Ngoại Ngữ
1,264 24
Nguyễn Thị Hương
1,065 11
812 10
679 9
713 7
887 7
748 7
921 6
824 5
1,092 5
710 5
958 4
662 3
657 2
751 2
630 2
911 1
668 1
636 1
710 1
580 1