Giáo Dục - Đào Tạo
17,837 600
Lê Văn Chiến
7,025 164
3,214 61
Nguyễn Thị Hương
2,510 58
Ngoại Ngữ
7,960 44
2,664 39
1,490 36
2,970 30
1,494 22
2,509 17
1,043 14
1,134 12
885 11
1,239 10
1,041 10
1,907 8
1,000 7
1,243 7
1,041 7
930 7
946 7
1,150 6
1,650 6
739 6
800 5
1,210 5
848 5
855 4
831 4
878 4