Ngoại Ngữ
1,157 12
Nguyễn Thị Hương
768 11
1,137 10
1,553 9
863 8
681 7
611 7
644 7
729 6
1,069 6
837 6
766 6
863 6
594 5
805 5
1,016 5
578 5
1,026 4