Ngoại Ngữ
1,358 13
Nguyễn Thị Hương
995 12
1,333 11
1,753 10
756 9
1,063 9
873 8
824 8
928 7
1,251 7
775 7
1,003 7
958 7
1,079 7
735 6
986 6
1,246 6
1,254 5