Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Sinh năm 2022 mới nhất - Đề 4 (có đáp án chi tiết)

420 1

Miễn phí

Tải về máy để xem đầy đủ hơn, bản xem trước là bản PDF

Tags: #sinh 12#đề thi sinh 12#thptqg sinh

Mô tả chi tiết

Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2022 môn Sinh học có đáp án và lời giải chi tiết (Đề 4) được soạn dưới dạng file word và PDF gồm 8 trang.

Câu 14. Một cơ thể có kiểu gen AaBBDdEe khi giảm phân cho số loại giao tử là:

A. 4. B. 6. C. 8. D. 16.

Câu 15. Màu da ở người giả sử do 3 cặp gen nằm trên 3 cặp NST thường khác nhau quy định, cứ có mỗi alen trội trong kiểu gen thì tế bào tổng hợp nên một ít sắc tố mêlanin. Trong tế bào càng có nhiều mêlanin thì da càng đen. Qui luật chi phối tính trạng trên là?

A. Tương tác bổ sung. B. Tương tác cộng gộp.

C. Liên kết gen. D. Hoán vị gen.

Câu 16. Trường hợp 1 gen qui định 1 tính trạng, alen trội là trội hoàn toàn, các gen phân ly độc lập và quá trình giảm phân bình thường. Theo lý thuyết, phép lai AaBbDd x aaBbDD cho đời con số kiểu gen và số kiểu hình lần lượt là?

A. 8 và 6. B. 27 và 8. C. 12 và 4. D. 9 và 4.

Câu 17. Cho biết mỗi gen quy định một tính trạng, alen trội là trội hoàn toàn và không xảy ra đột biến. Trong một phép lai, người ta thu được đời con có kiểu hình phân li theo tỉ lệ 3A-B- : 3aaB- :1A-bb : 1aabb. Phép lai nào sau đây phù hợp với kết quả trên?

A. AaBb × aaBb. B. AaBb × aabb. C. Aabb × aaBb. D. AaBb × AaBb.

Câu 18. Một loài thực vật, mỗi cặp gen quy định một cặp tính trạng, alen trội là trội hoàn toàn. Cây thân cao, hoa đỏ giao phấn với cây thân thấp, hoa trắng (P), thu được F1 có 100% cây thân cao, hoa đỏ. F1 tự thụ phấn, thu được F2 có 4 loại kiểu hình, trong đó cây thân thấp, hoa trắng chiếm 16%. Biết rằng không xảy ra đột biến nhưng xảy ra hoán vị gen ở cả 2 giới với tần số như nhau. Theo lí thuyết, có bao nhiêu phát biểu sau đây là đúng?

I. Khoảng cách giữa hai gen là 40cM.

II. F2 có 9% số cá thể thân cao, hoa trắng.

III. F2 có 66% số cây thân cao, hoa đỏ.

IV. F2 có 16% số cây thân cao, hoa đỏ thuần chủng.

A. 1. B. 2. C. 4. D. 3

Câu 19. Cho cây (P) lá nguyên, hoa đỏ tự thụ phấn, thu được F1 gồm: 56.25 % cây lá nguyên, hoa đỏ : 18,75% cây lá nguyên, hoa hồng : 18.75 % cây lá xẻ, hoa hồng : 6.25 % cây lá xẻ, hoa trắng. Biết tính trạng về hình dạng lá do một cặp gen quy định, tính trạng màu sắc hoa do hai cặp gen khác quy định, không có hoán vị gen và không xảy ra đột biến. Nếu cho cây (P) giao phấn với cây lá nguyên, hoa trắng dị hợp tử thì tỉ lệ cây lá nguyên, hoa hồng ở đời con là:

A. 25%. B. 37.5%. C. 50%. D. 18.75%

Nội dung

thuvienhoclieu .comThuvienhoclieu .ComĐ 4Ề Đ THI TH T T NGHI P THPT Ề Ử Ố ỆNĂM 2022MÔN SINH H CỌCâu 1. Trong các m c c u trúc siêu hi n vi c a nhi m s c th đi n hình sinh v t nhân th c,ứ ấ ể ủ ễ ắ ể ể ở ậ ựm c c u trúc nào có đ ng kính 11nm?ứ ấ ườA. Crômatit. B. S i c b n.ợ ơ ảC. S i nhi m sợ ễ ắ c. D. Vùng x p cu n (siêu xo n).ế ộ ắCâu 2. K t lu n nào sau đây v ADN là đúng theo nguyên t c b sung?ế ậ ề ắ ổA. A + G = T+X. B. A + T = G +X. C. A = T = G=X. D. A + G # T +X.Câu 3. Trong quá trình phiên mã, ARN–pôlimeraza s t ng tác v i vùng nào đ làm gen tháo ẽ ươ ớ ểxo n?ắA. Vùng kh i đ ng.ở ộ B. Vùng mã hoá.C. Vùng k t ế thúc. D. Vùng v n hành.ậCâu 4. Trong c ch đi u hòa ho t đ ng c a opêron Lac ơ ế ề ạ ộ ủ ở E.coli , khi môi tr ng có lactôz ườ ơthìA. prôtêin c ch không g n vào vùng v n hành.ứ ế ắ ậB. prôtêin c ch không đ c t ng h p.ứ ế ượ ổ ợC. s n ph m c a gen c u trúc không đ c t o ả ẩ ủ ấ ượ ạ ra.D. ARN-polimeraza không g n vào vùng kh i đ ng.ắ ở ộCâu 5. Bi n đ i liên quan đ n m t c p nuclêôtit c a gen phát sinh trong nhân đôi ADN đ c ế ổ ế ộ ặ ủ ượg i làọA. đ t bi n đo nộ ế ạ B. đ t bi n c p.ộ ế ặ C. th đ t bi n.ể ộ ế D. đ t bi n đi m.ộ ế ểCâu 6. Trong s các b ba mã hóa axit amin sinh v t nhân th c, trên m ch g c c a gen có ố ộ ở ậ ự ạ ố ủhai b ba mà m i b ba ch mã hóa cho m t axit amin đó là?ộ ỗ ộ ỉ ộA. 3’AXX5’;3’TAX5’. B. 5’XXA3’;5’TAX3’.C. 5’XAX3’;5’TXA3’. D. 3’AUG5’;3’UGG5’.Câu 7. B ba đ i mã (anticôđon) c a tARN v n chuy n axit amin mêtiônin làộ ố ủ ậ ểA. 5’XAU3’. B. 3’XAU5’. C. 3’AUG5’. D. 5’AUG3’.Câu 8. c p đ phân t , thông tin di truy n đ c truy n t t bào m sang t bào con nh Ở ấ ộ ử ề ượ ề ừ ế ẹ ế ờc chơ ếA. d ch mã.ị B. nhân đôi ADN.C. phiên mã. D. gi m phân và th tinh.ả ụCâu 9. M t m u ADN có ch a 60% nucleotit lo i A và G. Ngu n g c c a m u ADN này ộ ẫ ứ ạ ồ ố ủ ẫnhi u kh năng h n c là tề ả ơ ả ừA. M t t bào nhân thộ ế ự c. B. M t virus có ADN m ch đ n.ộ ạ ơC. M t t bào vi khu n.ộ ế ẩ D. M t virus có ADN m ch kép.ộ ạCâu 10. Đ i t ng nghiên c u c a Moocgan làố ượ ứ ủA. Đ u Hà Lan.ậ B. Ru i gi m.ồ ấ C. Th .ỏ D. Ru i nhà.ồCâu 11. m t loài th c v t có 2n = 24. S nhóm gen liên k t c a loài này làỞ ộ ự ậ ố ế ủA. 12. B. 24. C. 25. D. 23. thuvienhoclieu .com Trang1thuvienhoclieu .comCâu 12. Đ bi t ki u gen c a c th có ki u hình tr i có th căn c vào k t qu c a ph ngể ế ể ủ ơ ể ể ộ ể ứ ế ả ủ ươphápA. lai thu n ngh chậ ị B. t th ph n th c v t.ự ụ ấ ở ự ậC. lai phân tích D. phân tích c th lai.ơ ểCâu 13. ng i, alen A qui đ nh tóc xoăn tr i hoàn toàn so v i alen a qui đ nh tóc th ng, genỞ ườ ị ộ ớ ị ẳn m trên NST th ng. M t ng i đàn ông tóc xoăn l y 1 ng i v tóc th ng, h sinh đ c 1ằ ườ ộ ườ ấ ườ ợ ẳ ọ ượcon gái tóc th ng. C p v ch ng này có ki u gen là:ẳ ặ ợ ồ ểA. Aa x a a. B. AA x a a. C. Aa x Aa. D. AA x A a.Câu 14. M t c th có ki u gen AaBBDdEe khi gi m phân cho s lo i giao t là:ộ ơ ể ể ả ố ạ ửA. 4. B. 6. C. 8. D. 16.Câu 15. Màu da ng i gi s do 3 c p gen n m trên 3 c p NST th ng khác nhau quy đ nh,ở ườ ả ử ặ ằ ặ ườ ịc có m i alen tr i trong ki u gen thì t bào t ng h p nên m t ít s c t mêlanin. Trong t bàoứ ỗ ộ ể ế ổ ợ ộ ắ ố ếcàng có nhi u mêlanin thì da càng đen. Qui lu t chi ph i tính tr ng trên là?ề ậ ố ạA. T ng tác b sung.ươ ổ B. T ng tác c ng g p.ươ ộ ộC. Liên k t gen.ế D. Hoán v gen.ịCâu 16. Tr ng h p 1 gen qui đ nh 1 tính tr ng, alen tr i là tr i hoàn toàn, các gen phân lyườ ợ ị ạ ộ ộđ c l p và quá trình gi m phân bình th ng. Theo lý thuy t, phép lai AaBbDd x aaBbDD choộ ậ ả ườ ếđ i con s ki u gen và s ki u hình l n l t là?ờ ố ể ố ể ầ ượA. 8 và 6. B. 27 và 8. C. 12 và 4. D. 9 và 4.Câu 17. Cho bi t m i gen quy đ nh m t tính tr ng, alen tr i là tr i hoàn toàn và không x y raế ỗ ị ộ ạ ộ ộ ảđ t bi n. Trong m t phép lai, ng i ta thu đ c đ i con có ki u hình phân li theo t l 3A-B- :ộ ế ộ ườ ượ ờ ể ỉ ệ3aaB- :1A-bb : 1aab b. Phép lai nào sau đây phù h p v i k t qu trên?ợ ớ ế ảA. AaBb × aaB b. B. AaBb × aab b. C. Aabb × aaB b. D. AaBb × AaB b.Câu 18. M t loài th c v t, m i c p gen quy đ nh m t c p tính tr ng, alen tr i là tr i hoànộ ự ậ ỗ ặ ị ộ ặ ạ ộ ộtoàn. Cây thân cao, hoa đ giao ph n v i cây thân th p, hoa tr ng (P), thu đ c F1 có 100%ỏ ấ ớ ấ ắ ượcây thân cao, hoa đ . F1 t th ph n, thu đ c F2 có 4 lo i ki u hình, trong đó cây thân th p,ỏ ự ụ ấ ượ ạ ể ấhoa tr ng chi m 16%. Bi t r ng không x y ra đ t bi n nh ng x y ra hoán v gen c 2 gi iắ ế ế ằ ả ộ ế ư ả ị ở ả ớv i t n s nh nhau. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây là đúng?ớ ầ ố ư ế ểI. Kho ng cách gi a hai gen là 40cM.ả ữII. F2 có 9% s cá th thân cao, hoa tr ng.ố ể ắIII. F2 có 66% s cây thân cao, hoa đ . ố ỏIV. F2 có 16% s cây thân cao, hoa đ thu n ch ng. ố ỏ ầ ủA. 1. B. 2. C. 4. D. 3Câu 19. Cho cây (P) lá nguyên, hoa đ t th ph n, thu đ c F1 g m: 56.25 % cây lá nguyên,ỏ ự ụ ấ ượ ồhoa đ : 18,75% cây lá nguyên, hoa h ng : 18.75 % cây lá x , hoa h ng : 6.25 % cây lá x , hoaỏ ồ ẻ ồ ẻtr ng. Bi t tính tr ng v hình d ng lá do m t c p gen quy đ nh, tính tr ng màu s c hoa do haiắ ế ạ ề ạ ộ ặ ị ạ ắc p gen khác quy đ nh, không có hoán v gen và không x y ra đ t bi n. N u cho cây (P) giaoặ ị ị ả ộ ế ếph n v i cây lá nguyên, hoa tr ng d h p t thì t l cây lá nguyên, hoa h ng đ i con là:ấ ớ ắ ị ợ ử ỉ ệ ồ ở ờA. 25%. B. 37.5%. C. 50%. D. 18.75%Câu 20. m t loài th c v t, cho cây qu d t, hoa đ (P) t th ph n, thu đ c FỞ ộ ự ậ ả ẹ ỏ ự ụ ấ ượ1 có ki uểhình phân li theo t l : 6 cây qu d t, hoa đ : 5 cây qu tròn, hoa đ : 3 cây qu d t, hoa tr ngỉ ệ ả ẹ ỏ ả ỏ ả ẹ ắ: 1 cây qu tròn, hoa tr ng : 1 cây qu dài, hoa đ . Bi t r ng c p gen Dd quy đ nh tính tr ngả ắ ả ỏ ế ằ ặ ị ạmàu hoa và không x y ra đ t bi n, không có hoán v gen. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phátả ộ ế ị ếbi u sau đây đúng?ểI. Cây P có th có ki u gen là Aaể ểBdbDII. L y ng u nhiên 1 cây qu tròn, hoa đ Fấ ẫ ả ỏ ở1 , xác su t thu đ c cây thu n ch ng là 20%.ấ ượ ầ ủ thuvienhoclieu .com Trang2thuvienhoclieu .comIII. Cho m t cây qu qu tròn, hoa đ t th ph n thì có th thu đ c đ i con có 50% s câyộ ả ả ỏ ự ụ ấ ể ượ ờ ốqu tròn, hoa đ . ả ỏIV. Cho P lai phân tích thì đ i con có 4 lo i ki u hình v i t l 1:1:1:1. ờ ạ ể ớ ỉ ệA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 21. M t qu n th có t l phân b ki u gen: 0,81 AA + 0,18 Aa + 0,01 aa .T n s t ngộ ầ ể ỉ ệ ố ể ầ ố ươđ i các alen A và a l n l t làố ầ ượA. 0,9; 0,1. B. 0,7; 0,3. C. 0,1A; 0,9. D. 0,3 ; 0,7.Câu 22. mỞ ộ t loài đ nộ g v t ng u ậ ẫ p hố i , x ét m ộ t gen có hai alen, alen A t r ộ i hoàn toàn so v i ớalen a . Có b ố n qu n tầ h thuể ộ c loài này đ u ề đ ang tr ng thái cân ở ạ b ng di trằ u y n ề v ề g en trên và có t l ỉ ệ k i u ể hì n h l n ặ nh sau:ưQ u n thầ ể Q u n th 1ầ ể Q u n th 2ầ ể Q u n th 3ầ ể Q u n th 4ầ ểT l ỉ ệ k i u hìể n h l nặ 64% 6,25% 9% 25%Trong các q u n th trên, qu n th nào ầ ể ầ ể c ó t n s ầ ố k i u gen d ể ị h ợ p t cao nử h ấ t?A. Q u n th ầ ể 3 . B. Q u n th 2.ầ ể C. Q u n th ầ ể 4 . D. Q u n th 1.ầ ểCâu 23. m t loài th c v t, xét hai c p gen Aa và BỞ ộ ự ậ ặ b. Ng i ta ti n hành lai gi a các dòngườ ế ữthu n v hai c p gen này đ t o ra con lai có u th lai. Theo gi thuy t siêu tr i, con lai cóầ ề ặ ể ạ ư ế ả ế ộki u gen nào sau đây th hi n u th lai cao nh t?ể ể ệ ư ế ấA. AAB b. B. AaB B. C. AaB b. D. AABB.Câu 24. S đ ph h sau mô t s di truy n c a m t b nh ng i:ơ ồ ả ệ ả ự ề ủ ộ ệ ở ườBi t r ng b nh này do m t trong hai alen c a m t gen quy đ nh và không phát sinh đ t bi nế ằ ệ ộ ủ ộ ị ộ ếm i t t c nh ng ng i trong ph h . Trong các phát bi u sau, có bao nhiêu phát bi uớ ở ấ ả ữ ườ ả ệ ể ểđúng? I. Có 23 ng i trong ph h này xác đ nh đ c chính xác ki u gen. ườ ả ệ ị ượ ểII. Có ít nh t 16 ng i trong ph h này có ki u gen đ ng h p t . ấ ườ ả ệ ể ồ ợ ửIII. T t c nh ng ng i b b nh trong ph h này đ u có ki u gen đ ng h p t . ấ ả ữ ườ ị ệ ả ệ ề ể ồ ợ ửIV. Nh ng ng i không b b nh trong ph h này đ u không mang alen gây b nh. ữ ườ ị ệ ả ệ ề ệA. 3. B. 1. C. 2. D. 4.Câu 25. Đ xác đ nh m i quan h h hàng gi a ng i và các loài thu c b Linh tr ng (bể ị ố ệ ọ ữ ườ ộ ộ ưở ộKh ), ng i ta nghiên c u m c đ gi ng nhau v ADN c a các loài này so v i ADN c aỉ ườ ứ ứ ộ ố ề ủ ớ ủng i. K t qu thu đ c (tính theo t l % gi ng nhau so v i ADN c a ng i) nh sau: khườ ế ả ượ ỉ ệ ố ớ ủ ườ ư ỉRhesut: 91,1%; tinh tinh: 97,6%; kh Capuchin: 84,2%; v n Gibbon: 94,7%; kh Vervet:ỉ ượ ỉ90,5%. Căn c vào k t qu này, có th xác đ nh m i quan h h hàng xa d n gi a ng i vàứ ế ả ể ị ố ệ ọ ầ ữ ườcác loài thu c b Linh tr ng nói trên theo tr t t đúng là:ộ ộ ưở ậ ựA. Ng i - tinh tinh - v n Gibbon - kh Rhesut - kh Vervet - kh Capuchin.ườ ượ ỉ ỉ ỉB. Ng i - tinh tinh - kh Rhesut - v n Gibbon - kh Capuchin - kh Vervet.ườ ỉ ượ ỉ ỉC. Ng i - tinh tinh - kh Vervet - v n Gibbon- kh Capuchin - kh Rhesut.ườ ỉ ượ ỉ ỉD. Ng i - tinh tinh - v n Gibbon - kh Vervet - kh Rhesut - kh Capuchin.ườ ượ ỉ ỉ ỉ thuvienhoclieu .com Trang3thuvienhoclieu .comCâu 26. Theo Đacuyn, nguyên li u ch y u cho ch n l c t nhiên làệ ủ ế ọ ọ ựA. th ng bi n.ườ ế B. bi n d cá th .ế ị ểC. đ t bi n.ộ ế D. bi n d t h p.ế ị ổ ợCâu 27. Nhân t qui đ nh chi u h ng ti n hoá c a sinh gi i làố ị ề ướ ế ủ ớA. quá trình đ t bi n.ộ ế B. c ch cách ly.ơ ếC. quá trình ch n l c t nhiên.ọ ọ ự D. quá trình giao ph i.ốCâu 28. Hai loài h hàng s ng cùng trong khu phân b nh ng l i không giao ph i v i nhau. Lýọ ố ố ư ạ ố ớdo nào sau đây có th là nguyên nhân làm cho 2 loài này cách li v sinh s n?ể ề ả(1) Chúng có n i khác nhau nên các cá th không g p g nhau đơ ở ể ặ ỡ ượ c.(2) N u giao ph i cũng không t o ra con lai ho c t o ra con lai b t th .ế ố ạ ặ ạ ấ ụ(3) Chúng có mùa sinh s n khác nhau.ả(4) Con lai đ c t o ra th ng có s c s ng kém nên b đào th i.ượ ạ ườ ứ ố ị ả(5) Chúng có t p tính giao ph i khác nhau.ậ ố(6) Chúng có c u t o c quan sinh s n khác nhau.ấ ạ ơ ảPh ng án đúng là:ươA. 1,2,3,4,5,6. B. 1, 2, 5, 6. C. 1,2,3,5,6. D. 1,3,5, 6.Câu 29. Nghiên c u s thay đ i thành ph n ki u gen m t qu n th qua 5 th h liênứ ự ổ ầ ể ở ộ ầ ể ế ệti p thu đ c k t qu :ế ượ ế ảNhân t gây nên s thay đ i c u trúc di truy n c a qu n th th h F3 làố ự ổ ấ ề ủ ầ ể ở ế ệA. đ t bi n.ộ ế B. giao ph i ng u nhiên.ố ẫC. các y u t ng u nhiên.ế ố ẫ D. giao ph i không ng u nhiên.ố ẫCâu 30. Trong t nhiên, nhân t sinh thái tác đ ng đ n sinh v tự ố ộ ế ậA. m t cách đ c l p v i tác đ ng c a các nhân t sinh thái ộ ộ ậ ớ ộ ủ ố khác.B. trong m i quan h v i tác đ ng c a các nhân t sinh thái ố ệ ớ ộ ủ ố khác.C. trong m i quan h v i tác đ ng c a các nhân t vô sinh.ố ệ ớ ộ ủ ốD. trong m i quan h v i tác đ ng c a các nhân t h u sinh.ố ệ ớ ộ ủ ố ữCâu 31. Trong các phát bi u sau đây, có bao nhiêu phát bi u đúng v m i quan h c nh tranh ể ể ề ố ệ ạgi a các cá th trong qu n th sinh v t?ữ ể ầ ể ậ(1) Khi quan h c nh tranh gay g t thì các cá th c nh tranh y u có th b đào th i kh iệ ạ ắ ể ạ ế ể ị ả ỏqu n th .ầ ể(2) Quan h c nh tranh x y ra khi m t đ cá th c a qu n th tăng lên quá cao, ngu nệ ạ ả ậ ộ ể ủ ầ ể ồs ng c a môi tr ng không đ cung c p cho m i cá th trong qu n th .ố ủ ườ ủ ấ ọ ể ầ ể(3) Quan h c nh tranh giúp duy trì s l ng cá th c a qu n th m c đ phù h p, đ mệ ạ ố ượ ể ủ ầ ể ở ứ ộ ợ ảb o s t n t i và phát tri n c a qu n th .ả ự ồ ạ ể ủ ầ ể(4) Quan h c nh tranh làm tăng kích th c c a qu n th .ệ ạ ướ ủ ầ ểA. 1 . B. 2. C. 3. D. 4.Câu 32. Gây bi n đ ng s l ng c a qu n th , nh ng b t bu c tác đ ng ph i thông qua m tế ộ ố ượ ủ ầ ể ư ắ ộ ộ ả ậđ cá th qu n th , đó là nhân tộ ể ở ầ ể ốA. ánh sáng. B. nhi t đ .ệ ộ C. đ m.ộ ẩ D. h u sinh.ữCâu 33. Trong cùng m t môi tr ng s ng, cây t i ti t ch t gây c ch ho t đ ng c a vi sinh ộ ườ ố ỏ ế ấ ứ ế ạ ộ ủv t xung quanh. Đây là ví d v m i quanhậ ở ụ ề ố ệA. c ngsinh.ộ B. c ch -c mnhi m.ứ ế ả ễ thuvienhoclieu .com Trang4thuvienhoclieu .comC. h p tác.ợ D. kísinh.Câu 34. Đi u nào sau đây ề không đúng v s liên quan gi a sinh thái và s c nh tranh gi aề ự ữ ổ ự ạ ữcác loài?A. Nh ng loài có sinh thái giao nhau càng l n thì s c nh tranh v i nhau càng y u.ữ ổ ớ ự ạ ớ ếB. Nh ng loài có sinh thái giao nhau càng l n thì s c nh tranh v i nhau càng m nh.ữ ổ ớ ự ạ ớ ạC. Nh ng loài có sinh thái không giao nhau thì không c nh tranh v i nhau.ữ ổ ạ ớD. Nh ng loài có sinh thái giao nhau càng ít thì s c nh tranh v i nhau càng y u.ữ ổ ự ạ ớ ếCâu 35. Loài sinh v t A có gi i h n ch u đ ng v nhi t đ t 8ậ ớ ạ ị ự ề ệ ộ ừ 0C đ n 32ế 0C, gi i h n ch uớ ạ ịđ ng v đ m t 80% đ n 98%. Loài sinh v t này có th s ng môi tr ng nào sau đây:ự ề ộ ẩ ừ ế ậ ể ố ở ườA. Môi tr ng có nhi t đ dao đ ng t 25ườ ệ ộ ộ ừ 0C đ n 35ế 0C, đ m t 75% đ n 95%.ộ ẩ ừ ếB. Môi tr ng có nhi t đ dao đ ng t 25ườ ệ ộ ộ ừ 0C đ n 35ế 0C, đ m t 85% đ n 95%.ộ ẩ ừ ếC. Môi tr ng có nhi t đ dao đ ng t 10ườ ệ ộ ộ ừ 0C đ n 30ế 0C, đ m t 85% đ n 95%.ộ ẩ ừ ếD. Môi tr ng có nhi t đ dao đ ng t 12ườ ệ ộ ộ ừ 0C đ n 30ế 0C, đ m t 90% đ n 100%.ộ ẩ ừ ếCâu 36. Khi tìm h i u v m t h sinh thái, m t h c sinh xây d ng đ c m t l i th c ăn nhể ề ộ ệ ộ ọ ự ượ ộ ướ ứ ưhình bên. Sau đó, h c sinh này ghi vào s th c t p m t s nh n xét nh sau:ọ ổ ự ậ ộ ố ậ ưI. h sinh thái này có 2 lo i chu i th c ăn.Ở ệ ạ ỗ ứII. h sinh thái này chu i th c ăn dài nh t có 5 m t xích.Ở ệ ỗ ứ ấ ắIII. Gà tham gia vào nhi u chu i th c ăn nh tề ỗ ứ ấ .IV. N u lúa b lo i b kh i qu n xã thì h sinh thái này còn 4 chu i th c ăn.ế ị ạ ỏ ỏ ầ ệ ỗ ứTheo em, trong các nh n xét trên, có bao nhiêu nh n xét phù h pậ ậ ợ ?A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 4 .Câu 37. R cây có th h p th nit d ng nào sau đây?ễ ể ấ ụ ơ ở ạA. N2 . B. N2 O. C. NO. D. NH4 +.Câu 38. Khi nói v quang h p th c v t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ề ợ ở ự ậ ểI. Phân t Oử2 đ c gi i phóng trong quá trình quang h p có ngu n g c t phân t Hượ ả ợ ồ ố ừ ử2 O.II. Đ t ng h p đ c 1 phân t glucôz thì pha t i ph i s d ng 6 phân t COể ổ ợ ượ ử ơ ố ả ử ụ ử2 .III. Pha sáng cung c p ATP và NADPH cho pha t i. ấ ốIV. Pha t i cung c p NADPố ấ + và glucôz cho pha sáng.ơA. 4. B. 2. C. 1. D. 3.Câu 39. Đ ng v t nào sau đây hô h p b ng mang?ộ ậ ấ ằA. Th n l n.ằ ằ B. ch đ ng.Ế ồ C. Cá chép. D. S t .ư ửCâu 40. Trong h tu n hoàn c a ng i, c u trúc nào sau đây thu c h d n truy n tim?ệ ầ ủ ườ ấ ộ ệ ẫ ềA. Bó His. B. Đ ng m ch.ộ ạ C. Tĩnh m ch.ạ D. Mao m ch.ạĐÁP ÁN thuvienhoclieu .com Trang5thuvienhoclieu .com1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20B A A A D A A B B B A C A C B C A D B D21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40A C C D A B C D C B C D B A C C D D C AL I GI IỜ ẢCâu 18(VDC): M t loài th c v t, m i c p gen quy đ nh m t c p tính tr ng, alen tr iộ ự ậ ỗ ặ ị ộ ặ ạ ộlà tr i hoàn toàn. Cây thân cao, hoa đ giao ph n v i cây thân th p, hoa tr ng (P), thuộ ỏ ấ ớ ấ ắđ c F1 có 100% cây thân cao, hoa đ . F1 t th ph n, thu đ c F2 có 4 lo i ki uượ ỏ ự ụ ấ ượ ạ ểhình, trong đó cây thân th p, hoa tr ng chi m 16%. Bi t r ng không x y ra đ t bi nấ ắ ế ế ằ ả ộ ếnh ng x y ra hoán v gen c 2 gi i v i t n s nh nhau. Theo lí thuy t, có bao nhiêuư ả ị ở ả ớ ớ ầ ố ư ếphát bi u sau đây là đúng?ểI. Kho ng cách gi a hai gen là 40cM.ả ữII. F2 có 9% s cá th thân cao, hoa tr ng.ố ể ắIII. F2 có 66% s cây thân cao, hoa đ . ố ỏIV. F2 có 16% s cây thân cao, hoa đ thu n ch ng. ố ỏ ầ ủA. 1. B. 2. C. 4. D. 3L I GI IỜ Ả : I. 16% th p tr ngấ ắ  f= 20%  I saiII. Cao, tr ng= 25% - 16%= 9% ắ  II đúngIII. Cao, đ = 50% + 16% = 66% ỏ  III đúngIV. Cao, đ thu n ch ng = th p tr ng=16% ỏ ầ ủ ấ ắ  IV đúngCâu 19(VDC): Cho cây (P) lá nguyên, hoa đ t th ph n, thu đ c F1 g m: 56.25 %ỏ ự ụ ấ ượ ồcây lá nguyên, hoa đ : 18,75% cây lá nguyên, hoa h ng : 18.75 % cây lá x , hoa h ng :ỏ ồ ẻ ồ6.25 % cây lá x , hoa tr ng. Bi t tính tr ng v hình d ng lá do m t c p gen quy đ nh,ẻ ắ ế ạ ề ạ ộ ặ ịtính tr ng màu s c hoa do hai c p gen khác quy đ nh, không có hoán v gen và khôngạ ắ ặ ị ịx y ra đ t bi n. N u cho cây (P) giao ph n v i cây lá nguyên, hoa tr ng d h p t thì tả ộ ế ế ấ ớ ắ ị ợ ử ỉl cây lá nguyên, hoa h ng đ i con là:ệ ồ ở ờA. 25%. B. 37.5%. C.50%. D.18.75%L I GI IỜ Ả- T l ki u hình F1 9 ỉ ệ ể ở cây lá nguyên, hoa đ : 3 cây lá nguyên, hoa h ng : 3 câyỏ ồlá x , hoa h ng : 1 cây lá x , hoa tr ng.ẻ ồ ẻ ắ- Xét tính tr ng lá cây: 3 lá nguyên : 1 lá x → Aa x Aa.ạ ẻ- Xét tính tr ng màu s c 9 đ : 6 h ng : 1 tr ng → BbDd x BbDd và t l ki u genạ ắ ỏ ồ ắ ỉ ệ ể9 B-D- : 3B-dd : 3 bbD- : 1bbdd.(3:1) (9:6:1) ≠ 9:3:3:1 v y có s liên k t gi a gen quy đ nh lá cây v i gen quyậ ự ế ữ ị ớđ nh màu s c hoa.ị ắT l cây lá x , hoa tr ng = 6.25%. v y các gen liên k t hoàn toàn.ỉ ệ ẻ ắ ậ ếTheo đ bài, cây lá x , hoa đ có KG aa, B-D- suy ra a liên k t v i B ho c D.ề ẻ ỏ ế ớ ặKG cây P có th là: ho c ể ặKhi P giao ph n v i cây lá nguyên, hoa tr ng d h p t x ấ ớ ắ ị ợ ử2A-bbD- : 2 A-bbdd : 1A-B-D- : 1A-B-dd : 1aaB-D- : 1aaB-dd thuvienhoclieu .com Trang6thuvienhoclieu .comT l KH: 3 lá nguyên, hoa h ng:2 lá nguyên, hoa tr ng : 1 lá nguyên, hoa đ : 1ỉ ệ ồ ắ ỏlá x , hoa đ : 1 lá x , hoa h ng.ẻ ỏ ẻ ồT l cây lá nguyên, hoa h ng là 3/8 = 37.5%ỉ ệ ồCâu 20 (VDC): m t loài th c v t, cho cây qu d t, hoa đ (P) t th ph n, thuỞ ộ ự ậ ả ẹ ỏ ự ụ ấđ c Fượ1 có ki u hình phân li theo t l : 6 cây qu d t, hoa đ : 5 cây qu tròn, hoa đ :ể ỉ ệ ả ẹ ỏ ả ỏ3 cây qu d t, hoa tr ng : 1 cây qu tròn, hoa tr ng : 1 cây qu dài, hoa đ . Bi t r ngả ẹ ắ ả ắ ả ỏ ế ằc p gen Dd quy đ nh tính tr ng màu hoa và không x y ra đ t bi n, không có hoán vặ ị ạ ả ộ ế ịgen. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ế ểI. Cây P có th có ki u gen là Aaể ểBdbDII. L y ng u nhiên 1 cây qu tròn, hoa đ Fấ ẫ ả ỏ ở1 , xác su t thu đ c cây thu n ch ng làấ ượ ầ ủ20%.III. Cho m t cây qu qu tròn, hoa đ t th ph n thì có th thu đ c đ i con có 50%ộ ả ả ỏ ự ụ ấ ể ượ ờs cây qu tròn, hoa đ . ố ả ỏIV. Cho P lai phân tích thì đ i con có 4 lo i ki u hình v i t l 1:1:1:1. ờ ạ ể ớ ỉ ệA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.L I GI IỜ ẢC 4 phát bi u đúng. ả ểI. Đúng. Vì Cây A-B-D- có t l = 6/16 thì gen tr i liên k t gen l n. ỉ ệ ộ ế ặ→ Ki u gen c a P là ể ủAdBbaD ho c ặAaBdbD . II. Đúng. FỞ1 , cây qu tròn, hoa đ có 5 t h p. Trong đó cây thu n ch ng có 1 t h pả ỏ ổ ợ ầ ủ ổ ợlà 1 aDBBaD . → Xác su t thu đ c cây thu n ch ng là ấ ượ ầ ủ15 = 20%.III. Đúng. Vì cây qu tròn, hoa đ có kí hi u ki u gen là A-bb; D- (g m 1 ki u genả ỏ ệ ể ồ ểAdbbaD) ho c aaB-; D- (g m ặ ồaDBBaD và aDBbaD ). Do đó, khi l y 1 cây qu tròn, hoa đấ ả ỏcho t th ph n, n u cây đ c l y là cây có ki u gen ự ụ ấ ế ượ ấ ểAdbbaD thì đ i con s có 50% sờ ẽ ốcây AdbbaD (qu tròn, hoa đ ). ả ỏIV. Đúng. Cây P lai phân tích (Ad adBb bbaD ad ), thì s thu đ c đ i con có 4 lo i ki u ẽ ượ ờ ạ ểgen là 1AdBbad : 1aDBbad : 1Adbbad : 1aDBbad . → Ki u hình là 1 qu d t, hoa tr ng : 1 ể ả ẹ ắqu tròn, hoa đ : 1 qu tròn, hoa tr ng : 1 qu dài, hoa đ .ả ỏ ả ắ ả ỏCâu 24(VDC): S đ ph h sau mô t s di truy n c a m t b nh ng i:ơ ồ ả ệ ả ự ề ủ ộ ệ ở ườ thuvienhoclieu .com Trang7thuvienhoclieu .comBi t r ng b nh này do m t trong hai alen c a m t gen quy đ nh và không phát sinh đ tế ằ ệ ộ ủ ộ ị ộbi n m i t t c nh ng ng i trong ph h . Trong các phát bi u sau, có bao nhiêuế ớ ở ấ ả ữ ườ ả ệ ểphát bi u đúng? ểI. Có 23 ng i trong ph h này xác đ nh đ c chính xác ki u gen. ườ ả ệ ị ượ ểII. Có ít nh t 16 ng i trong ph h này có ki u gen đ ng h p t . ấ ườ ả ệ ể ồ ợ ửIII. T t c nh ng ng i b b nh trong ph h này đ u có ki u gen đ ng h p t . ấ ả ữ ườ ị ệ ả ệ ề ể ồ ợ ửIV. Nh ng ng i không b b nh trong ph h này đ u không mang alen gây b nh. ữ ườ ị ệ ả ệ ề ệA. 3. B. 1. C. 2. D. 4. L I GI IỜ ẢXác đ nh quy lu t: Ng i s 11 và 12 b b nh mà sinh 18 bình th ng t c là b mị ậ ườ ố ị ệ ườ ứ ố ẹb nh, con gái bình th ng → gen b nh là gen tr i n m trên NST th ng. ệ ườ ệ ộ ằ ườQuy c gen: A b nh > a bình th ng. → Ki u gen ng i bình th ng là aa. → Ki uướ ệ ườ ể ườ ườ ểgen ng i b nh là AA ho c Aa. Xác đ nh ki u gen c a ph h nh sau: ườ ệ ặ ị ể ủ ả ệ ư- Ng i bình th ng đ u có ki u gen aa. ườ ườ ề ể- Ng i s 1, 3, 11, 12, 22 b nh nên có mang alen A, sinh con bình th ng nên có mangườ ố ệ ườalen a. Nh ng ng i này đ u có ki u gen Aa. ữ ườ ề ể- Ng i s 7 và 8 b nh nên có mang alen A, là con c a ng i s 2 nên nh n alen a tườ ố ệ ủ ườ ố ậ ừng i s 2. Nh ng ng i này đ u có ki u gen Aa. ườ ố ữ ườ ề ể- Ng i s 19, 20, 21 có 2 tr ng h p AA ho c Aa đ u đ c.ườ ố ườ ợ ặ ề ượ(1) Đúng. Có 23 ng i trong ph h này xác đ nh đ c chính xác ki u gen. Có 26 – 3ườ ả ệ ị ượ ể(ng i s 19, 20, 21) = 23 ng i xác đ nh đ c chính xác ki u gen. ườ ố ườ ị ượ ể(2) Đúng. Có ít nh t 16 ng i trong ph h này có ki u gen đ ng h p t . Có 26 – 10ấ ườ ả ệ ể ồ ợ ử(ng i s 1, 3, 7, 8, 11, 12, 19, 20, 21, 22) = 16 ch c ch n có ki u gen đ ng h p t làườ ố ắ ắ ể ồ ợ ửaa. Còn ng i s 19, 20, 21 có th AA nên s đ ng h p t ít nh t 16, nhi u nh t 19. ườ ố ể ố ồ ợ ử ấ ề ấ(3) Sai.T t c nh ng ng i b b nh trong ph h này đ u có ki u gen đ ng h p t .ấ ả ữ ườ ị ệ ả ệ ề ể ồ ợ ửNg i b b nh nh s 1, 3, 7, 8, 11, 12, 22 ch c ch n d h p t Aa. ườ ị ệ ư ố ắ ắ ị ợ ử(4) Đúng.Nh ng ng i không b b nh trong ph h này đ u không mang alen gây ữ ườ ị ệ ả ệ ềb nh. Vì ng i không b b nh có ki u gen aa., không mang alen A gây b nh.ệ ườ ị ệ ể ệ thuvienhoclieu .com Trang8

- Xem thêm -

Tài liệu liên quan

Bình luận