Ngoại Ngữ
1,273 11
Nguyễn Thị Hương
936 10
838 9
844 7
1,028 7
905 7
1,074 6
966 5
1,243 5
821 5
1,105 4
781 3
774 2
869 2
733 2
1,080 1
779 1
734 1
835 1
703 1