Ngoại Ngữ
1,200 24
Nguyễn Thị Hương
982 11
744 10
622 9
634 7
694 7
811 6
828 6
769 5
647 5
898 4
1,033 4
607 3
612 2
685 2
586 2
852 1
624 1
588 1
653 1
530 1