoa vàng ắ ắ ạ ểlà: C 210 +10= 55Còn tr ng h p phép lai gi a cây không có aườ ợ ữ3 và cây có a3 mà không t o ki u hình hoa vàng:ạ ểthuvienhoclieu .com→ có 15 phép lai có a3 mà không t o ki u hình hoa vàngạ ểV y s phép lai tho mãn là 120 – 55 – 15 = 50ậ ố ảCh n DọCâu 14: m t loài thú, cho con cái lông dài, thân đen thu n ch ng lai v i con đ cỞ ộ ầ ủ ớ ựlông ng n, thân tr ng thu đ c Fắ ắ ượ1 toàn con lông dài, thân đen. Cho con đ c Fự1 lai phân tích,Fa có t l phân li ki u hình 122 con cái lông ng n, thân đen: 40 con cái lông dài, thân đen:ỉ ệ ể ắ121 con đ c lông ng n, thân tr ng : 41 con đ c lông dài, thân tr ng. Bi t tính tr ng màu thânự ắ ắ ự ắ ế ạdo m t gen quy đ nh. Theo lí thuy t, có bao nhiêu k t lu n sau đúng?ộ ị ế ế ậI. FỞb t i đa có 8 lo i ki u gen.ố ạ ểII. Tính tr ng chi u dài lông do hai c p gen quy đ nh.ạ ề ặ ịIII. Có 2 lo i ki u gen quy đ nh lông ng n, thân tr ng.ạ ể ị ắ ắIV. Cho các cá th lông dài Fể ởa giao ph i ng u nhiên, theo lí thuy t, đ i con cho t i đaố ẫ ế ờ ố36 lo i ki u gen.ạ ểA. 4 B. 1 C . 3 D. 2 Câu 14:T l phân ly Fỷ ệ ởa :+ Phân li màu thân 2 gi i khác nhau → gen màu thân n m trên NST gi i tính, Fở ớ ằ ớ1 100% thânđen → đen tr i hoàn toàn so v i thân tr ng.ộ ớ ắQuy c: A- thân đen: a- thân tr ngướ ắ  P: X AX A × X aY → F1 : X AX a : X AY Đ c Fự1 lai phân tích: X AY × X aX a  1 cái đen : 1 đ c tr ngự ắ+ Đ dài lông: lông dài/lông ng n = 1/3 → tính tr ng đ dài lông do 2 c p gen quy đ nhộ ắ ạ ộ ặ ịB-D- Lông dài, bbD-/B-dd/bbdd : ng nắT h p 2 TT: Fổ ợa : 3:1:3:1= (1:1)x(3:1)  PLĐLV y P: Xậ AX ABBDD × X aY bbdd → F1 : X AX a BbDd:X AY BbDdCon đ c Fự1 lai phân tích: X AY BbDd × X aX a bbdd(1) đúng, Fởa có 2×4 = 8 ki u genể(2) đúng(3) sai , ki u hình lông ng n, thân tr ng: Xể ắ ắ aYBbdd:X aYbbDd:X aYbbdd( 4) đúng , Cho các cá th lông dài Fể ởa giao ph i ng u nhiên: Xố ẫ AX a BbDd × X aYBbDdS ki u gen: 4×9=36.ố ểCâu 15: Ti n hành lai ru i gi m thu n ch ng thân xám, cánh dài v i ru i thân đen,ế ồ ấ ầ ủ ớ ồcánh c t đ c Fụ ượ1 đ ng lo t thân xám, cánh dài. Ti p t c cho Fồ ạ ế ụ1 giao ph i v i nhau đ thu Fố ớ ể2 . thuvienhoclieu .com Trang 13thuvienhoclieu .comBi t r ng có 2000 t bào phát sinh giao t cái tham gia gi m phân trong đó có 400 t bàoế ằ ế ử ả ếx y ra hoán v gen. T l tham gia th tinh c a giao t đ c là 10%, c a giao t cái là 80%.ả ị ỉ ệ ụ ủ ử ự ủ ửBi t r ng các lo i giao t tham gia th tinh v i t l ngang nhau và t l s ng sót c a h p tế ằ ạ ử ụ ớ ỉ ệ ỉ ệ ố ủ ợ ửlà 100%. Theo lí thuy t, có bao nhiêu k t lu n đúng trong s nh ng k t lu n sau?ế ế ậ ố ữ ế ậI. Khi cho F1 giao ph i v i nhau thì ki u gen ố ớ ểAbab chi m t l 2,5%.ế ỉ ệII. Khi cho F1 giao ph i v i nhau thì ki u hình thân xám, cánh dài chi m t l 72%.ố ớ ể ế ỉ ệIII. S t bào phát sinh giao t đ c tham gia gi m phân là 1600 t bào.ố ế ử ự ả ếIV. N u lai ru i cáiế ồ v i ru i khác ch a bi t ki u gen thu đ c th h lai có t l phânớ ồ ư ế ể ượ ế ệ ỉ ệli ki u hình là 2 thân xám, cánh dài: 1 thân xám, cánh c t: 1 thân đen, cánh dài thì ru i cáiể ụ ồđem lai có th đã x y ra hoán ể ả v ị v i t n sớ ầ ố b t kì.ấA. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 15:P: AB//AB x ab//ab  F1 : AB//ab.F1 x F1 : AB//ab x AB//ab.Gp: (0,05aB : 0,05Ab : 0,45AB : 0,45ab) x (0,5AB : 0,5ab)T n s hoán v gen gi i cái là: 1/2 x 400/2000= 10%ầ ố ị ở ớ ru i gi m ch có con cái x y ra hoán v gen.Ở ồ ấ ỉ ả ịT l ki u gen Ab//ab là: 0,05 x 0,5 = 2,5% => 1 đúng.ỉ ệ ểT l ki u hình thân xám, cánh dài Fỉ ệ ể ở2 là: 0,5 + 0,5 x 0,45 = 72,5%.=> 2 sai.S giao t cái đ c t o thành là 2000ố ử ượ ạ=> S h p t t o thành là: 2000 x 80% = 1600.ố ợ ử ạS giao t đ c tham gia th tinh là: 1600 : 10% = 16000.ố ử ự ụS t bào sinh tinh tham gia gi m phân là: 16000 : 4 = 4000.=> 3 sai.ố ế ảXét n i dung 4:ộXét riêng t ng c p tính tr ng, thân xám : thân đen = 3 : 1; cánh dài : cánh c t = 3 : 1 nênừ ặ ạ ụru i khác đem lai có ki u gen d h p c v 2 c p gen.ồ ể ị ợ ả ề ặMà phép lai không t o ra ki u hình thân đen, cánh c t (aabb)ạ ể ụ=> Ru i đ c không có kh năng ta ra giao tồ ự ả ọ ử ab => Ru i đ c đem lai có KG là Ab//aồ ự B. con cái AB/ab x con đ c Ab/aB ự  đ i con 1:2:1 thì hoán v v i f b t kì con cáiờ ị ớ ấ ở  4đúng.thuvienhoclieu .comCâu 16: m t loài th c v t, alen A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a quyỞ ộ ự ậ ị ộ ớđ nh thân th p, alen B quy đ nh qu tròn tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh qu dài. Cácị ấ ị ả ộ ớ ị ảc p gen này n m trên cùng m t c p NST. Trong m t phép lai (P) ng i ta thu đ c F1 có tặ ằ ộ ặ ộ ườ ượ ỉl ki u hình là: 40% cao, tròn; 35% cao, dài; 10% th p, tròn; 15% th p, dài. Trong các dệ ể ấ ấ ựđoán sau, có bao nhiêu d đoán ự đúng ?(1) F1 có 10 ki u genỞ ể(2) N u cho toàn b cây th p, tròn F1 t th ph n, đ i con có s cây th p, trònế ộ ấ ở ự ụ ấ ờ ố ấchi m t l 75%.ế ỉ ệ(3) T n s hoán v gen P là 20%.ầ ố ị ở(4) T l cây d h p v c hai c p gen F1 là 25%.ỉ ệ ị ợ ề ả ặ ởA. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 16:- Xét t l phân li t ng TT F1ỉ ệ ừ ởCao/ th p = 3:1 ấ  P: Aa x AaTròn/dài= 1:1  P: Bb x bbT h p 2 TT, F1 > (3:1)x(1:1) ổ ợ  có HV- P (Aa, Bb) x Ab/ab  th p, dài (aabb)= 15% ấ  30% ab x1/2 ab  P: AB/ab có HV 1bên v i f = 40% ớ  3 sai- HV 1 bên F1 có 7 KG  1 sai- P: AB/ab x Ab/ab (f=40%)  th p, tròn F1 aB/ab t th đ c 3 th p tròn: 1 th p dàiấ ự ụ ượ ấ ấ 2 đúngF1 d h p 2 c p: AB/ab + Ab/aB = 30%x1/2 + 20%x1/2 = 25% ị ợ ặ  4 đúngCâu 1 7: M t loài đ ng v t, xét 3 c p gen Aa, Bb, Dd cùng n m trên m t c p NSTộ ộ ậ ặ ằ ộ ặth ng và quy đ nh 3 c p tính tr ng khác nhau, alen tr i là tr i hoàn toàn. Theo lí thuy t, cóườ ị ặ ạ ộ ộ ếbao nhiêu phát bi u sau đây đúng? Cho bi t có hoán v gen x y ra trong quá trình phát sinhể ế ị ảgiao t đ c và cái. ử ựI. Cho các cá th đ c có ki u hình tr i v m t tính tr ng lai phân tích, s có t i đa 6 sể ự ể ộ ề ộ ạ ẽ ố ơđ lai. ồII. Cho các cá th đ c có ki u hình tr i v 1 tính tr ng lai v i các cá th cái có ki uể ự ể ộ ề ạ ớ ể ểhình tr i v 2 tính tr ng, s có t i đa 90 s đ lai. ộ ề ạ ẽ ố ơ ồIII. Cho các cá th có ki u hình tr i v m t tính tr ng lai v i cá th có ki u hình tr iể ể ộ ề ộ ạ ớ ể ể ộv m t tính tr ng có th thu đ c đ i con có 4 lo i ki u hình v i t l b ng nhau. ề ộ ạ ể ượ ờ ạ ể ớ ỉ ệ ằ thuvienhoclieu .com Trang 15thuvienhoclieu .comIV. Cho cá th có ki u hình tr i v 2 tính tr ng giao ph i v i cá th có ki u hình tr iể ể ộ ề ạ ố ớ ể ể ộv 2 tính tr ng thu đ c đ i con có t i đa 16 lo i ki u gen.ề ạ ượ ờ ố ạ ểA. 1 B. 4 C . 3 D. 2 Câu 17 :- Cá th tr i v 1 TT s có 3 tr ng h p, m i tr ng h p l i có 2 KG ể ộ ề ẽ ườ ợ ỗ ườ ợ ạ  s KG c aố ủcá th tr i v 1 TT = 3x2 = 6 ể ộ ề  có 6 phép lai phân tích (I) đúng.- Cá th tr i v 2 TT s có Cể ộ ề ẽ 23 = 3 tr ng h p, m i tr ng h p l i có 5 KG v 2 TTườ ợ ỗ ườ ợ ạ ềtr i ộ  s KG c a cá th cái mang 2 TT tr i = 3x5= 15 ố ủ ể ộ  s phép lai = 15x 6 = 90 (II) đúng.ố- P : x  4 ki u hình v i t l b ng nhau (III) đúngể ớ ỉ ệ ằ- M i cá th tr i v 2 TT t o t i đa 4 lo i giao t trong đó có ít nh t 2 lo i giao tỗ ể ộ ề ạ ố ạ ử ấ ạ ửgi ng nhau nên khi lai v i nhau s t o s KG t i đa là 4x4-1 = 15 KG (IV) saiố ớ ẽ ạ ố ốCâu 18: m t loài đ ng v t có vú, cho cá th đ c lông tr ng giao ph i v i cá th cáiỞ ộ ộ ậ ể ự ắ ố ớ ểlông vàng đ c F1 đ ng lo t lông vàng. Ti p t c giao ph i ng u nhiên các cá th F1 v iượ ồ ạ ế ụ ố ẫ ể ớnhau, F2 thu đ c t l ki u hình nh sau: ượ ỉ ệ ể ư- gi i đ c: 5 cá th lông tr ng : 3 cá th lông vàng.Ở ớ ự ể ắ ể- gi i cái: 3 cá th lông vàng : 1 cá th lông tr ng.Ở ớ ể ể ắBi t r ng: không có gen gây ch t, không có đ t bi n. Có bao nhiêu phát bi u sau đâyế ằ ế ộ ế ểđúng ? (1) Tính tr ng màu lông do 1 c p gen chi ph i và b nh h ng b i gi i tính.ạ ặ ố ị ả ưở ở ớ(2) Ki u hình m t tr ng có nhi u lo i ki u gen nh t.ể ắ ắ ề ạ ể ấ(3) N u cho các con lông vàng Fế ở2 giao ph i ng u nhiên v i nhau thì theo lí thuy t, tố ẫ ớ ế ỉl con cái lông vàng thu n ch ng Fệ ầ ủ ở3 là 1/6.(4) N u cho con đ c F1 lai phân tích thì theo lí thuy t t t c con đ c thu đ c đ u cóế ự ế ấ ả ự ượ ềlông tr ng.ắA. 4 B . 3 C. 2 D. 1 Câu 18: - không gây ch t, t l đ c : cái = 1: 1 ế ỉ ệ ự  gi i cái: 6 vàng : 2 tr ng ớ ắ  t l chung màuỉ ệlông F2 là 9 vàng : 7 tr ng, t l không đ u 2 gi i ở ắ ỉ ệ ề ở ớ  1 trong 2 gen quy đ nh màu lôngịn m trên X ằ  1sai, 2 đúngP: aaX bY x AAX BX B  F1: AaX BX b x AaX BY  F2: (1AA: 2Aa: 1aa)(X BX B: X BX b:X BY: X bY)thuvienhoclieu .com- vàng F2 ng u ph i: (1AA, 2Aa)(Xẫ ố BX B: X BX b)x (1AA: 2Aa)( X BY: X bY)  con cái F3vàng thu n ch ng AAXầ ủ BX B / con cái = (4/9 x 3/4x 1/2) = 1/6 (3 đúng)- đ c F1 AaXự BY x aaX bX b  100% đ c tr ng ự ắ (4 đúng)Câu 19: Cho ru i gi m thu n ch ng m t đ , cánh nguyên giao ph i v i ru i gi mồ ấ ầ ủ ắ ỏ ố ớ ồ ấm t tr ng, cánh x thu đ c Fắ ắ ẻ ượ1 đ ng lo t m t đ , cánh nguyên. Ti p t c cho Fồ ạ ắ ỏ ế ụ1 giao ph iốv i nhau, Fớ ở2 thu đ c 282 ru i m t đ , cánh nguyên: 62 ru i m t tráng, cánh x : 18 ru iượ ồ ắ ỏ ồ ắ ẻ ồm t đ , cánh x : 18 m i m t tr ng, cánh nguyên.ắ ỏ ẻ ồ ắ ắCho bi t m i tính tr ng đ u do m t gen quy đ nh, các gen đ u n m trên vùng khôngế ỗ ạ ề ộ ị ề ằt ng đ ng c a nhi m s c th gi i tính X và m t s ru i m t tr ng, cánh x b ch t giaiươ ồ ủ ễ ắ ể ớ ộ ố ồ ắ ắ ẻ ị ế ởđo n phôi. Có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ạ ểI. T t c ru i m t đ , cánh nguyên Fấ ả ồ ắ ỏ ở2 đ u là ru i cái.ề ồII. T t c các ru i Fấ ả ồ2 mang ki u hình khác b m (P) đ u là ru i đ c.ể ố ẹ ề ồ ựIII. T n s hoán v gen là 36%.ầ ố ịIV. Tính theo lý thuy t s l ng ru i m t tr ng, cánh x b ch t là 20 conế ố ượ ồ ắ ắ ẻ ị ếA. 1 B . 2 C. 3 D. 4 Câu 19:Qui u c gen: A: m t đ > a: m t tr ng; B: cánh nguyên > b: cánh x .ớ ắ ỏ ắ ắ ẻĐ Fể1 thu đ c 100% ru i m t đ , cánh nguyên thì ru i gi m thu n ch ng m t đ ,ượ ồ ắ ỏ ồ ấ ầ ủ ắ ỏcánh nguyên ph i là ru i cái (XX).ả ồTa có phép lai (P): x  F1: x S hoán v gen ch x y ra gi i cái nên Fự ị ỉ ả ở ớ2 thu đu c k t qu sau:ợ ế ả Gi i cáiớ Gi i đ cớ ự Nh n xétậX B A X B AX B A Xb aM t đ , cánh nguyênắ ỏM t đ , cánh nguyênắ ỏ X B AYXb aY M t đ , cánh nguyênắ ỏM t tr ng, cánh xắ ắ ẻ Các KG do giao t liên k t t o ra chi m t l b ng nhauử ế ạ ế ỉ ệ ằX B A Xb AX B A X B aM t đ , cánh nguyên = 18ắ ỏM t đ , cánh nguyên = 18ắ ỏ Xb AY thuvienhoclieu .com Trang 17thuvienhoclieu .comX B aY M t đ , cánh x = 18ắ ỏ ẻM t tr ng, cánh nguyên =18ắ ắ Các ki u gen đ c hình thành t cácể ượ ừ giao t liên ửk t chi m t l nh b ng nhau.ế ế ỉ ệ ỏ ằT b ng trên, ta xét các phát bi u:ừ ả ể1. sai. Ru i m t đ , cánh nguyên xu t hi n c ru i cái và ru i đ c.ồ ắ ỏ ấ ệ ở ả ồ ồ ự2. đúng. T t c các ru i cái đ u mang ki u hình đ , cánh nguyên nên các mang ki uấ ả ồ ề ể ỏ ểhình khác b (m t tr ng, cánh x ) và m (m t đ , cánh nguyên) đ u là ru i đ c.ố ắ ắ ẻ ẹ ắ ỏ ề ồ ự3. sai. D a vào b ng, ta có ru i m t đ , cánh nguyên g m 3 ki u gen b ng nhau chi mự ả ồ ắ ỏ ồ ể ằ ết l l n và 2 ki u gen b ng nhau chi m t l bé = 282 con, trong đó, m i ki u gen bé g mỉ ệ ớ ể ằ ế ỉ ệ ỗ ể ồ18 con.- S l ng cá th c a m i ki u gen l n là: (282 – 2 x 18): 3 = 82 con.ố ượ ể ủ ỗ ể ớ- S l ng ru i m t tr ng, cánh x theo lý thuy t là 82 con.ố ượ ồ ắ ắ ẻ ếT n s hoán v gen = (18x2): (18x2 + 82x2) = 18%.ầ ố ị4. đúng. S l ng ru i m t tr ng, cánh x đã b ch t là: 82 - 62 = 20 con.ố ượ ồ ắ ắ ẻ ị ếCâu 20: M t c th (P), xét 3 c p gen d h p Aa, Bb, Dd. Trong đó, c p Aa n m trênộ ơ ể ặ ị ợ ặ ằc p nhi m s c th s 1, c p Bb và c p Dd cùng n m trên c p nhi m s c th s 2. Gi sặ ễ ắ ể ố ặ ặ ằ ặ ễ ắ ể ố ả ửquá trình gi m phân bình th ng, c th P đã t o ra lo i giao t Aả ườ ơ ể ạ ạ ử bd chi m 11%. Cho bi tế ếkhông x y ra đ t bi n, có bao nhiêu phát bi u sau đây ả ộ ế ể đúng ?I. Ki u gen c a P là ể ủBDAabdII. C th P s t o ra giao t có 3 alen tr i chi m 11%.ơ ể ẽ ạ ử ộ ếIII. Trong quá trình gi m phân đã x y ra hoán v gen v i t n s 44%.ả ả ị ớ ầ ốIV. Khi lai c th trên v i m t cá th khác b t kì, t l con lai có đ ng th i các c p alenơ ể ớ ộ ể ấ ỉ ệ ồ ờ ặbb và dd t i đa là 22%.ốA . 3 B. 4 C. 2 D. 1Câu 20: Ch n đáp án ọ A.Giao t Aử bd có t l = 11%ỉ ệ Giao t bd có t l = 22%ử ỉ ệ Đây là giao t hoán v . Do đó ki u gen c a P là Aa Bd//bD; t n s hóa v gen = 44%ử ị ể ủ ầ ố ị (I) sai, (III) đúng.thuvienhoclieu .comC th P có ki u gen Aa Bd//bD và có t n s hoán v gen = 44% cho nên s sinh ra giaoơ ể ể ầ ố ị ẽt Aử BD có t l 11% ỉ ệ  (II) đúngIV: P lai v i cá th b t kì, t l con mang KG bbdd nhi u nh t trong phép lai v i c thớ ể ấ ỉ ệ ề ấ ớ ơ ểaa bd/bd khi đó bbdd= bd x bd = 22%x 1= 22%  (IV) đúngCH NG IIIƯƠCâu 1(VDC): Gi s m t qu n th đ ng v t ng u ph i có t l các ki u gen:ả ử ộ ầ ể ộ ậ ẫ ố ỉ ệ ể- gi i cái: 0,36 AA : 0,48 Aa : 0,16 aa Ở ớ- gi i đ c: 0,64 AA : 0,32 Aa : 0,04 aaỞ ớ ựSau khi qu n th đ t tr ng thái cân b ng di truy n, do đi u ki n s ng thay đ i, nh ngầ ể ạ ạ ằ ề ề ệ ố ổ ữcá th có ki u gen aa tr nên không có kh năng sinh s n. Cho các nh n đ nh sau:ể ể ở ả ả ậ ị(1) Trong c hai gi i, t n s t ng đ i c a alen A đ u cao h n t n s alen a.ả ớ ầ ố ươ ố ủ ề ơ ầ ố(2) C u trúc c a qu n th khi đ t tr ng thái cân b ng di truy n là: 0,49AA : 0,42Aa :ấ ủ ầ ể ạ ạ ằ ề0,09aa. (3) T n s các alen c a qu n th sau 5 th h ng u ph i (tính t khi đ t tr ng thái cânầ ố ủ ầ ể ế ệ ẫ ố ừ ạ ạb ng di truy n) là q(a) = 3/25; p(A) = 22/25ằ ềS nh n đ nh đúng là:ố ậ ịA. 0.B. 1.C. 2.D. 3.L I GI I:Ờ Ả gi i đ c: T n s A = 0,6; T n s a = 0,4.Ở ớ ự ầ ố ầ ố gi i cái: T n s A = 0,8; T n s a = 0,2.Ở ớ ầ ố ầ ốChung c hai gi i: T n s A = 0,7; T n s a = 0,3.ả ớ ầ ố ầ ốTheo Hacdi-Vanbec, khi đ t cân b ng di truy n, c u trúc c a qu n th là: 0,49AA :ạ ằ ề ấ ủ ầ ể0,42Aa : 0,09aa.Áp d ng công th c: qn = q0/(1+n.q0) tính đ c sau 5 th h ng u ph i thì q = 0,3/ụ ứ ượ ế ệ ẫ ố(1+5.0,3) = 3/25  p= 1-q=22/25.S nh n đ nh đúng là 3.ố ậ ịCâu 2(VDC): Gi s th h th nh t c a m t qu n th th c v t tr ng thái cân b ngả ử ế ệ ứ ấ ủ ộ ầ ể ự ậ ở ạ ằdi truy n có q(a) = 0,2; p(A) = 0,8. Th h th hai c a qu n th có c u trúc 0,72AA :ề ế ệ ứ ủ ầ ể ấ0,16Aa : 0,12aa. Cho các nh n đ nh sau:ậ ị(1) T i th h th nh t, c u trúc di truy n c a qu n th là 0,64AA + 0,32Aa + 0,04aa.ạ ế ệ ứ ấ ấ ề ủ ầ ể(2) T i th h th hai, t n s các alen là q(a) = 0,2; p(A) = 0,8.ạ ế ệ ứ ầ ố(3) Th h th nh t đã x y ra giao ph n ng u nhiên đ t o th h th hai.ế ệ ứ ấ ả ấ ẫ ể ạ ế ệ ứ(4) N u cách th c sinh s n t o ra th h th ba cũng gi ng nh cách th c sinh s n t oế ứ ả ạ ế ệ ứ ố ư ứ ả ạra th h th hai thì c u trúc di truy n c a qu n th t i th h th ba s là 0,76AA +ế ệ ứ ấ ề ủ ầ ể ạ ế ệ ứ ẽ0,08Aa + 0,16aa.S nh n đ nh đúng là:ố ậ ịA. 1.B. 2.C. 3. thuvienhoclieu .com Trang 19thuvienhoclieu .comD. 4.L I GI I:Ờ Ả Th h th nh t đ t CBDT ế ệ ứ ấ ạ  CTDT tuân theo đ nh lu t Hacdi-Vanbec là 0,64AA +ị ậ0,32Aa + 0,04aa.--> 1 đúng.Th h th hai có CTDT là 0,72AA : 0,16Aa : 0,12aa ế ệ ứ  tính p, q l n l t đ c 0,8 vàầ ượ ượ0,2  2 đúng.Nh n th y t th h th nh t sang th h th hai, t n s alen không đ i, t n s ki uậ ấ ừ ế ệ ứ ấ ế ệ ứ ầ ố ổ ầ ố ểgen d h p gi m m t n a, chia đ u ph n gi m cho hai ki u gen đ ng h p ị ợ ả ộ ử ề ầ ả ể ồ ợ  đã x y ra tả ựth ph n ụ ấ  3 sai.Th h th 3 cũng đ c t o ra qua t th ph n nên CTDT là 0,76AA + 0,08Aa +ế ệ ứ ượ ạ ự ụ ấ0,16aa  4 đúng.V y có 3 ý đúng.ậ Câu 3(VDC): Màu s c v c sên châu Âu đ c quy đ nh b i m t genắ ỏ ố ượ ị ở ộcó 3 alen : A (nâu); a1 (h ng) và aồ2 (vàng). Alen màu nâu là tr i so v i h ng và vàng; màuộ ớ ồh ng tr i so v i vàng; màu vàng là l n hoàn toàn. Xét m t qu n th c sên tr ng thái cânồ ộ ớ ặ ộ ầ ể ố ở ạb ng di truy n có các màu s c đ c phân b nh sau: 0,51 nâu: 0,24 h ng: 0,25 vàng. Choằ ề ắ ượ ố ư ồcác nh n đ nh sau:ậ ị(1) T n s t ng đ i c a các alen A, aầ ố ươ ố ủ1 và a2 l n l t là 0,3: 0,2: 0,5.ầ ượ(2) Trong qu n th , c có ki u gen Aaầ ể ố ể1 chi m t l 5/17.ế ỉ ệ(3) Có 3 ki u gen quy đ nh ki u hình c có v màu h ng.ể ị ể ố ỏ ồ(4) M t b n h c sinh b t đ c m t con c màu nâu thu c qu n th này, xác su t độ ạ ọ ắ ượ ộ ố ộ ầ ể ấ ểcon c này có ki u gen đ ng h p là 9%.ố ể ồ ợS nh n đ nh đúng là:ố ậ ịA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.L I GI I:Ờ Ả Qu n th có 3 alen đ t tr ng thái cân b ng di truy n tuân theo công th cầ ể ạ ạ ằ ề ứp 2AA + 2pqAa1 + 2prAa2 + 2qr a1 a2 + q 2a1 a1 + r 2 a2 a2 = 1T gi thi t, ừ ả ế- T l cá th có v màu vàng = rỉ ệ ể ỏ 2 a2 a2 = 0,25  r = 0,5 = t n s alen a2.ầ ố- T l cá th có v màu h ng = 2qr aỉ ệ ể ỏ ồ1 a2 + q 2a1 a1 = 0,24  q = 0,2 = t n s alen a1.ầ ố  p = 0,3 = t n s alen ầ ố A.V y (1) đúng.ậ- T l ki u gen Aaỉ ệ ể1 = 2pq = 0,12.V y (2) sai.ậ- Có 2 ki u gen quy đ nh ki u hình c có v màu h ng là ể ị ể ố ỏ ồ 2qr a1 a2 + q 2a1 a1V y (3) sai.ậthuvienhoclieu .com- Vì b n h c sinh đã b t đ c m t con c màu nâu thu c qu n th này, nên xác su t đ conạ ọ ắ ượ ộ ố ộ ầ ể ấ ểc này có ki u gen đ ng h p ố ể ồ ợ = (0,09/0,51).100 = 17,65%V y (4) sai.ậ Có m t nh n đ nh đúng.ộ ậ ịCâu 4(VDC): ng i, 1 gen n m trên NST th ng có 2 alen: alen A quy đ nh thu nỞ ườ ằ ườ ị ậtay ph i tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh thu n tay trái. M t qu n th ng i đang ả ộ ớ ị ậ ộ ầ ể ườ ởtr ng thái cân b ng di truy n có 64% s ng i thu n tay ph i. M t ng i ph n thu n tayạ ằ ề ố ườ ậ ả ộ ườ ụ ữ ậtrái k t hôn v i 1 ng i đàn ông thu n tay ph i thu c qu n th này. Xác su t đ ng i conế ớ ườ ậ ả ộ ầ ể ấ ể ườđ u lòng c a c p v ch ng này là con gái thu n tay trái gi ng m là bao nhiêu? ầ ủ ặ ợ ồ ậ ố ẹA. 18,75%.B. 12%. C. 24%. D. 37,5%.L I GI I:Ờ Ả - Ki u gen ng i v : aa ể ườ ợ  t o tr ng ch a alen a chi m t l 100%ạ ứ ư ế ỉ ệ- Ki u gen ng i ch ng: 0,16AA:0,48Aa ể ườ ồ  T o tinh trùng ch a alen a chi m t lạ ứ ế ỉ ệ0,24/0,64 = 0,375. Xác su t đ ng i con đ u lòng c a c p v ch ng này là con gái và thu n tay trái ấ ể ườ ầ ủ ặ ợ ồ ậgi ng m = 0,5.1.0,375.100 = 18,75%ố ẹCâu 5(VDC): Tính tr ng nhóm máu c a ng i do 3 alen qui đ nh. m t qu n thạ ủ ườ ị Ở ộ ầ ểđang cân b ng v m t di truy n, trong đó Iằ ề ặ ề A = 0,5; I B = 0,2; I O = 0,3. Có m y k t lu n chínhấ ế ậxác?(1)Ng i có nhóm máu AB chi m t l 10%ườ ế ỉ ệ(2)Ng i nhóm máu O chi m t l 9% ườ ế ỉ ệ(3)Có 3 ki u gen đ ng h p v tính tr ng nhóm máuể ồ ợ ề ạ(4)Ng i nhóm máu A chi m t l 55%ườ ế ỉ ệ(5)Trong s nh ng ng i có nhóm máu A, ng i đ ng h p chi m t l 5/11ố ữ ườ ườ ồ ợ ế ỉ ệA. 2B. 3C. 4D. 5L I GI I:Ờ Ả Qu n th có 3 alen đ t tr ng thái cân b ng di truy n tuân theo công th cầ ể ạ ạ ằ ề ứp 2 I A I A + 2pq I A I B + 2pr I A I O + 2qr I B I O + q 2 I B I B + r 2 I O I O = 1(1)Ng i có nhóm máu AB chi m t l = ườ ế ỉ ệ 2pq = 2.0,5.0,2 = 0,2= 20% (1) sai.(2)Ng i nhóm máu O chi m t l = ườ ế ỉ ệ r 2 = 0,3.0,3 = 0,09 = 9%  (2) đúng.(3)Có 3 ki u gen đ ng h p v tính tr ng nhóm máu là Iể ồ ợ ề ạ A I A, I B I B, I O I O. (3) đúng. thuvienhoclieu .com Trang 21thuvienhoclieu .com(4)Ng i nhóm máu A chi m t l = ườ ế ỉ ệ p 2 I A I A + 2pr I A I O = 0,5.0,5 + 2.0,5.0,3 = 5 5% (4) đúng.(5)Trong s nh ng ng i có nhóm máu A, ng i đ ng h p chi m t l = ố ữ ườ ườ ồ ợ ế ỉ ệ p 2/( p 2 + 2pr )= 5/11 (5) đúng.V y có 4 nh n đ nh đúng.ậ ậ ịCH NG VƯƠCâu 1: Ph h hình bên mô t s diả ệ ở ả ựtruy n c a b nh M và b nh N ng i, m iề ủ ệ ệ ở ườ ỗb nh đ u do 1 trong 2 alen c a m t gen quyệ ề ủ ộđ nh. C hai gen này đ u n m vùng khôngị ả ề ằ ởt ng đ ng trên nhi m s c th gi i tính X.ươ ồ ễ ắ ể ớBi t r ng không x y ra đ t bi n và không cóế ằ ả ộ ếhoán v gen. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phátị ếbi u sau đây đúng?ểI . Ng i s 1 d h p v c hai c p gen.ườ ố ị ợ ề ả ặII . Xác su t sinh con th hai b b nh c a c p 9 – 10 là ấ ứ ị ệ ủ ặ12 .III . Xác đ nh đ c t i đa ki u gen c a 9 ng i trong ph h .ị ượ ố ể ủ ườ ả ệIV . Xác su t sinh con th hai là con trai b b nh c a c p 7 – 8 là ấ ứ ị ệ ủ ặ14 .A. 2 B . 1 C. 3 D. 4L i gi i:ờ ả Ch n BọKi u gen c a c p 7-8 là (1Xể ủ ặ MNX MN : 1X MNX Mn) x X MNYKi u gen c a c p 9-10 là Xể ủ ặ MNX Mn x X MNYI. Sai. Ng i s 1 mang ki u gen Xườ ố ể MNX MnII. Đúng. Xác su t sinh con th 2 b b nh c a c p v ch ng 9-10 là 1.1/2 = ½.ấ ứ ị ệ ủ ặ ợ ồIII. Sai. Có 11 ng i xác đ nh đ c ki u gen tr s 7.ườ ị ượ ể ừ ốIV. Sai. Xác su t sinh con th 2 là con trai b b nh c a c p s 7-8 là ¼.1/2 = 1/8. ấ ứ ị ệ ủ ặ ốCâu 2: Ph h hình bên mô t s di truy n 2 b nh ng i: B nh P do m t trong haiả ệ ở ả ự ề ệ ở ườ ệ ộalen c a m t gen quy đ nh; b nh M do m t trong 2 alen c a m t gen n m vùng khôngủ ộ ị ệ ộ ủ ộ ằ ởt ng đ ng trên NST gi i tính X quy đ nh. Bi t r ng không x y ra đ t bi n. Theo lý thuy t,ươ ồ ớ ị ế ằ ả ộ ế ếphát bi u nào sau đây đúng?ểthuvienhoclieu .comA. Xác đ nh đ c chính xác ki u gen c a 9 ng i trong ph h .ị ượ ể ủ ườ ả ệB. Xác su t sinh con th nh t b c 2 b nh c a c p 12-13 là 1/24.ấ ứ ấ ị ả ệ ủ ặC. Ng i s 7 không mang alen quy đ nh b nh P.ườ ố ị ệD . Xác su t sinh con th nh t là con gái và không b b nh c a c p 12-13 là 5/12.ấ ứ ấ ị ệ ủ ặL i gi i:ờ ả Căn c vào c p v ch ng 6 + 7 BÌNH TH NG + và con 11 B B NH → B nh P doứ ặ ợ ồ ƯỜ Ị Ệ ệalen l n (a) n m trên NST th ng qui đ nh, alen A: bình th ng. ặ ằ ườ ị ườ(I) Vì v y riêng b nh P: ậ ệ A- g m các cá th 1,2,5,12.ồ ểAa g m cá th 4,6,7,9,13,10.ồ ểaa g m cá th 11, 14, 8, 3.ồ ể(II). Riêng b nh M cho alen M qui đ nh bình th ng, alen qui đ nh m b b nh ta có ệ ị ườ ị ị ệX MX - g m c th 3,13,14.ồ ả ểX MX m g m cá th 1,6,8.ồ ểX mX m g m m t cá th 11.ồ ộ ểX MY g m các cá th 2,9,10,12.ồ ểX mY g m các cá th 4,5,7.ồ ểA. SAI . T (I) + (II) →nh ng ng i xác đ nh rõ ki u gen g m 4,6,7,8,9,10,11 = 7 ng i.ừ ữ ườ ị ể ồ ườB. SAI . C p (12)(1/3AA : 2/3Aa)Xặ MY x (13) Aa(1/2X MX M : 1/2X MX m) sinh con b 2 b nhị ệaaX mY = (2/3x1/4aa) x (1/2x1/4X mY = 1/48.C. SAI . Ng i (7): AaXườ mY có mang gen qui đ nh b nh P.ị ệD. ĐÚNG . C p (12)(1/3AA:2/3Aa)Xặ MY x (13)Aa(1/2X MX M :1/2X MX m) sinh con gái bìnhth ng A-Xườ MX - = (1-2/3x1/4)A- x 1/2X MX - = 5/12.Câu 3: S đ ph h sau mô t s di truy n c a m t b nh ng i:ơ ồ ả ệ ả ự ề ủ ộ ệ ở ườBi t r ng b nh này do m t trong hai alen c a m t gen quy đ nh và không phát sinh đ tế ằ ệ ộ ủ ộ ị ộbi n m i t t c nh ng ng i trong ph h . Trong các phát bi u sau, có bao nhiêu phátế ớ ở ấ ả ữ ườ ả ệ ểbi u đúng? ểI. Có 23 ng i trong ph h này xác đ nh đ c chính xác ki u gen. ườ ả ệ ị ượ ểII. Có ít nh t 16 ng i trong ph h này có ki u gen đ ng h p t . ấ ườ ả ệ ể ồ ợ ửIII. T t c nh ng ng i b b nh trong ph h này đ u có ki u gen đ ng h p t . ấ ả ữ ườ ị ệ ả ệ ề ể ồ ợ ửIV. Nh ng ng i không b b nh trong ph h này đ u không mang alen gây b nh. ữ ườ ị ệ ả ệ ề ệA. 3. B. 1. C. 2. D. 4. L i gi i:ờ ả thuvienhoclieu .com Trang 23thuvienhoclieu .comXác đ nh quy lu t: Ng i s 11 và 12 b b nh mà sinh 18 bình th ng t c là b mị ậ ườ ố ị ệ ườ ứ ố ẹb nh, con gái bình th ng → gen b nh là gen tr i n m trên NST th ng. ệ ườ ệ ộ ằ ườQuy c gen: A b nh > a bình th ng. → Ki u gen ng i bình th ng là aa. → Ki uướ ệ ườ ể ườ ườ ểgen ng i b nh là AA ho c Aa. Xác đ nh ki u gen c a ph h nh sau: ườ ệ ặ ị ể ủ ả ệ ư- Ng i bình th ng đ u có ki u gen aa. ườ ườ ề ể- Ng i s 1, 3, 11, 12, 22 b nh nên có mang alen A, sinh con bình th ng nên có mangườ ố ệ ườalen a. Nh ng ng i này đ u có ki u gen Aa. ữ ườ ề ể- Ng i s 7 và 8 b nh nên có mang alen A, là con c a ng i s 2 nên nh n alen a tườ ố ệ ủ ườ ố ậ ừng i s 2. Nh ng ng i này đ u có ki u gen Aa. ườ ố ữ ườ ề ể- Ng i s 19, 20, 21 có 2 tr ng h p AA ho c Aa đ u đ c.ườ ố ườ ợ ặ ề ượ(1) Đúng. Có 23 ng i trong ph h này xác đ nh đ c chính xác ki u gen. Có 26 – 3ườ ả ệ ị ượ ể(ng i s 19, 20, 21) = 23 ng i xác đ nh đ c chính xác ki u gen. ườ ố ườ ị ượ ể(2) Đúng. Có ít nh t 16 ng i trong ph h này có ki u gen đ ng h p t . Có 26 – 10ấ ườ ả ệ ể ồ ợ ử(ng i s 1, 3, 7, 8, 11, 12, 19, 20, 21, 22) = 16 ch c ch n có ki u gen đ ng h p t là aa.ườ ố ắ ắ ể ồ ợ ửCòn ng i s 19, 20, 21 có th AA nên s đ ng h p t ít nh t 16, nhi u nh t 19. ườ ố ể ố ồ ợ ử ấ ề ấ(3) Sai.T t c nh ng ng i b b nh trong ph h này đ u có ki u gen đ ng h p t .ấ ả ữ ườ ị ệ ả ệ ề ể ồ ợ ửNg i b b nh nh s 1, 3, 7, 8, 11, 12, 22 ch c ch n d h p t Aa. ườ ị ệ ư ố ắ ắ ị ợ ử(4) Đúng.Nh ng ng i không b b nh trong ph h này đ u không mang alen gâyữ ườ ị ệ ả ệ ềb nh. Vì ng i không b b nh có ki u gen aa., không mang alen A gây b nh.ệ ườ ị ệ ể ệCâu 4: S đ ph h d i đây mô t s di truy n c a m t b nh ng i do m t trongơ ồ ả ệ ướ ả ự ề ủ ộ ệ ở ườ ộhai alen c a m t gen quy đ nh.ủ ộ ịBi t r ng không phát sinh đ t bi n m i t t c các cá th trong ph h , xác su t sinhế ằ ộ ế ớ ở ấ ả ể ả ệ ấcon đ u lòng không mang alen gây b nh c a c p v ch ng III.14 - III.15 là ầ ệ ủ ặ ợ ồA. 3/5. B . 7/15. C. 4/9. D. 29/30. L i Gi iờ ả : Đáp án B Căn c vào s đ ta th y b nh do gen l n n m trên NST th ng (A bình th ng; a bứ ơ ồ ấ ệ ặ ằ ườ ườ ịb nh).ệ Ng i s 5, 6 có KG aa => KG ng i s 7 và s 15 có th là: 1/3AA và 2/3Aa.ườ ố ườ ố ố ể=> T l giao t c a ng i s 7 và 15: ỷ ệ ử ủ ườ ố 1/3AA 1/3A 2/3Aa 1/3A: 1/3athuvienhoclieu .com2/3A: 1/3a (1) Ng i b s 4 có KG aa => KG ng i s 8 là Aa và cho 1/2A: 1/2a.ườ ố ố ườ ố (2) T (1) và (2) KG ng i s 14 có th là: 2/5AA và 3/5Aa.ừ ườ ố ể=> T l giao t là: ỷ ệ ử 2/5AA 2/5A 3/5Aa 3/10A: 3/10a7/10A: 3/10a (3) T (1) và (3) => xác su t đ c p v ch ng sinh con không mang alen gây b nh là:ừ ấ ể ặ ợ ồ ệ7/10 x 2/3 = 7/15Câu 5: ng i, gen quy đ nh d ng tóc n m trên nhi m s c th th ng có 2 alen, alenỞ ườ ị ạ ằ ễ ắ ể ườA quy đ nh tóc quăn tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh tóc th ng. B nh mù màu đ - xanhị ộ ớ ị ẳ ệ ỏl c do alen l n b n m trên vùng không t ng đ ng c a nhi m s c th gi i tính X quy đ nh,ụ ặ ằ ươ ồ ủ ễ ắ ể ớ ịalen tr i B quy đ nh m t nhìn màu bình th ng. Cho s đ ph h sauộ ị ắ ườ ơ ồ ả ệBi t r ng không phát sinh các đ t bi n m i t t c các cá th trong ph h . C p vế ằ ộ ế ớ ở ấ ả ể ả ệ ặ ợch ng ồ10 11II I III trong ph h này sinh con, xác su t đ a còn đ u lòng không mang alen l nả ệ ấ ứ ầ ặv hai gen trên làềA. 4/9 B. 1/6 C. 1/8 D . 1/3L i gi i:ờ ả Xét tính tr ng hình d ng tóc: do III9 và III12 là tóc th ng có kgen aaạ ạ ẳnên b m c a II5,6,7,8 đ u d h p v tính tr ng trên III10 (1/3AA,2/3Aa) vàố ẹ ủ ề ị ợ ề ạIII12(1/3AA:2/3Aa) ta có p(A) = 4/6 =2/3 q(a) =1/3; III10 xIII11 => AA là 2/3 x 2/3 =4/9.Xét tính tr ng b nh mù màu: III10 ch c ch n có ki u gen Xạ ệ ắ ắ ể BY, III11có ki u gen(Xể BX B ho c Xặ BX b) ta có p(X B) (c a n III11) = ¾ , p(Xủ ữ B)c a nam III10 = 1, nhủ ưv y t l Xậ ỷ ệ BX B là : ¾ x1 =3/4K t lu n: Xác su t sinh con đ u lòng không mang alen l n v 2 gen trên là: 4/9x3/4ế ậ ấ ầ ặ ề=1/3. thuvienhoclieu .com Trang 251 234 56 789 10 11 12IIIIII Quy cướ: Nam tóc quăn và không b mù màuị: N tóc quăn và không b mù màuữ ị: Nam tóc th ng và b mù màuẳ ị?

- Xem thêm -

Tài liệu liên quan

Bình luận