Ngoại Ngữ
1,294 13
Nguyễn Thị Hương
927 12
1,255 11
1,690 10
701 9
1,006 9
811 8
750 8
871 7
1,196 7
706 7
942 7
883 7
1,004 7
690 6
936 6
1,173 6
1,190 5