thuvienhoclieu .comThuvienhoclieu .ComĐ 4Ề Đ THI TH T T NGHI P THPT Ề Ử Ố ỆNĂM 2022MÔN SINH H CỌCâu 1. Trong các m c c u trúc siêu hi n vi c a nhi m s c th đi n hình sinh v t nhân th c,ứ ấ ể ủ ễ ắ ể ể ở ậ ựm c c u trúc nào có đ ng kính 11nm?ứ ấ ườA. Crômatit. B. S i c b n.ợ ơ ảC. S i nhi m sợ ễ ắ c. D. Vùng x p cu n (siêu xo n).ế ộ ắCâu 2. K t lu n nào sau đây v ADN là đúng theo nguyên t c b sung?ế ậ ề ắ ổA. A + G = T+X. B. A + T = G +X. C. A = T = G=X. D. A + G # T +X.Câu 3. Trong quá trình phiên mã, ARN–pôlimeraza s t ng tác v i vùng nào đ làm gen tháo ẽ ươ ớ ểxo n?ắA. Vùng kh i đ ng.ở ộ B. Vùng mã hoá.C. Vùng k t ế thúc. D. Vùng v n hành.ậCâu 4. Trong c ch đi u hòa ho t đ ng c a opêron Lac ơ ế ề ạ ộ ủ ở E.coli , khi môi tr ng có lactôz ườ ơthìA. prôtêin c ch không g n vào vùng v n hành.ứ ế ắ ậB. prôtêin c ch không đ c t ng h p.ứ ế ượ ổ ợC. s n ph m c a gen c u trúc không đ c t o ả ẩ ủ ấ ượ ạ ra.D. ARN-polimeraza không g n vào vùng kh i đ ng.ắ ở ộCâu 5. Bi n đ i liên quan đ n m t c p nuclêôtit c a gen phát sinh trong nhân đôi ADN đ c ế ổ ế ộ ặ ủ ượg i làọA. đ t bi n đo nộ ế ạ B. đ t bi n c p.ộ ế ặ C. th đ t bi n.ể ộ ế D. đ t bi n đi m.ộ ế ểCâu 6. Trong s các b ba mã hóa axit amin sinh v t nhân th c, trên m ch g c c a gen có ố ộ ở ậ ự ạ ố ủhai b ba mà m i b ba ch mã hóa cho m t axit amin đó là?ộ ỗ ộ ỉ ộA. 3’AXX5’;3’TAX5’. B. 5’XXA3’;5’TAX3’.C. 5’XAX3’;5’TXA3’. D. 3’AUG5’;3’UGG5’.Câu 7. B ba đ i mã (anticôđon) c a tARN v n chuy n axit amin mêtiônin làộ ố ủ ậ ểA. 5’XAU3’. B. 3’XAU5’. C. 3’AUG5’. D. 5’AUG3’.Câu 8. c p đ phân t , thông tin di truy n đ c truy n t t bào m sang t bào con nh Ở ấ ộ ử ề ượ ề ừ ế ẹ ế ờc chơ ếA. d ch mã.ị B. nhân đôi ADN.C. phiên mã. D. gi m phân và th tinh.ả ụCâu 9. M t m u ADN có ch a 60% nucleotit lo i A và G. Ngu n g c c a m u ADN này ộ ẫ ứ ạ ồ ố ủ ẫnhi u kh năng h n c là tề ả ơ ả ừA. M t t bào nhân thộ ế ự c. B. M t virus có ADN m ch đ n.ộ ạ ơC. M t t bào vi khu n.ộ ế ẩ D. M t virus có ADN m ch kép.ộ ạCâu 10. Đ i t ng nghiên c u c a Moocgan làố ượ ứ ủA. Đ u Hà Lan.ậ B. Ru i gi m.ồ ấ C. Th .ỏ D. Ru i nhà.ồCâu 11. m t loài th c v t có 2n = 24. S nhóm gen liên k t c a loài này làỞ ộ ự ậ ố ế ủA. 12. B. 24. C. 25. D. 23. thuvienhoclieu .com Trang1thuvienhoclieu .comCâu 12. Đ bi t ki u gen c a c th có ki u hình tr i có th căn c vào k t qu c a ph ngể ế ể ủ ơ ể ể ộ ể ứ ế ả ủ ươphápA. lai thu n ngh chậ ị B. t th ph n th c v t.ự ụ ấ ở ự ậC. lai phân tích D. phân tích c th lai.ơ ểCâu 13. ng i, alen A qui đ nh tóc xoăn tr i hoàn toàn so v i alen a qui đ nh tóc th ng, genỞ ườ ị ộ ớ ị ẳn m trên NST th ng. M t ng i đàn ông tóc xoăn l y 1 ng i v tóc th ng, h sinh đ c 1ằ ườ ộ ườ ấ ườ ợ ẳ ọ ượcon gái tóc th ng. C p v ch ng này có ki u gen là:ẳ ặ ợ ồ ểA. Aa x a a. B. AA x a a. C. Aa x Aa. D. AA x A a.Câu 14. M t c th có ki u gen AaBBDdEe khi gi m phân cho s lo i giao t là:ộ ơ ể ể ả ố ạ ửA. 4. B. 6. C. 8. D. 16.Câu 15. Màu da ng i gi s do 3 c p gen n m trên 3 c p NST th ng khác nhau quy đ nh,ở ườ ả ử ặ ằ ặ ườ ịc có m i alen tr i trong ki u gen thì t bào t ng h p nên m t ít s c t mêlanin. Trong t bàoứ ỗ ộ ể ế ổ ợ ộ ắ ố ếcàng có nhi u mêlanin thì da càng đen. Qui lu t chi ph i tính tr ng trên là?ề ậ ố ạA. T ng tác b sung.ươ ổ B. T ng tác c ng g p.ươ ộ ộC. Liên k t gen.ế D. Hoán v gen.ịCâu 16. Tr ng h p 1 gen qui đ nh 1 tính tr ng, alen tr i là tr i hoàn toàn, các gen phân lyườ ợ ị ạ ộ ộđ c l p và quá trình gi m phân bình th ng. Theo lý thuy t, phép lai AaBbDd x aaBbDD choộ ậ ả ườ ếđ i con s ki u gen và s ki u hình l n l t là?ờ ố ể ố ể ầ ượA. 8 và 6. B. 27 và 8. C. 12 và 4. D. 9 và 4.Câu 17. Cho bi t m i gen quy đ nh m t tính tr ng, alen tr i là tr i hoàn toàn và không x y raế ỗ ị ộ ạ ộ ộ ảđ t bi n. Trong m t phép lai, ng i ta thu đ c đ i con có ki u hình phân li theo t l 3A-B- :ộ ế ộ ườ ượ ờ ể ỉ ệ3aaB- :1A-bb : 1aab b. Phép lai nào sau đây phù h p v i k t qu trên?ợ ớ ế ảA. AaBb × aaB b. B. AaBb × aab b. C. Aabb × aaB b. D. AaBb × AaB b.Câu 18. M t loài th c v t, m i c p gen quy đ nh m t c p tính tr ng, alen tr i là tr i hoànộ ự ậ ỗ ặ ị ộ ặ ạ ộ ộtoàn. Cây thân cao, hoa đ giao ph n v i cây thân th p, hoa tr ng (P), thu đ c F1 có 100%ỏ ấ ớ ấ ắ ượcây thân cao, hoa đ . F1 t th ph n, thu đ c F2 có 4 lo i ki u hình, trong đó cây thân th p,ỏ ự ụ ấ ượ ạ ể ấhoa tr ng chi m 16%. Bi t r ng không x y ra đ t bi n nh ng x y ra hoán v gen c 2 gi iắ ế ế ằ ả ộ ế ư ả ị ở ả ớv i t n s nh nhau. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây là đúng?ớ ầ ố ư ế ểI. Kho ng cách gi a hai gen là 40cM.ả ữII. F2 có 9% s cá th thân cao, hoa tr ng.ố ể ắIII. F2 có 66% s cây thân cao, hoa đ . ố ỏIV. F2 có 16% s cây thân cao, hoa đ thu n ch ng. ố ỏ ầ ủA. 1. B. 2. C. 4. D. 3Câu 19. Cho cây (P) lá nguyên, hoa đ t th ph n, thu đ c F1 g m: 56.25 % cây lá nguyên,ỏ ự ụ ấ ượ ồhoa đ : 18,75% cây lá nguyên, hoa h ng : 18.75 % cây lá x , hoa h ng : 6.25 % cây lá x , hoaỏ ồ ẻ ồ ẻtr ng. Bi t tính tr ng v hình d ng lá do m t c p gen quy đ nh, tính tr ng màu s c hoa do haiắ ế ạ ề ạ ộ ặ ị ạ ắc p gen khác quy đ nh, không có hoán v gen và không x y ra đ t bi n. N u cho cây (P) giaoặ ị ị ả ộ ế ếph n v i cây lá nguyên, hoa tr ng d h p t thì t l cây lá nguyên, hoa h ng đ i con là:ấ ớ ắ ị ợ ử ỉ ệ ồ ở ờA. 25%. B. 37.5%. C. 50%. D. 18.75%Câu 20. m t loài th c v t, cho cây qu d t, hoa đ (P) t th ph n, thu đ c FỞ ộ ự ậ ả ẹ ỏ ự ụ ấ ượ1 có ki uểhình phân li theo t l : 6 cây qu d t, hoa đ : 5 cây qu tròn, hoa đ : 3 cây qu d t, hoa tr ngỉ ệ ả ẹ ỏ ả ỏ ả ẹ ắ: 1 cây qu tròn, hoa tr ng : 1 cây qu dài, hoa đ . Bi t r ng c p gen Dd quy đ nh tính tr ngả ắ ả ỏ ế ằ ặ ị ạmàu hoa và không x y ra đ t bi n, không có hoán v gen. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phátả ộ ế ị ếbi u sau đây đúng?ểI. Cây P có th có ki u gen là Aaể ểBdbDII. L y ng u nhiên 1 cây qu tròn, hoa đ Fấ ẫ ả ỏ ở1 , xác su t thu đ c cây thu n ch ng là 20%.ấ ượ ầ ủ thuvienhoclieu .com Trang2thuvienhoclieu .comIII. Cho m t cây qu qu tròn, hoa đ t th ph n thì có th thu đ c đ i con có 50% s câyộ ả ả ỏ ự ụ ấ ể ượ ờ ốqu tròn, hoa đ . ả ỏIV. Cho P lai phân tích thì đ i con có 4 lo i ki u hình v i t l 1:1:1:1. ờ ạ ể ớ ỉ ệA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 21. M t qu n th có t l phân b ki u gen: 0,81 AA + 0,18 Aa + 0,01 aa .T n s t ngộ ầ ể ỉ ệ ố ể ầ ố ươđ i các alen A và a l n l t làố ầ ượA. 0,9; 0,1. B. 0,7; 0,3. C. 0,1A; 0,9. D. 0,3 ; 0,7.Câu 22. mỞ ộ t loài đ nộ g v t ng u ậ ẫ p hố i , x ét m ộ t gen có hai alen, alen A t r ộ i hoàn toàn so v i ớalen a . Có b ố n qu n tầ h thuể ộ c loài này đ u ề đ ang tr ng thái cân ở ạ b ng di trằ u y n ề v ề g en trên và có t l ỉ ệ k i u ể hì n h l n ặ nh sau:ưQ u n thầ ể Q u n th 1ầ ể Q u n th 2ầ ể Q u n th 3ầ ể Q u n th 4ầ ểT l ỉ ệ k i u hìể n h l nặ 64% 6,25% 9% 25%Trong các q u n th trên, qu n th nào ầ ể ầ ể c ó t n s ầ ố k i u gen d ể ị h ợ p t cao nử h ấ t?A. Q u n th ầ ể 3 . B. Q u n th 2.ầ ể C. Q u n th ầ ể 4 . D. Q u n th 1.ầ ểCâu 23. m t loài th c v t, xét hai c p gen Aa và BỞ ộ ự ậ ặ b. Ng i ta ti n hành lai gi a các dòngườ ế ữthu n v hai c p gen này đ t o ra con lai có u th lai. Theo gi thuy t siêu tr i, con lai cóầ ề ặ ể ạ ư ế ả ế ộki u gen nào sau đây th hi n u th lai cao nh t?ể ể ệ ư ế ấA. AAB b. B. AaB B. C. AaB b. D. AABB.Câu 24. S đ ph h sau mô t s di truy n c a m t b nh ng i:ơ ồ ả ệ ả ự ề ủ ộ ệ ở ườBi t r ng b nh này do m t trong hai alen c a m t gen quy đ nh và không phát sinh đ t bi nế ằ ệ ộ ủ ộ ị ộ ếm i t t c nh ng ng i trong ph h . Trong các phát bi u sau, có bao nhiêu phát bi uớ ở ấ ả ữ ườ ả ệ ể ểđúng? I. Có 23 ng i trong ph h này xác đ nh đ c chính xác ki u gen. ườ ả ệ ị ượ ểII. Có ít nh t 16 ng i trong ph h này có ki u gen đ ng h p t . ấ ườ ả ệ ể ồ ợ ửIII. T t c nh ng ng i b b nh trong ph h này đ u có ki u gen đ ng h p t . ấ ả ữ ườ ị ệ ả ệ ề ể ồ ợ ửIV. Nh ng ng i không b b nh trong ph h này đ u không mang alen gây b nh. ữ ườ ị ệ ả ệ ề ệA. 3. B. 1. C. 2. D. 4.Câu 25. Đ xác đ nh m i quan h h hàng gi a ng i và các loài thu c b Linh tr ng (bể ị ố ệ ọ ữ ườ ộ ộ ưở ộKh ), ng i ta nghiên c u m c đ gi ng nhau v ADN c a các loài này so v i ADN c aỉ ườ ứ ứ ộ ố ề ủ ớ ủng i. K t qu thu đ c (tính theo t l % gi ng nhau so v i ADN c a ng i) nh sau: khườ ế ả ượ ỉ ệ ố ớ ủ ườ ư ỉRhesut: 91,1%; tinh tinh: 97,6%; kh Capuchin: 84,2%; v n Gibbon: 94,7%; kh Vervet:ỉ ượ ỉ90,5%. Căn c vào k t qu này, có th xác đ nh m i quan h h hàng xa d n gi a ng i vàứ ế ả ể ị ố ệ ọ ầ ữ ườcác loài thu c b Linh tr ng nói trên theo tr t t đúng là:ộ ộ ưở ậ ựA. Ng i - tinh tinh - v n Gibbon - kh Rhesut - kh Vervet - kh Capuchin.ườ ượ ỉ ỉ ỉB. Ng i - tinh tinh - kh Rhesut - v n Gibbon - kh Capuchin - kh Vervet.ườ ỉ ượ ỉ ỉC. Ng i - tinh tinh - kh Vervet - v n Gibbon- kh Capuchin - kh Rhesut.ườ ỉ ượ ỉ ỉD. Ng i - tinh tinh - v n Gibbon - kh Vervet - kh Rhesut - kh Capuchin.ườ ượ ỉ ỉ ỉ thuvienhoclieu .com Trang3thuvienhoclieu .comCâu 26. Theo Đacuyn, nguyên li u ch y u cho ch n l c t nhiên làệ ủ ế ọ ọ ựA. th ng bi n.ườ ế B. bi n d cá th .ế ị ểC. đ t bi n.ộ ế D. bi n d t h p.ế ị ổ ợCâu 27. Nhân t qui đ nh chi u h ng ti n hoá c a sinh gi i làố ị ề ướ ế ủ ớA. quá trình đ t bi n.ộ ế B. c ch cách ly.ơ ếC. quá trình ch n l c t nhiên.ọ ọ ự D. quá trình giao ph i.ốCâu 28. Hai loài h hàng s ng cùng trong khu phân b nh ng l i không giao ph i v i nhau. Lýọ ố ố ư ạ ố ớdo nào sau đây có th là nguyên nhân làm cho 2 loài này cách li v sinh s n?ể ề ả(1) Chúng có n i khác nhau nên các cá th không g p g nhau đơ ở ể ặ ỡ ượ c.(2) N u giao ph i cũng không t o ra con lai ho c t o ra con lai b t th .ế ố ạ ặ ạ ấ ụ(3) Chúng có mùa sinh s n khác nhau.ả(4) Con lai đ c t o ra th ng có s c s ng kém nên b đào th i.ượ ạ ườ ứ ố ị ả(5) Chúng có t p tính giao ph i khác nhau.ậ ố(6) Chúng có c u t o c quan sinh s n khác nhau.ấ ạ ơ ảPh ng án đúng là:ươA. 1,2,3,4,5,6. B. 1, 2, 5, 6. C. 1,2,3,5,6. D. 1,3,5, 6.Câu 29. Nghiên c u s thay đ i thành ph n ki u gen m t qu n th qua 5 th h liênứ ự ổ ầ ể ở ộ ầ ể ế ệti p thu đ c k t qu :ế ượ ế ảNhân t gây nên s thay đ i c u trúc di truy n c a qu n th th h F3 làố ự ổ ấ ề ủ ầ ể ở ế ệA. đ t bi n.ộ ế B. giao ph i ng u nhiên.ố ẫC. các y u t ng u nhiên.ế ố ẫ D. giao ph i không ng u nhiên.ố ẫCâu 30. Trong t nhiên, nhân t sinh thái tác đ ng đ n sinh v tự ố ộ ế ậA. m t cách đ c l p v i tác đ ng c a các nhân t sinh thái ộ ộ ậ ớ ộ ủ ố khác.B. trong m i quan h v i tác đ ng c a các nhân t sinh thái ố ệ ớ ộ ủ ố khác.C. trong m i quan h v i tác đ ng c a các nhân t vô sinh.ố ệ ớ ộ ủ ốD. trong m i quan h v i tác đ ng c a các nhân t h u sinh.ố ệ ớ ộ ủ ố ữCâu 31. Trong các phát bi u sau đây, có bao nhiêu phát bi u đúng v m i quan h c nh tranh ể ể ề ố ệ ạgi a các cá th trong qu n th sinh v t?ữ ể ầ ể ậ(1) Khi quan h c nh tranh gay g t thì các cá th c nh tranh y u có th b đào th i kh iệ ạ ắ ể ạ ế ể ị ả ỏqu n th .ầ ể(2) Quan h c nh tranh x y ra khi m t đ cá th c a qu n th tăng lên quá cao, ngu nệ ạ ả ậ ộ ể ủ ầ ể ồs ng c a môi tr ng không đ cung c p cho m i cá th trong qu n th .ố ủ ườ ủ ấ ọ ể ầ ể(3) Quan h c nh tranh giúp duy trì s l ng cá th c a qu n th m c đ phù h p, đ mệ ạ ố ượ ể ủ ầ ể ở ứ ộ ợ ảb o s t n t i và phát tri n c a qu n th .ả ự ồ ạ ể ủ ầ ể(4) Quan h c nh tranh làm tăng kích th c c a qu n th .ệ ạ ướ ủ ầ ểA. 1 . B. 2. C. 3. D. 4.Câu 32. Gây bi n đ ng s l ng c a qu n th , nh ng b t bu c tác đ ng ph i thông qua m tế ộ ố ượ ủ ầ ể ư ắ ộ ộ ả ậđ cá th qu n th , đó là nhân tộ ể ở ầ ể ốA. ánh sáng. B. nhi t đ .ệ ộ C. đ m.ộ ẩ D. h u sinh.ữCâu 33. Trong cùng m t môi tr ng s ng, cây t i ti t ch t gây c ch ho t đ ng c a vi sinh ộ ườ ố ỏ ế ấ ứ ế ạ ộ ủv t xung quanh. Đây là ví d v m i quanhậ ở ụ ề ố ệA. c ngsinh.ộ B. c ch -c mnhi m.ứ ế ả ễ thuvienhoclieu .com Trang4thuvienhoclieu .comC. h p tác.ợ D. kísinh.Câu 34. Đi u nào sau đây ề không đúng v s liên quan gi a sinh thái và s c nh tranh gi aề ự ữ ổ ự ạ ữcác loài?A. Nh ng loài có sinh thái giao nhau càng l n thì s c nh tranh v i nhau càng y u.ữ ổ ớ ự ạ ớ ếB. Nh ng loài có sinh thái giao nhau càng l n thì s c nh tranh v i nhau càng m nh.ữ ổ ớ ự ạ ớ ạC. Nh ng loài có sinh thái không giao nhau thì không c nh tranh v i nhau.ữ ổ ạ ớD. Nh ng loài có sinh thái giao nhau càng ít thì s c nh tranh v i nhau càng y u.ữ ổ ự ạ ớ ếCâu 35. Loài sinh v t A có gi i h n ch u đ ng v nhi t đ t 8ậ ớ ạ ị ự ề ệ ộ ừ 0C đ n 32ế 0C, gi i h n ch uớ ạ ịđ ng v đ m t 80% đ n 98%. Loài sinh v t này có th s ng môi tr ng nào sau đây:ự ề ộ ẩ ừ ế ậ ể ố ở ườA. Môi tr ng có nhi t đ dao đ ng t 25ườ ệ ộ ộ ừ 0C đ n 35ế 0C, đ m t 75% đ n 95%.ộ ẩ ừ ếB. Môi tr ng có nhi t đ dao đ ng t 25ườ ệ ộ ộ ừ 0C đ n 35ế 0C, đ m t 85% đ n 95%.ộ ẩ ừ ếC. Môi tr ng có nhi t đ dao đ ng t 10ườ ệ ộ ộ ừ 0C đ n 30ế 0C, đ m t 85% đ n 95%.ộ ẩ ừ ếD. Môi tr ng có nhi t đ dao đ ng t 12ườ ệ ộ ộ ừ 0C đ n 30ế 0C, đ m t 90% đ n 100%.ộ ẩ ừ ếCâu 36. Khi tìm h i u v m t h sinh thái, m t h c sinh xây d ng đ c m t l i th c ăn nhể ề ộ ệ ộ ọ ự ượ ộ ướ ứ ưhình bên. Sau đó, h c sinh này ghi vào s th c t p m t s nh n xét nh sau:ọ ổ ự ậ ộ ố ậ ưI. h sinh thái này có 2 lo i chu i th c ăn.Ở ệ ạ ỗ ứII. h sinh thái này chu i th c ăn dài nh t có 5 m t xích.Ở ệ ỗ ứ ấ ắIII. Gà tham gia vào nhi u chu i th c ăn nh tề ỗ ứ ấ .IV. N u lúa b lo i b kh i qu n xã thì h sinh thái này còn 4 chu i th c ăn.ế ị ạ ỏ ỏ ầ ệ ỗ ứTheo em, trong các nh n xét trên, có bao nhiêu nh n xét phù h pậ ậ ợ ?A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 4 .Câu 37. R cây có th h p th nit d ng nào sau đây?ễ ể ấ ụ ơ ở ạA. N2 . B. N2 O. C. NO. D. NH4 +.Câu 38. Khi nói v quang h p th c v t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ề ợ ở ự ậ ểI. Phân t Oử2 đ c gi i phóng trong quá trình quang h p có ngu n g c t phân t Hượ ả ợ ồ ố ừ ử2 O.II. Đ t ng h p đ c 1 phân t glucôz thì pha t i ph i s d ng 6 phân t COể ổ ợ ượ ử ơ ố ả ử ụ ử2 .III. Pha sáng cung c p ATP và NADPH cho pha t i. ấ ốIV. Pha t i cung c p NADPố ấ + và glucôz cho pha sáng.ơA. 4. B. 2. C. 1. D. 3.Câu 39. Đ ng v t nào sau đây hô h p b ng mang?ộ ậ ấ ằA. Th n l n.ằ ằ B. ch đ ng.Ế ồ C. Cá chép. D. S t .ư ửCâu 40. Trong h tu n hoàn c a ng i, c u trúc nào sau đây thu c h d n truy n tim?ệ ầ ủ ườ ấ ộ ệ ẫ ềA. Bó His. B. Đ ng m ch.ộ ạ C. Tĩnh m ch.ạ D. Mao m ch.ạĐÁP ÁN thuvienhoclieu .com Trang5thuvienhoclieu .com1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20B A A A D A A B B B A C A C B C A D B D21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40A C C D A B C D C B C D B A C C D D C AL I GI IỜ ẢCâu 18(VDC): M t loài th c v t, m i c p gen quy đ nh m t c p tính tr ng, alen tr iộ ự ậ ỗ ặ ị ộ ặ ạ ộlà tr i hoàn toàn. Cây thân cao, hoa đ giao ph n v i cây thân th p, hoa tr ng (P), thuộ ỏ ấ ớ ấ ắđ c F1 có 100% cây thân cao, hoa đ . F1 t th ph n, thu đ c F2 có 4 lo i ki uượ ỏ ự ụ ấ ượ ạ ểhình, trong đó cây thân th p, hoa tr ng chi m 16%. Bi t r ng không x y ra đ t bi nấ ắ ế ế ằ ả ộ ếnh ng x y ra hoán v gen c 2 gi i v i t n s nh nhau. Theo lí thuy t, có bao nhiêuư ả ị ở ả ớ ớ ầ ố ư ếphát bi u sau đây là đúng?ểI. Kho ng cách gi a hai gen là 40cM.ả ữII. F2 có 9% s cá th thân cao, hoa tr ng.ố ể ắIII. F2 có 66% s cây thân cao, hoa đ . ố ỏIV. F2 có 16% s cây thân cao, hoa đ thu n ch ng. ố ỏ ầ ủA. 1. B. 2. C. 4. D. 3L I GI IỜ Ả : I. 16% th p tr ngấ ắ f= 20% I saiII. Cao, tr ng= 25% - 16%= 9% ắ II đúngIII. Cao, đ = 50% + 16% = 66% ỏ III đúngIV. Cao, đ thu n ch ng = th p tr ng=16% ỏ ầ ủ ấ ắ IV đúngCâu 19(VDC): Cho cây (P) lá nguyên, hoa đ t th ph n, thu đ c F1 g m: 56.25 %ỏ ự ụ ấ ượ ồcây lá nguyên, hoa đ : 18,75% cây lá nguyên, hoa h ng : 18.75 % cây lá x , hoa h ng :ỏ ồ ẻ ồ6.25 % cây lá x , hoa tr ng. Bi t tính tr ng v hình d ng lá do m t c p gen quy đ nh,ẻ ắ ế ạ ề ạ ộ ặ ịtính tr ng màu s c hoa do hai c p gen khác quy đ nh, không có hoán v gen và khôngạ ắ ặ ị ịx y ra đ t bi n. N u cho cây (P) giao ph n v i cây lá nguyên, hoa tr ng d h p t thì tả ộ ế ế ấ ớ ắ ị ợ ử ỉl cây lá nguyên, hoa h ng đ i con là:ệ ồ ở ờA. 25%. B. 37.5%. C.50%. D.18.75%L I GI IỜ Ả- T l ki u hình F1 9 ỉ ệ ể ở cây lá nguyên, hoa đ : 3 cây lá nguyên, hoa h ng : 3 câyỏ ồlá x , hoa h ng : 1 cây lá x , hoa tr ng.ẻ ồ ẻ ắ- Xét tính tr ng lá cây: 3 lá nguyên : 1 lá x → Aa x Aa.ạ ẻ- Xét tính tr ng màu s c 9 đ : 6 h ng : 1 tr ng → BbDd x BbDd và t l ki u genạ ắ ỏ ồ ắ ỉ ệ ể9 B-D- : 3B-dd : 3 bbD- : 1bbdd.(3:1) (9:6:1) ≠ 9:3:3:1 v y có s liên k t gi a gen quy đ nh lá cây v i gen quyậ ự ế ữ ị ớđ nh màu s c hoa.ị ắT l cây lá x , hoa tr ng = 6.25%. v y các gen liên k t hoàn toàn.ỉ ệ ẻ ắ ậ ếTheo đ bài, cây lá x , hoa đ có KG aa, B-D- suy ra a liên k t v i B ho c D.ề ẻ ỏ ế ớ ặKG cây P có th là: ho c ể ặKhi P giao ph n v i cây lá nguyên, hoa tr ng d h p t x ấ ớ ắ ị ợ ử2A-bbD- : 2 A-bbdd : 1A-B-D- : 1A-B-dd : 1aaB-D- : 1aaB-dd thuvienhoclieu .com Trang6thuvienhoclieu .comT l KH: 3 lá nguyên, hoa h ng:2 lá nguyên, hoa tr ng : 1 lá nguyên, hoa đ : 1ỉ ệ ồ ắ ỏlá x , hoa đ : 1 lá x , hoa h ng.ẻ ỏ ẻ ồT l cây lá nguyên, hoa h ng là 3/8 = 37.5%ỉ ệ ồCâu 20 (VDC): m t loài th c v t, cho cây qu d t, hoa đ (P) t th ph n, thuỞ ộ ự ậ ả ẹ ỏ ự ụ ấđ c Fượ1 có ki u hình phân li theo t l : 6 cây qu d t, hoa đ : 5 cây qu tròn, hoa đ :ể ỉ ệ ả ẹ ỏ ả ỏ3 cây qu d t, hoa tr ng : 1 cây qu tròn, hoa tr ng : 1 cây qu dài, hoa đ . Bi t r ngả ẹ ắ ả ắ ả ỏ ế ằc p gen Dd quy đ nh tính tr ng màu hoa và không x y ra đ t bi n, không có hoán vặ ị ạ ả ộ ế ịgen. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ế ểI. Cây P có th có ki u gen là Aaể ểBdbDII. L y ng u nhiên 1 cây qu tròn, hoa đ Fấ ẫ ả ỏ ở1 , xác su t thu đ c cây thu n ch ng làấ ượ ầ ủ20%.III. Cho m t cây qu qu tròn, hoa đ t th ph n thì có th thu đ c đ i con có 50%ộ ả ả ỏ ự ụ ấ ể ượ ờs cây qu tròn, hoa đ . ố ả ỏIV. Cho P lai phân tích thì đ i con có 4 lo i ki u hình v i t l 1:1:1:1. ờ ạ ể ớ ỉ ệA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.L I GI IỜ ẢC 4 phát bi u đúng. ả ểI. Đúng. Vì Cây A-B-D- có t l = 6/16 thì gen tr i liên k t gen l n. ỉ ệ ộ ế ặ→ Ki u gen c a P là ể ủAdBbaD ho c ặAaBdbD . II. Đúng. FỞ1 , cây qu tròn, hoa đ có 5 t h p. Trong đó cây thu n ch ng có 1 t h pả ỏ ổ ợ ầ ủ ổ ợlà 1 aDBBaD . → Xác su t thu đ c cây thu n ch ng là ấ ượ ầ ủ15 = 20%.III. Đúng. Vì cây qu tròn, hoa đ có kí hi u ki u gen là A-bb; D- (g m 1 ki u genả ỏ ệ ể ồ ểAdbbaD) ho c aaB-; D- (g m ặ ồaDBBaD và aDBbaD ). Do đó, khi l y 1 cây qu tròn, hoa đấ ả ỏcho t th ph n, n u cây đ c l y là cây có ki u gen ự ụ ấ ế ượ ấ ểAdbbaD thì đ i con s có 50% sờ ẽ ốcây AdbbaD (qu tròn, hoa đ ). ả ỏIV. Đúng. Cây P lai phân tích (Ad adBb bbaD ad ), thì s thu đ c đ i con có 4 lo i ki u ẽ ượ ờ ạ ểgen là 1AdBbad : 1aDBbad : 1Adbbad : 1aDBbad . → Ki u hình là 1 qu d t, hoa tr ng : 1 ể ả ẹ ắqu tròn, hoa đ : 1 qu tròn, hoa tr ng : 1 qu dài, hoa đ .ả ỏ ả ắ ả ỏCâu 24(VDC): S đ ph h sau mô t s di truy n c a m t b nh ng i:ơ ồ ả ệ ả ự ề ủ ộ ệ ở ườ thuvienhoclieu .com Trang7thuvienhoclieu .comBi t r ng b nh này do m t trong hai alen c a m t gen quy đ nh và không phát sinh đ tế ằ ệ ộ ủ ộ ị ộbi n m i t t c nh ng ng i trong ph h . Trong các phát bi u sau, có bao nhiêuế ớ ở ấ ả ữ ườ ả ệ ểphát bi u đúng? ểI. Có 23 ng i trong ph h này xác đ nh đ c chính xác ki u gen. ườ ả ệ ị ượ ểII. Có ít nh t 16 ng i trong ph h này có ki u gen đ ng h p t . ấ ườ ả ệ ể ồ ợ ửIII. T t c nh ng ng i b b nh trong ph h này đ u có ki u gen đ ng h p t . ấ ả ữ ườ ị ệ ả ệ ề ể ồ ợ ửIV. Nh ng ng i không b b nh trong ph h này đ u không mang alen gây b nh. ữ ườ ị ệ ả ệ ề ệA. 3. B. 1. C. 2. D. 4. L I GI IỜ ẢXác đ nh quy lu t: Ng i s 11 và 12 b b nh mà sinh 18 bình th ng t c là b mị ậ ườ ố ị ệ ườ ứ ố ẹb nh, con gái bình th ng → gen b nh là gen tr i n m trên NST th ng. ệ ườ ệ ộ ằ ườQuy c gen: A b nh > a bình th ng. → Ki u gen ng i bình th ng là aa. → Ki uướ ệ ườ ể ườ ườ ểgen ng i b nh là AA ho c Aa. Xác đ nh ki u gen c a ph h nh sau: ườ ệ ặ ị ể ủ ả ệ ư- Ng i bình th ng đ u có ki u gen aa. ườ ườ ề ể- Ng i s 1, 3, 11, 12, 22 b nh nên có mang alen A, sinh con bình th ng nên có mangườ ố ệ ườalen a. Nh ng ng i này đ u có ki u gen Aa. ữ ườ ề ể- Ng i s 7 và 8 b nh nên có mang alen A, là con c a ng i s 2 nên nh n alen a tườ ố ệ ủ ườ ố ậ ừng i s 2. Nh ng ng i này đ u có ki u gen Aa. ườ ố ữ ườ ề ể- Ng i s 19, 20, 21 có 2 tr ng h p AA ho c Aa đ u đ c.ườ ố ườ ợ ặ ề ượ(1) Đúng. Có 23 ng i trong ph h này xác đ nh đ c chính xác ki u gen. Có 26 – 3ườ ả ệ ị ượ ể(ng i s 19, 20, 21) = 23 ng i xác đ nh đ c chính xác ki u gen. ườ ố ườ ị ượ ể(2) Đúng. Có ít nh t 16 ng i trong ph h này có ki u gen đ ng h p t . Có 26 – 10ấ ườ ả ệ ể ồ ợ ử(ng i s 1, 3, 7, 8, 11, 12, 19, 20, 21, 22) = 16 ch c ch n có ki u gen đ ng h p t làườ ố ắ ắ ể ồ ợ ửaa. Còn ng i s 19, 20, 21 có th AA nên s đ ng h p t ít nh t 16, nhi u nh t 19. ườ ố ể ố ồ ợ ử ấ ề ấ(3) Sai.T t c nh ng ng i b b nh trong ph h này đ u có ki u gen đ ng h p t .ấ ả ữ ườ ị ệ ả ệ ề ể ồ ợ ửNg i b b nh nh s 1, 3, 7, 8, 11, 12, 22 ch c ch n d h p t Aa. ườ ị ệ ư ố ắ ắ ị ợ ử(4) Đúng.Nh ng ng i không b b nh trong ph h này đ u không mang alen gây ữ ườ ị ệ ả ệ ềb nh. Vì ng i không b b nh có ki u gen aa., không mang alen A gây b nh.ệ ườ ị ệ ể ệ thuvienhoclieu .com Trang8
- Xem thêm -