Ngoại Ngữ
1,172 11
Nguyễn Thị Hương
867 10
737 9
775 7
946 7
813 7
988 6
889 5
1,168 5
760 5
1,027 4
726 3
706 2
810 2
685 2
974 1
719 1
689 1
764 1
649 1